Tổng quan nghiên cứu

Nửa đầu thế kỷ XIX là giai đoạn đầy biến động trong quan hệ quốc tế khu vực Đông Á, với sự chuyển mình của các quốc gia phong kiến trước sức ép của chủ nghĩa tư bản phương Tây. Trung Quốc dưới triều đại nhà Thanh vẫn giữ vai trò trung tâm trong hệ thống sách phong - triều cống, trong khi Triều Tiên (triều Choson) và Việt Nam (triều Nguyễn) là những nước phụ thuộc nhưng vẫn duy trì sự độc lập tương đối trong chính sách đối ngoại. Nghiên cứu tập trung phân tích và so sánh chính sách của triều Choson và triều Nguyễn đối với nhà Thanh trong nửa đầu thế kỷ XIX, nhằm làm rõ những điểm tương đồng và khác biệt trong cách thức ứng xử ngoại giao của hai quốc gia này trong bối cảnh khu vực và thế giới có nhiều biến động.

Mục tiêu nghiên cứu là làm sáng tỏ cơ sở hình thành, quá trình thực thi và tác động của chính sách đối ngoại của Triều Tiên và Việt Nam đối với Trung Quốc, đồng thời góp phần hiểu sâu sắc hơn về quan hệ quốc tế Đông Á thời kỳ này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giai đoạn nửa đầu thế kỷ XIX, chủ yếu tại ba quốc gia Trung Quốc, Triều Tiên và Việt Nam, với sự chú trọng vào các chính sách ngoại giao, kinh tế và văn hóa liên quan đến nhà Thanh.

Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cái nhìn toàn diện về chính sách đối ngoại của hai quốc gia Đông Á trong bối cảnh chủ nghĩa tư bản phương Tây xâm nhập, từ đó góp phần giải thích các mối quan hệ phức tạp trong khu vực và làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo về lịch sử quan hệ quốc tế Đông Á.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn sử dụng hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quan hệ quốc tế truyền thống và chủ nghĩa duy vật lịch sử. Lý thuyết quan hệ quốc tế truyền thống giúp phân tích các mối quan hệ tôn-tiên, sách phong - triều cống giữa các quốc gia Đông Á, trong đó Trung Quốc đóng vai trò trung tâm, còn Triều Tiên và Việt Nam là các nước phụ thuộc nhưng vẫn giữ được sự tự chủ nhất định. Chủ nghĩa duy vật lịch sử được áp dụng để đặt các sự kiện lịch sử vào bối cảnh cụ thể, phân tích sự phát triển và biến đổi của các chính sách đối ngoại dựa trên các điều kiện kinh tế - xã hội và mâu thuẫn giai cấp.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm:

  • Chế độ sách phong - triều cống: hệ thống quan hệ chính trị và ngoại giao giữa Trung Quốc và các nước phụ thuộc trong khu vực Đông Á.
  • Chính sách “bế quan tỏa cảng”: chính sách đóng cửa, hạn chế giao thương với bên ngoài nhằm bảo vệ chủ quyền và ổn định nội bộ.
  • Chủ nghĩa tư bản phương Tây xâm nhập: sự mở rộng ảnh hưởng kinh tế, chính trị của các cường quốc phương Tây vào Đông Á, tạo ra áp lực thay đổi chính sách đối ngoại của các quốc gia phong kiến.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp lịch sử kết hợp với phương pháp phân tích so sánh. Nguồn dữ liệu chính bao gồm các tài liệu lịch sử gốc như Đại Việt sử ký toàn thư, Đại Nam thực lục, các tư liệu Trung Quốc và Triều Tiên, cùng các công trình nghiên cứu chuyên sâu bằng tiếng Việt, Hàn và Anh. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ các chính sách đối ngoại của triều Choson và triều Nguyễn đối với nhà Thanh trong nửa đầu thế kỷ XIX.

Phương pháp chọn mẫu là chọn lọc các sự kiện, chính sách tiêu biểu và các văn bản ngoại giao quan trọng để phân tích. Phân tích dữ liệu dựa trên các kỹ thuật tổng hợp, phân tích nội dung và so sánh nhằm làm rõ điểm giống và khác nhau trong chính sách của hai nước. Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 1800-1850, thời kỳ có nhiều biến động chính trị và ngoại giao quan trọng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chính sách đối ngoại của Triều Tiên và Việt Nam đều dựa trên thể chế sách phong - triều cống
    Cả hai nước đều nhận sách phong và thực hiện triều cống cho nhà Thanh, thể hiện sự công nhận vai trò trung tâm của Trung Quốc trong hệ thống quan hệ Đông Á. Triều Tiên thực hiện triều cống 4 lần mỗi năm, Việt Nam 2 năm một lần, với số lượng cống phẩm tương ứng. Chính sách này giúp duy trì ổn định quan hệ và bảo vệ an ninh quốc gia trong bối cảnh khu vực có nhiều biến động.

  2. Chính sách “bế quan tỏa cảng” được áp dụng nghiêm ngặt
    Cả Triều Tiên và Việt Nam đều thực hiện chính sách đóng cửa, hạn chế giao thương với các nước phương Tây nhằm tránh sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản. Triều Tiên từ chối các đề nghị thương mại của Anh, Pháp và Mỹ, đồng thời trấn áp mạnh mẽ đạo Thiên Chúa. Việt Nam cũng không ký kết thương ước chính thức với các nước phương Tây, duy trì chính sách kiểm soát chặt chẽ hoạt động ngoại thương.

  3. Sự khác biệt trong thái độ và cách thức ứng xử ngoại giao
    Triều Tiên duy trì thái độ cứng rắn hơn với phương Tây, coi trọng việc bảo vệ trật tự truyền thống và cảnh giác cao độ với các mối đe dọa từ bên ngoài. Việt Nam có chính sách mềm dẻo hơn trong quan hệ với Pháp và các thương nhân châu Âu, thể hiện qua việc ưu đãi thương nhân và dung hòa với đạo Thiên Chúa trong giai đoạn đầu. Tuy nhiên, cả hai đều không mở cửa hoàn toàn và giữ vững nguyên tắc “không phương Tây”.

  4. Ảnh hưởng của biến động chính trị nội bộ đến chính sách đối ngoại
    Ở Triều Tiên, quyền lực tập trung vào các dòng họ thân vương và cận thần trong thời kỳ “chính trị thế đạo”, làm cho chính sách đối ngoại mang tính bảo thủ và duy trì trật tự cũ. Ở Việt Nam, sự tập trung quyền lực vào nhà vua và bộ máy chuyên chế giúp thực thi chính sách đối ngoại một cách nhất quán, nhưng cũng tạo ra sự bảo thủ và khó thích ứng với thay đổi quốc tế.

Thảo luận kết quả

Các kết quả trên cho thấy chính sách đối ngoại của Triều Tiên và Việt Nam trong nửa đầu thế kỷ XIX đều chịu ảnh hưởng sâu sắc của thể chế sách phong - triều cống và tư tưởng “Hoa Di”, đồng thời phản ánh sự phòng vệ trước sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản phương Tây. Sự tương đồng trong chính sách “bế quan tỏa cảng” thể hiện nỗ lực bảo vệ chủ quyền và ổn định nội bộ trong bối cảnh khu vực có nhiều biến động.

Tuy nhiên, sự khác biệt trong thái độ và cách thức ứng xử ngoại giao phản ánh đặc điểm chính trị nội bộ và văn hóa riêng của mỗi quốc gia. Triều Tiên với quyền lực tập trung vào các dòng họ thân vương có xu hướng bảo thủ và cảnh giác cao độ, trong khi Việt Nam với chế độ quân chủ chuyên chế tập trung quyền lực vào nhà vua có chính sách linh hoạt hơn trong một số thời điểm.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này làm rõ hơn vai trò của yếu tố nội bộ trong việc hình thành chính sách đối ngoại, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của thể chế sách phong - triều cống trong duy trì trật tự khu vực Đông Á thời tiền cận đại. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tần suất triều cống và mức độ mở cửa thương mại của hai nước, cũng như bảng phân tích các sự kiện ngoại giao tiêu biểu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nghiên cứu lịch sử so sánh về chính sách đối ngoại Đông Á
    Khuyến nghị các cơ quan nghiên cứu và trường đại học tập trung phát triển các công trình nghiên cứu so sánh nhằm làm rõ hơn các mối quan hệ lịch sử và chính sách đối ngoại trong khu vực, góp phần nâng cao hiểu biết về lịch sử và chính trị Đông Á.

  2. Ứng dụng bài học lịch sử vào hoạch định chính sách đối ngoại hiện đại
    Các nhà hoạch định chính sách nên tham khảo các kinh nghiệm lịch sử về sự cân bằng giữa bảo vệ chủ quyền và mở cửa hội nhập, từ đó xây dựng chiến lược ngoại giao linh hoạt, phù hợp với bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay.

  3. Phát triển chương trình đào tạo chuyên sâu về lịch sử và quan hệ quốc tế Đông Á
    Các trường đại học và viện nghiên cứu cần thiết kế các khóa học chuyên sâu về lịch sử quan hệ quốc tế Đông Á, đặc biệt là về thể chế sách phong - triều cống và ảnh hưởng của chủ nghĩa tư bản phương Tây, nhằm đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho lĩnh vực nghiên cứu và ngoại giao.

  4. Khuyến khích hợp tác nghiên cứu đa quốc gia trong khu vực Đông Á
    Các tổ chức nghiên cứu và chính phủ các nước Đông Á nên thúc đẩy hợp tác nghiên cứu chung, chia sẻ tư liệu và kinh nghiệm nhằm làm sáng tỏ các vấn đề lịch sử và chính sách đối ngoại, góp phần xây dựng môi trường hòa bình và hợp tác trong khu vực.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu lịch sử và quan hệ quốc tế
    Luận văn cung cấp dữ liệu và phân tích sâu sắc về chính sách đối ngoại Đông Á thời tiền cận đại, giúp các nhà nghiên cứu có cơ sở để phát triển các công trình nghiên cứu chuyên sâu hơn.

  2. Sinh viên và học viên cao học ngành Châu Á học, Lịch sử, Quan hệ quốc tế
    Đây là tài liệu tham khảo quý giá giúp sinh viên hiểu rõ bối cảnh lịch sử, chính sách đối ngoại và các mối quan hệ quốc tế trong khu vực Đông Á, phục vụ cho việc học tập và nghiên cứu.

  3. Các nhà hoạch định chính sách và ngoại giao
    Luận văn cung cấp bài học lịch sử về cách thức ứng xử ngoại giao trong bối cảnh áp lực từ các cường quốc, giúp các nhà hoạch định chính sách xây dựng chiến lược phù hợp với thực tiễn hiện đại.

  4. Cộng đồng học giả và độc giả quan tâm đến lịch sử Đông Á
    Luận văn giúp độc giả hiểu rõ hơn về lịch sử và văn hóa chính trị của các quốc gia Đông Á, từ đó nâng cao nhận thức về các mối quan hệ khu vực và quốc tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chế độ sách phong - triều cống là gì và tại sao nó quan trọng?
    Chế độ sách phong - triều cống là hệ thống quan hệ chính trị và ngoại giao giữa Trung Quốc và các nước phụ thuộc trong khu vực Đông Á, trong đó Trung Quốc giữ vai trò trung tâm. Nó quan trọng vì giúp duy trì trật tự khu vực, bảo vệ an ninh và thể hiện sự công nhận quyền lực của các quốc gia trong hệ thống.

  2. Tại sao Triều Tiên và Việt Nam lại áp dụng chính sách “bế quan tỏa cảng”?
    Chính sách này nhằm hạn chế sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản phương Tây và bảo vệ chủ quyền quốc gia trong bối cảnh các cường quốc phương Tây đang mở rộng ảnh hưởng. Đây là biện pháp phòng vệ để duy trì ổn định nội bộ và tránh bị lệ thuộc.

  3. Sự khác biệt chính trong chính sách đối ngoại của Triều Tiên và Việt Nam là gì?
    Triều Tiên có thái độ cứng rắn hơn với phương Tây, tập trung vào bảo vệ trật tự truyền thống và trấn áp đạo Thiên Chúa, trong khi Việt Nam có chính sách mềm dẻo hơn với các thương nhân châu Âu và dung hòa với đạo Thiên Chúa trong giai đoạn đầu, nhưng vẫn giữ nguyên tắc đóng cửa.

  4. Chính trị nội bộ ảnh hưởng thế nào đến chính sách đối ngoại của hai nước?
    Ở Triều Tiên, quyền lực tập trung vào các dòng họ thân vương làm chính sách bảo thủ và duy trì trật tự cũ. Ở Việt Nam, quyền lực tập trung vào nhà vua giúp thực thi chính sách nhất quán nhưng cũng tạo ra sự bảo thủ và khó thích ứng với thay đổi quốc tế.

  5. Luận văn có thể giúp ích gì cho nghiên cứu hiện đại về quan hệ quốc tế Đông Á?
    Luận văn cung cấp cái nhìn lịch sử sâu sắc về các chính sách đối ngoại truyền thống và cách các quốc gia Đông Á ứng phó với áp lực bên ngoài, từ đó giúp các nhà nghiên cứu và hoạch định chính sách hiểu rõ hơn về nguồn gốc và sự phát triển của các mối quan hệ hiện đại trong khu vực.

Kết luận

  • Luận văn làm rõ cơ sở, quá trình và đặc điểm chính sách đối ngoại của triều Choson và triều Nguyễn đối với nhà Thanh trong nửa đầu thế kỷ XIX.
  • Phân tích cho thấy sự tương đồng trong việc duy trì thể chế sách phong - triều cống và chính sách “bế quan tỏa cảng” nhằm bảo vệ chủ quyền và ổn định nội bộ.
  • Sự khác biệt trong thái độ và cách thức ứng xử ngoại giao phản ánh đặc điểm chính trị nội bộ và văn hóa riêng của mỗi quốc gia.
  • Nghiên cứu góp phần làm sáng tỏ quan hệ quốc tế Đông Á thời tiền cận đại và cung cấp bài học lịch sử cho hoạch định chính sách hiện đại.
  • Đề xuất phát triển nghiên cứu so sánh, ứng dụng bài học lịch sử và tăng cường hợp tác nghiên cứu đa quốc gia trong khu vực.

Tiếp tục mở rộng nghiên cứu về các mối quan hệ quốc tế Đông Á sau nửa đầu thế kỷ XIX, đặc biệt trong bối cảnh biến động do chủ nghĩa thực dân và hiện đại hóa.

Các nhà nghiên cứu và học viên được khuyến khích sử dụng luận văn này làm nền tảng để phát triển các công trình nghiên cứu sâu hơn về lịch sử và chính sách đối ngoại Đông Á.