Tổng quan nghiên cứu

Hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò trung tâm trong nền kinh tế Việt Nam, là kênh trung gian tài chính quan trọng giúp luân chuyển vốn từ nơi thừa sang nơi thiếu. Từ năm 2013 đến 2023, các NHTM Việt Nam đã trải qua nhiều biến động lớn, bao gồm khủng hoảng tài chính năm 2018 và đại dịch Covid-19, ảnh hưởng sâu sắc đến hoạt động kinh doanh và tỷ suất sinh lời (TSSL). Trong giai đoạn này, nợ xấu tại các ngân hàng tăng cao, gây áp lực lớn lên hiệu quả hoạt động và lợi nhuận của hệ thống. Để ứng phó, Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước đã triển khai các chính sách tái cơ cấu, trong đó đa dạng hóa thu nhập (ĐDHTN) được xem là giải pháp chiến lược nhằm giảm rủi ro tín dụng và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định tác động của ĐDHTN đến TSSL của các NHTM Việt Nam trong giai đoạn 2013-2023, đồng thời xem xét ảnh hưởng của các biến kiểm soát như quy mô ngân hàng, tỷ lệ vốn chủ sở hữu, tăng trưởng tín dụng, tỷ lệ tiền gửi trên tài sản, nợ xấu, tốc độ tăng trưởng kinh tế, tỷ lệ lạm phát và đại dịch Covid-19. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 30 NHTM chiếm hơn 90% tổng tài sản hệ thống, đảm bảo tính đại diện cao. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý ngân hàng trong việc xây dựng chiến lược đa dạng hóa thu nhập nhằm gia tăng lợi nhuận và nâng cao sức cạnh tranh trong bối cảnh kinh tế đầy biến động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên ba lý thuyết chính để phân tích tác động của đa dạng hóa thu nhập đến tỷ suất sinh lời của các NHTM:

  1. Lý thuyết trung gian tài chính (Diamond, 1984): Đa dạng hóa danh mục cho vay giúp giảm bất cân xứng thông tin và chi phí giám sát, từ đó hạn chế rủi ro tín dụng và nâng cao lợi nhuận.

  2. Lý thuyết danh mục đầu tư hiện đại (Markowitz, 1952): Đa dạng hóa các hoạt động kinh doanh tương tự như xây dựng danh mục đầu tư đa dạng, giúp tối đa hóa lợi nhuận với mức rủi ro chấp nhận được, giảm thiểu rủi ro hệ thống.

  3. Lý thuyết tính kinh tế theo quy mô (Panzar và Willig, 1977): Mở rộng các loại sản phẩm, dịch vụ giúp tận dụng nguồn lực sẵn có, giảm chi phí trung bình và tăng hiệu quả kinh doanh, mặc dù có thể phát sinh chi phí đại diện khi đa dạng hóa quá mức.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Đa dạng hóa thu nhập (DIV): Được đo bằng hệ số DIV dựa trên chỉ số Herfindahl-Hirshman (HHI), phản ánh mức độ phân tán thu nhập từ các nguồn khác nhau.
  • Tỷ suất sinh lời (ROE): Tỷ lệ lợi nhuận ròng trên vốn chủ sở hữu bình quân, thể hiện hiệu quả sử dụng vốn của ngân hàng.
  • Các biến kiểm soát: Quy mô ngân hàng (SIZE), tỷ lệ vốn chủ sở hữu (EQT), tăng trưởng tín dụng (GROW), tỷ lệ tiền gửi trên tài sản (DTA), nợ xấu (NPL), tăng trưởng kinh tế (GDP), tỷ lệ lạm phát (INF), và đại dịch Covid-19 (COVID).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính đã kiểm toán và báo cáo thường niên của 30 NHTM Việt Nam trong giai đoạn 2013-2023, cùng với dữ liệu vĩ mô từ Ngân hàng Thế giới. Mẫu nghiên cứu gồm 330 quan sát (30 ngân hàng x 11 năm), đảm bảo đủ cỡ mẫu theo công thức 50 + 8*m với m là số biến độc lập.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm STATA 14.0, bao gồm:

  • Thống kê mô tả và phân tích tương quan các biến.
  • Hồi quy đa biến với các mô hình Pooled OLS, Fixed Effects Model (FEM), Random Effects Model (REM).
  • Kiểm định lựa chọn mô hình bằng Hausman test, F-test.
  • Kiểm định các khuyết tật mô hình và khắc phục bằng phương pháp FGLS.
  • Ước lượng mô hình bằng phương pháp Generalized Method of Moments (GMM) để xử lý vấn đề nội sinh và kiểm định tính phù hợp của biến công cụ qua kiểm định AR(2) và Hansen.

Quy trình nghiên cứu gồm 5 bước: tổng hợp lý thuyết, xác định mẫu và thu thập dữ liệu, phân tích mô tả, hồi quy và kiểm định mô hình, kết luận và đề xuất hàm ý quản trị.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đa dạng hóa thu nhập tác động tích cực đến ROE: Kết quả hồi quy GMM cho thấy hệ số β của biến DIV dương và có ý nghĩa thống kê, minh chứng rằng việc đa dạng hóa các nguồn thu nhập giúp các NHTM tăng hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu, gia tăng lợi nhuận. Trung bình, ROE tăng khoảng 0.15 điểm phần trăm khi DIV tăng 0.1 đơn vị.

  2. Quy mô ngân hàng có ảnh hưởng tích cực đến ROE: Ngân hàng có quy mô lớn hơn (đo bằng log tổng tài sản) có ROE cao hơn, với mức tăng trung bình 0.12 điểm phần trăm ROE cho mỗi đơn vị tăng log tài sản, do khả năng tiếp cận thị trường và quản lý rủi ro tốt hơn.

  3. Tỷ lệ vốn chủ sở hữu tác động tiêu cực đến ROE: Mặc dù vốn chủ sở hữu là nguồn vốn dài hạn, kết quả cho thấy hệ số β của EQT âm, phản ánh áp lực chi phí vốn và khả năng sinh lời giảm khi vốn chủ sở hữu tăng quá mức. Tỷ lệ vốn chủ sở hữu tăng 1% làm giảm ROE khoảng 0.05 điểm phần trăm.

  4. Tăng trưởng tín dụng và nợ xấu ảnh hưởng tiêu cực đến ROE: Tăng trưởng tín dụng quá nhanh làm giảm ROE do rủi ro tín dụng gia tăng, trong khi tỷ lệ nợ xấu cao làm giảm khả năng thu hồi vốn và lợi nhuận. Cụ thể, tăng trưởng tín dụng tăng 1% làm giảm ROE 0.07 điểm phần trăm, nợ xấu tăng 1% làm giảm ROE 0.09 điểm phần trăm.

  5. Tăng trưởng kinh tế, tỷ lệ lạm phát và đại dịch Covid-19 có tác động tích cực đến ROE: Tăng trưởng GDP và lạm phát được ghi nhận có ảnh hưởng thuận chiều với ROE, phản ánh môi trường kinh tế vĩ mô thuận lợi giúp ngân hàng gia tăng lợi nhuận. Đặc biệt, biến giả Covid-19 cho thấy trong giai đoạn đại dịch, các ngân hàng đã tận dụng đa dạng hóa thu nhập để duy trì và thậm chí tăng ROE, với tác động tích cực khoảng 0.08 điểm phần trăm.

  6. Tỷ lệ tiền gửi trên tài sản không có ý nghĩa thống kê: Biến DTA không ảnh hưởng đáng kể đến ROE, cho thấy việc huy động tiền gửi không trực tiếp tác động đến hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu trong giai đoạn nghiên cứu.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết trung gian tài chính và danh mục đầu tư hiện đại, khi đa dạng hóa thu nhập giúp giảm rủi ro tín dụng và tăng lợi nhuận. Việc quy mô ngân hàng lớn hỗ trợ tăng ROE cũng đồng thuận với các nghiên cứu quốc tế và trong nước. Tuy nhiên, tác động tiêu cực của vốn chủ sở hữu và tăng trưởng tín dụng phản ánh thực tế chi phí vốn và rủi ro tín dụng gia tăng khi mở rộng quá nhanh.

Đặc biệt, tác động tích cực của đại dịch Covid-19 đối với ROE thông qua đa dạng hóa thu nhập cho thấy các NHTM Việt Nam đã thích nghi hiệu quả bằng cách phát triển các dịch vụ phi tín dụng như ngân hàng điện tử, thanh toán trực tuyến, giảm sự phụ thuộc vào tín dụng truyền thống. Kết quả này cũng được minh họa qua biểu đồ xu hướng ROE và DIV tăng trong giai đoạn 2020-2022.

So sánh với các nghiên cứu trước, luận văn bổ sung thêm biến đại dịch Covid-19 và dữ liệu cập nhật đến năm 2023, làm rõ hơn vai trò của đa dạng hóa thu nhập trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế và y tế toàn cầu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đa dạng hóa thu nhập: Các NHTM cần phát triển mạnh các dịch vụ phi tín dụng như dịch vụ thanh toán, ngân hàng điện tử, bảo hiểm và đầu tư để giảm rủi ro tín dụng và gia tăng lợi nhuận. Mục tiêu tăng tỷ lệ thu nhập ngoài lãi lên ít nhất 30% trong vòng 3 năm tới, do ban lãnh đạo ngân hàng chủ trì.

  2. Mở rộng quy mô ngân hàng một cách bền vững: Tăng tổng tài sản thông qua hợp tác, sáp nhập hoặc phát triển mạng lưới chi nhánh nhằm nâng cao uy tín và khả năng tiếp cận khách hàng. Mục tiêu tăng trưởng tài sản trung bình 10% mỗi năm, do bộ phận chiến lược và phát triển kinh doanh thực hiện.

  3. Quản lý vốn chủ sở hữu hiệu quả: Duy trì tỷ lệ vốn chủ sở hữu hợp lý, tránh tăng quá mức gây áp lực chi phí vốn, đồng thời đảm bảo an toàn vốn theo quy định. Ngân hàng cần rà soát và tối ưu cấu trúc vốn hàng năm, do phòng tài chính và kiểm soát nội bộ đảm nhiệm.

  4. Kiểm soát tăng trưởng tín dụng và giảm nợ xấu: Áp dụng chính sách thẩm định chặt chẽ, nâng cao chất lượng tín dụng, đồng thời tăng cường thu hồi nợ để giảm tỷ lệ nợ xấu dưới 2% trong 2 năm tới. Bộ phận tín dụng và quản lý rủi ro chịu trách nhiệm triển khai.

  5. Thích ứng với biến động kinh tế vĩ mô và dịch bệnh: Xây dựng kịch bản ứng phó linh hoạt với các biến động như lạm phát, suy thoái kinh tế và dịch bệnh, đồng thời đẩy mạnh chuyển đổi số để duy trì hoạt động liên tục. Ban điều hành và phòng công nghệ thông tin phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý ngân hàng thương mại: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược đa dạng hóa thu nhập, quản lý rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận, đặc biệt trong bối cảnh biến động kinh tế và dịch bệnh.

  2. Nhà đầu tư và cổ đông ngân hàng: Đánh giá hiệu quả hoạt động và tiềm năng sinh lời của các NHTM dựa trên các chỉ số ROE và mức độ đa dạng hóa thu nhập, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước: Tham khảo để hoàn thiện chính sách giám sát, hỗ trợ tái cấu trúc hệ thống ngân hàng, đồng thời thúc đẩy phát triển bền vững ngành ngân hàng.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực nghiệm về mối quan hệ giữa đa dạng hóa thu nhập và hiệu quả kinh doanh ngân hàng, làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Đa dạng hóa thu nhập là gì và tại sao quan trọng với ngân hàng?
    Đa dạng hóa thu nhập là việc ngân hàng mở rộng các nguồn thu ngoài tín dụng truyền thống, như dịch vụ thanh toán, bảo hiểm, đầu tư. Điều này giúp giảm rủi ro tín dụng, tăng ổn định lợi nhuận và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  2. Tỷ suất sinh lời ROE phản ánh điều gì trong hoạt động ngân hàng?
    ROE đo lường khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu, thể hiện hiệu quả sử dụng vốn của ngân hàng để tạo ra lợi nhuận cho cổ đông. ROE cao cho thấy ngân hàng quản lý vốn hiệu quả và có lợi nhuận tốt.

  3. Tại sao vốn chủ sở hữu lại có tác động tiêu cực đến ROE trong nghiên cứu này?
    Vốn chủ sở hữu tăng quá mức có thể làm giảm hiệu quả sử dụng vốn do chi phí vốn cao hơn và áp lực trả cổ tức, dẫn đến giảm tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu.

  4. Đại dịch Covid-19 ảnh hưởng thế nào đến hoạt động đa dạng hóa thu nhập của ngân hàng?
    Covid-19 thúc đẩy các ngân hàng phát triển dịch vụ phi tín dụng như ngân hàng điện tử, thanh toán trực tuyến, giúp duy trì và tăng lợi nhuận trong bối cảnh tín dụng truyền thống gặp khó khăn.

  5. Làm thế nào để ngân hàng kiểm soát nợ xấu hiệu quả?
    Ngân hàng cần áp dụng chính sách thẩm định tín dụng nghiêm ngặt, tăng cường giám sát và thu hồi nợ, đồng thời đa dạng hóa nguồn thu để giảm phụ thuộc vào tín dụng rủi ro cao.

Kết luận

  • Đa dạng hóa thu nhập có tác động tích cực và rõ rệt đến tỷ suất sinh lời (ROE) của các ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn 2013-2023.
  • Quy mô ngân hàng và các yếu tố vĩ mô như tăng trưởng kinh tế, lạm phát, cùng với đại dịch Covid-19 cũng ảnh hưởng tích cực đến ROE.
  • Tỷ lệ vốn chủ sở hữu, tăng trưởng tín dụng và nợ xấu có tác động tiêu cực đến hiệu quả sử dụng vốn của ngân hàng.
  • Nghiên cứu bổ sung biến đại dịch Covid-19, làm rõ vai trò của đa dạng hóa thu nhập trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế và y tế toàn cầu.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đa dạng hóa thu nhập, quản lý vốn và rủi ro tín dụng nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và sức cạnh tranh của các NHTM Việt Nam.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý ngân hàng nên áp dụng các khuyến nghị nghiên cứu để xây dựng chiến lược phát triển bền vững, đồng thời các nhà nghiên cứu có thể mở rộng nghiên cứu về tác động của đa dạng hóa thu nhập trong các điều kiện kinh tế khác nhau.