I. Khái quát về câu tồn tại trong tiếng Việt
Luận văn thạc sĩ "Đặc điểm ngữ pháp ngữ nghĩa của câu tồn tại tiếng Việt" của Trần Thị Thu Nhạn (2007) tập trung nghiên cứu về câu tồn tại, một loại câu được giới Việt ngữ học quan tâm, đặc biệt trong trào lưu ngữ nghĩa của ngôn ngữ học hiện nay. Theo luận văn, quan hệ tồn tại trong câu được xem là cơ sở cho việc miêu tả các cấu trúc logic - cú pháp. Tác giả dẫn chứng quan điểm của N.Trutjunova khi nghiên cứu cú pháp tiếng Nga, đã tách ra bốn cơ sở logic-cú pháp, trong đó quan hệ tồn tại được xếp hàng đầu.
Luận văn cũng chỉ ra sự phức tạp của vấn đề biểu hiện ý nghĩa tồn tại trong ngôn ngữ, bao gồm việc phân biệt câu mang ý nghĩa tồn tại với câu sở hữu, xác định chủ ngữ, phạm vi trung tâm cú pháp, yếu tố chỉ không gian và thời gian, cũng như việc xác định động từ tồn tại là ngoại động hay nội động.
Trong tiếng Việt, việc nghiên cứu câu tồn tại càng phức tạp hơn do sự tương đồng về hình thức với các kiểu câu khác như câu một thành phần, câu hai thành phần, câu không chủ ngữ, câu chủ ngữ ẩn, câu đồng nhất, câu sở hữu. Tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiên cứu câu tồn tại không chỉ ở lý luận mà còn trong thực tiễn giảng dạy và sử dụng tiếng Việt.
Một điểm đáng chú ý là các vấn đề về câu tồn tại thường ít được miêu tả, phân tích riêng biệt mà thông qua việc miêu tả các kiểu cấu trúc cú pháp của câu hoặc các nhóm động từ mang ý nghĩa tồn tại như có, còn, mất, hết. Luận văn này hy vọng sẽ làm rõ hơn về loại câu đặc thù này trong tiếng Việt.
II. Đặc điểm ngữ pháp của câu tồn tại
Luận văn tiến hành khảo sát đặc điểm ngữ pháp của câu tồn tại dựa trên việc thống kê từ 24 tài liệu tiếng Việt với 402 văn bản. Việc phân tích tập trung vào cấu trúc cú pháp, đặc biệt là sự xuất hiện của trạng ngữ chỉ không gian, thời gian. Luận văn phân loại câu tồn tại thành hai nhóm chính: câu có cấu trúc không có trạng ngữ chỉ không gian, thời gian và câu có cấu trúc có trạng ngữ chỉ không gian, thời gian.
Tác giả cũng phân tích cấu tạo của các thành tố cú pháp trong câu tồn tại, bao gồm trạng ngữ chỉ không gian, thời gian và bộ ngữ chỉ sự vật tồn tại. Kết quả thống kê tần số xuất hiện của các loại câu tồn tại này được trình bày và phân tích để làm rõ đặc điểm ngữ pháp của chúng.
III. Đặc điểm ngữ nghĩa của câu tồn tại
Về mặt ngữ nghĩa, luận văn phân tích ý nghĩa của câu tồn tại thông qua việc khảo sát các nhóm động từ. Động từ được chia thành nhóm chuyên dụng (như có, còn, mất, hết) và nhóm lâm thời mang ý nghĩa tồn tại (như trồng, treo, để, đặt, lắc đác, lùn phún). Tác giả phân tích ý nghĩa của từng nhóm động từ và so sánh đối chiếu để làm nổi bật nét đặc trưng của mỗi nhóm.
Ngoài ra, luận văn cũng đề cập đến đặc điểm tri nhận của người Việt thông qua câu tồn tại, bao gồm tri nhận về không gian tồn tại và sự vật tồn tại. Việc phân tích này giúp làm sáng tỏ cách người Việt nhận thức và thể hiện ý nghĩa tồn tại trong ngôn ngữ.
IV. Đóng góp và ứng dụng của luận văn
Luận văn của Trần Thị Thu Nhạn đóng góp vào việc hệ thống hóa và làm rõ hơn về câu tồn tại trong tiếng Việt trên cả hai bình diện ngữ nghĩa và ngữ pháp. Việc thống kê và phân tích dựa trên nguồn dữ liệu phong phú giúp cho những kết luận của luận văn có tính thực tiễn cao.
Những phân tích về đặc điểm ngữ nghĩa và ngữ pháp của câu tồn tại có thể được ứng dụng trong giảng dạy tiếng Việt, đặc biệt là trong việc phân biệt các loại câu, giúp người học hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách sử dụng câu tồn tại. Ngoài ra, luận văn cũng có giá trị tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo về câu tồn tại cũng như các vấn đề liên quan đến ngữ nghĩa và cú pháp của tiếng Việt.