I. Đa dạng hóa xuất khẩu và tăng trưởng ngành tôm Việt Nam
Luận án tiến sĩ của Trương Ngọc Hảo tập trung vào đa dạng hóa xuất khẩu và tăng trưởng ngành tôm Việt Nam, phân tích sâu về tác động của việc đa dạng hóa thị trường và sản phẩm xuất khẩu đến kim ngạch xuất khẩu tôm. Nghiên cứu sử dụng mô hình ARDL và phương pháp kiểm định Bound test để đánh giá dữ liệu từ năm 2005 đến 2020. Kết quả cho thấy đa dạng hóa thị trường có tác động tích cực cả trong ngắn hạn và dài hạn, trong khi đa dạng hóa sản phẩm chỉ có hiệu quả trong ngắn hạn. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc mở rộng thị trường xuất khẩu để duy trì tăng trưởng bền vững.
1.1. Tác động của đa dạng hóa thị trường
Đa dạng hóa thị trường được xác định là yếu tố then chốt thúc đẩy tăng trưởng xuất khẩu tôm của Việt Nam. Nghiên cứu chỉ ra rằng việc mở rộng sang các thị trường mới giúp giảm thiểu rủi ro từ các cú sốc kinh tế và biến động thị trường. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh cạnh tranh quốc tế ngày càng gay gắt. Kết quả phân tích cho thấy, trong dài hạn, đa dạng hóa thị trường có tác động tích cực đến kim ngạch xuất khẩu, giúp ngành tôm Việt Nam duy trì vị thế trên thị trường toàn cầu.
1.2. Tác động của đa dạng hóa sản phẩm
Mặc dù đa dạng hóa sản phẩm chỉ có tác động trong ngắn hạn, nhưng nó vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường. Nghiên cứu nhấn mạnh rằng việc phát triển các sản phẩm tôm mới, đặc biệt là các sản phẩm có giá trị gia tăng cao, có thể giúp tăng cường giá trị xuất khẩu. Tuy nhiên, để đạt được tăng trưởng bền vững, ngành tôm cần kết hợp cả đa dạng hóa thị trường và đa dạng hóa sản phẩm.
II. Truyền dẫn giá trong ngành tôm Việt Nam
Luận án cũng phân tích sự truyền dẫn giá từ giá xuất khẩu đến giá tại ao nuôi tôm, sử dụng dữ liệu từ tháng 1/2015 đến tháng 10/2020. Kết quả cho thấy, trong dài hạn, sự truyền dẫn giá không hoàn toàn, với mức độ truyền dẫn của tôm thẻ chân trắng cao hơn đáng kể so với tôm sú. Trong ngắn hạn, không có sự truyền dẫn giá đáng kể đối với tôm sú, trong khi tôm thẻ chân trắng có sự truyền dẫn chậm. Điều này cho thấy sự cần thiết của việc cải thiện cơ chế truyền dẫn giá để đảm bảo lợi ích cho người nuôi tôm.
2.1. Truyền dẫn giá dài hạn
Nghiên cứu chỉ ra rằng, trong dài hạn, sự truyền dẫn giá từ giá xuất khẩu đến giá tại ao nuôi tôm là không hoàn toàn. Điều này có nghĩa là người nuôi tôm không nhận được toàn bộ lợi ích từ việc tăng giá xuất khẩu. Đặc biệt, mức độ truyền dẫn giá của tôm thẻ chân trắng cao hơn đáng kể so với tôm sú, cho thấy sự khác biệt trong cấu trúc thị trường và chuỗi cung ứng của hai loại tôm này.
2.2. Truyền dẫn giá ngắn hạn
Trong ngắn hạn, không có sự truyền dẫn giá đáng kể đối với tôm sú, trong khi tôm thẻ chân trắng có sự truyền dẫn chậm. Điều này cho thấy sự cần thiết của việc cải thiện cơ chế truyền dẫn giá để đảm bảo lợi ích cho người nuôi tôm. Nghiên cứu cũng nhấn mạnh rằng, việc cải thiện cơ chế truyền dẫn giá có thể giúp người nuôi tôm đầu tư vào các phương thức sản xuất bền vững hơn.
III. Chính sách và giải pháp thúc đẩy tăng trưởng xuất khẩu tôm
Dựa trên kết quả nghiên cứu, luận án đưa ra một số hàm ý chính sách quan trọng. Để thúc đẩy tăng trưởng xuất khẩu tôm, Việt Nam cần tiếp tục đẩy mạnh đa dạng hóa xuất khẩu, đặc biệt là chú trọng vào đa dạng hóa thị trường. Bên cạnh đó, việc cải thiện cơ chế truyền dẫn giá cũng là yếu tố quan trọng để đảm bảo lợi ích cho người nuôi tôm và thúc đẩy phát triển bền vững của ngành.
3.1. Đẩy mạnh đa dạng hóa xuất khẩu
Để duy trì tăng trưởng xuất khẩu tôm, Việt Nam cần tiếp tục đẩy mạnh đa dạng hóa xuất khẩu, đặc biệt là chú trọng vào đa dạng hóa thị trường. Nghiên cứu khuyến nghị rằng, việc mở rộng sang các thị trường mới, đặc biệt là các thị trường có tiềm năng cao như EU và Mỹ, có thể giúp giảm thiểu rủi ro và tăng cường giá trị xuất khẩu.
3.2. Cải thiện cơ chế truyền dẫn giá
Việc cải thiện cơ chế truyền dẫn giá là yếu tố quan trọng để đảm bảo lợi ích cho người nuôi tôm. Nghiên cứu đề xuất rằng, việc tăng cường minh bạch trong chuỗi cung ứng và cải thiện cơ chế định giá có thể giúp người nuôi tôm nhận được lợi ích từ việc tăng giá xuất khẩu, từ đó thúc đẩy phát triển bền vững của ngành.