I. Tổng quan về thuật ngữ mỹ thuật tiếng Việt
Luận án tập trung nghiên cứu đặc điểm cấu tạo và ngữ nghĩa của thuật ngữ mỹ thuật tiếng Việt, đặc biệt trong bối cảnh luận án tiến sĩ. Nghiên cứu này nhằm làm sáng tỏ cấu trúc và ý nghĩa của các thuật ngữ chuyên ngành, góp phần vào việc phát triển ngôn ngữ mỹ thuật và nghiên cứu mỹ thuật tại Việt Nam. Luận án sử dụng phương pháp phân tích ngữ nghĩa và phân tích cấu trúc để khám phá các khái niệm mỹ thuật và cấu trúc thuật ngữ.
1.1. Khái niệm và phạm vi nghiên cứu
Thuật ngữ mỹ thuật được định nghĩa là các từ, cụm từ biểu thị các khái niệm, sự vật, hiện tượng trong lĩnh vực mỹ thuật truyền thống, bao gồm hội họa, điêu khắc, kiến trúc và đồ họa. Phạm vi nghiên cứu giới hạn ở cấu tạo thuật ngữ, ngữ nghĩa thuật ngữ và phương thức tạo thành thuật ngữ. Luận án sử dụng 1.320 thuật ngữ được thu thập từ các từ điển và giáo trình mỹ thuật.
1.2. Tình hình nghiên cứu thuật ngữ mỹ thuật
Nghiên cứu về thuật ngữ mỹ thuật trên thế giới đã bắt đầu từ thế kỷ 18, với các công trình của Carl von Linné và Johann Beckmann. Tại Việt Nam, nghiên cứu thuật ngữ mỹ thuật còn hạn chế, chủ yếu dựa trên dịch thuật từ các thuật ngữ nước ngoài. Luận án này là một trong những công trình đầu tiên nghiên cứu toàn diện về thuật ngữ mỹ thuật tiếng Việt.
II. Đặc điểm cấu tạo thuật ngữ mỹ thuật tiếng Việt
Luận án phân tích cấu tạo thuật ngữ dựa trên các yếu tố như từ loại, nguồn gốc và mô hình cấu tạo. Các thuật ngữ được phân loại theo cấu trúc thuật ngữ và phương thức tạo thành, giúp hiểu rõ hơn về cách thức hình thành và phát triển của thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực mỹ thuật.
2.1. Yếu tố cấu tạo thuật ngữ
Các thuật ngữ mỹ thuật tiếng Việt được cấu tạo từ các yếu tố như từ đơn, từ ghép và cụm từ. Nghiên cứu chỉ ra rằng phần lớn thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Hán và tiếng Pháp, phản ánh sự ảnh hưởng của văn hóa và lịch sử lên ngôn ngữ mỹ thuật.
2.2. Phương thức tạo thành thuật ngữ
Các phương thức tạo thành thuật ngữ bao gồm dịch thuật, vay mượn và sáng tạo từ ngữ. Luận án nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuẩn hóa thuật ngữ mỹ thuật để đảm bảo tính nhất quán và chính xác trong giao tiếp chuyên ngành.
III. Đặc điểm ngữ nghĩa và định danh thuật ngữ mỹ thuật
Phần này tập trung vào ngữ nghĩa thuật ngữ và đặc điểm định danh của các thuật ngữ mỹ thuật. Nghiên cứu chỉ ra rằng ý nghĩa thuật ngữ được hình thành dựa trên các phạm trù nội dung và mối quan hệ ngữ nghĩa giữa các thuật ngữ.
3.1. Ý nghĩa của thuật ngữ mỹ thuật
Ngữ nghĩa thuật ngữ được phân tích dựa trên các phạm trù như hình thức, chất liệu và kỹ thuật. Luận án chỉ ra rằng các thuật ngữ mỹ thuật thường mang tính biểu tượng và phản ánh đặc trưng của mỹ thuật Việt Nam.
3.2. Đặc điểm định danh thuật ngữ
Các thuật ngữ mỹ thuật được định danh dựa trên các yếu tố như hình khối, màu sắc và đường nét. Nghiên cứu này góp phần vào việc xây dựng từ điển thuật ngữ mỹ thuật và hỗ trợ công tác giảng dạy, nghiên cứu trong lĩnh vực mỹ thuật.