Ảnh hưởng của công bằng tổ chức đến hiệu suất làm việc tại DNNN Việt Nam

2021

52
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Công bằng tổ chức là gì Nền tảng hiệu suất tại DNNN

Công bằng tổ chức (CBTC) là nhận thức của người lao động về sự đối xử công bằng của doanh nghiệp đối với họ. Đây không phải là một khái niệm trừu tượng mà là yếu tố cốt lõi, ảnh hưởng trực tiếp đến thái độ, hành vi và quan trọng nhất là hiệu quả công việc. Trong bối cảnh đặc thù của doanh nghiệp nhà nước (DNNN), nơi các cơ chế quản lý và văn hóa tổ chức mang những nét riêng, việc hiểu và áp dụng CBTC trở thành chìa khóa để nâng cao năng suất lao độnggiữ chân nhân tài. Luận án tiến sĩ của Bùi Quốc Anh (2021) đã cung cấp một góc nhìn sâu sắc về mối quan hệ này, khẳng định rằng khi nhân viên cảm nhận được sự công bằng, họ sẽ có động lực làm việc mạnh mẽ hơn, gia tăng sự hài lòng và cống hiến hết mình cho mục tiêu chung. Vấn đề công bằng không chỉ dừng lại ở lương thưởng, mà bao trùm toàn bộ các khía cạnh trong môi trường làm việc, từ quy trình đánh giá, cơ hội thăng tiến đến cách thức giao tiếp của cấp trên. Do đó, xây dựng một hệ thống quản trị nhân sự dựa trên nguyên tắc công bằng là bước đi chiến lược, giúp các DNNN vượt qua thách thức, cải thiện năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập kinh tế ngày càng sâu rộng. Việc nhận thức đúng đắn và triển khai các biện pháp thực tiễn để củng cố CBTC sẽ tạo ra một vòng tuần hoàn tích cực: nhân viên tin tưởng, gắn kết hơn và hiệu suất toàn diện của tổ chức được cải thiện bền vững.

1.1. Ba trụ cột chính của công bằng trong doanh nghiệp

Theo các lý thuyết nền tảng được trích dẫn trong nghiên cứu của Bùi Quốc Anh (2021), công bằng trong doanh nghiệp được cấu thành từ ba thành phần chính. Thứ nhất là công bằng phân phối (Distributive Justice), liên quan đến nhận thức của nhân viên về sự công bằng của kết quả họ nhận được, chẳng hạn như lương, thưởng, phúc lợi, và các cơ hội thăng tiến. Nhân viên thường so sánh tỷ lệ giữa cống hiến (đầu vào) và quyền lợi (đầu ra) của mình với đồng nghiệp. Thứ hai là công bằng thủ tục (Procedural Justice), đề cập đến sự công bằng trong các quy trình, chính sách được sử dụng để đưa ra các quyết định phân phối. Một thủ tục được coi là công bằng khi nó nhất quán, không thiên vị, dựa trên thông tin chính xác, cho phép nhân viên có tiếng nói và có cơ chế kháng nghị. Cuối cùng là công bằng tương tác (Interactional Justice), phản ánh chất lượng đối xử giữa các cá nhân, đặc biệt là giữa quản lý và nhân viên. Yếu tố này bao gồm sự tôn trọng, lịch sự và việc cung cấp thông tin, giải thích các quyết định một cách đầy đủ và kịp thời. Ba trụ cột này không tồn tại độc lập mà có mối quan hệ chặt chẽ, cùng nhau định hình nhận thức tổng thể về sự công bằng của người lao động trong tổ chức.

1.2. Mối liên hệ giữa công bằng và văn hóa tổ chức

Văn hóa tổ chức mạnh mẽ được xây dựng trên nền tảng của niềm tin, và niềm tin chỉ có thể được củng cố khi nhân viên cảm nhận được sự công bằng. Khi các quyết định về lương thưởng, đánh giá và thăng tiến được thực hiện một cách minh bạch trong tổ chức, nó gửi đi một thông điệp rõ ràng rằng doanh nghiệp coi trọng sự đóng góp và năng lực thực chất. Điều này giúp hình thành một môi trường làm việc lành mạnh, nơi nhân viên tin tưởng vào hệ thống và vào lãnh đạo. Ngược lại, một môi trường thiếu công bằng sẽ tạo ra sự nghi ngờ, bất mãn và cạnh tranh không lành mạnh, làm xói mòn sự gắn kết của nhân viên. Theo đó, công bằng tổ chức không chỉ là một chính sách nhân sự riêng lẻ mà là một triết lý quản trị, thấm sâu vào mọi hoạt động và định hình nên các giá trị cốt lõi của doanh nghiệp. Một văn hóa tổ chức đề cao sự công bằng sẽ thúc đẩy hành vi hợp tác, chia sẻ kiến thức và nỗ lực chung, từ đó trực tiếp nâng cao hiệu quả công việc và sức mạnh cạnh tranh của toàn DNNN.

II. Thách thức quản trị DNNN Vấn đề công bằng tổ chức

Quá trình quản trị doanh nghiệp nhà nước tại Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức đặc thù trong việc đảm bảo công bằng tổ chức. Một trong những rào cản lớn nhất đến từ tư duy quản lý còn mang nặng tính hành chính và cơ chế “bình quân chủ nghĩa” trong một số chính sách. Luận án của Bùi Quốc Anh (2021) đã chỉ ra rằng “Tư tưởng văn hóa tập thể” và “Chính sách, quy trình và tư tưởng quản lý DNNN” là các yếu tố bối cảnh có ảnh hưởng lớn đến mối quan hệ giữa CBTC và hiệu suất. Điều này thể hiện qua việc các chính sách đãi ngộ đôi khi chưa thực sự gắn liền với năng suất lao động cá nhân, gây ra cảm giác bất công cho những người có cống hiến vượt trội. Hơn nữa, sự thiếu minh bạch trong tổ chức, đặc biệt trong các quy trình đánh giá, bổ nhiệm, có thể tạo ra kẽ hở cho sự thiên vị, làm suy giảm động lực làm việc của đội ngũ. Những thách thức này không chỉ ảnh hưởng đến tinh thần nhân viên mà còn là nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng chảy máu chất xám, khiến DNNN khó giữ chân nhân tài. Việc nhận diện và giải quyết các vấn đề này đòi hỏi một sự thay đổi toàn diện trong quản trị nhân sự, chuyển từ cách tiếp cận dựa trên thâm niên và các yếu tố phi hiệu suất sang một hệ thống minh bạch, dựa trên năng lực và kết quả công việc thực tế.

2.1. Nhận thức bất công về chính sách đãi ngộ và lương thưởng

Một trong những biểu hiện rõ nét nhất của sự thiếu công bằng phân phối tại một số DNNN là nhận thức tiêu cực về chính sách đãi ngộ. Khi hệ thống lương thưởng không phản ánh chính xác sự khác biệt về mức độ đóng góp, nỗ lực và hiệu quả công việc giữa các cá nhân, người lao động sẽ cảm thấy công sức của mình không được ghi nhận xứng đáng. Tình trạng này có thể bắt nguồn từ các quy chế lương cứng nhắc, phụ thuộc nhiều vào thâm niên hoặc bằng cấp hơn là kết quả thực tế. Nghiên cứu cho thấy khi nhân viên so sánh quyền lợi của mình với người khác và nhận thấy sự mất cân bằng, họ có xu hướng giảm nỗ lực làm việc, giảm sự hài lòng và thậm chí tìm kiếm cơ hội ở nơi khác. Vấn đề này đặc biệt nghiêm trọng trong bối cảnh thị trường lao động cạnh tranh, nơi các doanh nghiệp tư nhân và FDI đưa ra những chính sách đãi ngộ hấp dẫn để thu hút nhân lực chất lượng cao. Do đó, cải cách chính sách đãi ngộ theo hướng công bằng và cạnh tranh là yêu cầu cấp thiết.

2.2. Sự thiếu minh bạch trong tổ chức và quy trình đánh giá

Công bằng thủ tục bị ảnh hưởng nghiêm trọng khi các quy trình ra quyết định thiếu rõ ràng và nhất quán. Tại các DNNN, quy trình đánh giá hiệu suất, xét duyệt thăng tiến hay luân chuyển cán bộ đôi khi còn cảm tính, thiếu các tiêu chí định lượng cụ thể. Sự thiếu minh bạch trong tổ chức tạo ra một môi trường làm việc mà ở đó nhân viên không hiểu rõ tại sao một số quyết định được đưa ra, dẫn đến suy diễn và mất niềm tin. Theo lý thuyết, khi người lao động được tham gia hoặc ít nhất là được giải thích rõ ràng về các quy trình ảnh hưởng đến họ, họ sẽ dễ dàng chấp nhận kết quả hơn, ngay cả khi kết quả đó không hoàn toàn như mong đợi. Việc thiếu một hệ thống quản trị nhân sự chuyên nghiệp, với các quy trình được chuẩn hóa và công khai, là một trong những thách thức lớn nhất mà các DNNN cần vượt qua để xây dựng một nền tảng văn hóa tổ chức vững mạnh.

III. Cách xây dựng công bằng phân phối để tăng năng suất lao động

Để giải quyết thách thức về công bằng phân phối và thúc đẩy năng suất lao động, các doanh nghiệp nhà nước cần thực hiện một cuộc cải cách sâu sắc trong hệ thống đãi ngộ và phát triển nhân sự. Trọng tâm của cải cách này là dịch chuyển từ mô hình đãi ngộ dựa trên thâm niên sang mô hình dựa trên hiệu suất (performance-based). Điều này đòi hỏi việc xây dựng các bộ chỉ số đánh giá hiệu suất (KPIs) rõ ràng, có thể đo lường được và phù hợp với từng vị trí công việc. Khi việc trả lương, thưởng gắn trực tiếp với kết quả công việc, nó không chỉ tạo ra động lực làm việc mạnh mẽ mà còn đảm bảo rằng những người cống hiến nhiều nhất sẽ nhận được phần thưởng xứng đáng nhất. Bên cạnh đó, công bằng trong doanh nghiệp còn thể hiện qua việc cung cấp các cơ hội phát triển và thăng tiến một cách minh bạch. Doanh nghiệp cần xây dựng các lộ trình công danh rõ ràng, công bố công khai các tiêu chí cho việc bổ nhiệm và tạo điều kiện cho tất cả nhân viên đủ năng lực đều có cơ hội được ứng tuyển và cạnh tranh sòng phẳng. Việc này không chỉ giúp giữ chân nhân tài mà còn tạo ra một văn hóa tổ chức học hỏi và không ngừng phấn đấu, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh tổng thể của doanh nghiệp.

3.1. Thiết lập hệ thống lương thưởng dựa trên hiệu quả công việc

Một hệ thống lương thưởng hiệu quả phải đảm bảo tính công bằng nội bộ và cạnh tranh bên ngoài. Về mặt nội bộ, cần xây dựng một cơ cấu lương dựa trên giá trị công việc của từng vị trí, đồng thời có một phần lương biến đổi (thưởng) gắn chặt với thành tích cá nhân và tập thể. Việc áp dụng các công cụ quản trị nhân sự hiện đại như hệ thống đánh giá 360 độ, quản trị theo mục tiêu (MBO) sẽ giúp quá trình đánh giá hiệu quả công việc trở nên khách quan hơn. Điều quan trọng là các tiêu chí đánh giá phải được truyền thông rõ ràng và nhân viên phải hiểu được cách thức mà hiệu suất của họ ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập. Sự minh bạch này giúp loại bỏ cảm giác mơ hồ và bất công, đồng thời khuyến khích nhân viên tập trung vào việc cải thiện năng suất lao động.

3.2. Đảm bảo sự công bằng trong cơ hội thăng tiến và phát triển

Cơ hội thăng tiến là một trong những yếu tố quan trọng nhất để giữ chân nhân tài. Để đảm bảo công bằng phân phối trong lĩnh vực này, các DNNN cần công khai hóa các vị trí trống và các tiêu chuẩn yêu cầu. Quy trình tuyển chọn nội bộ cần được chuẩn hóa, với hội đồng phỏng vấn đa dạng và các bài kiểm tra năng lực khách quan. Ngoài ra, việc đầu tư vào các chương trình đào tạo và phát triển kỹ năng cho toàn bộ nhân viên cũng là một biểu hiện của sự công bằng. Khi mọi người đều có cơ hội học hỏi và nâng cao năng lực, họ sẽ cảm thấy doanh nghiệp đầu tư vào tương lai của họ, từ đó gia tăng sự gắn kết của nhân viên và sẵn sàng cống hiến lâu dài.

IV. Bí quyết cải thiện công bằng thủ tục và tương tác hiệu quả

Bên cạnh công bằng phân phối, việc củng cố công bằng thủ tụccông bằng tương tác là yếu tố sống còn để xây dựng niềm tin và một môi trường làm việc tích cực tại DNNN. Bí quyết nằm ở sự chuẩn hóa và minh bạch hóa các quy trình quản trị nhân sự. Mọi quy trình, từ tuyển dụng, đánh giá, xử lý kỷ luật đến giải quyết khiếu nại, đều cần được văn bản hóa thành các chính sách rõ ràng, nhất quán và được phổ biến rộng rãi đến toàn thể nhân viên. Điều này đảm bảo rằng mọi quyết định đều được đưa ra dựa trên các tiêu chí khách quan, giảm thiểu sự thiên vị và cảm tính. Đồng thời, doanh nghiệp cần trao cho người lao động “tiếng nói” bằng cách xây dựng các kênh phản hồi chính thức và khuyến khích đối thoại cởi mở. Tầm quan trọng của công bằng tương tác cũng cần được nhấn mạnh. Các cấp quản lý cần được đào tạo về kỹ năng giao tiếp, lắng nghe và cung cấp phản hồi một cách tôn trọng và xây dựng. Khi một quyết định bất lợi được đưa ra, việc giải thích lý do một cách chân thành và thỏa đáng có thể làm giảm đáng kể cảm giác bất công của nhân viên. Sự kết hợp giữa thủ tục minh bạch và tương tác tôn trọng sẽ tạo ra một văn hóa tổ chức lành mạnh, nơi sự gắn kết của nhân viên được nâng cao.

4.1. Chuẩn hóa quy trình quản trị nhân sự Minh bạch và nhất quán

Để đảm bảo công bằng thủ tục, bước đầu tiên là rà soát và chuẩn hóa toàn bộ hệ thống chính sách nhân sự. Các tiêu chí đánh giá hiệu suất phải cụ thể, có thể đo lường và liên quan trực tiếp đến mục tiêu công việc. Quy trình xử lý kỷ luật cần tuân thủ nguyên tắc suy đoán vô tội, cho phép người lao động có cơ hội giải trình và đưa ra bằng chứng. Việc thành lập các hội đồng độc lập (ví dụ: hội đồng lương thưởng, hội đồng kỷ luật) với sự tham gia của đại diện người lao động cũng là một giải pháp hiệu quả để tăng tính khách quan. Quan trọng nhất, tất cả các chính sách và quy trình này phải được áp dụng một cách nhất quán cho tất cả mọi người, không có ngoại lệ, nhằm xây dựng sự minh bạch trong tổ chức.

4.2. Tăng cường đối thoại và minh bạch thông tin trong quản lý

Công bằng tương tác được thể hiện qua chất lượng giao tiếp hàng ngày. Người quản lý đóng vai trò then chốt trong việc này. Họ cần đối xử với nhân viên bằng sự tôn trọng, lắng nghe các mối quan tâm của họ và cung cấp thông tin kịp thời, đặc biệt là về những thay đổi chính sách hoặc các quyết định quan trọng. Việc tổ chức các buổi họp định kỳ, các phiên đối thoại trực tiếp giữa lãnh đạo và nhân viên là cách hiệu quả để xây dựng một môi trường làm việc cởi mở. Khi nhân viên cảm thấy được lắng nghe và tôn trọng, họ sẽ có động lực làm việc tốt hơn và tin tưởng hơn vào sự lãnh đạo, góp phần củng cố mối quan hệ lao động hài hòa.

V. Kết quả nghiên cứu Công bằng tổ chức tác động đến DNNN

Nghiên cứu thực nghiệm của Bùi Quốc Anh (2021) đã cung cấp những bằng chứng khoa học vững chắc về tác động của công bằng tổ chức đến hiệu quả công việc của người lao động tại các doanh nghiệp nhà nước Việt Nam. Kết quả phân tích định lượng trên 2.700 người lao động cho thấy cả ba thành phần của CBTC – công bằng phân phối, công bằng thủ tụccông bằng tương tác – đều có ảnh hưởng thuận chiều và có ý nghĩa thống kê đến sự thực hiện công việc. Điều này khẳng định rằng, khi nhân viên nhận thức được sự công bằng trong đãi ngộ, quy trình và cách đối xử, họ sẽ có xu hướng nỗ lực hơn và đạt được kết quả công việc tốt hơn. Một trong những phát hiện quan trọng và mới mẻ nhất của luận án là việc xác định vai trò trung gian của sự hài lòng công việc. Cụ thể, CBTC không chỉ tác động trực tiếp mà còn tác động gián tiếp đến hiệu suất thông qua việc nâng cao sự hài lòng. Khi nhân viên cảm thấy công bằng, họ sẽ hài lòng hơn với công việc và chính sự hài lòng này là chất xúc tác mạnh mẽ thúc đẩy động lực làm việcnăng suất lao động. Những kết quả này cung cấp một cơ sở lý luận và thực tiễn quan trọng cho các nhà quản trị nhân sự và lãnh đạo DNNN trong việc hoạch định chính sách nhằm cải thiện hiệu quả hoạt động.

5.1. Mối liên hệ trực tiếp giữa công bằng và động lực làm việc

Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng nhận thức về công bằng phân phốicông bằng thủ tục có tác động mạnh mẽ nhất đến hiệu suất. Khi người lao động tin rằng phần thưởng họ nhận được là tương xứng với công sức bỏ ra và các quy trình ra quyết định là khách quan, động lực làm việc của họ được cải thiện rõ rệt. Họ sẵn sàng thực hiện các nhiệm vụ vượt ra ngoài mô tả công việc, hợp tác tốt hơn với đồng nghiệp và chủ động thích ứng với những thay đổi. Công bằng tương tác, mặc dù có tác động nhỏ hơn, vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì một môi trường làm việc tích cực, giảm thiểu các hành vi tiêu cực và củng cố niềm tin vào cấp quản lý. Về bản chất, công bằng là một nhu cầu tâm lý cơ bản; khi nhu cầu này được đáp ứng, nó giải phóng năng lượng tinh thần để người lao động tập trung vào việc hoàn thành tốt nhất công việc của mình.

5.2. Hài lòng công việc Biến trung gian then chốt giữ chân nhân tài

Phát hiện về vai trò trung gian của sự hài lòng công việc là một đóng góp nổi bật của luận án. Mô hình này cho thấy, công bằng tổ chức là tiền đề tạo ra sự hài lòng, và sự hài lòng lại là động lực chính dẫn đến hiệu suất cao. Một nhân viên có thể nhận được mức lương cao, nhưng nếu cảm thấy quy trình tăng lương không minh bạch hoặc bị cấp trên đối xử thiếu tôn trọng, sự hài lòng của họ sẽ giảm sút và hiệu suất cũng bị ảnh hưởng. Điều này nhấn mạnh rằng chính sách đãi ngộ chỉ là một phần của câu chuyện. Để thực sự giữ chân nhân tài và tối ưu hóa hiệu quả công việc, DNNN cần xây dựng một trải nghiệm toàn diện cho nhân viên, nơi cả ba yếu tố công bằng đều được đảm bảo. Sự hài lòng chính là cầu nối vững chắc giữa chính sách của tổ chức và sự gắn kết của nhân viên, biến các nỗ lực quản trị thành kết quả kinh doanh cụ thể.

VI. Hướng đi tương lai cho quản trị doanh nghiệp nhà nước bền vững

Để phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh, quản trị doanh nghiệp nhà nước cần đặt công bằng tổ chức làm trọng tâm trong chiến lược quản trị nhân sự. Hướng đi tương lai đòi hỏi một sự chuyển đổi mạnh mẽ từ tư duy quản lý hành chính sang tư duy quản trị hiện đại, linh hoạt và lấy con người làm trung tâm. Dựa trên các kết quả nghiên cứu, các nhà hoạch định chính sách và lãnh đạo doanh nghiệp cần tập trung vào việc xây dựng các hệ thống và quy trình minh bạch, khách quan. Việc này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả công việcnăng suất lao động trong ngắn hạn mà còn xây dựng một văn hóa tổ chức vững mạnh, có khả năng thu hút và giữ chân nhân tài trong dài hạn. Vai trò của người lãnh đạo là cực kỳ quan trọng; họ phải là người tiên phong trong việc thực thi và làm gương về sự công bằng. Khi lãnh đạo cam kết và hành động một cách nhất quán, niềm tin sẽ được lan tỏa khắp tổ chức, tạo ra một môi trường làm việc nơi mọi nhân viên đều cảm thấy được trân trọng và có động lực làm việc để cống hiến hết mình vì sự phát triển chung của doanh nghiệp.

6.1. Đề xuất chính sách nhằm nâng cao sự gắn kết của nhân viên

Để hiện thực hóa mục tiêu này, các DNNN cần triển khai một số chính sách cụ thể. Thứ nhất, cần rà soát và cải cách toàn diện chính sách đãi ngộ, đảm bảo lương thưởng gắn chặt với hiệu suất. Thứ hai, cần xây dựng và công khai hóa các quy trình quản lý nhân sự, từ tuyển dụng, đánh giá đến thăng tiến, dựa trên các tiêu chí rõ ràng và khách quan. Thứ ba, cần đầu tư vào việc đào tạo kỹ năng lãnh đạo và quản lý cho đội ngũ cán bộ cấp trung, nhấn mạnh vào tầm quan trọng của công bằng tương tác và giao tiếp hiệu quả. Cuối cùng, cần thiết lập các kênh đối thoại và phản hồi chính thức, an toàn để người lao động có thể bày tỏ ý kiến mà không sợ bị trù dập. Những chính sách đồng bộ này sẽ góp phần trực tiếp nâng cao sự gắn kết của nhân viên.

6.2. Tầm quan trọng của lãnh đạo trong việc kiến tạo văn hóa công bằng

Chính sách dù tốt đến đâu cũng sẽ trở nên vô nghĩa nếu không được thực thi một cách nghiêm túc. Vai trò của người lãnh đạo không chỉ dừng lại ở việc phê duyệt chính sách mà còn phải là người truyền cảm hứng và giám sát việc thực hiện. Lãnh đạo phải thể hiện sự công bằng trong từng hành động, từ việc phân công nhiệm vụ, ghi nhận thành tích đến xử lý sai phạm. Sự nhất quán giữa lời nói và hành động của lãnh đạo sẽ là tấm gương sáng nhất để định hình văn hóa tổ chức. Khi một văn hóa tổ chức công bằng được kiến tạo, nó sẽ trở thành tài sản vô hình quý giá nhất, là nền tảng cho sự phát triển bền vững và thành công lâu dài của doanh nghiệp nhà nước.

04/10/2025
Ảnh hưởng của sự công bằng tổ chức đến sự thực hiện công việc của người lao động trong doanh nghiệp nhà nước tại việt nam