Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, ngành cà phê Việt Nam giữ vị trí quan trọng trong xuất khẩu nông sản, đặc biệt sang thị trường Liên minh châu Âu (EU) – thị trường nhập khẩu cà phê lớn thứ hai thế giới, chiếm khoảng 40% lượng cà phê xuất khẩu của Việt Nam hàng năm. Theo số liệu của Tổng cục Thống kê Việt Nam, năm 2022, diện tích trồng cà phê đạt khoảng 710.590 ha với năng suất trung bình 28,2 tạ/ha, sản lượng hơn 1,8 triệu tấn/năm. EU tiêu thụ khoảng 30% lượng cà phê toàn cầu, tạo ra tiềm năng lớn cho xuất khẩu cà phê Việt Nam. Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam – EU (EVFTA) có hiệu lực từ năm 2020 đã mở ra cơ hội giảm thuế quan xuống 0% cho các sản phẩm cà phê, đồng thời bảo hộ chỉ dẫn địa lý như cà phê Buôn Ma Thuột, góp phần nâng cao giá trị xuất khẩu.

Tuy nhiên, ngành cà phê Việt Nam cũng đối mặt với nhiều thách thức như chất lượng sản phẩm chưa đồng đều, chủ yếu xuất khẩu cà phê thô với giá trị thấp (chiếm 5-7%), yêu cầu khắt khe về tiêu chuẩn kỹ thuật, vệ sinh an toàn thực phẩm của EU, cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ quốc tế và tác động tiêu cực của đại dịch Covid-19. Mục tiêu nghiên cứu là phân tích, đánh giá các cơ hội và thách thức đối với xuất khẩu cà phê Việt Nam sang EU trong bối cảnh thực thi EVFTA, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao giá trị và sản lượng xuất khẩu trong giai đoạn 2021-2030. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các sản phẩm cà phê xuất khẩu sang EU trong giai đoạn 2017-2021, với trọng tâm tại các thị trường lớn như Đức, Ý, Tây Ban Nha.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết kinh tế quốc tế về thương mại tự do và xuất khẩu, trong đó:

  • Lý thuyết xuất khẩu hàng hóa: Xuất khẩu được hiểu là hoạt động chuyển giao hàng hóa, dịch vụ từ quốc gia này sang quốc gia khác, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, tạo nguồn vốn nhập khẩu, thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế và tạo việc làm.

  • Mô hình đánh giá năng lực cạnh tranh: Phân tích các chỉ tiêu như sản lượng xuất khẩu, kim ngạch xuất khẩu, tốc độ tăng trưởng kim ngạch, tỷ trọng xuất khẩu trên thị trường EU để đánh giá năng lực cạnh tranh của cà phê Việt Nam.

  • Khái niệm về hàng rào kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng: Bao gồm các quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm, chứng nhận xuất xứ, nhãn mác, chỉ dẫn địa lý theo EVFTA nhằm đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu thị trường EU.

Các khái niệm chính bao gồm: sản lượng xuất khẩu, kim ngạch xuất khẩu, tăng trưởng kim ngạch, quy tắc xuất xứ, hàng rào kỹ thuật thương mại (TBT), chỉ dẫn địa lý.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp:

  • Phương pháp nghiên cứu tài liệu: Thu thập và tổng hợp các số liệu sơ cấp và thứ cấp từ Tổng cục Thống kê Việt Nam, Cục Hải quan, Trung tâm Thương mại Quốc tế (ITC), các báo cáo ngành cà phê, các công trình nghiên cứu khoa học, luận văn, sách chuyên khảo liên quan đến EVFTA và xuất khẩu cà phê.

  • Phương pháp thống kê và phân tích dữ liệu: Sử dụng số liệu thống kê về sản lượng, kim ngạch xuất khẩu cà phê Việt Nam sang EU giai đoạn 2017-2021, phân tích xu hướng biến động, cơ cấu sản phẩm, thị trường xuất khẩu, tốc độ tăng trưởng bình quân qua các năm. Cỡ mẫu dữ liệu bao gồm toàn bộ số liệu xuất khẩu cà phê Việt Nam sang 27 nước thành viên EU trong giai đoạn nghiên cứu.

  • Phân tích định tính: Đánh giá các cam kết trong EVFTA, các quy định kỹ thuật, tiêu chuẩn chất lượng, cũng như tác động của đại dịch Covid-19 và cạnh tranh thị trường.

Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2017-2021 cho phân tích thực trạng và 2021-2030 cho đề xuất giải pháp phát triển.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng xuất khẩu cà phê Việt Nam sang EU ổn định nhưng chủ yếu là cà phê thô: Kim ngạch xuất khẩu cà phê Việt Nam giai đoạn 2017-2021 đạt trung bình khoảng 2,7-3 tỷ USD/năm, tăng trưởng bình quân 0,5%/năm. EU chiếm khoảng 38,6% sản lượng và 35,9% trị giá xuất khẩu cà phê Việt Nam năm 2021. Tuy nhiên, tỷ trọng cà phê chế biến sâu chỉ chiếm 5-7%, phần lớn là cà phê thô chưa rang.

  2. EVFTA tạo điều kiện thuận lợi về thuế quan và bảo hộ chỉ dẫn địa lý: Thuế suất xuất khẩu cà phê sang EU giảm từ 7,5-12% xuống 0% ngay khi EVFTA có hiệu lực, giúp tăng sức cạnh tranh về giá. Cà phê Buôn Ma Thuột được bảo hộ chỉ dẫn địa lý, tạo lợi thế thương hiệu trên thị trường EU.

  3. Thị trường EU có yêu cầu khắt khe về chất lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật: EU áp dụng các hàng rào kỹ thuật nghiêm ngặt về vệ sinh an toàn thực phẩm, chứng nhận xuất xứ, nhãn mác, và tiêu chuẩn lao động theo ILO. Các sản phẩm không đáp ứng sẽ bị từ chối nhập khẩu hoặc cảnh báo trên hệ thống RASFF.

  4. Cạnh tranh gay gắt từ các nhà cung cấp khác và tác động của Covid-19: EU nhập khẩu cà phê chủ yếu từ Brazil, Thụy Sỹ, và Việt Nam, trong đó Việt Nam có xu hướng giảm thị phần ngoại khối (-10,4% bình quân giai đoạn 2017-2021). Đại dịch Covid-19 làm gián đoạn chuỗi cung ứng, thay đổi hành vi tiêu dùng, nhưng nhu cầu cà phê tại EU vẫn duy trì ổn định với tốc độ tăng trưởng nhập khẩu 0,4%/năm.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của việc xuất khẩu cà phê Việt Nam chủ yếu là cà phê thô do hạn chế về công nghệ chế biến sâu và năng lực sản xuất cà phê chất lượng cao. So với các đối thủ như Brazil và Thụy Sỹ, Việt Nam còn thiếu các sản phẩm cà phê đặc sản và chế biến đa dạng. Thuế quan giảm theo EVFTA giúp tăng sức cạnh tranh về giá, nhưng các yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng cao của EU đòi hỏi doanh nghiệp Việt Nam phải nâng cao năng lực sản xuất và kiểm soát chất lượng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện kim ngạch xuất khẩu cà phê Việt Nam sang EU theo từng năm, cơ cấu sản phẩm xuất khẩu, và thị phần các nhà cung cấp cà phê tại EU. Bảng so sánh các cam kết thuế quan và quy tắc xuất xứ trong EVFTA cũng minh họa rõ lợi thế thuế quan.

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo ngành và nghiên cứu trước đây, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao giá trị gia tăng trong chuỗi cung ứng cà phê để tận dụng tối đa cơ hội từ EVFTA.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư công nghệ chế biến sâu và đa dạng hóa sản phẩm cà phê

    • Mục tiêu: nâng tỷ trọng cà phê chế biến sâu từ 5-7% lên ít nhất 20% trong vòng 5 năm.
    • Chủ thể: doanh nghiệp chế biến cà phê, phối hợp với các viện nghiên cứu và chính quyền địa phương.
    • Timeline: 2023-2028.
  2. Nâng cao chất lượng và chứng nhận bền vững cho cà phê xuất khẩu

    • Đẩy mạnh áp dụng các chứng nhận quốc tế như 4C, Rainforest, UTZ để đáp ứng yêu cầu thị trường EU.
    • Chủ thể: nông dân, hợp tác xã, doanh nghiệp xuất khẩu.
    • Timeline: 2023-2026.
  3. Tăng cường đào tạo, nâng cao năng lực quản lý và tuân thủ quy định kỹ thuật của EU

    • Tổ chức các khóa đào tạo về tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, chứng nhận xuất xứ, nhãn mác.
    • Chủ thể: Bộ Công Thương, Bộ Nông nghiệp, các hiệp hội ngành hàng.
    • Timeline: 2023-2025.
  4. Phát triển thương hiệu cà phê Việt Nam và khai thác bảo hộ chỉ dẫn địa lý

    • Quảng bá cà phê Buôn Ma Thuột và các sản phẩm đặc trưng khác trên thị trường EU.
    • Chủ thể: doanh nghiệp, chính quyền địa phương, các tổ chức xúc tiến thương mại.
    • Timeline: 2023-2030.
  5. Tăng cường hợp tác quốc tế và thu hút đầu tư nước ngoài

    • Thu hút công nghệ, vốn đầu tư để nâng cao năng lực sản xuất và chế biến.
    • Chủ thể: Chính phủ, doanh nghiệp, nhà đầu tư nước ngoài.
    • Timeline: 2023-2030.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp xuất khẩu cà phê

    • Lợi ích: Hiểu rõ cơ hội, thách thức và các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh tại thị trường EU.
    • Use case: Xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm, cải tiến quy trình sản xuất, đáp ứng tiêu chuẩn EU.
  2. Cơ quan quản lý nhà nước về nông nghiệp và thương mại

    • Lợi ích: Cơ sở khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ ngành cà phê, thúc đẩy xuất khẩu bền vững.
    • Use case: Thiết kế chương trình đào tạo, hỗ trợ doanh nghiệp tuân thủ quy định EVFTA.
  3. Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo kinh tế quốc tế

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo về tác động của EVFTA đến ngành cà phê, phương pháp phân tích xuất khẩu.
    • Use case: Phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo, giảng dạy chuyên ngành kinh tế quốc tế.
  4. Nhà đầu tư và đối tác quốc tế trong lĩnh vực cà phê

    • Lợi ích: Đánh giá tiềm năng thị trường, rủi ro và cơ hội đầu tư tại Việt Nam và EU.
    • Use case: Quyết định đầu tư, hợp tác phát triển chuỗi giá trị cà phê bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. EVFTA ảnh hưởng thế nào đến thuế xuất khẩu cà phê Việt Nam sang EU?
    EVFTA đã xóa bỏ thuế quan từ 7,5-12% xuống 0% ngay khi hiệp định có hiệu lực, giúp giảm chi phí xuất khẩu và tăng sức cạnh tranh của cà phê Việt Nam tại EU.

  2. Tại sao cà phê Việt Nam chủ yếu xuất khẩu dưới dạng cà phê thô?
    Do hạn chế về công nghệ chế biến sâu và năng lực sản xuất cà phê chất lượng cao, phần lớn cà phê xuất khẩu vẫn là cà phê thô với giá trị gia tăng thấp.

  3. Các tiêu chuẩn kỹ thuật nào của EU ảnh hưởng đến xuất khẩu cà phê?
    EU áp dụng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về vệ sinh an toàn thực phẩm, chứng nhận xuất xứ, nhãn mác, và tiêu chuẩn lao động theo ILO, nếu không đáp ứng sẽ bị từ chối nhập khẩu.

  4. Cà phê Buôn Ma Thuột được bảo hộ như thế nào theo EVFTA?
    Cà phê Buôn Ma Thuột là một trong 39 chỉ dẫn địa lý của Việt Nam được bảo hộ tại EU theo EVFTA, giúp bảo vệ thương hiệu và nâng cao giá trị sản phẩm trên thị trường.

  5. Đại dịch Covid-19 ảnh hưởng ra sao đến xuất khẩu cà phê sang EU?
    Covid-19 gây gián đoạn chuỗi cung ứng và thay đổi hành vi tiêu dùng, nhưng nhu cầu cà phê tại EU vẫn duy trì ổn định, thậm chí nhập khẩu tăng 13,8% năm 2021 do dự trữ phòng ngừa đứt gãy nguồn cung.

Kết luận

  • EVFTA mở ra cơ hội lớn cho xuất khẩu cà phê Việt Nam sang EU với thuế quan giảm về 0% và bảo hộ chỉ dẫn địa lý.
  • Việt Nam giữ vị trí nhà xuất khẩu cà phê lớn thứ hai thế giới, EU là thị trường xuất khẩu chủ lực chiếm gần 40% sản lượng.
  • Thách thức lớn gồm yêu cầu khắt khe về chất lượng, tiêu chuẩn kỹ thuật, cạnh tranh gay gắt và tác động của đại dịch Covid-19.
  • Cần tập trung nâng cao công nghệ chế biến sâu, đa dạng hóa sản phẩm, áp dụng chứng nhận bền vững và phát triển thương hiệu cà phê Việt Nam.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2023-2030 nhằm nâng cao giá trị và sản lượng xuất khẩu cà phê sang EU.

Hành động ngay hôm nay để tận dụng cơ hội EVFTA, nâng tầm cà phê Việt trên thị trường quốc tế!