I. Vai trò then chốt của chuẩn bị xét xử sơ thẩm vụ án hình sự
Giai đoạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm vụ án hình sự là một chế định pháp luật trọng yếu, giữ vai trò nền tảng trong toàn bộ quá trình tố tụng. Đây là hoạt động tố tụng được tiến hành bởi Tòa án sau khi nhận hồ sơ vụ án từ Viện kiểm sát nhân dân, kéo dài cho đến khi Thẩm phán ra một trong các quyết định tố tụng quan trọng. Mục tiêu cốt lõi của giai đoạn này là tạo ra những điều kiện cần thiết và đầy đủ để phiên tòa sơ thẩm diễn ra khách quan, công bằng, đúng người, đúng tội và đúng pháp luật. Theo Luận văn của tác giả Đinh Quốc Cường, "chuẩn bị xét xử là một khâu của giai đoạn xét xử sơ thẩm vụ án hình sự, bao gồm các hoạt động khác nhau, có mối liên hệ mật thiết với nhau và cùng hướng tới yêu cầu tạo ra những điều kiện cần thiết cho hoạt động xét xử sơ thẩm". Quá trình này không chỉ là việc xem xét các thủ tục tố tụng đã thực hiện ở giai đoạn điều tra, truy tố mà còn là cơ hội để Thẩm phán chủ tọa phiên tòa và Hội đồng xét xử nghiên cứu, đánh giá lại toàn bộ chứng cứ và chứng minh có trong hồ sơ vụ án. Thông qua hoạt động nghiên cứu hồ sơ, Thẩm phán có thể phát hiện những thiếu sót, mâu thuẫn cần làm rõ, từ đó đưa ra các quyết định phù hợp như trả hồ sơ để tiến hành hoạt động điều tra bổ sung, tạm đình chỉ vụ án hoặc ra quyết định đưa vụ án ra xét xử. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng đảm bảo quyền và nghĩa vụ của bị cáo, người bị hại và các bên liên quan được thực thi đầy đủ, đồng thời góp phần củng cố pháp chế xã hội chủ nghĩa và nâng cao chất lượng xét xử.
1.1. Khái niệm và vị trí của giai đoạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm
Chuẩn bị xét xử sơ thẩm vụ án hình sự được hiểu là hoạt động tố tụng mang tính quyền lực nhà nước, do Tòa án thực hiện, bắt đầu từ thời điểm thụ lý hồ sơ vụ án do Viện kiểm sát nhân dân chuyển sang và kết thúc khi Thẩm phán chủ tọa phiên tòa ban hành một trong các quyết định theo quy định tại Bộ luật tố tụng hình sự 2015. Vị trí của giai đoạn này là mắt xích trung gian, kết nối giai đoạn truy tố và giai đoạn xét xử tại phiên tòa. Đây là "bước đệm" quan trọng để Tòa án, với vai trò là cơ quan xét xử, có thời gian độc lập nghiên cứu, xem xét một cách toàn diện, khách quan toàn bộ tài liệu, chứng cứ trước khi mở phiên tòa công khai. Giai đoạn này quyết định phương hướng giải quyết vụ án, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng của bản án, quyết định sau này, đảm bảo việc tranh tụng tại phiên tòa diễn ra hiệu quả và đúng trọng tâm.
1.2. Chủ thể tham gia trong hoạt động chuẩn bị xét xử vụ án
Chủ thể chính và giữ vai trò trung tâm trong giai đoạn này là Tòa án, trực tiếp là Thẩm phán chủ tọa phiên tòa và các Hội thẩm nhân dân trong Hội đồng xét xử. Bên cạnh đó, các chủ thể khác cũng có vai trò quan trọng: Viện kiểm sát nhân dân thực hiện chức năng kiểm sát việc tuân theo pháp luật trong hoạt động của Tòa án; luật sư bào chữa tham gia để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp cho bị cáo thông qua việc nghiên cứu hồ sơ, thu thập chứng cứ và đưa ra các yêu cầu; bị cáo, người bị hại, và những người tham gia tố tụng khác thực hiện các quyền và nghĩa vụ của mình. Sự tham gia đầy đủ của các chủ thể này đảm bảo tính toàn diện, dân chủ và khách quan cho quá trình chuẩn bị, là tiền đề cho một phiên tòa công bằng.
II. Thách thức thực tiễn khi chuẩn bị xét xử sơ thẩm vụ án
Mặc dù Bộ luật tố tụng hình sự 2015 đã quy định chi tiết về giai đoạn xét xử sơ thẩm, thực tiễn thi hành vẫn còn tồn tại nhiều vướng mắc và thách thức. Một trong những vấn đề nổi cộm là tình trạng vi phạm thời hạn chuẩn bị xét xử. Theo số liệu thống kê tại Tòa án nhân dân huyện Kim Thành (tỉnh Hải Dương) giai đoạn 2016-2020, vẫn còn một số vụ án bị quá hạn luật định. Nguyên nhân có thể đến từ sự phức tạp của vụ án, số lượng người tham gia tố tụng đông, hoặc do năng lực, ý thức trách nhiệm của người tiến hành tố tụng còn hạn chế. Bên cạnh đó, hoạt động trả hồ sơ vụ án để điều tra bổ sung cũng gặp nhiều bất cập. Thực tế cho thấy không ít trường hợp Tòa án và Viện kiểm sát nhân dân không thống nhất quan điểm về sự cần thiết của việc điều tra bổ sung. Tòa án cho rằng thiếu chứng cứ và chứng minh quan trọng, trong khi Viện kiểm sát bảo vệ quan điểm truy tố, dẫn đến tình trạng hồ sơ bị chuyển qua lại nhiều lần, gây kéo dài vụ án một cách không cần thiết, ảnh hưởng đến quyền lợi của bị cáo. Hơn nữa, chất lượng nghiên cứu hồ sơ của một số Thẩm phán và đặc biệt là Hội thẩm nhân dân còn hạn chế, dẫn đến việc đánh giá chứng cứ chưa toàn diện, có thể bỏ sót những tình tiết quan trọng hoặc đưa ra các quyết định tố tụng chưa thực sự chính xác, tiềm ẩn nguy cơ oan sai hoặc bỏ lọt tội phạm.
2.1. Vấn đề vi phạm thời hạn chuẩn bị xét xử theo luật định
Vi phạm thời hạn chuẩn bị xét xử là một trong những tồn tại ảnh hưởng trực tiếp đến quyền con người, quyền công dân của bị cáo. Dữ liệu từ Tòa án nhân dân huyện Kim Thành cho thấy, dù số vụ quá hạn có xu hướng giảm, từ 11 vụ (năm 2016) xuống còn 3 vụ (năm 2020), nhưng vấn đề này vẫn chưa được giải quyết triệt để. Nguyên nhân khách quan bao gồm sự phức tạp của các vụ án có nhiều bị cáo, nhiều tội danh khác nhau. Nguyên nhân chủ quan xuất phát từ việc Thẩm phán chưa sắp xếp công việc khoa học, hoặc do những vướng mắc trong việc phối hợp triệu tập bị cáo, người liên quan. Việc để án quá hạn không chỉ vi phạm thủ tục tố tụng mà còn gây áp lực tâm lý không đáng có cho người bị tạm giam, ảnh hưởng đến uy tín của cơ quan tư pháp.
2.2. Bất cập trong việc trả hồ sơ vụ án để điều tra bổ sung
Quyết định trả hồ sơ để tiến hành hoạt động điều tra bổ sung là một công cụ pháp lý quan trọng để đảm bảo vụ án được giải quyết khách quan. Tuy nhiên, thực tiễn áp dụng tại huyện Kim Thành cho thấy còn nhiều trường hợp Tòa án trả hồ sơ nhưng không được Viện kiểm sát nhân dân chấp nhận. Sự không thống nhất này bắt nguồn từ những cách hiểu và đánh giá chứng cứ khác nhau giữa hai cơ quan. Tình trạng này không chỉ làm chậm tiến độ giải quyết vụ án mà còn có thể dẫn đến việc Tòa án phải xét xử dựa trên một bộ hồ sơ vụ án chưa đầy đủ, tiềm ẩn nguy cơ ra phán quyết thiếu căn cứ vững chắc. Đã có trường hợp Thẩm phán phải kiến nghị Tòa án cấp trên hủy chính bản án của mình vì yêu cầu điều tra bổ sung không được đáp ứng.
2.3. Hạn chế trong hoạt động nghiên cứu hồ sơ của Hội đồng xét xử
Chất lượng nghiên cứu hồ sơ là yếu tố quyết định đến sự thành công của giai đoạn chuẩn bị xét xử. Tuy nhiên, trên thực tế, hoạt động này vẫn còn hạn chế. Một số Thẩm phán chủ tọa phiên tòa nghiên cứu hồ sơ còn hời hợt, chưa phát hiện hết các mâu thuẫn. Đặc biệt, vai trò của Hội thẩm nhân dân còn khá mờ nhạt. Do nhiều Hội thẩm không có chuyên môn pháp lý sâu, việc nghiên cứu hồ sơ của họ thường mang tính hình thức, dẫn đến khi nghị án, ý kiến thường phụ thuộc hoàn toàn vào Thẩm phán. Điều này làm giảm đi tính tập thể, dân chủ trong hoạt động xét xử và chưa phát huy hết vai trò giám sát của nhân dân đối với quyền tư pháp, ảnh hưởng đến việc tìm ra sự thật khách quan của vụ án.
III. Quy trình chuẩn bị xét xử theo Bộ luật Tố tụng hình sự 2015
Để đảm bảo tính thống nhất và hiệu quả, Bộ luật tố tụng hình sự 2015 (BLTTHS 2015) đã quy định một quy trình chặt chẽ cho giai đoạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm. Quy trình này bắt đầu ngay khi Tòa án nhận được hồ sơ vụ án và bản cáo trạng từ Viện kiểm sát nhân dân. Theo Điều 276 BLTTHS 2015, Tòa án phải kiểm tra hồ sơ và thụ lý vụ án ngay sau khi nhận. Trong thời hạn 03 ngày, Chánh án Tòa án phải phân công một Thẩm phán chủ tọa phiên tòa để giải quyết. Kể từ ngày thụ lý, thời hạn chuẩn bị xét xử được tính, với các mốc thời gian khác nhau tùy thuộc vào tính chất nghiêm trọng của tội phạm. Trong thời hạn này, Thẩm phán được giao nhiệm vụ phải thực hiện một loạt các hoạt động tố tụng quan trọng. Hoạt động cốt lõi là nghiên cứu hồ sơ để nắm vững nội dung vụ án, đánh giá tính hợp pháp, xác thực của các chứng cứ và chứng minh. Dựa trên kết quả nghiên cứu, Thẩm phán phải ra một trong các quyết định: quyết định đưa vụ án ra xét xử, quyết định trả hồ sơ để hoạt động điều tra bổ sung, quyết định tạm đình chỉ vụ án, hoặc đình chỉ vụ án. Bên cạnh đó, Thẩm phán còn có thẩm quyền xem xét, quyết định việc áp dụng, thay đổi hoặc hủy bỏ các biện pháp ngăn chặn, biện pháp cưỡng chế nhằm đảm bảo sự có mặt của bị cáo và ngăn chặn tội phạm.
3.1. Thủ tục nhận và thụ lý hồ sơ vụ án cùng bản cáo trạng
Thủ tục nhận và thụ lý vụ án là hoạt động khởi đầu, đánh dấu việc chuyển giao trách nhiệm giải quyết vụ án từ cơ quan truy tố sang cơ quan xét xử. Điều 276 BLTTHS 2015 quy định khi Viện kiểm sát giao cáo trạng, hồ sơ vụ án và vật chứng (nếu có), Tòa án phải kiểm tra tính đầy đủ, hợp lệ của các tài liệu. Việc thụ lý vụ án phải được thực hiện ngay sau khi nhận hồ sơ. Đây là căn cứ pháp lý để bắt đầu tính thời hạn chuẩn bị xét xử và để Chánh án Tòa án phân công Thẩm phán giải quyết. Thủ tục tố tụng này đảm bảo rằng Tòa án chỉ tiếp nhận những vụ án đã hoàn tất giai đoạn truy tố và có đủ cơ sở ban đầu để xem xét, giải quyết.
3.2. Thẩm quyền ra các quyết định tố tụng của Thẩm phán
Trong giai đoạn chuẩn bị xét xử, Thẩm phán chủ tọa phiên tòa có thẩm quyền ban hành các quyết định tố tụng mang tính định đoạt hướng giải quyết tiếp theo của vụ án. Cụ thể, theo Điều 277 BLTTHS 2015, Thẩm phán có thể ra: Quyết định đưa vụ án ra xét xử nếu xét thấy hồ sơ đã đủ chứng cứ; Quyết định trả hồ sơ để điều tra bổ sung (Điều 280) khi thiếu chứng cứ hoặc có vi phạm tố tụng nghiêm trọng; Quyết định tạm đình chỉ vụ án (Điều 281) khi có các căn cứ như bị cáo bỏ trốn hoặc bệnh hiểm nghèo; và Quyết định đình chỉ vụ án (Điều 282) khi có căn cứ miễn trách nhiệm hình sự hoặc Viện kiểm sát rút truy tố. Mỗi quyết định đều phải dựa trên cơ sở pháp lý vững chắc sau quá trình nghiên cứu hồ sơ kỹ lưỡng.
IV. Phương pháp nghiên cứu hồ sơ vụ án hình sự hiệu quả nhất
Việc nghiên cứu hồ sơ là hoạt động trí tuệ trung tâm của Thẩm phán chủ tọa phiên tòa trong giai đoạn chuẩn bị xét xử. Để đạt hiệu quả, cần áp dụng phương pháp nghiên cứu một cách khoa học, toàn diện và khách quan. Trước hết, Thẩm phán cần nghiên cứu tổng thể hồ sơ vụ án, bắt đầu từ bản cáo trạng và kết luận điều tra để nắm được quan điểm của cơ quan truy tố và điều tra. Sau đó, cần đi sâu vào phân tích từng tài liệu, chứng cứ một cách độc lập, không bị định kiến bởi các kết luận trước đó. Một phương pháp hiệu quả là nghiên cứu theo trình tự thời gian của sự việc phạm tội, đối chiếu lời khai của bị cáo, người bị hại, người làm chứng để phát hiện các mâu thuẫn. Đồng thời, phải kiểm tra tính hợp pháp của các chứng cứ và chứng minh: các biên bản hỏi cung, khám nghiệm hiện trường, giám định... có được thu thập đúng thủ tục tố tụng hay không. Trong quá trình này, vai trò của luật sư bào chữa là rất quan trọng, họ có quyền tiếp cận hồ sơ và đưa ra những luận điểm, chứng cứ gỡ tội. Sự phối hợp, trao đổi nghiệp vụ giữa Tòa án và Viện kiểm sát nhân dân cũng cần được đề cao để làm sáng tỏ những vấn đề còn vướng mắc, đảm bảo mọi tình tiết của vụ án đều được xem xét kỹ lưỡng trước khi đưa ra xét xử.
4.1. Kỹ năng đánh giá chứng cứ và các vấn đề cần chứng minh
Đánh giá chứng cứ và chứng minh đòi hỏi Thẩm phán phải có tư duy logic và kiến thức pháp luật vững vàng. Mỗi chứng cứ phải được xem xét trên ba thuộc tính: tính khách quan, tính liên quan và tính hợp pháp. Thẩm phán cần trả lời các câu hỏi: chứng cứ này có thật không, có liên quan đến vụ án không, và được thu thập có đúng quy định của Bộ luật tố tụng hình sự 2015 không? Việc đánh giá phải hướng tới làm rõ 8 vấn đề cần chứng minh trong vụ án hình sự theo Điều 85 BLTTHS, như có hành vi phạm tội xảy ra không, ai là người thực hiện, lỗi, động cơ, và các tình tiết tăng nặng, giảm nhẹ. Một Thẩm phán giỏi là người không chỉ thụ động tiếp nhận chứng cứ mà còn chủ động phát hiện những điểm bất hợp lý, những khoảng trống trong hồ sơ để yêu cầu làm rõ.
4.2. Vai trò của luật sư bào chữa trong việc tiếp cận hồ sơ
Quyền tiếp cận, nghiên cứu hồ sơ của luật sư bào chữa là một bảo đảm quan trọng cho quyền bào chữa của bị cáo. Trong giai đoạn chuẩn bị xét xử, luật sư có quyền sao chụp, ghi chép các tài liệu trong hồ sơ để phục vụ cho việc bào chữa. Thông qua việc nghiên cứu hồ sơ, luật sư có thể phát hiện các chứng cứ ngoại phạm, các vi phạm thủ tục tố tụng, hoặc các tình tiết giảm nhẹ mà cơ quan điều tra, truy tố có thể đã bỏ qua. Những phát hiện này không chỉ giúp bảo vệ quyền và nghĩa vụ của bị cáo mà còn đóng góp vào việc xác định sự thật khách quan của vụ án, giúp Tòa án có cái nhìn đa chiều và toàn diện hơn trước khi ra phán quyết, thúc đẩy tranh tụng tại phiên tòa một cách thực chất.
4.3. Phối hợp giữa Tòa án và Viện kiểm sát nhân dân làm rõ vụ án
Mặc dù Tòa án và Viện kiểm sát nhân dân là hai cơ quan có chức năng khác nhau (xét xử và công tố), sự phối hợp chặt chẽ giữa hai bên trong giai đoạn chuẩn bị xét xử là hết sức cần thiết. Khi phát hiện những vấn đề chưa rõ trong hồ sơ vụ án, Thẩm phán cần chủ động trao đổi với Kiểm sát viên để thống nhất hướng giải quyết. Việc trao đổi này giúp tránh được tình trạng trả hồ sơ qua lại không cần thiết, tiết kiệm thời gian và nguồn lực tố tụng. Sự phối hợp này phải được thực hiện trên nguyên tắc tôn trọng chức năng, nhiệm vụ của mỗi bên, cùng hướng đến mục tiêu chung là giải quyết vụ án một cách nhanh chóng, khách quan, đúng pháp luật, tránh bỏ lọt tội phạm và không làm oan người vô tội.