I. Tổng Quan Về Bệnh Viêm Da Nổi Cục Bò ở Long An
Bệnh viêm da nổi cục (VDNC), hay còn gọi là bệnh da sần, là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do virus Capripoxvirus gây ra ở trâu, bò. Bệnh gây ra nhiều thiệt hại kinh tế nghiêm trọng cho ngành chăn nuôi gia súc, đặc biệt ở các nước châu Phi và châu Á. VDNC biểu hiện qua các nốt sần trên da, ảnh hưởng đến sức khỏe, giảm sản lượng sữa, gây sảy thai, vô sinh và thậm chí gây tử vong. Ngoài ra, các biện pháp hạn chế vận chuyển và thương mại để kiểm soát dịch bệnh cũng gây ra những tổn thất đáng kể. Tại Việt Nam, bệnh đã bùng phát vào tháng 10 năm 2020 và gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng. Tỉnh Long An cũng không tránh khỏi ảnh hưởng của dịch bệnh, với ổ dịch đầu tiên được phát hiện vào tháng 7 năm 2021. Việc nghiên cứu và hiểu rõ đặc điểm dịch tễ của bệnh là vô cùng quan trọng để đưa ra các giải pháp phòng bệnh hiệu quả. Theo (Tania Gupta et al, 2020) tốn thất về kinh tế còn liên quan đến việc hạn chế vận chuyển và thương mại khi dịch nổ ra.
1.1. Nguyên Nhân Gây Bệnh VDNC Bò và Cơ Chế Lây Truyền
Virus Capripoxvirus là tác nhân gây ra bệnh VDNC. Phương thức lây truyền chủ yếu là qua vector trung gian như côn trùng đốt (ruồi, muỗi, ve), hoặc tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị tổn thương, các chất bài tiết của động vật bệnh. Virus có thể tồn tại trong cơ thể côn trùng, khiến việc kiểm soát trở nên khó khăn hơn. Bệnh thường phát triển mạnh vào các tháng ấm áp và ẩm ướt, liên quan đến sự phát triển của côn trùng. Nghiên cứu chỉ ra rằng chăn nuôi thả rông tại các khu vực ẩm ướt làm tăng nguy cơ lây truyền VDNC. Theo OIE (2013) VDNC phát bệnh hầu hết ở những tháng ấm áp và ẩm ướt trong năm liên quan trực tiếp đến sự phát triển của côn trùng.
1.2. Triệu Chứng Lâm Sàng và Tác Động Kinh Tế của VDNC Bò
Các triệu chứng của VDNC ở gia súc có thể từ nhẹ đến nặng, bao gồm sốt, xuất hiện nhiều nốt sần trên da, đặc biệt ở cổ, lưng, đáy chậu, đuôi, các chi và cơ quan sinh dục. Ngoài ra, có thể xuất hiện tổn thương ở niêm mạc, mô dưới da và thậm chí cả cơ và nội tạng. Động vật bệnh thường trở nên què quặt, hốc hác và giảm sản lượng sữa. Phù chân, ức và viêm hạch cũng là những triệu chứng thường thấy. Trong một số trường hợp, gia súc có thể tử vong. Thiệt hại kinh tế do VDNC gây ra bao gồm giảm sản lượng sữa, chất lượng da, suy nhược, giảm cân, vô sinh, sảy thai và tử vong. (AU-IBAR, 2013) nêu rõ, viêm phổi là di chứng thường gặp ở gia súc với các tổn thương ở miệng và đường hô hấp.
II. Vấn Đề Dịch Tễ VDNC Bò Tại Long An Thách Thức Nào
Tại tỉnh Long An, dịch VDNC lần đầu tiên được ghi nhận vào tháng 7 năm 2021 tại huyện Đức Huệ, sau đó lan rộng ra 12 huyện khác. Tổng số gia súc mắc bệnh là 755 con, trong đó 233 con chết và tiêu hủy. Dịch bệnh đã gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành nông nghiệp của tỉnh. Mặc dù các biện pháp kiểm soát dịch bệnh đã được triển khai, nhưng tình hình dịch bệnh vẫn diễn biến phức tạp. Các yếu tố như quản lý chăn nuôi chưa tốt, thú tiếp xúc với nguồn bệnh và hiệu quả tiêm phòng chưa cao là những thách thức lớn trong công tác phòng chống VDNC tại Long An. Do đó, việc xác định các yếu tố nguy cơ và đánh giá hiệu quả của các biện pháp phòng chống hiện tại là vô cùng cần thiết.
2.1. Thực Trạng Lây Lan VDNC Bò Tại Các Huyện Thành Phố Long An
Sự lây lan của VDNC không đồng đều giữa các huyện/thành phố trong tỉnh Long An. Một số khu vực chịu ảnh hưởng nặng nề hơn do mật độ chăn nuôi cao, điều kiện vệ sinh kém hoặc do vị trí địa lý thuận lợi cho sự phát triển của vector truyền bệnh. Việc phân tích sự phân bố dịch bệnh theo không gian và thời gian sẽ giúp xác định các vùng có nguy cơ cao và đưa ra các biện pháp can thiệp phù hợp. Thêm vào đó, theo Cục Thú y VAHIS, từ tháng 07/2021 dịch được phát hiện đầu tiên tại huyện Đức Huệ và lây lan tại 410 hộ thuộc 144 ấp, 64 xã, 12 huyện.
2.2. Ảnh Hưởng Kinh Tế Của VDNC Bò Đối Với Người Chăn Nuôi Long An
Dịch VDNC gây ra những thiệt hại kinh tế trực tiếp cho người chăn nuôi Long An do giảm sản lượng sữa, giảm chất lượng thịt, chi phí điều trị bệnh và tiêu hủy gia súc. Ngoài ra, dịch bệnh còn gây ra những thiệt hại gián tiếp do hạn chế vận chuyển và thương mại, ảnh hưởng đến thu nhập và sinh kế của người dân. Việc đánh giá đầy đủ các thiệt hại kinh tế do VDNC gây ra sẽ giúp nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của công tác phòng chống dịch bệnh và huy động nguồn lực để hỗ trợ người chăn nuôi.
III. Phương Pháp Nghiên Cứu Dịch Tễ Bệnh VDNC Bò Tại Long An
Nghiên cứu này sử dụng kết hợp các phương pháp khác nhau để đánh giá tình hình dịch tễ bệnh VDNC trên đàn bò tỉnh Long An. Phương pháp bao gồm thu thập và phân tích số liệu thống kê từ Chi cục Chăn nuôi Thú y và Thủy sản Long An, điều tra dịch tễ học tại các hộ chăn nuôi, lấy mẫu máu và mẫu swab để xét nghiệm virus và kháng thể. Việc phân tích các yếu tố nguy cơ liên quan đến bệnh VDNC được thực hiện thông qua điều tra bệnh chứng hồi cứu. Các kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp những thông tin quan trọng để xây dựng các giải pháp phòng bệnh hiệu quả.
3.1. Thu Thập và Phân Tích Số Liệu Thống Kê Về VDNC Bò
Số liệu thống kê về số ca mắc bệnh, số gia súc chết và tiêu hủy, địa điểm xảy ra dịch bệnh, thời gian phát dịch và các biện pháp phòng chống đã được thu thập từ Chi cục Chăn nuôi Thú y và Thủy sản Long An. Các số liệu này được phân tích để xác định xu hướng dịch bệnh, sự phân bố theo không gian và thời gian, và hiệu quả của các biện pháp phòng chống đã được thực hiện.
3.2. Điều Tra Dịch Tễ Học và Xác Định Yếu Tố Nguy Cơ VDNC Bò
Điều tra dịch tễ học được thực hiện tại các hộ chăn nuôi bò để thu thập thông tin về điều kiện chăn nuôi, lịch sử tiêm phòng, tình trạng sức khỏe của đàn bò và các biện pháp phòng chống dịch bệnh đã được áp dụng. Các yếu tố nguy cơ liên quan đến bệnh VDNC được xác định thông qua phân tích thống kê các dữ liệu thu thập được. Theo tóm tắt nghiên cứu, kết quả cho thấy người quản lý/ trực tiếp chăn nuôi không có trình độ học vấn, chuồng trại liền kề nhà ở, không phủ mùng che chuồng nuôi, không phát quang bụi rậm, không kiểm soát ve mòng, chuột, tự điều trị gia súc mà không nhờ sự tư vấn từ bác sĩ thú y, không sát trùng chuồng trại định kỳ là những yếu tố nguy cơ của bệnh.
IV. Ứng Dụng Thực Tiễn Kết Quả Nghiên Cứu VDNC Bò Tại Long An
Kết quả nghiên cứu về đặc điểm dịch tễ bệnh VDNC trên bò tại Long An trong giai đoạn 2021-2022 cung cấp những thông tin hữu ích cho công tác phòng chống dịch bệnh. Các thông tin này bao gồm sự phân bố dịch bệnh theo không gian và thời gian, các yếu tố nguy cơ liên quan đến bệnh, và hiệu quả của các biện pháp phòng chống đã được thực hiện. Dựa trên những kết quả này, các cơ quan chức năng có thể đưa ra các quyết định chính sách và biện pháp can thiệp phù hợp để kiểm soát dịch bệnh một cách hiệu quả.
4.1. Đánh Giá Hiệu Quả Tiêm Phòng VDNC Bò Tại Long An
Nghiên cứu đánh giá hiệu quả của việc tiêm phòng vaccine VDNC trên đàn bò tại Long An bằng cách xác định tỷ lệ mẫu máu có kháng thể bảo hộ sau tiêm phòng. Kết quả cho thấy tỷ lệ bảo hộ sau tiêm phòng VDNC có sự khác biệt giữa các khu vực và thời điểm khác nhau. Việc đánh giá này giúp điều chỉnh lịch tiêm phòng và lựa chọn loại vaccine phù hợp để nâng cao hiệu quả phòng bệnh.
4.2. Giám Sát Lưu Hành Virus VDNC Bò Để Phát Hiện Sớm Ổ Dịch
Nghiên cứu thực hiện giám sát chủ động sự lưu hành của virus VDNC trên đàn bò bằng cách lấy mẫu swab mũi để xét nghiệm PCR. Việc phát hiện sớm virus giúp khoanh vùng và xử lý ổ dịch kịp thời, ngăn chặn sự lây lan của bệnh. (Cục Thú y, VAHIS) triển khai tiêm phòng miễn phí và thu tiền trong năm 2021 là 108.571 liều vắc-xin VDNC cho đàn gia súc của tỉnh.
V. Giải Pháp Phòng Chống Hiệu Quả VDNC Bò Tại Long An
Để phòng chống VDNC hiệu quả tại Long An, cần kết hợp nhiều giải pháp khác nhau. Bao gồm tăng cường giám sát dịch bệnh, tiêm phòng định kỳ, kiểm soát vector truyền bệnh, cải thiện điều kiện chăn nuôi và nâng cao nhận thức cho người chăn nuôi về bệnh VDNC. Sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng và người chăn nuôi là yếu tố then chốt để đạt được thành công trong công tác phòng chống dịch bệnh.
5.1. Tăng Cường Giám Sát Dịch Tễ Và Kiểm Soát VDNC Bò
Việc giám sát dịch tễ cần được thực hiện thường xuyên và liên tục để phát hiện sớm các ổ dịch mới. Cần tăng cường năng lực xét nghiệm cho các phòng thí nghiệm thú y để chẩn đoán nhanh chóng và chính xác bệnh VDNC. Kiểm soát chặt chẽ việc vận chuyển gia súc để ngăn chặn sự lây lan của bệnh.
5.2. Nâng Cao Nhận Thức Về VDNC Bò Cho Người Chăn Nuôi
Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo để cung cấp thông tin về bệnh VDNC, các biện pháp phòng chống và cách nhận biết các triệu chứng của bệnh cho người chăn nuôi. Phát tờ rơi, áp phích và sử dụng các phương tiện truyền thông khác để nâng cao nhận thức về bệnh VDNC.