I. Khám phá chính sách môi trường An Giang giai đoạn 2016 2020
Giai đoạn 2016-2020 ghi nhận sự tăng trưởng kinh tế hợp lý của tỉnh An Giang, bất chấp những thách thức chung của kinh tế trong nước và thế giới. Luận văn thạc sĩ của tác giả La Chí Khôn về “Thực hiện chính sách bảo vệ môi trường trên địa bàn tỉnh An Giang” cung cấp một cái nhìn sâu sắc về mối tương quan giữa phát triển và áp lực môi trường. Là tỉnh đầu nguồn Đồng bằng sông Cửu Long, An Giang đẩy mạnh phát triển nông nghiệp, thủy sản, công nghiệp và du lịch. Quá trình này tất yếu tạo ra sức ép lớn lên hệ sinh thái. Chính sách môi trường An Giang được xây dựng và thực thi dựa trên nền tảng chiến lược môi trường quốc gia, cụ thể là Luật Bảo vệ môi trường và các nghị quyết của Đảng. Mục tiêu trọng tâm là hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường An Giang, hướng tới phát triển bền vững An Giang. Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy nhiều bất cập trong quá trình triển khai, từ việc xử lý rác thải đến kiểm soát ô nhiễm công nghiệp. Việc phân tích thực trạng này là cơ sở quan trọng để đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả chính sách công trong tương lai, đảm bảo người dân được sống trong môi trường trong lành và an toàn.
1.1. Bối cảnh kinh tế xã hội và áp lực lên môi trường
Theo số liệu từ luận văn, giai đoạn 2016-2020, tổng sản phẩm trên địa bàn tỉnh An Giang (GRDP) tăng trung bình 5,25%. Cơ cấu kinh tế chuyển dịch tích cực, giảm tỷ trọng nông nghiệp và tăng dần công nghiệp - dịch vụ. Cụ thể, đến năm 2020, khu vực nông, lâm nghiệp và thủy sản chiếm 32,86% trong khi công nghiệp - xây dựng đạt 14,40% và dịch vụ chiếm 49,09%. Sự phát triển này, đặc biệt trong nông nghiệp công nghệ cao, công nghiệp chế biến và du lịch, đã tạo ra nhiều việc làm và cải thiện đời sống người dân. Tuy nhiên, mặt trái của quá trình này là áp lực ngày càng tăng lên môi trường. Nhu cầu sử dụng tài nguyên nước, đất đai tăng cao. Lượng rác thải sinh hoạt, rác thải nông nghiệp và chất thải công nghiệp cũng gia tăng tương ứng, đặt ra thách thức lớn cho công tác thu gom và xử lý. Quá trình đô thị hóa nhanh chóng cũng gây ra các vấn đề về ô nhiễm không khí, tiếng ồn và ngập úng cục bộ, đòi hỏi một chiến lược phát triển bền vững An Giang toàn diện và quyết liệt hơn.
1.2. Cơ sở pháp lý và định hướng chiến lược môi trường quốc gia
Việc thực thi pháp luật môi trường tại An Giang được đặt trong khuôn khổ chung của cả nước. Nền tảng pháp lý cao nhất là Luật Bảo vệ Môi trường (sửa đổi qua các năm 2014, 2020), cùng với các văn bản chỉ đạo của Đảng như Chỉ thị số 36/1998/CT-TW và đặc biệt là Nghị quyết số 41-NQ/TW về bảo vệ môi trường trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Các văn bản này nhấn mạnh quan điểm phòng ngừa là chính, kết hợp xử lý ô nhiễm và bảo tồn thiên nhiên, coi bảo vệ sức khỏe nhân dân là mục tiêu hàng đầu. Trên cơ sở đó, tỉnh An Giang đã cụ thể hóa thành các văn bản quy phạm pháp luật, quy hoạch và kế hoạch hành động riêng. Giai đoạn 2016-2020, HĐND và UBND tỉnh đã ban hành hơn 22 văn bản quan trọng. Đáng chú ý là Quyết định số 80/2016/QĐ-UBND, quy định chi tiết về công tác bảo vệ môi trường và phân công trách nhiệm cụ thể cho từng sở, ban, ngành, làm kim chỉ nam cho hoạt động quản lý nhà nước về môi trường tại địa phương.
II. Top thách thức trong chính sách môi trường An Giang hiện nay
Luận văn đã chỉ ra các vấn đề môi trường nổi cộm mà An Giang phải đối mặt. Các thách thức này không chỉ mang tính cục bộ mà còn liên quan đến bối cảnh chung của toàn vùng. Nổi bật là tình trạng ô nhiễm tại các sông, kênh, rạch do nước thải sinh hoạt và sản xuất chưa được xử lý triệt để. Vấn đề rác thải, đặc biệt là xử lý rác thải sinh hoạt và rác thải nông nghiệp, còn nhiều bất cập. Lượng rác thải rắn sinh hoạt được thu gom khoảng 718 tấn/ngày nhưng phần lớn vẫn xử lý bằng phương pháp chôn lấp, trong đó có cả các bãi rác không hợp vệ sinh. Bên cạnh đó, các vấn đề như ô nhiễm nguồn nước sông Hậu, ô nhiễm không khí tại các khu đô thị, khu khai thác đá, và tác động từ biến đổi khí hậu đồng bằng sông Cửu Long như sạt lở bờ sông, xâm nhập mặn đang ngày càng hiện hữu rõ rệt. Việc quản lý các nguồn thải từ hàng ngàn cơ sở sản xuất công nghiệp phân tán ngoài khu, cụm công nghiệp cũng là một bài toán khó, đòi hỏi sự vào cuộc quyết liệt hơn trong công tác thực thi pháp luật môi trường.
2.1. Vấn đề ô nhiễm nguồn nước sông Hậu và rác thải sinh hoạt
Chất lượng nước mặt tại các sông chính như sông Tiền, sông Hậu và hệ thống kênh rạch nội đồng đang đối mặt với nguy cơ ô nhiễm nghiêm trọng. Nguyên nhân chính đến từ nước thải sinh hoạt đô thị và nông thôn chưa qua xử lý, cùng với nước thải từ hoạt động nuôi trồng thủy sản quy mô lớn. Tình trạng ô nhiễm cục bộ thường xuyên xảy ra, gây ảnh hưởng đến hệ sinh thái và sức khỏe người dân. Đồng thời, công tác xử lý rác thải sinh hoạt còn nhiều hạn chế. Theo thống kê, khoảng 410 tấn rác thải mỗi ngày chưa được thu gom, người dân tự xử lý bằng cách đốt, chôn lấp hoặc vứt trực tiếp ra sông rạch. Các bãi rác tập trung của huyện phần lớn là bãi chôn lấp không hợp vệ sinh, gây rò rỉ nước rỉ rác, làm ô nhiễm mạch nước ngầm và phát tán mùi hôi, ảnh hưởng đến các khu dân cư lân cận. Đây là thách thức lớn đối với mục tiêu bảo vệ môi trường An Giang.
2.2. Tác động từ rác thải nông nghiệp và công nghiệp phân tán
An Giang là tỉnh nông nghiệp trọng điểm, do đó lượng rác thải nông nghiệp phát sinh rất lớn. Mỗi năm, có khoảng 292-310 tấn vỏ bao bì thuốc bảo vệ thực vật được thải ra môi trường nhưng chưa được thu gom, xử lý triệt để. Lượng dư thừa hóa chất này theo nước mưa chảy tràn, ngấm vào đất và nguồn nước, gây ô nhiễm lâu dài. Bên cạnh đó, tỉnh có tới 4.229 cơ sở, doanh nghiệp và môi trường sản xuất quy mô vừa và nhỏ nằm phân tán, xen kẽ trong khu dân cư. Đa số các cơ sở này có vốn đầu tư hạn chế, mặt bằng chật hẹp nên việc đầu tư hệ thống xử lý chất thải chưa được chú trọng. Nước thải sản xuất thường được xả thẳng ra môi trường, là một trong những nguồn gây ô nhiễm chính, đặc biệt khó kiểm soát so với các khu công nghiệp tập trung.
2.3. Biến đổi khí hậu ĐBSCL Sạt lở bờ sông và xâm nhập mặn
Là một phần của Đồng bằng sông Cửu Long, An Giang chịu tác động mạnh mẽ của biến đổi khí hậu. Các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán và mưa lớn bất thường ngày càng gia tăng. Đặc biệt, tình trạng sạt lở bờ sông Tiền và sông Hậu diễn ra phức tạp, đe dọa trực tiếp đến tính mạng, tài sản và đất sản xuất của người dân. Dù là tỉnh đầu nguồn, An Giang cũng bắt đầu chịu ảnh hưởng của hiện tượng xâm nhập mặn, nhất là trong những năm hạn hán khốc liệt. Những tác động này không chỉ gây thiệt hại kinh tế mà còn làm suy thoái tài nguyên đất, nước và ảnh hưởng đến đa dạng sinh học của vùng. Việc ứng phó với biến đổi khí hậu đồng bằng sông Cửu Long đòi hỏi các giải pháp đồng bộ, từ công trình phi công trình, và phải được lồng ghép chặt chẽ vào chính sách môi trường An Giang.
III. Cách quản lý nhà nước về môi trường được An Giang thực thi
Hệ thống quản lý nhà nước về môi trường của tỉnh An Giang được tổ chức tương đối hoàn chỉnh và có sự phân cấp rõ ràng từ tỉnh đến cơ sở. Cấp tỉnh, Sở Tài nguyên và Môi trường An Giang là cơ quan tham mưu chính cho UBND tỉnh, với Chi cục Bảo vệ môi trường là đơn vị chuyên trách và Trung tâm Quan trắc và Kỹ thuật Tài nguyên - Môi trường thực hiện các nhiệm vụ kỹ thuật. Cấp huyện có Phòng Tài nguyên và Môi trường, và cấp xã đã bố trí cán bộ chuyên trách hoặc kiêm nhiệm về môi trường. Toàn tỉnh có 156 cán bộ cấp xã thực hiện nhiệm vụ này. Để đảm bảo sự phối hợp đồng bộ, UBND tỉnh đã ban hành Quyết định số 80/2016/QĐ-UBND, phân công cụ thể trách nhiệm cho từng sở, ban, ngành như Sở Kế hoạch và Đầu tư, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Sở Công thương, Công an tỉnh... trong việc lồng ghép yêu cầu bảo vệ môi trường vào hoạt động của ngành mình. Sự phối hợp này là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả chính sách công, đảm bảo các mục tiêu môi trường được triển khai thống nhất trên toàn địa bàn.
3.1. Vai trò của Sở Tài nguyên và Môi trường An Giang và các cấp
Sở Tài nguyên và Môi trường An Giang giữ vai trò nòng cốt trong việc tham mưu, xây dựng và tổ chức thực hiện chính sách. Cơ quan này chịu trách nhiệm thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (ĐTM), cấp giấy phép môi trường, hướng dẫn công tác thanh tra, kiểm tra, và giải quyết khiếu nại, tố cáo. Ở cấp huyện, Phòng Tài nguyên và Môi trường với 66 cán bộ là cánh tay nối dài, triển khai chính sách xuống cơ sở. Cấp xã, mặc dù đã có cán bộ phụ trách, năng lực chuyên môn còn hạn chế khi chỉ 29% được đào tạo đúng chuyên ngành. Hệ thống này, dù đã được kiện toàn, vẫn cần được củng cố về nhân lực và chuyên môn để đáp ứng yêu cầu quản lý ngày càng phức tạp.
3.2. Cơ chế phân công phối hợp giữa các ban ngành liên quan
Cơ chế phối hợp là điểm sáng trong công tác quản lý nhà nước về môi trường tại An Giang. Ví dụ, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn chịu trách nhiệm quản lý môi trường trong sản xuất nông nghiệp, chăn nuôi, nuôi trồng thủy sản. Sở Công thương giám sát các hoạt động công nghiệp, thương mại. Sở Xây dựng quản lý môi trường trong hoạt động xây dựng, quy hoạch đô thị, thoát nước và xử lý chất thải rắn. Công an tỉnh, thông qua Phòng Cảnh sát môi trường, đóng vai trò quan trọng trong việc phòng chống tội phạm môi trường. Sự phân công rõ ràng này giúp tránh chồng chéo, phát huy thế mạnh của từng ngành và tạo ra sức mạnh tổng hợp trong việc bảo vệ môi trường An Giang một cách toàn diện.
IV. Phương pháp thực thi chính sách môi trường An Giang hiệu quả
Để đưa chính sách vào cuộc sống, An Giang đã triển khai đồng bộ nhiều phương pháp, trong đó công tác tuyên truyền, giáo dục được đặt lên hàng đầu. Giai đoạn 2016-2020, tỉnh đã tổ chức hàng loạt hoạt động truyền thông đa dạng như tập huấn, hội thảo, các chiến dịch hưởng ứng Ngày Môi trường thế giới, thu hút hàng chục ngàn người tham gia. Vai trò của cộng đồng được phát huy mạnh mẽ thông qua các mô hình như “Phụ nữ chống rác thải nhựa”, “Cùng nông dân bảo vệ môi trường”. Song song với công tác vận động, các biện pháp cưỡng chế cũng được tăng cường. Hoạt động thanh tra, kiểm tra được đẩy mạnh nhằm lập lại trật tự, kỷ cương. Các công cụ quản lý mang tính phòng ngừa như đánh giá tác động môi trường (ĐTM) và quan trắc môi trường được áp dụng nghiêm túc đối với các dự án đầu tư mới. Sự kết hợp hài hòa giữa “xây” và “chống” là phương pháp cốt lõi giúp nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật môi trường trên địa bàn tỉnh.
4.1. Công tác tuyên truyền giáo dục và vai trò của cộng đồng
Nhận thức là khởi nguồn của hành động. Hiểu rõ điều này, An Giang đặc biệt chú trọng công tác tuyên truyền. Giai đoạn 2016-2020, đã có 32 lớp tập huấn và 10 hội nghị được tổ chức cho cán bộ quản lý và doanh nghiệp. Các chương trình phối hợp với đoàn thể như Hội Phụ nữ, Hội Cựu chiến binh, Công an tỉnh đã tạo ra nhiều mô hình hiệu quả tại cơ sở. Vai trò của cộng đồng không chỉ dừng ở việc tham gia các phong trào mà còn thể hiện qua việc giám sát, phản ánh các hành vi gây ô nhiễm. Việc xã hội hóa công tác bảo vệ môi trường đã có những chuyển biến tích cực, từng bước xây dựng ý thức và thói quen sống xanh trong người dân.
4.2. Hoạt động thanh tra kiểm tra và xử lý vi phạm pháp luật
Công tác thanh tra là công cụ sắc bén để đảm bảo việc thực thi pháp luật môi trường. Trong giai đoạn nghiên cứu, Sở Tài nguyên và Môi trường đã tiến hành 766 cuộc thanh, kiểm tra đối với hơn 10.000 tổ chức, cá nhân, xử phạt hành chính 87 trường hợp. Đặc biệt, lực lượng Cảnh sát môi trường đã phát hiện và xử lý 1.711 vụ vi phạm với tổng số tiền phạt lên đến 8,2 tỷ đồng. Các cuộc kiểm tra không chỉ nhằm xử phạt mà còn chỉ ra những yếu kém, hạn chế để các cơ sở, doanh nghiệp khắc phục, qua đó ngăn chặn kịp thời các hành vi gây ô nhiễm và nâng cao ý thức chấp hành pháp luật của doanh nghiệp và môi trường.
4.3. Quy trình đánh giá tác động môi trường ĐTM và quan trắc
Công tác phòng ngừa được thực hiện chủ yếu thông qua hai công cụ chính. Thứ nhất là đánh giá tác động môi trường (ĐTM), một yêu cầu bắt buộc đối với các dự án đầu tư có nguy cơ ảnh hưởng đến môi trường. Quy trình này giúp sàng lọc, loại bỏ các dự án công nghệ lạc hậu, tiềm ẩn nguy cơ ô nhiễm cao ngay từ giai đoạn đầu. Thứ hai là hoạt động quan trắc môi trường. Tỉnh duy trì mạng lưới quan trắc chất lượng nước, không khí, đất để theo dõi diễn biến, kịp thời cảnh báo các khu vực ô nhiễm. Dữ liệu từ hoạt động quan trắc là cơ sở khoa học quan trọng cho việc hoạch định chính sách và đánh giá hiệu quả các giải pháp bảo vệ môi trường đã triển khai.
V. Đánh giá hiệu quả chính sách công và kết quả thực tiễn
Dựa trên phân tích của luận văn, việc thực hiện chính sách môi trường An Giang trong giai đoạn 2016-2020 đã đạt được nhiều kết quả tích cực. Nhận thức của người dân, doanh nghiệp về bảo vệ môi trường đã được nâng lên rõ rệt. Mức độ gia tăng ô nhiễm đã từng bước được kiềm chế, góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống và thúc đẩy phát triển bền vững An Giang. Nhiều mô hình cộng đồng tham gia bảo vệ môi trường đã phát huy hiệu quả. Công tác thanh tra, xử lý vi phạm được tăng cường, thể hiện sự quyết tâm của chính quyền. Tuy nhiên, hiệu quả chính sách công vẫn còn những hạn chế nhất định. Tình trạng ô nhiễm cục bộ tại các kênh rạch, khu vực sản xuất vẫn còn tồn tại. Công tác thu gom, xử lý rác thải sinh hoạt chưa triệt để, đặc biệt ở khu vực nông thôn. Năng lực của đội ngũ cán bộ môi trường cấp cơ sở còn yếu. Những tồn tại này đòi hỏi phải có các giải pháp điều chỉnh, hoàn thiện chính sách trong giai đoạn tiếp theo để công tác bảo vệ môi trường An Giang thực sự đi vào chiều sâu.
5.1. Những thành tựu nổi bật trong bảo vệ môi trường An Giang
Thành tựu lớn nhất là sự chuyển biến trong nhận thức. Các chiến dịch truyền thông sâu rộng đã giúp người dân hiểu rõ hơn về trách nhiệm của mình. Hệ thống văn bản quy phạm pháp luật của tỉnh được xây dựng tương đối đồng bộ. Nhiều điểm nóng về ô nhiễm đã được xử lý. Các hoạt động hưởng ứng ngày lễ môi trường thu hút sự tham gia đông đảo, tạo hiệu ứng lan tỏa tích cực. Việc hình thành và duy trì cơ chế phối hợp liên ngành trong quản lý nhà nước về môi trường cũng là một thành công đáng ghi nhận, giúp giải quyết các vấn đề mang tính tổng hợp hiệu quả hơn. Đây là nền tảng quan trọng cho các nỗ lực bảo vệ môi trường An Giang trong tương lai.
5.2. Tồn tại hạn chế trong quá trình thực hiện chính sách
Bên cạnh thành tựu, luận văn cũng chỉ rõ nhiều tồn tại. Hiệu quả chính sách công bị ảnh hưởng bởi nguồn lực đầu tư cho môi trường còn hạn chế, chưa tương xứng với tốc độ phát triển kinh tế-xã hội. Hạ tầng kỹ thuật về môi trường, như hệ thống xử lý nước thải tập trung tại các khu công nghiệp, cụm công nghiệp, vẫn chưa hoàn chỉnh. Năng lực và trình độ chuyên môn của cán bộ môi trường cấp huyện, xã còn bất cập, ảnh hưởng đến hiệu quả giám sát và thực thi. Việc áp dụng các công cụ kinh tế trong quản lý môi trường chưa phổ biến. Ý thức chấp hành pháp luật của một bộ phận nhỏ doanh nghiệp và người dân chưa cao, tình trạng xả thải lén lút vẫn còn xảy ra.
VI. Giải pháp tương lai cho phát triển bền vững An Giang 2025
Để giải quyết các thách thức và hướng tới phát triển bền vững An Giang, các giải pháp trong tương lai cần tập trung vào việc hoàn thiện thể chế và nâng cao năng lực thực thi. Cần tiếp tục rà soát, điều chỉnh các chính sách cho phù hợp với Luật Bảo vệ môi trường 2020 và tình hình thực tế địa phương. Tăng cường đầu tư cho hạ tầng môi trường, ưu tiên các dự án xử lý nước thải, chất thải rắn theo công nghệ hiện đại. Đẩy mạnh xã hội hóa, khuyến khích khu vực tư nhân tham gia vào các dịch vụ môi trường. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực làm công tác quản lý nhà nước về môi trường thông qua đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn. Đặc biệt, cần thúc đẩy các mô hình kinh tế tuần hoàn, sản xuất sạch hơn và bảo tồn đa dạng sinh học, coi đây là con đường tất yếu để An Giang phát triển thịnh vượng và bền vững trong bối cảnh biến đổi khí hậu đồng bằng sông Cửu Long.
6.1. Hoàn thiện thể chế và nâng cao năng lực quản lý nhà nước
Giải pháp căn cơ là tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý, đảm bảo tính đồng bộ, thống nhất và khả thi. Cần xây dựng các quy chuẩn kỹ thuật môi trường địa phương phù hợp với đặc thù của tỉnh. Quan trọng hơn, phải nâng cao năng lực cho bộ máy quản lý nhà nước về môi trường ở tất cả các cấp, đặc biệt là cấp xã. Cần có chế độ đãi ngộ hợp lý để thu hút cán bộ có chuyên môn, đồng thời thường xuyên tổ chức các khóa tập huấn, cập nhật kiến thức pháp luật và kỹ năng quản lý. Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý, xây dựng cơ sở dữ liệu môi trường dùng chung để hỗ trợ việc ra quyết định nhanh chóng và chính xác.
6.2. Thúc đẩy kinh tế tuần hoàn và bảo vệ đa dạng sinh học
Hướng tới mục tiêu phát triển bền vững An Giang, việc chuyển đổi sang mô hình kinh tế tuần hoàn là xu thế tất yếu. Chính quyền cần có chính sách khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ tái chế, tái sử dụng chất thải, biến rác thải thành tài nguyên. Đối với nông nghiệp, cần nhân rộng các mô hình canh tác hữu cơ, giảm sử dụng hóa chất. Song song đó, công tác bảo tồn đa dạng sinh học cần được chú trọng. Phải bảo vệ nghiêm ngặt các hệ sinh thái tự nhiên quan trọng như vùng đồi núi, các vùng đất ngập nước, phục hồi rừng và bảo vệ các loài động, thực vật quý hiếm, góp phần giữ vững sự cân bằng sinh thái cho toàn vùng.