Tổng quan nghiên cứu

Điều kiện làm việc trong ngành xây dựng đóng vai trò then chốt ảnh hưởng đến sức khỏe, an toàn và năng suất lao động của người lao động. Theo ước tính của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), mỗi năm có khoảng 270 triệu vụ tai nạn lao động và gần 310.000 người tử vong do các tổn thương liên quan đến lao động trên toàn cầu, gây thiệt hại khoảng 4% GDP toàn thế giới. Tại Việt Nam, ngành xây dựng dân dụng chiếm tỷ trọng lớn trong thu nhập kinh tế quốc dân, thu hút hàng trăm ngàn lao động với điều kiện làm việc đặc thù, phức tạp và tiềm ẩn nhiều rủi ro. Dự án xây dựng khu nhà ở cán bộ chiến sĩ Cục Cảnh sát bảo vệ và Hỗ trợ tư pháp – Bộ Công an tại Hà Nội là một điển hình cho các công trình xây dựng nhà cao tầng, với quy mô 29 tầng và khoảng 200 lao động tham gia.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng điều kiện làm việc của người lao động tại dự án, từ đó đề xuất các giải pháp an toàn vệ sinh lao động (ATVSLĐ) nhằm cải thiện môi trường làm việc, giảm thiểu tai nạn và bệnh nghề nghiệp. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động thi công bê tông cốt thép phần thân thô và trát mặt ngoài, trong giai đoạn thi công cao điểm năm 2020. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức và thực thi các biện pháp ATVSLĐ tại các công trình xây dựng nhà cao tầng, góp phần bảo vệ sức khỏe người lao động và phát triển bền vững ngành xây dựng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý an toàn lao động, bao gồm:

  • Lý thuyết điều kiện làm việc: Điều kiện làm việc được hiểu là tổng thể các yếu tố kỹ thuật, tổ chức lao động, kinh tế, xã hội, môi trường và văn hóa ảnh hưởng đến người lao động trong quá trình sản xuất. Các yếu tố này bao gồm máy móc, thiết bị, môi trường vi khí hậu, tiếng ồn, rung động, ánh sáng, hóa chất độc hại, tư thế và cường độ lao động, cũng như các yếu tố tâm sinh lý.

  • Mô hình nhận diện và đánh giá rủi ro: Sử dụng phương pháp phân tích an toàn công việc kết hợp bảng kiểm để nhận diện các mối nguy hiểm, đánh giá mức độ rủi ro dựa trên thang điểm định tính về khả năng xảy ra và hậu quả của tai nạn. Mức độ rủi ro được tính theo công thức:
    [ \text{Rủi ro} = \text{Mức độ nghiêm trọng} \times \text{Khả năng xảy ra} ]
    và được phân loại thành bậc rủi ro từ I đến IV với các yêu cầu kiểm soát tương ứng.

  • Khái niệm về an toàn vệ sinh lao động (ATVSLĐ): Bao gồm các biện pháp kỹ thuật, tổ chức, quản lý nhằm phòng ngừa tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp và bảo vệ sức khỏe người lao động trong môi trường làm việc.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: điều kiện làm việc (ĐKLV), tai nạn lao động (TNLĐ), bệnh nghề nghiệp (BNN), phương tiện bảo vệ cá nhân (PTBVCN), và mạng lưới an toàn vệ sinh viên (ATVSV).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp thu thập dữ liệu định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu:

    • Số liệu quan trắc môi trường lao động năm 2020 tại dự án (13 mẫu đo các yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm, tiếng ồn, bụi, CO, SO2).
    • Khảo sát điều tra với 100 phiếu khảo sát người lao động về điều kiện làm việc, sức khỏe, và sử dụng PTBVCN.
    • Phỏng vấn sâu người sử dụng lao động và người lao động để thu thập thông tin về thực trạng và các khó khăn trong công tác ATVSLĐ.
    • Tài liệu pháp luật và các tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan đến ATVSLĐ.
  • Phương pháp phân tích:

    • Phân tích thống kê mô tả các đặc điểm lao động, điều kiện làm việc, và các yếu tố nguy hiểm.
    • Áp dụng phương pháp nhận diện mối nguy và đánh giá rủi ro theo tiêu chuẩn TCVN 7301-1:2008, sử dụng ma trận rủi ro và thang điểm đánh giá hậu quả để xác định mức độ rủi ro của từng hoạt động thi công chính.
    • So sánh kết quả với các nghiên cứu trong nước và quốc tế để đánh giá mức độ phù hợp và hiệu quả của các biện pháp hiện hành.
  • Timeline nghiên cứu:

    • Thu thập dữ liệu và khảo sát thực địa trong năm 2020.
    • Phân tích và đánh giá dữ liệu trong quý cuối năm 2020.
    • Đề xuất giải pháp và hoàn thiện luận văn trong năm 2021.

Cỡ mẫu khảo sát 100 người lao động được chọn ngẫu nhiên từ tổng số khoảng 200 công nhân tại dự án, đảm bảo tính đại diện cho các nhóm công việc và độ tuổi khác nhau.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm lao động và điều kiện làm việc:

    • Nam giới chiếm 73%, nữ giới 27% trong lực lượng lao động.
    • Độ tuổi lao động chủ yếu từ 18-60 tuổi chiếm 69%, có 10% lao động vị thành niên và 5% lao động trên 60 tuổi, vi phạm quy định pháp luật về lao động.
    • Thời gian làm việc trung bình là 10 tiếng/ngày, trong đó 57% làm từ 8-10 tiếng và 20% làm trên 10 tiếng, vượt quá quy định 8 tiếng/ngày.
  2. Kết quả quan trắc môi trường lao động:

    • 100% mẫu đo các yếu tố nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió, ánh sáng, tiếng ồn, rung động, bụi, CO, CO2, SO2 đều đạt giới hạn cho phép theo quy định.
    • Tuy nhiên, việc đo kiểm chỉ thực hiện tại một số vị trí thí điểm, chưa bao phủ toàn bộ các tầng thi công.
  3. Tình trạng sức khỏe và tâm sinh lý người lao động:

    • 58% người lao động cảm thấy mệt mỏi, kiệt sức do làm việc tăng ca liên tục.
    • 33% tiếp xúc thường xuyên với hóa chất độc hại như xi măng, chất tẩy rửa, sơn.
    • 53% cảm thấy khó chịu với tiếng ồn, 9% gặp vấn đề về thính giác.
    • 1/3 người lao động báo cáo đau lưng, cổ, vai, tay, chân do tư thế làm việc không thuận lợi và cường độ lao động cao.
  4. Thực trạng máy móc, thiết bị và PTBVCN:

    • Nhiều máy móc đã quá hạn sử dụng, không có hồ sơ kiểm định đầy đủ, có nguy cơ mất an toàn cao.
    • 44% người lao động phản ánh PTBVCN không phù hợp kích thước, 23% PTBVCN cũ, 13% chất lượng kém, 20% không được thay thế khi hỏng.
    • 20% người lao động không sử dụng hoặc sử dụng không đúng cách PTBVCN do cảm giác vướng víu, nóng bức.
  5. Tai nạn lao động và nguyên nhân:

    • Các vụ tai nạn chủ yếu do vật rơi, ngã cao, va quệt, điện giật, và làm việc quá sức.
    • 56% nguyên nhân do người lao động thiếu cẩn trọng, 39% do thực hành hoặc quy trình làm việc không an toàn, 28% do máy móc thiết bị thiếu an toàn.
    • Các vụ tai nạn nhẹ và chấn thương phần mềm xảy ra thường xuyên nhưng chưa được ghi nhận đầy đủ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy điều kiện làm việc tại dự án còn nhiều tồn tại, đặc biệt là về thời gian làm việc kéo dài, sử dụng lao động vị thành niên, và việc trang bị PTBVCN chưa đầy đủ, phù hợp. Mặc dù các chỉ số môi trường lao động đạt chuẩn, nhưng phạm vi đo kiểm hạn chế và chưa được thực hiện toàn diện trên toàn bộ công trường. Tình trạng mệt mỏi, đau nhức cơ xương và các vấn đề sức khỏe khác phản ánh tác động tiêu cực của điều kiện lao động hiện tại.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, như tại Mỹ và Hàn Quốc, các yếu tố như ngã cao, tiếng ồn, và hành vi không an toàn cũng là nguyên nhân chính gây tai nạn. Tuy nhiên, các nước phát triển đã áp dụng hệ thống quản lý an toàn chặt chẽ, mạng lưới ATVSV và công nghệ nhận diện rủi ro hiệu quả hơn. Tại Việt Nam, việc thiếu giám sát, đào tạo và nhận thức về ATVSLĐ vẫn là thách thức lớn.

Việc sử dụng máy móc cũ, không đảm bảo an toàn và việc cấp phát PTBVCN không phù hợp làm tăng nguy cơ tai nạn và bệnh nghề nghiệp. Các biện pháp kiểm soát hiện tại chưa được thực thi nghiêm túc, dẫn đến nhiều rủi ro tiềm ẩn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố độ tuổi, biểu đồ tỷ lệ phơi nhiễm các yếu tố có hại, và bảng thống kê tai nạn lao động để minh họa rõ nét hơn thực trạng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tuyên truyền, huấn luyện ATVSLĐ

    • Đào tạo định kỳ cho toàn bộ người lao động về nhận diện mối nguy, sử dụng PTBVCN đúng cách.
    • Mục tiêu giảm 30% số vụ tai nạn do hành vi không an toàn trong vòng 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án phối hợp với các chuyên gia ATVSLĐ.
  2. Nâng cao vai trò của mạng lưới an toàn vệ sinh viên (ATVSV)

    • Thành lập và đào tạo mạng lưới ATVSV tại từng tổ đội thi công để giám sát, phát hiện và báo cáo kịp thời các nguy cơ.
    • Mục tiêu 100% tổ đội có ATVSV hoạt động hiệu quả trong 6 tháng tới.
    • Chủ thể thực hiện: Ban chỉ huy công trường và phòng ATVSLĐ.
  3. Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm

    • Thiết lập lịch kiểm tra định kỳ và đột xuất về điều kiện làm việc, trang thiết bị, PTBVCN.
    • Áp dụng biện pháp xử lý nghiêm các vi phạm về ATVSLĐ.
    • Mục tiêu giảm 50% các vi phạm trong 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án, thanh tra ATVSLĐ.
  4. Cải thiện tổ chức lao động và điều kiện làm việc

    • Điều chỉnh thời gian làm việc phù hợp, hạn chế tăng ca quá mức, bố trí nghỉ ngơi hợp lý.
    • Cải thiện điều kiện sinh hoạt, cung cấp nước sạch, vệ sinh môi trường khu lán trại.
    • Mục tiêu nâng cao sự hài lòng của người lao động lên trên 80% trong 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án và các nhà thầu phụ.
  5. Cải thiện công tác cấp phát và sử dụng PTBVCN

    • Đảm bảo cấp phát đầy đủ, đúng chủng loại, kích thước phù hợp với từng công việc.
    • Tổ chức hướng dẫn sử dụng và kiểm tra việc sử dụng PTBVCN thường xuyên.
    • Mục tiêu 100% người lao động sử dụng PTBVCN đúng quy định trong 6 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ phận an toàn và quản lý nhân sự.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý dự án xây dựng

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng điều kiện làm việc và các rủi ro tiềm ẩn để xây dựng kế hoạch quản lý an toàn hiệu quả.
    • Use case: Áp dụng các giải pháp đề xuất để giảm thiểu tai nạn và nâng cao năng suất lao động.
  2. Chuyên viên an toàn vệ sinh lao động (ATVSLĐ)

    • Lợi ích: Có cơ sở khoa học để triển khai các chương trình huấn luyện, giám sát và đánh giá rủi ro tại công trường.
    • Use case: Xây dựng mạng lưới ATVSV và quy trình nhận diện mối nguy phù hợp với đặc thù dự án.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và kết quả thực tiễn trong lĩnh vực xây dựng.
    • Use case: Phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo hoặc ứng dụng trong giảng dạy.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước về lao động và an toàn lao động

    • Lợi ích: Cập nhật thông tin thực trạng và đề xuất chính sách, quy định phù hợp với ngành xây dựng.
    • Use case: Xây dựng các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật và hướng dẫn thực hiện ATVSLĐ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Điều kiện làm việc tại dự án có những yếu tố nguy hiểm nào?
    Người lao động phải tiếp xúc với tiếng ồn lớn, bụi, hóa chất độc hại, làm việc trên cao, tư thế làm việc bất lợi và thời gian làm việc kéo dài. Ví dụ, 53% người lao động cảm thấy khó chịu với tiếng ồn và 33% tiếp xúc với hóa chất thường xuyên.

  2. Tại sao lao động vị thành niên vẫn được sử dụng tại dự án?
    Do nhu cầu nhân lực cao trong giai đoạn thi công gấp rút, chủ đầu tư và nhà thầu phụ bỏ qua quy định pháp luật. Lao động vị thành niên chiếm khoảng 10% lực lượng lao động, gây rủi ro về sức khỏe và an toàn.

  3. Các biện pháp nào giúp giảm tai nạn lao động tại công trường?
    Tăng cường huấn luyện ATVSLĐ, thành lập mạng lưới ATVSV, kiểm tra giám sát thường xuyên, cải thiện điều kiện làm việc và cấp phát PTBVCN phù hợp. Nghiên cứu cho thấy 56% tai nạn do thiếu cẩn trọng và 39% do quy trình làm việc không an toàn.

  4. Tình trạng sử dụng phương tiện bảo vệ cá nhân hiện nay ra sao?
    Khoảng 20% người lao động không sử dụng hoặc sử dụng không đúng cách PTBVCN do cảm giác vướng víu, nóng bức. Ngoài ra, 44% phản ánh PTBVCN không phù hợp kích thước, ảnh hưởng đến hiệu quả bảo vệ.

  5. Làm thế nào để cải thiện điều kiện sinh hoạt cho người lao động?
    Cần cải thiện khu lán trại với hệ thống nước sạch, vệ sinh môi trường, giảm tiếng ồn và đảm bảo không gian sống thoáng đãng. Hiện tại, 65% người lao động không hài lòng với điều kiện sinh hoạt tại dự án.

Kết luận

  • Đánh giá thực trạng cho thấy điều kiện làm việc tại dự án còn nhiều tồn tại về thời gian làm việc, trang thiết bị, và sức khỏe người lao động.
  • Các yếu tố nguy hiểm như tiếng ồn, bụi, hóa chất, tư thế làm việc bất lợi và máy móc cũ tiềm ẩn rủi ro cao.
  • Tai nạn lao động chủ yếu do hành vi không an toàn, quy trình làm việc chưa phù hợp và thiết bị thiếu an toàn.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao nhận thức, tổ chức quản lý, kiểm tra giám sát và cải thiện điều kiện làm việc.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý, chuyên viên ATVSLĐ và cơ quan quản lý nhà nước trong việc xây dựng chính sách và thực thi an toàn lao động.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả trong vòng 12 tháng tới để điều chỉnh phù hợp.

Call-to-action: Các bên liên quan cần phối hợp chặt chẽ để nâng cao chất lượng điều kiện làm việc, bảo vệ sức khỏe người lao động và phát triển bền vững ngành xây dựng.