Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, hoạt động hợp tác quốc tế trở thành một trong những nội dung trọng yếu của các cơ quan nhà nước, trong đó có Thanh tra Chính phủ (TTCP). Giai đoạn 2015-2020, TTCP đã đẩy mạnh hợp tác quốc tế trên các lĩnh vực thanh tra, giải quyết khiếu nại tố cáo (KNTC) và phòng, chống tham nhũng (PCTN), góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế. Tuy nhiên, hoạt động này vẫn còn nhiều hạn chế về tính chủ động, định hướng lâu dài và hiệu quả khai thác nguồn lực quốc tế.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng thực hiện chính sách hợp tác quốc tế tại TTCP trong giai đoạn 2015-2020, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách trong giai đoạn 2021-2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại cơ quan TTCP, với đối tượng là các hoạt động hợp tác quốc tế phục vụ ba nhiệm vụ chính của TTCP: thanh tra, giải quyết KNTC và PCTN.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở dữ liệu toàn diện, giúp lãnh đạo TTCP điều chỉnh, hoàn thiện chính sách hợp tác quốc tế, đồng thời nâng cao năng lực và vị thế của ngành thanh tra trong bối cảnh hội nhập quốc tế. Các số liệu khảo sát từ 90 cán bộ công chức thuộc các cục, vụ, đơn vị của TTCP cho thấy công tác lập kế hoạch và tuyên truyền chính sách hợp tác quốc tế còn nhiều điểm cần cải thiện, phản ánh thực trạng tổ chức thực hiện chính sách chưa đồng bộ và hiệu quả chưa cao.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng phương pháp luận chủ nghĩa duy vật biện chứng và duy vật lịch sử của chủ nghĩa Mác - Lênin, kết hợp tư tưởng Hồ Chí Minh về đối ngoại và hợp tác quốc tế. Khung lý thuyết chính bao gồm:
Lý thuyết chính sách công: Xem xét chính sách công là tập hợp các quyết định chính trị của nhà nước nhằm giải quyết các vấn đề xã hội theo mục tiêu xác định. Thực hiện chính sách là quá trình chuyển hóa ý chí thành hiện thực thông qua các hoạt động tổ chức, điều hành, phân phối nguồn lực và giám sát.
Chu trình thực thi chính sách công: Bao gồm các bước hoạch định, xây dựng, thực hiện, theo dõi, đánh giá và điều chỉnh chính sách. Trong đó, thực hiện chính sách hợp tác quốc tế là bước hiện thực hóa các quyết định chính sách vào các hoạt động hợp tác song phương và đa phương.
Khái niệm hợp tác quốc tế: Là sự phối hợp hòa bình giữa các chủ thể quốc tế nhằm thực hiện mục đích chung, bao gồm hợp tác song phương (giữa hai bên) và đa phương (ít nhất ba bên). Hợp tác quốc tế của TTCP tập trung vào các lĩnh vực thanh tra, giải quyết KNTC và PCTN.
Tư tưởng Hồ Chí Minh về hợp tác quốc tế: Nhấn mạnh nguyên tắc tôn trọng chủ quyền, bình đẳng, cùng có lợi, tự nguyện và hòa bình trong quan hệ quốc tế, đồng thời kết hợp sức mạnh nội lực với hợp tác quốc tế để phát triển đất nước.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Kết hợp dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp gồm các văn bản pháp luật, báo cáo của TTCP, các văn kiện Đảng, tài liệu nghiên cứu về hợp tác quốc tế và chính sách công. Dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát bằng bảng hỏi và phỏng vấn chuyên sâu với 90 cán bộ công chức thuộc các cục, vụ, đơn vị của TTCP và các cơ quan liên quan.
Phương pháp chọn mẫu: Mẫu khảo sát được lựa chọn theo phương pháp phi xác suất, tập trung vào các cán bộ có liên quan trực tiếp đến hoạt động hợp tác quốc tế của TTCP nhằm đảm bảo tính chuyên sâu và thực tiễn.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích so sánh, tổng hợp và thống kê mô tả để đánh giá thực trạng, ưu điểm, hạn chế và nguyên nhân trong thực hiện chính sách hợp tác quốc tế. Phương pháp chuyên gia được áp dụng qua phỏng vấn lãnh đạo và cán bộ có kinh nghiệm để bổ sung thông tin định tính.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung phân tích giai đoạn 2015-2020, đồng thời đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2021-2025, phù hợp với kế hoạch phát triển của TTCP và định hướng hội nhập quốc tế của Việt Nam.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Công tác lập kế hoạch hợp tác quốc tế: Khoảng 45,5% cán bộ đánh giá công tác lập kế hoạch tốt, 18,2% khá, còn lại 36,4% chỉ ở mức trung bình. Kế hoạch được xây dựng theo quý, năm với sự phối hợp giữa các đơn vị, giúp hoạt động hợp tác chủ động và tránh chồng chéo.
Phổ biến, tuyên truyền chính sách: Chỉ 31,8% cán bộ đánh giá tốt công tác tuyên truyền, 22,7% khá, còn lại 40,9% cho rằng công tác này chỉ đạt mức trung bình. Hình thức tuyên truyền còn hạn chế, thông tin cập nhật chưa thường xuyên, đội ngũ cán bộ phụ trách còn thiếu.
Phân công, phối hợp thực hiện chính sách: Vụ Hợp tác quốc tế (Vụ HTQT) được giao vai trò đầu mối quản lý, tham mưu và tổ chức thực hiện các hoạt động hợp tác quốc tế. Tuy nhiên, sự phối hợp giữa các cục, vụ, đơn vị và các cơ quan liên quan chưa đồng bộ, dẫn đến hiệu quả thực hiện chưa cao.
Hoạt động hợp tác song phương và đa phương: TTCP đã ký kết 17 thỏa thuận hợp tác song phương với các cơ quan thanh tra, chống tham nhũng của nhiều quốc gia, đồng thời tham gia tích cực vào các tổ chức, diễn đàn đa phương như Công ước Liên hợp quốc về chống tham nhũng, Sáng kiến ADB/OECD, Nhóm công tác APEC. Các hoạt động này góp phần nâng cao năng lực, trao đổi kinh nghiệm và tranh thủ nguồn lực quốc tế.
Thảo luận kết quả
Kết quả khảo sát và phân tích cho thấy TTCP đã có những bước tiến quan trọng trong việc tổ chức thực hiện chính sách hợp tác quốc tế, thể hiện qua việc xây dựng kế hoạch chi tiết, mở rộng quan hệ hợp tác và tham gia các cơ chế đa phương. Tuy nhiên, công tác tuyên truyền và phổ biến chính sách còn hạn chế, ảnh hưởng đến nhận thức và sự đồng thuận của cán bộ, công chức trong ngành. Sự phối hợp giữa các đơn vị trong TTCP và với các cơ quan bên ngoài chưa thực sự nhịp nhàng, làm giảm hiệu quả triển khai các hoạt động hợp tác.
So sánh với các nghiên cứu về hợp tác quốc tế trong các cơ quan nhà nước khác, TTCP có điểm mạnh về sự đa dạng đối tác và phạm vi hợp tác, nhưng cần cải thiện về quản lý, điều phối và truyền thông nội bộ. Việc thiếu nguồn lực chuyên môn và vật chất cũng là nguyên nhân hạn chế hiệu quả thực hiện chính sách. Các biểu đồ thể hiện tỷ lệ đánh giá công tác lập kế hoạch và tuyên truyền theo mức độ (tốt, khá, trung bình) sẽ minh họa rõ nét các điểm mạnh và điểm yếu trong tổ chức thực hiện.
Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là cơ sở để TTCP điều chỉnh, hoàn thiện chính sách hợp tác quốc tế, nâng cao năng lực cán bộ, tăng cường phối hợp liên ngành và đổi mới hình thức tuyên truyền nhằm phát huy tối đa lợi ích từ các hoạt động hợp tác quốc tế.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường xây dựng và hoàn thiện kế hoạch hợp tác quốc tế
- Động từ hành động: Rà soát, cập nhật kế hoạch hàng năm với sự tham gia rộng rãi của các đơn vị liên quan.
- Target metric: Tỷ lệ cán bộ đánh giá kế hoạch đạt mức tốt tăng lên trên 70% trong giai đoạn 2021-2025.
- Timeline: Triển khai ngay từ năm 2021, đánh giá định kỳ hàng quý.
- Chủ thể thực hiện: Vụ HTQT phối hợp với các cục, vụ, đơn vị thuộc TTCP.
Đổi mới và đa dạng hóa công tác tuyên truyền, phổ biến chính sách
- Động từ hành động: Xây dựng kênh truyền thông nội bộ chuyên nghiệp, cập nhật thường xuyên thông tin về chính sách hợp tác quốc tế.
- Target metric: Tăng mức độ nhận thức và đồng thuận của cán bộ lên trên 80% vào năm 2023.
- Timeline: Triển khai trong 2021-2022.
- Chủ thể thực hiện: Vụ HTQT phối hợp với Ban Tuyên giáo và các đơn vị truyền thông của TTCP.
Nâng cao năng lực cán bộ thực hiện hợp tác quốc tế
- Động từ hành động: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng ngoại ngữ, nghiệp vụ hợp tác quốc tế và kỹ năng mềm.
- Target metric: 100% cán bộ liên quan được đào tạo trong vòng 2 năm.
- Timeline: Từ 2021 đến 2023.
- Chủ thể thực hiện: Vụ HTQT phối hợp với Trường Cán bộ Thanh tra và các đối tác quốc tế.
Tăng cường phối hợp liên ngành và với các đối tác quốc tế
- Động từ hành động: Thiết lập cơ chế phối hợp thường xuyên, chia sẻ thông tin và tổ chức các hoạt động hợp tác chung.
- Target metric: Tăng số lượng hoạt động phối hợp liên ngành lên ít nhất 30% so với giai đoạn trước.
- Timeline: 2021-2025.
- Chủ thể thực hiện: Vụ HTQT chủ trì, phối hợp với các cục, vụ, Bộ Ngoại giao và các tổ chức quốc tế.
Tăng cường đầu tư nguồn lực vật chất và kỹ thuật cho hoạt động hợp tác quốc tế
- Động từ hành động: Đề xuất ngân sách, huy động nguồn lực tài trợ quốc tế để nâng cấp trang thiết bị, công nghệ phục vụ hợp tác quốc tế.
- Target metric: Đảm bảo 100% các hoạt động hợp tác quốc tế được hỗ trợ đầy đủ về vật chất kỹ thuật.
- Timeline: 2021-2024.
- Chủ thể thực hiện: Lãnh đạo TTCP phối hợp với Bộ Tài chính và các nhà tài trợ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và cán bộ Vụ Hợp tác quốc tế TTCP
- Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng, điều chỉnh chính sách hợp tác quốc tế, nâng cao hiệu quả quản lý và tổ chức thực hiện.
- Use case: Xây dựng kế hoạch hoạt động, tổ chức đào tạo, phối hợp với các đơn vị trong ngành.
Cán bộ các cục, vụ, đơn vị thuộc TTCP và ngành Thanh tra
- Lợi ích: Hiểu rõ vai trò, trách nhiệm trong thực hiện chính sách hợp tác quốc tế, nâng cao nhận thức và kỹ năng thực thi.
- Use case: Tham gia các hoạt động hợp tác, tiếp nhận thông tin, áp dụng kinh nghiệm quốc tế vào công tác chuyên môn.
Các nhà hoạch định chính sách công và nghiên cứu về hợp tác quốc tế
- Lợi ích: Tham khảo mô hình, phương pháp nghiên cứu và kết quả đánh giá thực trạng thực hiện chính sách hợp tác quốc tế trong cơ quan nhà nước.
- Use case: Phát triển các đề tài nghiên cứu, xây dựng chính sách phù hợp với bối cảnh hội nhập.
Các tổ chức quốc tế, đối tác song phương và đa phương
- Lợi ích: Hiểu rõ cơ chế, nội dung và thực trạng hợp tác quốc tế của TTCP, từ đó tăng cường phối hợp và hỗ trợ hiệu quả.
- Use case: Thiết kế chương trình hợp tác, hỗ trợ kỹ thuật, đào tạo và trao đổi kinh nghiệm.
Câu hỏi thường gặp
Chính sách hợp tác quốc tế của TTCP bao gồm những nội dung chính nào?
Chính sách tập trung vào ba lĩnh vực chính: thanh tra, giải quyết khiếu nại tố cáo và phòng, chống tham nhũng. Nội dung bao gồm đào tạo, trao đổi kinh nghiệm, tổ chức hội thảo, hỗ trợ kỹ thuật và thực hiện các cam kết quốc tế. Ví dụ, TTCP đã ký kết 17 thỏa thuận hợp tác song phương với các cơ quan tương ứng của nhiều quốc gia.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả thực hiện chính sách hợp tác quốc tế tại TTCP?
Bao gồm yếu tố khách quan như môi trường chính trị, kinh tế, xã hội và yếu tố chủ quan như năng lực cán bộ, quy trình thực hiện, điều kiện vật chất và sự đồng thuận của các đối tượng tham gia. Năng lực cán bộ và công tác tuyên truyền được đánh giá là những điểm cần cải thiện.TTCP đã áp dụng những phương pháp nghiên cứu nào để đánh giá thực trạng thực hiện chính sách?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp, khảo sát bằng bảng hỏi với 90 cán bộ, phỏng vấn chuyên sâu, phân tích so sánh, tổng hợp và thống kê mô tả. Phương pháp chuyên gia cũng được áp dụng để bổ sung thông tin định tính.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác tuyên truyền chính sách hợp tác quốc tế?
Cần đa dạng hóa hình thức tuyên truyền, xây dựng kênh truyền thông nội bộ chuyên nghiệp, cập nhật thường xuyên thông tin, đồng thời tăng cường đào tạo cán bộ phụ trách truyền thông. Ví dụ, sử dụng website, báo chí nội bộ và các hội nghị chuyên đề để phổ biến chính sách.Vai trò của Vụ Hợp tác quốc tế trong thực hiện chính sách hợp tác quốc tế tại TTCP là gì?
Vụ HTQT là cơ quan đầu mối, tham mưu giúp Tổng Thanh tra quản lý thống nhất các hoạt động đối ngoại, tổ chức thực hiện các chương trình hợp tác quốc tế, phối hợp với các đơn vị trong và ngoài nước để triển khai chính sách. Vụ cũng chịu trách nhiệm xây dựng kế hoạch, theo dõi, đánh giá và đề xuất điều chỉnh chính sách.
Kết luận
- Chính sách hợp tác quốc tế tại TTCP đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực, hiệu quả công tác thanh tra, giải quyết khiếu nại tố cáo và phòng, chống tham nhũng.
- Thực trạng thực hiện chính sách giai đoạn 2015-2020 cho thấy công tác lập kế hoạch và tuyên truyền còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả chung.
- Các yếu tố chủ quan như năng lực cán bộ, phối hợp liên ngành và điều kiện vật chất là những điểm cần tập trung cải thiện.
- Luận văn đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách trong giai đoạn 2021-2025, bao gồm hoàn thiện kế hoạch, đổi mới tuyên truyền, nâng cao năng lực cán bộ và tăng cường phối hợp.
- Các bước tiếp theo cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời xây dựng hệ thống đánh giá, giám sát hiệu quả thực hiện chính sách hợp tác quốc tế tại TTCP.
Call-to-action: Lãnh đạo và cán bộ TTCP cần chủ động áp dụng các giải pháp nghiên cứu để nâng cao hiệu quả hợp tác quốc tế, góp phần thực hiện thành công nhiệm vụ chính trị và nâng cao vị thế ngành thanh tra trong bối cảnh hội nhập toàn cầu.