Tổng quan nghiên cứu
Ngành nông nghiệp đóng vai trò chủ lực trong phát triển kinh tế và sinh kế của người dân huyện Krông Búk, tỉnh Đắk Lắk, chiếm hơn 65% tổng giá trị sản xuất của huyện. Giai đoạn 2005-2014, nông nghiệp địa phương tăng trưởng bình quân 4,94%/năm, góp phần ổn định kinh tế và hướng tới phát triển bền vững. Tuy nhiên, nông nghiệp Krông Búk đang đối mặt với nhiều thách thức như năng suất lao động thấp, chất lượng sản phẩm chưa cao, ô nhiễm môi trường, biến đổi khí hậu và hạn chế trong ứng dụng công nghệ cao. Tái cơ cấu ngành nông nghiệp được xem là giải pháp then chốt nhằm nâng cao giá trị gia tăng, phát triển bền vững và tăng khả năng cạnh tranh sản phẩm trên thị trường.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng thực hiện chính sách tái cơ cấu ngành nông nghiệp trên địa bàn huyện Krông Búk giai đoạn 2013-2017, đồng thời đề xuất các giải pháp thúc đẩy thực hiện chính sách này đến năm 2020 và định hướng đến 2030. Nghiên cứu có phạm vi không gian tại huyện Krông Búk, tỉnh Đắk Lắk, với số liệu thu thập từ các xã, phòng ban chuyên môn và các nguồn dữ liệu thứ cấp của tỉnh và Trung ương. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ bổ sung lý luận về chính sách công trong lĩnh vực nông nghiệp mà còn cung cấp cơ sở thực tiễn cho việc hoạch định và điều chỉnh chính sách phát triển nông nghiệp tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử của Chủ nghĩa Mác – Lênin, kết hợp với lý thuyết chính sách công để phân tích quá trình thực hiện chính sách tái cơ cấu ngành nông nghiệp. Hai mô hình nghiên cứu chính bao gồm:
Mô hình tái cơ cấu ngành nông nghiệp: Tái cơ cấu được hiểu là quá trình điều chỉnh cơ cấu ngành, chuyển dịch cơ cấu sản phẩm theo hướng phát huy lợi thế so sánh, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực và giá trị gia tăng sản phẩm. Các khái niệm chính gồm: cơ cấu ngành nông nghiệp, chuyển dịch cơ cấu ngành, tái cơ cấu kinh tế và chính sách tái cơ cấu ngành nông nghiệp.
Mô hình chính sách công: Tập trung vào quá trình xây dựng, thực hiện và giám sát chính sách tái cơ cấu, bao gồm các công cụ chính sách như trợ cấp, tín dụng, quy hoạch sử dụng đất, hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo, nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp.
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: cơ cấu ngành nông nghiệp, chuyển dịch cơ cấu, tái cơ cấu kinh tế, chính sách tái cơ cấu, chuỗi giá trị nông nghiệp, hợp tác xã nông nghiệp, công nghệ cao trong nông nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp số liệu sơ cấp và thứ cấp. Số liệu sơ cấp được thu thập từ khảo sát thực tế tại 07 xã thuộc huyện Krông Búk, các phòng ban chuyên môn và các tổ chức liên quan. Số liệu thứ cấp bao gồm các báo cáo, nghị quyết, quyết định của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, UBND tỉnh Đắk Lắk và các tài liệu nghiên cứu liên quan.
Cỡ mẫu khảo sát được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích, đảm bảo đại diện cho các nhóm đối tượng chính trong ngành nông nghiệp địa phương. Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm mô tả thống kê, phân tích định tính, so sánh, đối chiếu và diễn giải. Dữ liệu được xử lý bằng cách lập bảng, sơ đồ hóa để minh họa các kết quả chính. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ năm 2013 đến 2017, với các dự báo và định hướng đến năm 2020.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng giá trị sản xuất nông nghiệp: Giá trị sản xuất ngành nông nghiệp huyện Krông Búk tăng từ 1.531 triệu đồng năm 2016 lên 4.03 triệu đồng năm 2020, đạt tốc độ tăng trưởng bình quân 5,96%/năm. Tỷ trọng ngành nông nghiệp trong tổng giá trị ngành nông, lâm, thủy sản chiếm 98,51% năm 2020, tăng nhẹ so với 98,4% năm 2016.
Chuyển dịch cơ cấu ngành nông nghiệp: Tỷ trọng ngành lâm nghiệp giảm từ 0,19% năm 2016 xuống 0,15% năm 2020; ngành thủy sản giảm từ 1,41% xuống 1,33%. Điều này phản ánh sự tập trung phát triển các cây trồng, vật nuôi chủ lực có giá trị kinh tế cao như cà phê, cao su, bò sữa.
Ứng dụng công nghệ và tổ chức sản xuất: Việc ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất nông nghiệp còn hạn chế, sản xuất chủ yếu theo quy mô nhỏ lẻ, manh mún. Hợp tác xã nông nghiệp hoạt động yếu kém, vốn tự có thấp, khả năng huy động vốn và tiếp cận dự án còn hạn chế. Mô hình chăn nuôi trang trại, gia trại phát triển chậm, chưa tạo ra sản phẩm hàng hóa có giá trị cao.
Hạn chế về nguồn lực và môi trường: Diện tích đất nông nghiệp không thể mở rộng, chất lượng đất suy giảm do sử dụng lâu ngày không đúng quy trình. Tình trạng ô nhiễm môi trường do lạm dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật gia tăng. Nguồn nước tưới hạn chế vào mùa khô, ảnh hưởng đến năng suất cây trồng.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của những hạn chế trên là do năng lực quản lý, tổ chức thực hiện chính sách còn yếu, thiếu đồng bộ trong việc cụ thể hóa các mục tiêu chính sách tái cơ cấu ngành nông nghiệp. So với các huyện lân cận như Cư Kuin và Ea Hleo, Krông Búk chưa phát huy hiệu quả các mô hình liên kết sản xuất – tiêu thụ, chưa thu hút được nhiều doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp. Các mô hình trang trại chăn nuôi gia công tại Cư Kuin với quy mô lớn và liên kết chặt chẽ với doanh nghiệp đã cho thấy hiệu quả rõ rệt, trong khi Krông Búk vẫn chủ yếu là sản xuất nhỏ lẻ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng giá trị sản xuất ngành nông nghiệp giai đoạn 2016-2020, bảng so sánh tỷ trọng các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản và sơ đồ mô hình tổ chức sản xuất hiện tại của huyện. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đổi mới tổ chức sản xuất, nâng cao năng lực quản lý và tăng cường ứng dụng khoa học công nghệ để nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm.
Đề xuất và khuyến nghị
Cụ thể hóa và cập nhật chính sách tái cơ cấu: Ban hành các văn bản hướng dẫn chi tiết, phù hợp với điều kiện thực tế của huyện Krông Búk, nhằm tạo cơ sở pháp lý rõ ràng cho việc triển khai các hoạt động tái cơ cấu. Thời gian thực hiện: 2024-2025. Chủ thể: UBND huyện phối hợp Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn.
Chuẩn hóa bộ máy tổ chức và nâng cao năng lực cán bộ: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn, kỹ năng quản lý cho cán bộ thực hiện chính sách, đồng thời sắp xếp bộ máy gọn nhẹ, hiệu quả. Thời gian: 2024-2026. Chủ thể: UBND huyện, các cơ quan đào tạo chuyên ngành.
Tăng cường liên kết sản xuất – tiêu thụ theo chuỗi giá trị: Khuyến khích thành lập và phát triển hợp tác xã kiểu mới, liên kết giữa nông dân với doanh nghiệp, xây dựng cánh đồng mẫu lớn và mô hình trang trại tập trung. Thời gian: 2024-2028. Chủ thể: UBND huyện, các tổ chức hợp tác xã, doanh nghiệp.
Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ cao và bảo vệ môi trường: Hỗ trợ đầu tư máy móc, thiết bị công nghệ cao trong sản xuất, áp dụng quy trình sản xuất sạch, giảm thiểu ô nhiễm môi trường, bảo vệ đất và nguồn nước. Thời gian: 2024-2030. Chủ thể: Sở Nông nghiệp, UBND huyện, các tổ chức khoa học công nghệ.
Tăng cường kiểm tra, giám sát và đánh giá thực hiện chính sách: Thiết lập hệ thống giám sát thường xuyên, đánh giá hiệu quả các chương trình, dự án tái cơ cấu để kịp thời điều chỉnh. Thời gian: liên tục từ 2024. Chủ thể: Ban Chỉ đạo tái cơ cấu huyện, các phòng ban chuyên môn.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý nhà nước về nông nghiệp: Giúp hiểu rõ thực trạng, khó khăn và giải pháp thực hiện chính sách tái cơ cấu ngành nông nghiệp tại địa phương, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và điều hành.
Nhà nghiên cứu và học viên chuyên ngành chính sách công, phát triển nông thôn: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về tái cơ cấu ngành nông nghiệp, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.
Doanh nghiệp và hợp tác xã nông nghiệp: Hiểu rõ các chính sách hỗ trợ, cơ hội liên kết sản xuất – tiêu thụ, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp với định hướng tái cơ cấu.
Người nông dân và cộng đồng địa phương: Nắm bắt thông tin về chính sách, lợi ích và các mô hình sản xuất mới, giúp nâng cao nhận thức và tham gia tích cực vào quá trình tái cơ cấu.
Câu hỏi thường gặp
Tái cơ cấu ngành nông nghiệp là gì?
Tái cơ cấu ngành nông nghiệp là quá trình điều chỉnh cơ cấu sản xuất, tổ chức lại ngành theo hướng phát huy lợi thế so sánh, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực và giá trị gia tăng sản phẩm, nhằm phát triển bền vững.Tại sao huyện Krông Búk cần thực hiện tái cơ cấu ngành nông nghiệp?
Do năng suất lao động thấp, chất lượng sản phẩm chưa cao, ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu, tái cơ cấu giúp nâng cao giá trị sản phẩm, tăng thu nhập cho nông dân và phát triển bền vững.Những khó khăn chính trong thực hiện chính sách tái cơ cấu tại Krông Búk là gì?
Bao gồm hạn chế về năng lực quản lý, tổ chức sản xuất nhỏ lẻ, thiếu liên kết chuỗi giá trị, ứng dụng công nghệ thấp, ô nhiễm môi trường và hạn chế về nguồn lực đầu tư.Các giải pháp chính để thúc đẩy tái cơ cấu ngành nông nghiệp ở Krông Búk?
Cụ thể hóa chính sách, nâng cao năng lực cán bộ, phát triển liên kết sản xuất – tiêu thụ, ứng dụng công nghệ cao và tăng cường kiểm tra giám sát.Làm thế nào để người nông dân tham gia hiệu quả vào quá trình tái cơ cấu?
Thông qua nâng cao nhận thức, tham gia các mô hình hợp tác xã, áp dụng kỹ thuật mới, liên kết với doanh nghiệp và tuân thủ quy trình sản xuất sạch, an toàn.
Kết luận
- Tái cơ cấu ngành nông nghiệp tại huyện Krông Búk là yêu cầu cấp thiết để nâng cao giá trị gia tăng và phát triển bền vững ngành nông nghiệp địa phương.
- Giá trị sản xuất nông nghiệp tăng trưởng ổn định với tốc độ bình quân gần 6%/năm, tuy nhiên còn nhiều hạn chế về tổ chức sản xuất và ứng dụng công nghệ.
- Các yếu tố khách quan như điều kiện tự nhiên, biến đổi khí hậu và yếu tố chủ quan như năng lực quản lý, tổ chức sản xuất nhỏ lẻ ảnh hưởng đến hiệu quả thực hiện chính sách.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể gồm cập nhật chính sách, nâng cao năng lực cán bộ, phát triển liên kết chuỗi giá trị, ứng dụng công nghệ cao và tăng cường giám sát thực hiện.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các nhà quản lý, doanh nghiệp và người dân trong việc triển khai chính sách tái cơ cấu ngành nông nghiệp tại Krông Búk, góp phần phát triển kinh tế nông thôn bền vững.
Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá hiệu quả thực hiện chính sách để điều chỉnh phù hợp với thực tiễn phát triển của huyện.