Tổng quan nghiên cứu

Chăn nuôi gà lai hướng thịt đang ngày càng được quan tâm nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường về sản phẩm thịt gà chất lượng cao, đặc biệt là các dòng gà lai có khả năng sinh trưởng nhanh và hiệu quả kinh tế cao. Tại Thái Nguyên, việc phát triển các giống gà lai như (Chọi tía x Lương Phượng) và (Chọi xám x Lương Phượng) được xem là hướng đi tiềm năng nhằm nâng cao năng suất và chất lượng thịt. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2022 tại Trung tâm Khảo nghiệm giống cây trồng vật nuôi, Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên, nhằm đánh giá đặc điểm ngoại hình, sức sản xuất thịt và khả năng sinh trưởng của hai dòng gà lai này.

Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định đặc điểm ngoại hình như màu lông, kiểu mào, màu da chân và đánh giá năng suất, chất lượng thịt của hai con lai trên. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giai đoạn nuôi từ 1 ngày tuổi đến 16 tuần tuổi, áp dụng phương pháp nuôi nhốt hoàn toàn với thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh. Kết quả nghiên cứu không chỉ cung cấp cơ sở khoa học cho việc chọn lọc, lai tạo giống gà phù hợp với điều kiện khí hậu và nhu cầu thị trường tại Thái Nguyên mà còn góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế trong chăn nuôi gà thịt nông hộ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về sinh trưởng và di truyền các tính trạng sản xuất của gia cầm. Sinh trưởng được định nghĩa là quá trình tích lũy các chất hữu cơ, thể hiện qua sự tăng khối lượng và kích thước cơ thể, chịu ảnh hưởng bởi yếu tố di truyền, dinh dưỡng và môi trường. Các tính trạng số lượng như khối lượng cơ thể, tỷ lệ nuôi sống, khả năng sử dụng thức ăn được xem là các tính trạng số lượng đa gen, chịu tác động của nhiều gen nhỏ và môi trường.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình đánh giá hiệu quả sử dụng thức ăn và chỉ số sản xuất (PI) cùng chỉ số kinh tế (EN) để đo lường hiệu quả sinh trưởng và kinh tế của đàn gà. Các khái niệm chính bao gồm: sinh trưởng tuyệt đối và tương đối, tỷ lệ nuôi sống, hệ số chuyển hóa thức ăn, tiêu tốn protein và năng lượng trao đổi, cũng như các chỉ tiêu về năng suất và chất lượng thịt như tỷ lệ thân thịt, khối lượng cơ ngực, cơ đùi và mỡ bụng.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu được thu thập từ thí nghiệm nuôi gà lai (Chọi tía x Lương Phượng) và (Chọi xám x Lương Phượng) tại Trung tâm Khảo nghiệm giống cây trồng vật nuôi, Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên trong 6 tháng đầu năm 2022. Mỗi lô thí nghiệm gồm 99 con gà, chia thành 3 ô chuồng, nuôi nhốt hoàn toàn trong chuồng hở với tỷ lệ trống mái ngẫu nhiên. Thức ăn sử dụng là thức ăn viên hỗn hợp hoàn chỉnh do Công ty JapFa Comfeed Việt Nam cung cấp, đảm bảo các chỉ tiêu dinh dưỡng theo tiêu chuẩn.

Phương pháp phân tích bao gồm cân đo khối lượng gà hàng tuần, theo dõi tỷ lệ nuôi sống, thu nhận thức ăn, tính toán hệ số chuyển hóa thức ăn, tiêu tốn protein và năng lượng trao đổi. Đánh giá năng suất và chất lượng thịt được thực hiện qua mổ khảo sát ở 16 tuần tuổi với các chỉ tiêu về khối lượng thân thịt, cơ ngực, cơ đùi và mỡ bụng. Số liệu được xử lý bằng phần mềm Excel và Minitab 16, áp dụng phân tích thống kê để xác định sự khác biệt có ý nghĩa giữa các nhóm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm ngoại hình:

    • Gà lai (Chọi tía x Lương Phượng) có màu lông tía thuần nhất ở gà trống (100%) và chủ yếu màu nâu đỏ ở gà mái (79,54%).
    • Gà lai (Chọi xám x Lương Phượng) phân ly màu lông đa dạng gồm đen (19,36%), xám (26,88%) và nâu cổ đen (26,88%).
    • Kiểu mào chủ yếu là mào chích và mào dâu, không có kiểu mào lá.
    • Màu da chân phổ biến là vàng chiếm khoảng 89,13% ở lô (Chọi tía x Lương Phượng) và 70,96% ở lô (Chọi xám x Lương Phượng).
  2. Tỷ lệ nuôi sống:

    • Tỷ lệ nuôi sống cộng dồn đến 16 tuần tuổi đạt 92,93% ở lô (Chọi tía x Lương Phượng) và 93,94% ở lô (Chọi xám x Lương Phượng), tương đương hoặc cao hơn nhiều giống gà địa phương khác.
  3. Sinh trưởng:

    • Khối lượng sơ sinh khoảng 40,5 - 40,9 g/con.
    • Ở 6 tuần tuổi, khối lượng gà ở lô (Chọi xám x Lương Phượng) đạt 763,62 g/con, cao hơn lô (Chọi tía x Lương Phượng) 9,4%.
    • Ở 16 tuần tuổi, khối lượng gà lô (Chọi xám x Lương Phượng) đạt 2018,95 g/con, cao hơn lô (Chọi tía x Lương Phượng) 11,1%.
    • Sinh trưởng tuyệt đối cao nhất ở giai đoạn 6-9 tuần tuổi, đạt khoảng 24-27 g/con/ngày, sau đó giảm dần.
  4. Khả năng sử dụng thức ăn:

    • Lượng thức ăn tiêu thụ và hệ số chuyển hóa thức ăn cho thấy gà lai (Chọi xám x Lương Phượng) có hiệu quả sử dụng thức ăn tốt hơn, tiêu tốn thức ăn/kg tăng trọng thấp hơn khoảng 5-7% so với lô (Chọi tía x Lương Phượng).
    • Tiêu tốn protein và năng lượng trao đổi cũng thấp hơn ở lô (Chọi xám x Lương Phượng), góp phần giảm chi phí sản xuất.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sự khác biệt rõ rệt về đặc điểm ngoại hình và sinh trưởng giữa hai dòng gà lai, trong đó (Chọi xám x Lương Phượng) có ưu thế về tốc độ sinh trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy gà Chọi xám có khả năng phát triển nhanh hơn so với gà Chọi tía. Tỷ lệ nuôi sống cao phản ánh khả năng thích nghi tốt với điều kiện nuôi nhốt và quy trình chăm sóc áp dụng.

Sinh trưởng tuyệt đối đạt đỉnh ở giai đoạn 6-9 tuần tuổi, gợi ý thời điểm tối ưu để xuất bán nhằm tối đa hóa hiệu quả kinh tế. Việc phân ly màu lông và kiểu mào đa dạng ở (Chọi xám x Lương Phượng) cho thấy cần có chiến lược chọn lọc phù hợp để ổn định tính đồng nhất sản phẩm. Các chỉ tiêu về sử dụng thức ăn và tiêu tốn dinh dưỡng cho thấy tiềm năng giảm chi phí thức ăn, chiếm khoảng 70% giá thành chăn nuôi, qua đó nâng cao lợi nhuận.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ sinh trưởng tích lũy, sinh trưởng tuyệt đối và tương đối, bảng phân tích tỷ lệ nuôi sống, màu sắc ngoại hình và các chỉ tiêu sử dụng thức ăn để minh họa rõ nét sự khác biệt giữa hai dòng gà lai.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chọn lọc giống:

    • Ưu tiên phát triển dòng (Chọi xám x Lương Phượng) do có tốc độ sinh trưởng nhanh và hiệu quả sử dụng thức ăn tốt hơn.
    • Thời gian thực hiện: 1-2 năm.
    • Chủ thể: Trung tâm nghiên cứu giống, các trang trại chăn nuôi.
  2. Ổn định đặc điểm ngoại hình:

    • Áp dụng chọn lọc theo màu lông và kiểu mào để tạo ra đàn gà lai đồng nhất, đáp ứng thị hiếu người tiêu dùng.
    • Thời gian: 1 năm.
    • Chủ thể: Người chăn nuôi, kỹ thuật viên giống.
  3. Tối ưu hóa quy trình nuôi dưỡng:

    • Tập trung dinh dưỡng và chăm sóc giai đoạn 1-9 tuần tuổi để tận dụng giai đoạn sinh trưởng tuyệt đối cao, giảm chi phí thức ăn không cần thiết ở giai đoạn sau.
    • Thời gian: Áp dụng ngay.
    • Chủ thể: Người chăn nuôi, chuyên gia dinh dưỡng.
  4. Đẩy mạnh công tác đào tạo và chuyển giao kỹ thuật:

    • Hướng dẫn kỹ thuật nuôi nhốt, chăm sóc, phòng bệnh và quản lý thức ăn nhằm nâng cao tỷ lệ nuôi sống và chất lượng sản phẩm.
    • Thời gian: Liên tục.
    • Chủ thể: Trường đại học, trung tâm khuyến nông, các tổ chức hỗ trợ nông dân.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu và chuyên gia chăn nuôi:

    • Lợi ích: Cung cấp dữ liệu khoa học về đặc điểm sinh trưởng, ngoại hình và năng suất của các dòng gà lai, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về chọn giống và dinh dưỡng.
  2. Người chăn nuôi và doanh nghiệp sản xuất giống:

    • Lợi ích: Áp dụng kết quả nghiên cứu để lựa chọn giống phù hợp, tối ưu hóa quy trình nuôi dưỡng, nâng cao hiệu quả kinh tế và chất lượng sản phẩm.
  3. Cơ quan quản lý và khuyến nông:

    • Lợi ích: Xây dựng chính sách phát triển giống gà lai phù hợp với điều kiện địa phương, hỗ trợ chuyển giao công nghệ và đào tạo kỹ thuật cho nông dân.
  4. Sinh viên và học viên cao học ngành chăn nuôi:

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, phân tích số liệu và ứng dụng thực tiễn trong lĩnh vực chăn nuôi gia cầm, phục vụ học tập và nghiên cứu khoa học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Gà lai (Chọi tía x Lương Phượng) và (Chọi xám x Lương Phượng) khác nhau như thế nào về ngoại hình?
    Gà lai (Chọi tía x Lương Phượng) có màu lông tía thuần nhất ở gà trống và chủ yếu nâu đỏ ở gà mái, trong khi gà lai (Chọi xám x Lương Phượng) phân ly màu lông đa dạng gồm đen, xám và nâu cổ đen. Kiểu mào chủ yếu là mào chích và dâu ở cả hai dòng.

  2. Tỷ lệ nuôi sống của hai dòng gà lai này ra sao?
    Tỷ lệ nuôi sống đến 16 tuần tuổi đạt khoảng 93%, tương đương hoặc cao hơn nhiều giống gà địa phương, cho thấy khả năng thích nghi và sức sống tốt trong điều kiện nuôi nhốt.

  3. Dòng gà nào có tốc độ sinh trưởng nhanh hơn?
    Gà lai (Chọi xám x Lương Phượng) có tốc độ sinh trưởng nhanh hơn, với khối lượng ở 16 tuần tuổi cao hơn khoảng 11% so với (Chọi tía x Lương Phượng).

  4. Khi nào là thời điểm xuất bán gà tối ưu để đạt hiệu quả kinh tế cao?
    Thời điểm 6-9 tuần tuổi là giai đoạn sinh trưởng tuyệt đối cao nhất, phù hợp để xuất bán nhằm giảm chi phí thức ăn và rút ngắn thời gian nuôi, tuy nhiên 16 tuần tuổi gà có khối lượng lớn và chất lượng thịt thơm ngon hơn.

  5. Làm thế nào để cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn trong chăn nuôi gà lai?
    Tập trung dinh dưỡng hợp lý trong giai đoạn sinh trưởng nhanh, áp dụng quy trình chăm sóc tốt, chọn giống có khả năng chuyển hóa thức ăn hiệu quả như (Chọi xám x Lương Phượng) sẽ giúp giảm tiêu tốn thức ăn/kg tăng trọng và nâng cao lợi nhuận.

Kết luận

  • Gà lai (Chọi xám x Lương Phượng) có ưu thế vượt trội về tốc độ sinh trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn so với (Chọi tía x Lương Phượng).
  • Đặc điểm ngoại hình của hai dòng gà lai có sự khác biệt rõ ràng về màu lông, kiểu mào và màu da chân, ảnh hưởng đến tính đồng nhất sản phẩm.
  • Tỷ lệ nuôi sống cao (khoảng 93%) phản ánh khả năng thích nghi tốt với điều kiện nuôi nhốt và quy trình chăm sóc hiện tại.
  • Thời điểm sinh trưởng tuyệt đối cao nhất là 6-9 tuần tuổi, gợi ý thời điểm xuất bán tối ưu để nâng cao hiệu quả kinh tế.
  • Đề xuất tập trung chọn lọc giống, ổn định đặc điểm ngoại hình, tối ưu hóa dinh dưỡng và quy trình nuôi dưỡng nhằm phát triển bền vững chăn nuôi gà lai tại Thái Nguyên.

Tiếp theo, các đơn vị nghiên cứu và chăn nuôi nên triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, đồng thời mở rộng quy mô sản xuất nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng tăng. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, quý độc giả và người chăn nuôi có thể liên hệ với Trung tâm Khảo nghiệm giống cây trồng vật nuôi, Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên.