## Tổng quan nghiên cứu
Trong những năm gần đây, nhu cầu thẩm mỹ nha khoa ngày càng tăng, đồng thời xuất hiện nhiều lo ngại về dị ứng kim loại, thúc đẩy xu hướng sử dụng phục hồi không chứa kim loại. Phục hồi toàn sứ được đánh giá cao nhờ tính tương hợp sinh học, tính thẩm mỹ tối ưu và đặc tính cơ học vượt trội. Trong đó, sứ lithium disilicate nổi bật với độ bền cao, tính thẩm mỹ và khả năng tương thích sinh học, trở thành vật liệu phổ biến trong phục hồi răng trước và sau. Năm 2005, sứ thủy tinh dài lithium disilicate được giới thiệu với tỉ lệ thành công lâm sàng khoảng 96%. Gần đây, sứ thủy tinh ngắn lithium disilicate với cấu trúc vi mô cải tiến giúp phân tán đều tinh thể, nâng cao độ bền uốn và khả năng kháng mài mòn so với sứ thủy tinh dài truyền thống.
Quá trình xử lý bề mặt bằng acid hydrofluoric (HF) 5% trong 20 giây được chứng minh tạo ra bề mặt xốp lý tưởng, tăng cường khả năng liên kết với xi măng nền nhựa và vật liệu phục hồi. Tuy nhiên, việc xoi mòn quá mức có thể làm yếu vật liệu. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá in vitro ảnh hưởng của xử lý HF 5% đến độ cứng Vickers và độ bền uốn của hai loại sứ lithium disilicate (thuỷ tinh ngắn và thuỷ tinh dài). Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 3/2019 đến 9/2021 tại các phòng thí nghiệm chuyên ngành tại TP. Hồ Chí Minh, nhằm cung cấp bằng chứng khoa học hỗ trợ lựa chọn vật liệu phù hợp trong lâm sàng.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
- **Lý thuyết về vật liệu sứ nha khoa:** Sứ lithium disilicate thuộc nhóm sứ thủy tinh tăng cường với pha tinh thể chiếm trên 70%, mang lại độ bền cơ học cao và tính thẩm mỹ vượt trội nhờ độ trong suốt và khả năng phản xạ ánh sáng tự nhiên.
- **Khái niệm độ cứng Vickers:** Đo lường khả năng chống biến dạng dẻo của vật liệu dưới lực tác động, ảnh hưởng đến khả năng chống mài mòn và trầy xước.
- **Khái niệm độ bền uốn:** Đánh giá khả năng chịu lực uốn của vật liệu, là chỉ số dự báo tốt nhất về độ bền trong thực hành lâm sàng.
- **Tác động của acid hydrofluoric:** HF 5% tạo bề mặt nhám, loại bỏ pha thủy tinh, làm lộ cấu trúc tinh thể, tăng cường liên kết hóa học với silane và xi măng nền nhựa.
- **Mô hình nghiên cứu in vitro:** So sánh đặc tính cơ học của hai loại sứ trước và sau xử lý HF 5%, sử dụng kính hiển vi điện tử quét (SEM) để quan sát cấu trúc bề mặt và điểm gãy.
### Phương pháp nghiên cứu
- **Nguồn dữ liệu:** 46 mẫu sứ lithium disilicate gồm hai nhóm: sứ thủy tinh ngắn (GC Initial Lisi Press) và sứ thủy tinh dài (IPS e.max Press), mỗi nhóm chia thành các mẫu xử lý và không xử lý HF 5%.
- **Thiết kế nghiên cứu:** Thí nghiệm in vitro với 3 nhóm mẫu: đo độ cứng Vickers (20 đĩa, đường kính 4mm, dày 2mm), quan sát SEM bề mặt (6 đĩa), đo độ bền uốn (20 thanh, kích thước 20x2x1,4mm).
- **Phương pháp phân tích:** Đo độ cứng Vickers với lực tải 9,807N trong 10 giây, đo độ bền uốn bằng máy Brookfield CT3 với lực tác động đến khi gãy, quan sát cấu trúc bề mặt và điểm gãy bằng SEM.
- **Xử lý số liệu:** Sử dụng phần mềm SPSS 23, kiểm định t hoặc Mann-Whitney với độ tin cậy 95%, phân tích so sánh giữa các nhóm.
- **Timeline nghiên cứu:** Thực hiện từ tháng 3/2019 đến 9/2021 tại các trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường, khoa công nghệ hóa học và phòng thí nghiệm công nghệ nano tại TP. Hồ Chí Minh.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- **Độ cứng Vickers:** Sứ thủy tinh ngắn có độ cứng trung bình cao hơn sứ thủy tinh dài, với giá trị tăng khoảng 10-15% sau xử lý HF 5%. Cụ thể, độ cứng Vickers của sứ thủy tinh ngắn tăng từ khoảng 520 HV lên 580 HV, trong khi sứ thủy tinh dài tăng từ 460 HV lên 510 HV.
- **Độ bền uốn:** Độ bền uốn của sứ thủy tinh ngắn đạt khoảng 500 MPa, cao hơn sứ thủy tinh dài khoảng 400 MPa. Sau xử lý HF 5%, độ bền uốn của cả hai loại sứ không giảm mà duy trì ổn định, chứng tỏ xử lý HF không làm suy giảm tính cơ học.
- **Quan sát SEM:** Bề mặt sứ sau xử lý HF 5% có cấu trúc nhám, lộ rõ các tinh thể lithium disilicate với kích thước nhỏ và phân bố đều ở sứ thủy tinh ngắn, trong khi sứ thủy tinh dài có tinh thể lớn hơn và phân bố thưa hơn. Giao diện điểm gãy cho thấy sự phân bố vết nứt đồng đều, không có dấu hiệu suy giảm cấu trúc.
- **So sánh với nghiên cứu khác:** Kết quả phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy sứ thủy tinh ngắn có ưu thế về cơ học nhờ cấu trúc vi mô cải tiến, đồng thời xử lý HF 5% được khuyến cáo để tăng cường liên kết mà không ảnh hưởng đến độ bền.
### Thảo luận kết quả
Việc xử lý bề mặt bằng HF 5% trong 20 giây tạo ra bề mặt nhám lý tưởng, giúp tăng cường liên kết hóa học với vật liệu dán mà không làm suy giảm độ cứng hay độ bền uốn của sứ lithium disilicate. Sự khác biệt về độ cứng và độ bền uốn giữa sứ thủy tinh ngắn và dài phản ánh cấu trúc vi mô khác biệt, trong đó sứ thủy tinh ngắn với các hạt vi tinh thể nhỏ hơn và phân bố đồng đều giúp tăng khả năng chịu lực và kháng mài mòn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh độ cứng và độ bền uốn giữa các nhóm, cùng hình ảnh SEM minh họa cấu trúc bề mặt và điểm gãy.
Kết quả này có ý nghĩa quan trọng trong việc lựa chọn vật liệu phục hồi phù hợp, đặc biệt trong các trường hợp đòi hỏi độ bền cao và thẩm mỹ tối ưu. Việc duy trì tính chất cơ học sau xử lý HF cũng đảm bảo hiệu quả lâu dài của phục hồi toàn sứ trong lâm sàng.
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Áp dụng xử lý HF 5% trong 20 giây** cho bề mặt sứ lithium disilicate trước khi dán để tăng cường liên kết mà không làm giảm độ bền cơ học, áp dụng ngay trong quy trình lâm sàng.
- **Ưu tiên sử dụng sứ thủy tinh ngắn** trong các phục hồi đòi hỏi độ bền uốn cao như mão răng vùng sau, inlay, onlay, với mục tiêu tăng tuổi thọ phục hồi.
- **Đào tạo kỹ thuật viên và bác sĩ nha khoa** về kỹ thuật xử lý bề mặt và lựa chọn vật liệu phù hợp, nhằm nâng cao hiệu quả điều trị trong vòng 6 tháng tới.
- **Thực hiện nghiên cứu tiếp theo** về ảnh hưởng của các yếu tố môi trường miệng lên độ bền và độ cứng của sứ lithium disilicate đã xử lý HF, nhằm hoàn thiện dữ liệu lâm sàng trong 1-2 năm tới.
- **Khuyến khích sử dụng công nghệ CAD/CAM** kết hợp với vật liệu sứ thủy tinh ngắn để tối ưu hóa độ chính xác và tính thẩm mỹ của phục hồi.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Bác sĩ nha khoa phục hình:** Nắm bắt kiến thức về vật liệu sứ lithium disilicate và kỹ thuật xử lý bề mặt để lựa chọn vật liệu phù hợp, nâng cao hiệu quả điều trị.
- **Kỹ thuật viên nha khoa:** Áp dụng quy trình chế tác và xử lý bề mặt chính xác, đảm bảo chất lượng phục hồi toàn sứ.
- **Nhà nghiên cứu vật liệu nha khoa:** Tham khảo dữ liệu về đặc tính cơ học và ảnh hưởng của xử lý HF để phát triển vật liệu mới hoặc cải tiến kỹ thuật.
- **Sinh viên và học viên chuyên ngành Răng Hàm Mặt:** Học tập và nghiên cứu về vật liệu phục hồi hiện đại, phương pháp thử nghiệm và phân tích vật liệu nha khoa.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Xử lý acid hydrofluoric có ảnh hưởng tiêu cực đến độ bền sứ không?**
Xử lý HF 5% trong 20 giây tạo bề mặt nhám giúp tăng cường liên kết mà không làm giảm độ cứng hay độ bền uốn, đảm bảo tính cơ học của sứ.
2. **Sự khác biệt chính giữa sứ thủy tinh ngắn và dài là gì?**
Sứ thủy tinh ngắn có cấu trúc vi mô với các hạt vi tinh thể nhỏ và phân bố đều, mang lại độ bền uốn và độ cứng cao hơn so với sứ thủy tinh dài.
3. **Độ cứng Vickers được đo như thế nào?**
Độ cứng Vickers được đo bằng lực 9,807N tác động lên bề mặt sứ trong 10 giây, tạo vết lõm hình vuông, từ đó tính toán độ cứng dựa trên kích thước vết lõm.
4. **Tại sao cần quan sát bằng kính hiển vi điện tử quét (SEM)?**
SEM giúp quan sát cấu trúc bề mặt và điểm gãy của sứ ở độ phóng đại cao, đánh giá ảnh hưởng của xử lý HF và cấu trúc vi mô đến tính chất cơ học.
5. **Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu này trong lâm sàng không?**
Kết quả nghiên cứu in vitro cho thấy xử lý HF 5% an toàn và hiệu quả, có thể áp dụng trong quy trình phục hồi toàn sứ để tăng cường độ bền và liên kết.
## Kết luận
- Sứ lithium disilicate thủy tinh ngắn có độ cứng Vickers và độ bền uốn cao hơn so với sứ thủy tinh dài, phù hợp cho các phục hồi đòi hỏi tính cơ học cao.
- Xử lý acid hydrofluoric 5% trong 20 giây không làm giảm đặc tính cơ học của cả hai loại sứ mà còn tạo bề mặt nhám lý tưởng cho liên kết.
- Quan sát SEM cho thấy cấu trúc bề mặt và điểm gãy đồng nhất, không có dấu hiệu suy giảm chất lượng vật liệu sau xử lý HF.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc lựa chọn vật liệu và kỹ thuật xử lý bề mặt trong phục hồi nha khoa toàn sứ.
- Đề xuất áp dụng kỹ thuật xử lý HF và ưu tiên sử dụng sứ thủy tinh ngắn trong thực hành lâm sàng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng trong tương lai.