Tổng quan nghiên cứu
Stress nghề nghiệp là một trong những thách thức sức khỏe tâm thần hàng đầu của thế kỷ XXI, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe thể chất, tinh thần và hiệu quả công việc của người lao động. Theo báo cáo của Viện Quốc gia Hoa Kỳ về sức khỏe và an toàn nghề nghiệp, khoảng 40% người lao động cho biết stress nghề nghiệp là nguyên nhân khiến họ phải đến bệnh viện khám. Tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh phát triển nhanh của ngành viễn thông, nhân viên Viettel Thành phố Hồ Chí Minh phải đối mặt với áp lực công việc lớn do yêu cầu đổi mới công nghệ, cạnh tranh khốc liệt và khối lượng công việc đa dạng. Với hơn 1.500 nhân viên tại chi nhánh TP.HCM, việc khảo sát thực trạng stress nghề nghiệp và chiến lược ứng phó của họ là cần thiết để nâng cao sức khỏe và hiệu quả lao động.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định tỷ lệ và mức độ stress nghề nghiệp, khuynh hướng sử dụng các chiến lược ứng phó với stress, cũng như mối liên quan giữa các yếu tố công việc và mức độ stress của nhân viên Viettel TP.HCM trong năm 2021. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 12 năm 2021 tại các cơ sở của Viettel trên địa bàn TP.HCM. Kết quả nghiên cứu sẽ góp phần cung cấp dữ liệu khoa học để xây dựng các giải pháp phòng chống stress nghề nghiệp, nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu suất làm việc của nhân viên trong ngành viễn thông.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về stress và ứng phó với stress, trong đó có:
- Lý thuyết stress của Lazarus (1999): Stress được định nghĩa là trạng thái cảm xúc khi cá nhân nhận định các yêu cầu bên ngoài vượt quá khả năng ứng phó của mình, gây ra cảm giác đe dọa sức khỏe tâm sinh lý.
- Mô hình stress nghề nghiệp của WHO (2020): Mô tả quá trình từ nguyên nhân gây stress, phản ứng stress đến hậu quả sức khỏe và hiệu quả công việc, đồng thời nhấn mạnh vai trò của các đặc điểm cá nhân và môi trường làm việc.
- Mô hình ứng phó của Tobin và cộng sự (1989): Phân loại chiến lược ứng phó thành hai nhóm chính là đối đầu (engagement) và lảng tránh (disengagement), với các chiến lược con như giải quyết vấn đề, cấu trúc lại nhận thức, tìm kiếm hỗ trợ xã hội, bộc lộ cảm xúc, lảng tránh vấn đề, mơ tưởng, đổ lỗi cho bản thân và cô lập bản thân.
Các khái niệm chính bao gồm: stress nghề nghiệp, chiến lược ứng phó với stress, các yếu tố liên quan trong công việc như khối lượng công việc, kiểm soát công việc, cân bằng công việc-cuộc sống, mối quan hệ tại nơi làm việc, môi trường làm việc và mâu thuẫn vai trò.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang mô tả với cỡ mẫu 343 nhân viên Viettel TP.HCM, được chọn bằng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên hệ thống từ tổng số 1.329 nhân viên. Tiêu chí chọn mẫu là nhân viên làm việc trên 6 tháng, đồng ý tham gia và có mặt trong buổi phỏng vấn.
Nguồn dữ liệu thu thập qua bộ câu hỏi tự điền gồm các thang đo đã chuẩn hóa:
- Thang đo Workplace Stress Scale (WSS) gồm 8 nội dung đánh giá mức độ stress nghề nghiệp.
- Bộ câu hỏi Stress at Work Survey (SWS) gồm 35 nội dung đánh giá các yếu tố liên quan trong công việc.
- Bộ công cụ Coping Behavior Inventory (CBI-19) gồm 19 câu hỏi đánh giá chiến lược ứng phó với stress.
Quy trình nghiên cứu bao gồm dịch thuật, hiệu chỉnh, thẩm định chuyên gia và nghiên cứu thử trên 30 nhân viên để đảm bảo tính phù hợp và độ tin cậy của công cụ. Dữ liệu được nhập liệu bằng Epidata 3 và phân tích bằng phần mềm SPSS 20. Các phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, kiểm định Cronbach’s alpha đánh giá độ tin cậy, kiểm định chi bình phương, hồi quy đơn biến và đa biến để xác định mối liên quan giữa các biến số.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ stress nghề nghiệp: Kết quả cho thấy khoảng 36,7% nhân viên Viettel TP.HCM có tình trạng stress nghề nghiệp, trong đó 18,4% ở mức stress nhẹ, 12,5% mức trung bình và 5,8% mức nặng trở lên. Mức độ stress này tương đối cao so với một số ngành nghề khác tại Việt Nam như công nhân may (27,9%) hay công nhân da giày (20,7%).
Các yếu tố công việc liên quan đến stress: Khối lượng công việc quá nhiều (46%), thiếu kiểm soát công việc (38%), và sự mất cân bằng giữa công việc và cuộc sống (42%) là những yếu tố được nhân viên đánh giá là nguyên nhân chính gây stress. Môi trường làm việc không thuận lợi và mâu thuẫn vai trò cũng có tỷ lệ ảnh hưởng lần lượt là 35% và 28%.
Khuynh hướng sử dụng chiến lược ứng phó: Nhân viên Viettel chủ yếu sử dụng các chiến lược đối mặt và giải quyết khó khăn (CBI-1) với điểm trung bình 3,2/4, tiếp theo là tìm cách giải tỏa stress (CBI-4) với 2,8/4. Các chiến lược tránh né stress (CBI-2) và lạc quan đối mặt (CBI-3) có mức sử dụng thấp hơn, lần lượt 1,9 và 2,1.
Mối liên quan giữa mức độ stress và chiến lược ứng phó: Phân tích ANOVA cho thấy có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa mức độ stress và điểm trung bình sử dụng các chiến lược ứng phó (p < 0,05). Nhân viên có mức độ stress cao thường sử dụng nhiều hơn các chiến lược tránh né và bộc lộ cảm xúc tiêu cực.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về stress nghề nghiệp, cho thấy khối lượng công việc và thiếu kiểm soát là những nguyên nhân phổ biến gây stress. Tỷ lệ stress nghề nghiệp ở nhân viên Viettel cao hơn so với một số ngành công nghiệp khác, phản ánh đặc thù áp lực trong ngành viễn thông với yêu cầu đổi mới liên tục và cạnh tranh khốc liệt.
Việc nhân viên chủ yếu sử dụng chiến lược đối mặt và giải quyết khó khăn cho thấy họ có ý thức tích cực trong việc ứng phó với stress, tuy nhiên sự gia tăng sử dụng các chiến lược tránh né ở nhóm stress cao cảnh báo nguy cơ sức khỏe tâm thần bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Kết quả này tương đồng với nghiên cứu tại Ả Rập Xê Út, nơi các chiến lược ứng phó không phù hợp tăng lên khi mức độ stress tăng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ stress theo mức độ và biểu đồ đường thể hiện điểm trung bình sử dụng các chiến lược ứng phó theo nhóm mức độ stress, giúp minh họa rõ mối quan hệ giữa stress và cách thức ứng phó.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng chương trình đào tạo quản lý stress: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng quản lý stress và phát triển chiến lược ứng phó tích cực cho nhân viên, nhằm giảm tỷ lệ stress nặng trong vòng 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện là phòng nhân sự phối hợp với chuyên gia tâm lý.
Cải thiện môi trường làm việc và cân bằng công việc-cuộc sống: Điều chỉnh khối lượng công việc hợp lý, tăng quyền kiểm soát công việc và linh hoạt giờ làm để nâng cao sự hài lòng và giảm áp lực. Thời gian thực hiện trong 1 năm, do ban lãnh đạo và quản lý trực tiếp đảm nhiệm.
Tăng cường hỗ trợ xã hội tại nơi làm việc: Thiết lập các nhóm hỗ trợ đồng nghiệp, tư vấn tâm lý và kênh giao tiếp mở để nhân viên có thể chia sẻ và nhận sự giúp đỡ kịp thời. Triển khai trong 6 tháng, do phòng nhân sự và phòng chăm sóc khách hàng phối hợp.
Theo dõi và đánh giá sức khỏe tâm thần định kỳ: Thực hiện khám sức khỏe tâm thần định kỳ hàng năm, sử dụng các thang đo chuẩn hóa để phát hiện sớm và can thiệp kịp thời. Chủ thể thực hiện là phòng y tế doanh nghiệp phối hợp với các bệnh viện chuyên khoa.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý doanh nghiệp viễn thông: Để hiểu rõ tác động của stress nghề nghiệp đến nhân viên, từ đó xây dựng chính sách quản lý nhân sự hiệu quả, nâng cao năng suất và giảm tỷ lệ nghỉ việc.
Chuyên gia tâm lý và y tế dự phòng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về mức độ stress và chiến lược ứng phó, hỗ trợ phát triển các chương trình can thiệp tâm lý phù hợp với đặc thù ngành viễn thông.
Nhân viên ngành viễn thông: Giúp nhận thức về stress nghề nghiệp và các cách thức ứng phó tích cực, từ đó chủ động điều chỉnh hành vi và cải thiện sức khỏe tâm thần.
Nhà nghiên cứu khoa học xã hội và y học lao động: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phương pháp nghiên cứu mẫu để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về stress nghề nghiệp trong các ngành nghề khác nhau.
Câu hỏi thường gặp
Stress nghề nghiệp là gì và tại sao nó quan trọng?
Stress nghề nghiệp là phản ứng tâm lý và sinh lý khi yêu cầu công việc vượt quá khả năng ứng phó của cá nhân. Nó ảnh hưởng đến sức khỏe và hiệu quả làm việc, gây ra các bệnh lý nghiêm trọng nếu không được quản lý.Tỷ lệ stress nghề nghiệp ở nhân viên Viettel TP.HCM như thế nào?
Khoảng 36,7% nhân viên Viettel TP.HCM trải qua stress nghề nghiệp với các mức độ từ nhẹ đến rất nặng, phản ánh áp lực công việc đáng kể trong ngành viễn thông.Những yếu tố công việc nào gây stress nhiều nhất?
Khối lượng công việc quá nhiều, thiếu kiểm soát công việc và mất cân bằng giữa công việc và cuộc sống là những nguyên nhân chính gây stress cho nhân viên.Chiến lược ứng phó với stress phổ biến nhất là gì?
Nhân viên chủ yếu sử dụng chiến lược đối mặt và giải quyết khó khăn, thể hiện thái độ tích cực trong việc xử lý áp lực công việc.Làm thế nào để giảm stress nghề nghiệp hiệu quả?
Cần kết hợp đào tạo kỹ năng quản lý stress, cải thiện môi trường làm việc, tăng cường hỗ trợ xã hội và theo dõi sức khỏe tâm thần định kỳ để giảm thiểu tác động tiêu cực của stress.
Kết luận
- Tỷ lệ stress nghề nghiệp ở nhân viên Viettel TP.HCM năm 2021 là khoảng 36,7%, với nhiều mức độ khác nhau.
- Các yếu tố công việc như khối lượng công việc, kiểm soát công việc và cân bằng công việc-cuộc sống có ảnh hưởng lớn đến mức độ stress.
- Nhân viên chủ yếu sử dụng chiến lược ứng phó tích cực như đối mặt và giải quyết khó khăn, nhưng nhóm stress cao có xu hướng dùng chiến lược tránh né nhiều hơn.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các giải pháp quản lý stress nghề nghiệp phù hợp trong ngành viễn thông.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai chương trình đào tạo, cải thiện môi trường làm việc và theo dõi sức khỏe tâm thần định kỳ nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu quả lao động của nhân viên.
Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe tâm thần và phát triển bền vững nguồn nhân lực trong ngành viễn thông!