Tự do di chuyển lao động trong ASEAN: Cơ hội và thách thức cho Việt Nam

Trường đại học

Đại học Quốc gia Hà Nội

Chuyên ngành

Kinh tế quốc tế

Người đăng

Ẩn danh

2016

132
1
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

LỜI CẢM ƠN

MỤC LỤC

Danh sách các từ viết tắt

Danh sách bảng

Danh sách hình

Phần mở đầu

1. Tính cấp thiết của đề tài

2. Mục đích và câu hỏi nghiên cứu

3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

4. Tính mới của luận văn

5. Kết cấu luận văn

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU, CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ VẤN ĐỀ TỰ DO DI CHUYỂN LAO ĐỘNG TRONG ASEAN

1.1. Tổng quan tình hình nghiên cứu

1.2. Các nghiên cứu chung về Cộng đồng kinh tế ASEAN với Việt Nam

1.3. Nghiên cứu về thị trường lao động ASEAN trong bối cảnh thành lập AEC

1.4. Các nghiên cứu về vấn đề tự do di chuyển lao động trong bối cảnh thành lập AEC

1.5. Khoảng trống nghiên cứu và định hướng đề tài

1.6. Cơ sở lý luận và thực tiễn về vấn đề di chuyển lao động

1.6.1. Các khái niệm liên quan

1.6.2. Các lý thuyết về di chuyển lao động

1.6.3. Tác động của di chuyển lao động

1.6.4. Xu hướng di chuyển lao động

1.6.5. Vấn đề di chuyển lao động trong các liên kết kinh tế

2. CHƯƠNG 2: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.1. Quy trình nghiên cứu

2.2. Phương pháp thu thập dữ liệu nghiên cứu

2.3. Phương pháp phân tích dữ liệu

3. CHƯƠNG 3: THỊ TRƯỜNG LAO ĐỘNG VÀ VẤN ĐỀ TỰ DO DI CHUYỂN LAO ĐỘNG TRONG ASEAN

3.1. Cộng đồng kinh tế ASEAN và vấn đề tự do di chuyển lao động

3.2. Khái quát về Cộng đồng kinh tế ASEAN

3.3. Các hiệp định liên quan đến tự do di chuyển lao động trong ASEAN

3.3.1. Hiệp định khung về dịch vụ trong ASEAN (AFAS)

3.3.2. Hiệp định di chuyển thể nhân trong ASEAN (MNP)

3.3.3. Thỏa thuận công nhận lẫn nhau giữa các quốc gia ASEAN (MRAs)

3.4. Thị trường lao động và sự chuẩn bị của Việt Nam cũng như các quốc gia thành viên khác về vấn đề tự do di chuyển lao động trong AEC

3.5. Vấn đề di chuyển lao động giữa các quốc gia

3.6. Thể chế chính sách liên quan đến di chuyển lao động

3.7. Cấu trúc lực lượng lao động

3.8. Năng suất, trình độ và kỹ năng của lực lượng lao động

3.9. Lương, thu nhập, mức sống

3.10. Các vấn đề khác liên quan đến dịch chuyển lao động

3.11. Dự báo tình hình thị trường lao động Việt Nam và các quốc gia thành viên khác trong AEC đến năm 2025

4. CHƯƠNG 4: CƠ HỘI VÀ THÁCH THỨC CỦA LAO ĐỘNG VIỆT NAM TRONG BỐI CẢNH AEC

4.1. Cơ hội và thách thức của lao động Việt Nam trên thị trường lao động trong nước dưới tác động của AEC

4.1.1. Đối với lao động trong ngành du lịch

4.1.2. Đối với lao động trong ngành kế toán, kiểm toán

4.1.3. Đối với lao động trong ngành kỹ sư, kiến trúc sư

4.1.4. Đối với lao động trong các ngành khác

4.2. Cơ hội và thách thức của lao động Việt Nam trên thị trường lao động các quốc gia ASEAN khác

4.3. Cơ hội và thách thức về vấn đề việc làm và chất lượng việc làm

4.4. Cơ hội và thách thức liên quan đến năng suất và chất lượng lao động

4.5. Cơ hội và thách thức về các vấn đề kinh tế, chính trị, xã hội liên quan

5. CHƯƠNG 5: KẾT LUẬN VÀ MỘT SỐ ĐỀ XUẤT

5.1. Kết luận về kết quả nghiên cứu

5.2. Một số đề xuất hướng tới thị trường lao động và lực lượng lao động Việt Nam

5.3. Đề xuất một số hướng nghiên cứu tiếp theo

Danh mục tài liệu tham khảo

Tóm tắt

I. Cơ hội từ tự do di chuyển lao động trong ASEAN

Tự do di chuyển lao động trong ASEAN mở ra nhiều cơ hội việc làm cho lao động Việt Nam. Theo Hiệp định di chuyển thể nhân (MNP), lao động có tay nghề có thể dễ dàng tìm kiếm việc làm tại các quốc gia thành viên. Điều này không chỉ giúp tăng thu nhập mà còn nâng cao chất lượng lao động thông qua việc tiếp cận với các công nghệ và kỹ năng mới. Việt Nam có thể tận dụng lợi thế này để cải thiện năng suất lao động, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Các ngành như du lịch, kế toán, và kỹ thuật đang có nhu cầu cao về lao động có tay nghề, tạo điều kiện cho lao động Việt Nam tham gia vào thị trường lao động quốc tế. "Việc mở cửa thị trường lao động sẽ giúp Việt Nam nâng cao vị thế cạnh tranh trong khu vực", một chuyên gia nhận định. Tuy nhiên, để tận dụng được cơ hội này, Việt Nam cần cải thiện đào tạo nghề và nâng cao trình độ cho lực lượng lao động.

1.1. Tăng cường hợp tác lao động

Việc tham gia vào Cộng đồng kinh tế ASEAN (AEC) tạo cơ hội cho Việt Nam tăng cường hợp tác lao động với các quốc gia trong khu vực. Các hiệp định như Hiệp định khung về dịch vụ trong ASEAN (AFAS) và Thỏa thuận công nhận lẫn nhau (MRAs) sẽ giúp lao động Việt Nam dễ dàng hơn trong việc công nhận chứng chỉ nghề nghiệp tại các nước ASEAN. Điều này không chỉ giúp lao động Việt Nam có cơ hội việc làm tốt hơn mà còn tạo điều kiện cho việc di chuyển lao động giữa các quốc gia. "Sự công nhận lẫn nhau về chứng chỉ nghề nghiệp sẽ là bước đệm quan trọng cho lao động Việt Nam", một nhà nghiên cứu cho biết. Tuy nhiên, để đạt được điều này, Việt Nam cần phải cải thiện chất lượng đào tạo và đảm bảo rằng các chương trình đào tạo đáp ứng được yêu cầu của thị trường lao động quốc tế.

II. Thách thức đối với lao động Việt Nam

Mặc dù có nhiều cơ hội, lao động Việt Nam cũng phải đối mặt với nhiều thách thức kinh tế khi tham gia vào thị trường lao động ASEAN. Một trong những thách thức lớn nhất là cạnh tranh lao động từ các quốc gia khác trong khu vực. Lao động từ các nước như Singapore, Malaysia có trình độ cao hơn và kỹ năng tốt hơn, điều này tạo ra áp lực lớn cho lao động Việt Nam. "Chúng ta cần phải nâng cao chất lượng lao động để không bị tụt lại phía sau", một chuyên gia kinh tế nhấn mạnh. Ngoài ra, sự không phù hợp giữa trình độ và nhu cầu của thị trường cũng là một vấn đề nghiêm trọng. Hầu hết lao động Việt Nam chỉ có trình độ thấp, trong khi yêu cầu của thị trường ngày càng cao.

2.1. Vấn đề đào tạo và kỹ năng

Một trong những thách thức lớn nhất là vấn đề đào tạo nghềkỹ năng của lao động Việt Nam. Hiện tại, chỉ khoảng 20% lao động Việt Nam đã qua đào tạo, trong khi đó, thị trường lao động ASEAN yêu cầu lao động có tay nghề cao. "Chúng ta cần phải đầu tư vào đào tạo nghề để nâng cao kỹ năng cho lao động", một nhà phân tích cho biết. Nếu không có sự cải thiện trong lĩnh vực này, lao động Việt Nam sẽ khó có thể cạnh tranh với lao động từ các quốc gia khác trong khu vực. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến quyền lợi lao động mà còn tác động đến phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam.

III. Chính sách lao động và hội nhập

Để tận dụng được cơ hội và đối phó với thách thức, Việt Nam cần có những chính sách lao động phù hợp. Các chính sách này cần tập trung vào việc cải thiện chất lượng lao động thông qua việc nâng cao trình độ và kỹ năng. Chính phủ cần đầu tư vào các chương trình đào tạo nghề, đồng thời khuyến khích các doanh nghiệp tham gia vào quá trình đào tạo. "Chỉ có sự hợp tác giữa nhà nước và doanh nghiệp mới có thể tạo ra một lực lượng lao động đủ mạnh để cạnh tranh trong khu vực", một chuyên gia cho biết. Ngoài ra, việc xây dựng các chính sách hỗ trợ cho lao động di cư cũng rất quan trọng để đảm bảo quyền lợi cho lao động Việt Nam khi làm việc ở nước ngoài.

3.1. Đề xuất chính sách

Việt Nam cần xây dựng một khung chính sách rõ ràng để hỗ trợ di chuyển lao động trong ASEAN. Các chính sách này nên bao gồm việc công nhận chứng chỉ nghề nghiệp, cải thiện đào tạo nghề, và hỗ trợ cho lao động di cư. "Chúng ta cần có những chính sách cụ thể để bảo vệ quyền lợi của lao động Việt Nam khi họ làm việc ở nước ngoài", một nhà nghiên cứu nhấn mạnh. Việc này không chỉ giúp lao động Việt Nam có cơ hội việc làm tốt hơn mà còn đảm bảo rằng họ được đối xử công bằng và có quyền lợi hợp pháp khi làm việc tại các quốc gia khác trong ASEAN.

25/01/2025
Luận văn thạc sĩ tự do di chuyển lao động trong cộng đồng kinh tế asean cơ hội và thách thức đối với việt nam001

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn thạc sĩ tự do di chuyển lao động trong cộng đồng kinh tế asean cơ hội và thách thức đối với việt nam001

Bài viết "Tự do di chuyển lao động trong ASEAN: Cơ hội và thách thức cho Việt Nam" của tác giả Nguyễn Thị Hồng Thương, dưới sự hướng dẫn của TS. Nguyễn Anh Thu, trình bày những khía cạnh quan trọng về tự do di chuyển lao động trong Cộng đồng Kinh tế ASEAN. Bài viết phân tích các cơ hội mà Việt Nam có thể tận dụng từ chính sách này, như việc gia tăng cơ hội việc làm và thu hút đầu tư nước ngoài. Đồng thời, nó cũng chỉ ra những thách thức mà Việt Nam phải đối mặt, bao gồm sự cạnh tranh từ lao động nước ngoài và vấn đề quản lý nguồn nhân lực.

Để mở rộng thêm kiến thức về các vấn đề liên quan đến quản lý nguồn nhân lực và phát triển kinh tế, bạn có thể tham khảo các bài viết sau: Công tác đãi ngộ nhân sự tại Công ty Cổ phần Kinh Đô: Nghiên cứu luận văn ThS 2015, nơi phân tích các chiến lược đãi ngộ nhân sự trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay, và Luận văn thạc sĩ về cải tiến quản trị nguồn nhân lực tại bảo hiểm xã hội tỉnh Long An, cung cấp cái nhìn sâu sắc về quản lý nguồn nhân lực trong lĩnh vực bảo hiểm xã hội. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các thách thức và cơ hội trong việc quản lý lao động tại Việt Nam.