I. Đa dạng thực vật thân gỗ
Nghiên cứu tập trung vào đa dạng thực vật thân gỗ trong rừng kín thường xanh hơi ẩm nhiệt đới tại Khu Bảo tồn Thiên nhiên Bình Châu - Phước Bửu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. Kết quả cho thấy tổng số loài cây gỗ được ghi nhận là 109 loài thuộc 76 chi và 41 họ. Các họ thực vật chủ yếu bao gồm Sao Dầu, Sim, và Máu chó. Sự phân bố của các loài cây gỗ này phản ánh đặc điểm sinh thái của khu vực, với mật độ quần thụ cao nhất ở trạng thái rừng giàu (954 cây/ha).
1.1. Cấu trúc quần thụ
Cấu trúc quần thụ được phân tích dựa trên mật độ, tiết diện ngang và trữ lượng gỗ. Kết quả cho thấy mật độ quần thụ giảm dần từ trạng thái rừng giàu đến trạng thái rừng nghèo. Phân bố N/D và N/H đều có dạng giảm, phản ánh sự ổn định của hệ sinh thái rừng. Chỉ số hỗn giao giảm từ 0,20 ở rừng nghèo xuống 0,17 ở rừng giàu, cho thấy sự phức tạp trong cấu trúc quần thụ tăng theo mức độ giàu của rừng.
1.2. Tái sinh tự nhiên
Khả năng tái sinh tự nhiên của rừng được đánh giá qua mật độ cây tái sinh. Mật độ này cao nhất ở trạng thái rừng nghèo (15.313 cây/ha) và thấp nhất ở rừng giàu (9.087 cây/ha). Phần lớn cây tái sinh tồn tại ở cấp chiều cao dưới 100 cm, với sự tương đồng cao giữa thành phần cây tái sinh và cây mẹ (>65%). Điều này cho thấy khả năng phục hồi tự nhiên của hệ sinh thái rừng là đáng kể.
II. Đặc điểm sinh thái và bảo tồn
Nghiên cứu cung cấp cái nhìn toàn diện về đặc điểm sinh thái của rừng kín thường xanh hơi ẩm nhiệt đới tại Khu Bảo tồn Thiên nhiên Bình Châu - Phước Bửu. Các yếu tố như đặc trưng khí hậu và địa lý tự nhiên đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và duy trì đa dạng sinh học của khu vực. Kết quả nghiên cứu là cơ sở quan trọng cho việc quản lý rừng và bảo tồn thiên nhiên.
2.1. Yếu tố ảnh hưởng đến đa dạng loài
Các yếu tố như đặc trưng khí hậu, địa lý tự nhiên, và điều kiện đất đai ảnh hưởng đáng kể đến đa dạng loài cây gỗ. Số loài và mật độ quần thụ khác biệt rõ rệt giữa các trạng thái rừng, nhưng các chỉ số đa dạng như Shannon H’ (2,82) và chỉ số đồng đều (0,83) không có sự khác biệt lớn. Điều này cho thấy sự ổn định của hệ sinh thái rừng dù có sự thay đổi về mật độ và số loài.
2.2. Ứng dụng trong bảo tồn
Kết quả nghiên cứu là cơ sở quan trọng cho việc quản lý rừng và bảo tồn thiên nhiên. Các thông tin về đa dạng loài cây gỗ, cấu trúc quần thụ, và tái sinh tự nhiên giúp xây dựng chiến lược bảo tồn hiệu quả. Đặc biệt, việc xác định các loài cây gỗ quý hiếm (22 loài cực kỳ hiếm) là cần thiết để bảo vệ biodiversity của khu vực.