I. Đánh giá biến động mật độ vi khuẩn
Nghiên cứu về biến động mật độ vi khuẩn trong mô hình nuôi ghép tại Phú Vang, Thừa Thiên Huế cho thấy sự thay đổi đáng kể trong mật độ vi khuẩn hiếu khí và vi khuẩn Vibrio. Kết quả cho thấy mật độ vi khuẩn tổng số trong nước ở nghiệm thức nuôi ghép thấp hơn so với nghiệm thức nuôi đơn. Điều này có thể được giải thích bởi sự cạnh tranh giữa các loài trong môi trường nuôi ghép, giúp kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn có hại. Việc giảm mật độ vi khuẩn Vibrio là một yếu tố quan trọng trong việc duy trì sức khỏe cho tôm nuôi. Theo nghiên cứu, mật độ vi khuẩn hiếu khí và vi khuẩn Vibrio ở nghiệm thức nuôi ghép chỉ đạt khoảng 10^4 - 10^6 CFU/ml, thấp hơn so với nghiệm thức đối chứng. Điều này cho thấy mô hình nuôi ghép có thể là một giải pháp hiệu quả trong việc kiểm soát mật độ vi khuẩn trong môi trường nuôi thủy sản.
1.1. Mật độ vi khuẩn hiếu khí
Mật độ vi khuẩn hiếu khí trong môi trường nuôi ghép được ghi nhận là thấp hơn so với nghiệm thức nuôi đơn. Sự giảm mật độ này có thể liên quan đến việc cá đối mục tham gia vào chu trình dinh dưỡng, giúp cải thiện chất lượng nước. Kết quả cho thấy rằng việc nuôi ghép không chỉ giúp giảm mật độ vi khuẩn mà còn cải thiện các chỉ tiêu môi trường nước, từ đó nâng cao hiệu quả nuôi trồng thủy sản. Việc kiểm soát mật độ vi khuẩn hiếu khí là rất quan trọng trong việc ngăn ngừa dịch bệnh và duy trì sức khỏe cho tôm nuôi.
1.2. Mật độ vi khuẩn Vibrio
Vi khuẩn Vibrio là một trong những tác nhân gây bệnh chính trong nuôi trồng thủy sản. Nghiên cứu cho thấy mật độ vi khuẩn Vibrio ở nghiệm thức nuôi ghép thấp hơn so với nghiệm thức nuôi đơn, điều này cho thấy mô hình nuôi ghép có thể giúp giảm nguy cơ nhiễm bệnh cho tôm. Việc giảm mật độ vi khuẩn Vibrio không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe cho tôm mà còn cải thiện chất lượng nước trong ao nuôi. Kết quả này khẳng định rằng việc áp dụng mô hình nuôi ghép có thể là một giải pháp bền vững cho ngành nuôi trồng thủy sản tại Thừa Thiên Huế.
II. Chuyển hóa Nitơ và Phốt pho
Nghiên cứu về chuyển hóa Nitơ và Phốt pho trong mô hình nuôi ghép cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa nghiệm thức nuôi ghép và nuôi đơn. Tỷ lệ chuyển hóa Nitơ và Phốt pho trong nghiệm thức nuôi ghép cao hơn, cho thấy rằng mô hình này có khả năng tận dụng tốt hơn các chất dinh dưỡng trong môi trường. Kết quả cho thấy tỷ lệ Nitơ tích lũy trong nghiệm thức nuôi ghép là 16,68%, trong khi tỷ lệ này ở nghiệm thức đối chứng chỉ đạt 16,28%. Tương tự, tỷ lệ Phốt pho tích lũy cũng cao hơn ở nghiệm thức nuôi ghép với 5,14% so với 4,68% ở nghiệm thức đối chứng. Điều này cho thấy rằng việc nuôi ghép không chỉ giúp cải thiện năng suất mà còn góp phần vào việc giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
2.1. Chuyển hóa Nitơ
Chuyển hóa Nitơ trong mô hình nuôi ghép cho thấy sự tích lũy cao hơn so với nghiệm thức nuôi đơn. Điều này có thể được giải thích bởi sự tương tác giữa tôm và cá đối mục, giúp tối ưu hóa quá trình chuyển hóa chất dinh dưỡng. Việc tăng cường chuyển hóa Nitơ không chỉ giúp cải thiện năng suất mà còn giảm thiểu ô nhiễm môi trường, từ đó tạo ra một mô hình nuôi trồng thủy sản bền vững hơn. Kết quả này khẳng định rằng việc áp dụng mô hình nuôi ghép có thể mang lại lợi ích kinh tế và môi trường cho người nuôi.
2.2. Chuyển hóa Phốt pho
Chuyển hóa Phốt pho trong mô hình nuôi ghép cũng cho thấy sự cải thiện đáng kể. Tỷ lệ Phốt pho tích lũy cao hơn trong nghiệm thức nuôi ghép cho thấy rằng mô hình này có khả năng tận dụng tốt hơn nguồn dinh dưỡng có sẵn trong môi trường. Việc giảm thiểu ô nhiễm Phốt pho là rất quan trọng trong việc bảo vệ môi trường nước, đặc biệt trong bối cảnh nuôi trồng thủy sản hiện nay. Kết quả này cho thấy rằng mô hình nuôi ghép không chỉ mang lại lợi ích về mặt kinh tế mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường.