## Tổng quan nghiên cứu
Hồ Yên Trung, với diện tích 566,04 ha, là một trong hai hồ nước ngọt lớn nhất tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. Đây là nguồn cung cấp nước tưới tiêu cho khoảng 227 ha đất nông nghiệp và đồng thời là điểm du lịch sinh thái quan trọng, được công nhận là khu du lịch cấp tỉnh từ năm 2019. Thành phố Uông Bí là đô thị loại 2, trung tâm công nghiệp, du lịch, thương mại dịch vụ và y tế của tỉnh Quảng Ninh, với dân số khoảng 127 nghìn người và thu nhập bình quân đầu người đạt 7.400 USD/năm (2019).
Trong giai đoạn 2015-2019, chất lượng nước mặt hồ Yên Trung có dấu hiệu suy giảm do tác động của các nguồn thải sinh hoạt, du lịch và hoạt động kinh tế phát triển nhanh. Nước thải chưa qua xử lý, rác thải sinh hoạt và các hoạt động du lịch không kiểm soát đã gây áp lực lên môi trường nước hồ. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá diễn biến chất lượng nước mặt hồ Yên Trung trong giai đoạn này và đề xuất các giải pháp bảo vệ môi trường hiệu quả, nhằm đảm bảo phát triển bền vững kinh tế - xã hội và bảo vệ tài nguyên nước.
Nghiên cứu có phạm vi không gian tại hồ Yên Trung, phường Phương Đông, thành phố Uông Bí và phạm vi thời gian từ năm 2015 đến 2019. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp số liệu khoa học làm cơ sở cho công tác quản lý, bảo vệ môi trường nước hồ, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng và các bên liên quan về tầm quan trọng của việc bảo vệ chất lượng nước mặt.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
- **Lý thuyết quản lý tài nguyên nước bền vững:** Nhấn mạnh sự cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, đảm bảo nguồn nước đáp ứng nhu cầu hiện tại và tương lai.
- **Mô hình chỉ số chất lượng nước (Water Quality Index - WQI):** Sử dụng chỉ số VN_WQI theo Quyết định 1460/QĐ-TCMT (2019) để đánh giá tổng hợp chất lượng nước dựa trên các nhóm thông số: pH, kim loại nặng, hữu cơ và dinh dưỡng, vi sinh vật.
- **Khái niệm ô nhiễm nguồn nước:** Định nghĩa các loại ô nhiễm (hữu cơ, kim loại nặng, vi sinh vật) và tác động của chúng đến hệ sinh thái và sức khỏe con người.
- **Phương pháp quan trắc môi trường:** Theo dõi định kỳ các thông số chất lượng nước để đánh giá hiện trạng và diễn biến môi trường nước mặt.
- **Khái niệm phát triển bền vững:** Phát triển kinh tế xã hội gắn liền với bảo vệ môi trường, không làm suy giảm tài nguyên cho các thế hệ tương lai.
### Phương pháp nghiên cứu
- **Nguồn dữ liệu:** Số liệu quan trắc môi trường nước mặt hồ Yên Trung giai đoạn 2015-2018 từ Báo cáo tổng hợp kết quả quan trắc môi trường tỉnh Quảng Ninh; số liệu thực nghiệm năm 2019 thu thập tại 4 điểm quan trắc (phía Đông, Tây, Trung tâm và Nam hồ).
- **Phương pháp lấy mẫu và phân tích:** Lấy mẫu nước mặt theo TCVN 6663-1:2011, phân tích các chỉ tiêu: nhiệt độ, pH, DO, COD, BOD5, N-NO3, N-NO2, N-NH4, P-PO4, Coliform, E.Coli, As, Hg, Pb, Cd bằng các thiết bị hiện đại như máy quang phổ ICP-MS, máy đo đa chỉ tiêu WQC-24.
- **Phương pháp đánh giá chất lượng nước:** Tính toán chỉ số VN_WQI theo hướng dẫn kỹ thuật của Tổng cục Môi trường, sử dụng công thức trọng số cho các nhóm thông số để đánh giá tổng hợp chất lượng nước.
- **Phân tích số liệu:** Sử dụng phần mềm Microsoft Excel 2016 để xử lý, tổng hợp và phân tích số liệu; trình bày kết quả dưới dạng biểu đồ diễn biến các thông số theo thời gian và vị trí quan trắc.
- **Timeline nghiên cứu:** Thu thập và tổng hợp số liệu từ 2015-2018; khảo sát thực địa và lấy mẫu năm 2019; phân tích và xử lý số liệu trong năm 2019-2020; hoàn thiện luận văn năm 2020.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
1. **Chất lượng nước mặt năm 2019:** Các thông số pH dao động từ 6,5 đến 8,5, nằm trong giới hạn cho phép của QCVN 08-MT:2015/BTNMT (cột B1). Hàm lượng kim loại nặng như As, Hg, Pb, Cd đều rất thấp, không vượt quá giới hạn chuẩn, đảm bảo an toàn cho mục đích tưới tiêu và du lịch sinh thái.
2. **Diễn biến chất lượng nước giai đoạn 2015-2019:** Chỉ số VN_WQI tại điểm NM4 (phía Nam hồ) giảm từ mức "tốt" (khoảng 85 điểm) năm 2015 xuống mức "trung bình" (khoảng 65 điểm) năm 2019, cho thấy chất lượng nước có xu hướng suy giảm khoảng 23%. Các chỉ tiêu hữu cơ như COD và BOD5 có xu hướng tăng nhẹ, phản ánh sự gia tăng tải lượng chất thải hữu cơ từ hoạt động du lịch và sinh hoạt.
3. **Nguồn gây ô nhiễm chính:** Nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý từ các nhà hàng, quán ăn ven hồ, rác thải sinh hoạt và hoạt động du lịch không kiểm soát là nguyên nhân chủ yếu làm suy giảm chất lượng nước. Ngoài ra, hiện tượng chặt phá rừng thông mã vĩ để trồng cây khác cũng ảnh hưởng đến hệ sinh thái hồ.
4. **So sánh với các nghiên cứu tương tự:** Kết quả phù hợp với xu hướng ô nhiễm nước mặt tại các hồ và sông trong khu vực Quảng Ninh, nơi các hoạt động kinh tế phát triển nhanh nhưng công tác quản lý môi trường còn hạn chế.
### Thảo luận kết quả
Diễn biến suy giảm chất lượng nước mặt hồ Yên Trung phản ánh tác động tiêu cực của các hoạt động kinh tế - xã hội, đặc biệt là du lịch và sinh hoạt dân cư. Mặc dù các thông số kim loại nặng vẫn nằm trong giới hạn an toàn, sự gia tăng các chỉ tiêu hữu cơ và vi sinh vật cảnh báo nguy cơ ô nhiễm hữu cơ và vi sinh có thể ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng và hệ sinh thái hồ.
Biểu đồ diễn biến VN_WQI theo năm và vị trí quan trắc minh họa rõ sự suy giảm chất lượng nước tại các điểm gần khu vực phát sinh nguồn thải. So với các nghiên cứu trước đây tại sông Cầm, sông Vàng Danh và sông Diễn Vọng, hồ Yên Trung cũng đang đối mặt với thách thức tương tự về ô nhiễm nước mặt.
Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng các biện pháp quản lý và kỹ thuật nhằm kiểm soát nguồn thải, nâng cao nhận thức cộng đồng và phát triển du lịch bền vững. Việc sử dụng chỉ số VN_WQI giúp đánh giá toàn diện và định lượng chất lượng nước, hỗ trợ công tác quản lý tài nguyên nước hiệu quả hơn.
## Đề xuất và khuyến nghị
1. **Tăng cường quản lý nguồn thải:** Xây dựng và thực thi các quy định nghiêm ngặt về xử lý nước thải sinh hoạt và du lịch, đảm bảo 100% nước thải được xử lý đạt chuẩn trước khi xả ra hồ trong vòng 2 năm tới, do UBND thành phố Uông Bí phối hợp Sở Tài nguyên và Môi trường thực hiện.
2. **Phát triển hệ thống giám sát môi trường:** Lắp đặt thêm các trạm quan trắc tự động tại các vị trí trọng yếu quanh hồ để theo dõi liên tục chất lượng nước, cập nhật dữ liệu hàng tháng, giúp phát hiện sớm các dấu hiệu ô nhiễm và xử lý kịp thời.
3. **Tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng:** Triển khai các chương trình giáo dục, truyền thông về bảo vệ môi trường nước cho người dân và du khách, đặc biệt là các hộ kinh doanh dịch vụ ven hồ, nhằm giảm thiểu hành vi xả thải và rác thải bừa bãi.
4. **Phát triển du lịch sinh thái bền vững:** Xây dựng quy hoạch chi tiết cho khu du lịch hồ Yên Trung, kiểm soát chặt chẽ các hoạt động xây dựng và dịch vụ, khuyến khích sử dụng công nghệ xanh, bảo vệ hệ sinh thái tự nhiên, đảm bảo phát triển kinh tế hài hòa với môi trường.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
1. **Nhà quản lý nhà nước về tài nguyên và môi trường:** Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy hoạch và các biện pháp quản lý chất lượng nước hồ Yên Trung và các vùng tương tự.
2. **Các nhà nghiên cứu và học giả:** Tham khảo phương pháp đánh giá chất lượng nước mặt bằng chỉ số VN_WQI và các phân tích diễn biến môi trường nước trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội.
3. **Doanh nghiệp và nhà đầu tư du lịch:** Hiểu rõ tác động môi trường của hoạt động kinh doanh, từ đó áp dụng các giải pháp phát triển bền vững, giảm thiểu ô nhiễm và nâng cao giá trị du lịch sinh thái.
4. **Cộng đồng dân cư và tổ chức bảo vệ môi trường:** Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của bảo vệ nguồn nước, tham gia các hoạt động giám sát và bảo vệ môi trường tại địa phương.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Chỉ số VN_WQI là gì và tại sao được sử dụng?**
VN_WQI là chỉ số tổng hợp đánh giá chất lượng nước mặt dựa trên nhiều thông số môi trường, giúp định lượng mức độ ô nhiễm và khả năng sử dụng nước. Nó được sử dụng vì tính khoa học, phù hợp với điều kiện Việt Nam và hỗ trợ quản lý hiệu quả.
2. **Nguồn ô nhiễm chính ảnh hưởng đến hồ Yên Trung là gì?**
Nguồn ô nhiễm chủ yếu là nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý từ các nhà hàng, quán ăn ven hồ, rác thải sinh hoạt và hoạt động du lịch không kiểm soát, gây suy giảm chất lượng nước.
3. **Chất lượng nước hồ Yên Trung hiện nay có an toàn không?**
Các thông số kim loại nặng và pH nằm trong giới hạn cho phép, tuy nhiên các chỉ tiêu hữu cơ và vi sinh có xu hướng tăng, cảnh báo nguy cơ ô nhiễm hữu cơ cần được kiểm soát chặt chẽ.
4. **Phương pháp lấy mẫu và phân tích được thực hiện như thế nào?**
Lấy mẫu nước mặt tại 4 điểm quan trắc theo tiêu chuẩn TCVN, phân tích các chỉ tiêu bằng thiết bị hiện đại như máy quang phổ ICP-MS, máy đo đa chỉ tiêu, đảm bảo độ chính xác và tin cậy của số liệu.
5. **Giải pháp nào được đề xuất để cải thiện chất lượng nước?**
Tăng cường quản lý nguồn thải, phát triển hệ thống giám sát môi trường, tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng và phát triển du lịch sinh thái bền vững là các giải pháp trọng tâm.
## Kết luận
- Hồ Yên Trung là nguồn tài nguyên nước quan trọng, đồng thời là điểm du lịch sinh thái cấp tỉnh với diện tích 566,04 ha và vai trò cấp nước cho 227 ha đất nông nghiệp.
- Chất lượng nước mặt hồ có dấu hiệu suy giảm trong giai đoạn 2015-2019, đặc biệt là các chỉ tiêu hữu cơ và vi sinh, dù các kim loại nặng vẫn nằm trong giới hạn an toàn.
- Nghiên cứu đã áp dụng thành công chỉ số VN_WQI để đánh giá diễn biến chất lượng nước, cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản lý và bảo vệ môi trường.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào quản lý nguồn thải, giám sát môi trường, nâng cao nhận thức cộng đồng và phát triển du lịch bền vững.
- Tiếp tục theo dõi, cập nhật dữ liệu và triển khai các biện pháp bảo vệ môi trường là bước đi cần thiết để đảm bảo phát triển bền vững hồ Yên Trung và thành phố Uông Bí.
**Hành động tiếp theo:** Các cơ quan chức năng và cộng đồng cần phối hợp thực hiện các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu để cập nhật diễn biến chất lượng nước trong các năm tiếp theo, góp phần bảo vệ tài nguyên nước và phát triển kinh tế xã hội bền vững.