I. Đặc điểm nông sinh học của các dòng chè đột biến
Nghiên cứu tập trung vào đặc điểm nông sinh học của các dòng chè đột biến tại Phú Hộ, Phú Thọ. Các dòng chè được đánh giá về hình thái, sinh trưởng, và khả năng chống chịu sâu bệnh. Kết quả cho thấy, các dòng chè đột biến có sự đa dạng về hình thái lá, thân cành, và kích thước búp. Dòng ĐB K25 nổi bật với khả năng sinh trưởng mạnh và năng suất cao nhất, đạt 2,88 tấn/ha. Các dòng chè này cũng ít bị ảnh hưởng bởi sâu bệnh, phù hợp với điều kiện canh tác tại địa phương.
1.1. Đặc điểm hình thái
Các dòng chè đột biến được nghiên cứu có hình thái lá đa dạng, từ hình trứng đến trứng thuôn, màu sắc lá từ xanh nhạt đến xanh đậm. Dòng ĐB K25 có búp dài và khối lượng búp lớn nhất, phù hợp cho sản xuất chè chất lượng cao. Các dòng chè này cũng có kiểu thân bán gỗ hoặc bụi, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu hoạch và chăm sóc.
1.2. Khả năng sinh trưởng
Khả năng sinh trưởng của các dòng chè đột biến được đánh giá qua tốc độ tăng trưởng thân cành và búp. Dòng ĐB K25 cho thấy khả năng sinh trưởng vượt trội, với năng suất cao nhất trong các dòng nghiên cứu. Các dòng chè này cũng có khả năng thích nghi tốt với điều kiện khí hậu và đất đai tại Phú Hộ, Phú Thọ.
II. Chất lượng và khả năng chế biến chè
Nghiên cứu đánh giá chất lượng của các dòng chè đột biến thông qua hàm lượng axit amin, đường, và tanin. Dòng ĐB K12, ĐB K11, và ĐB K2 có chất lượng chè xanh tốt, với điểm thử nếm cao. Dòng ĐB K25, ĐB K5, và ĐB K6 được đánh giá cao về chất lượng chè đen. Các dòng chè này có tiềm năng lớn trong việc sản xuất chè chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu thị trường.
2.1. Chất lượng chè xanh
Các dòng chè đột biến như ĐB K12, ĐB K11, và ĐB K2 có hàm lượng axit amin trên 2,5%, đường trên 3%, và tanin dưới 30%, đạt điểm thử nếm cao. Điều này cho thấy tiềm năng lớn trong việc sản xuất chè xanh chất lượng cao, phù hợp với thị hiếu người tiêu dùng.
2.2. Chất lượng chè đen
Dòng ĐB K25, ĐB K5, và ĐB K6 được đánh giá cao về chất lượng chè đen, với điểm thử nếm trên 17,5 điểm. Các dòng chè này có thể trở thành nguồn nguyên liệu chính cho sản xuất chè đen chất lượng cao, góp phần nâng cao giá trị xuất khẩu.
III. Kỹ thuật nhân giống và bảo tồn giống chè
Nghiên cứu cũng tập trung vào kỹ thuật trồng chè và khả năng nhân giống bằng phương pháp giâm cành. Các dòng chè đột biến như ĐB K5, ĐB K6, và ĐB K25 có tỷ lệ sống cao và sinh trưởng tốt khi nhân giống. Điều này mở ra tiềm năng lớn trong việc bảo tồn và phát triển các giống chè chất lượng cao tại Phú Hộ, Phú Thọ.
3.1. Kỹ thuật giâm cành
Các dòng chè đột biến được đánh giá về khả năng nhân giống bằng phương pháp giâm cành. Dòng ĐB K5, ĐB K6, và ĐB K25 có tỷ lệ sống cao và sinh trưởng đồng đều, phù hợp cho việc nhân giống quy mô lớn.
3.2. Bảo tồn giống chè
Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn giống chè trong hệ sinh thái chè. Các dòng chè đột biến có tiềm năng lớn trong việc duy trì đa dạng sinh học và phát triển nông nghiệp bền vững tại Phú Hộ, Phú Thọ.