Tổng quan nghiên cứu
Ngành dừa giữ vị trí quan trọng trong kinh tế - xã hội tỉnh Bến Tre, chiếm 61,8% diện tích đất trồng cây lâu năm của tỉnh và khoảng 37% diện tích dừa cả nước, tương đương hơn 52.463 ha (IPC, 2012). Với hơn 40 mặt hàng đa dạng và xuất khẩu sang 80 quốc gia, ngành dừa đóng góp lớn vào tăng trưởng kinh tế địa phương, với kim ngạch xuất khẩu các sản phẩm dừa đạt 159 triệu USD, chiếm 43,8% tổng kim ngạch xuất khẩu tỉnh năm 2011 (Vũ Thành Tự Anh, 2011). Tuy nhiên, ngành còn nhiều thách thức như liên kết thị trường lỏng lẻo, chi phí đầu vào cao, cơ sở hạ tầng chưa phát triển đồng bộ, và sản phẩm chủ yếu chế biến thô, tiêu thụ nội địa hạn chế.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung đánh giá năng lực cạnh tranh (NLCT) của cụm ngành dừa Bến Tre trong bối cảnh toàn cầu, phân tích các yếu tố tự nhiên, cấp địa phương và doanh nghiệp, từ đó đề xuất chiến lược phát triển bền vững, nâng cao năng suất và giá trị gia tăng sản phẩm. Phạm vi nghiên cứu bao gồm hoạt động sản xuất, chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp, chính sách địa phương và so sánh với các quốc gia có ngành dừa phát triển như Philippines, Indonesia, Sri Lanka và Thái Lan.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc định vị ngành dừa Bến Tre trên thị trường quốc tế, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách phát triển ngành, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế, tạo việc làm và phát triển bền vững cho địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết năng lực cạnh tranh của Michael E. Porter, trong đó năng lực cạnh tranh được hiểu là khả năng tạo ra hàng hóa, dịch vụ có giá trị thông qua sử dụng hiệu quả nguồn lực con người, vốn và tài nguyên thiên nhiên (Porter, 2010). Khung lý thuyết được mở rộng bởi Vũ Thành Tự Anh (2011) với ba nhóm nhân tố chính:
- Yếu tố lợi thế sẵn có của địa phương: vị trí địa lý, tài nguyên thiên nhiên, quy mô địa phương.
- Năng lực cạnh tranh cấp địa phương: chất lượng hạ tầng xã hội, thể chế chính trị, chính sách tài khóa, tín dụng và cơ cấu kinh tế.
- Năng lực cạnh tranh cấp doanh nghiệp: môi trường kinh doanh, hạ tầng kỹ thuật, trình độ phát triển cụm ngành, hoạt động và chiến lược doanh nghiệp.
Mô hình Kim cương Porter được áp dụng để phân tích bốn yếu tố cấu thành năng lực cạnh tranh doanh nghiệp: điều kiện sản xuất, điều kiện nhu cầu, các ngành công nghiệp phụ trợ và bối cảnh chiến lược cạnh tranh.
Lý thuyết về cụm ngành cũng được sử dụng để đánh giá sự tương tác giữa các doanh nghiệp và thể chế hỗ trợ trong một khu vực địa lý, nhằm tăng năng suất, đổi mới và hình thành doanh nghiệp mới (Porter, 2008).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp phân tích số liệu thống kê và phỏng vấn chuyên gia, lãnh đạo cơ quan chuyên môn và doanh nghiệp điển hình. Cỡ mẫu khảo sát gồm 120 hộ nông dân, 20 cơ sở thương lái trung gian, 10 cơ sở thu gom sơ chế dừa trái, 5 cơ sở than thiêu kết, 10 cơ sở sơ chế xơ dừa, 3 cơ sở chế biến thạch dừa, 2 cơ sở chế biến kẹo dừa, 1 cơ sở chế biến thủ công mỹ nghệ và 5 nhà máy chế biến sản phẩm xuất khẩu (Trần Tiến Khai et al., 2011).
Nguồn dữ liệu chính gồm số liệu sơ cấp từ đề tài “Phân tích chuỗi giá trị dừa Bến Tre” (2011), báo cáo của UBND tỉnh Bến Tre, Sở Công Thương, Sở Khoa học và Công nghệ, Hiệp hội dừa Châu Á – Thái Bình Dương (APCC), cùng các nghiên cứu trước đó của tổ chức Prosperity Initiative (2008-2009).
Phân tích dữ liệu được thực hiện theo khung lý thuyết năng lực cạnh tranh và mô hình Kim cương Porter, kết hợp so sánh với các quốc gia có ngành dừa phát triển nhằm xác định lợi thế và hạn chế của cụm ngành dừa Bến Tre.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Lợi thế về điều kiện sản xuất: Bến Tre có diện tích dừa lớn nhất Việt Nam với năng suất trung bình 10.642 trái/ha (2010), cao hơn nhiều so với Indonesia (4.273 trái/ha) và Philippines (3.719 trái/ha) (Trần Tiến Khai et al., 2011). Chất lượng quả dừa cũng đứng đầu thế giới với trọng lượng trung bình 1.500 gram/quả, vượt mức bình quân thế giới 1.300 gram (PI, 2009). Tuy nhiên, quy mô vườn dừa nhỏ (0,82 ha/hộ) dẫn đến chi phí canh tác cao hơn Philippines (2,4 ha/hộ).
Hạ tầng và môi trường kinh doanh còn hạn chế: Hệ thống giao thông chưa đáp ứng nhu cầu phát triển công nghiệp, chỉ có 35/2.837 cầu có tải trọng trên 12 tấn (UBND tỉnh Bến Tre, 2011). Liên kết thị trường còn lỏng lẻo, hoạt động mua bán qua nhiều tầng trung gian làm tăng chi phí trung gian, ảnh hưởng đến lợi nhuận của nông dân và doanh nghiệp. Lãi suất vay cao (22%/năm) so với Trung Quốc (dưới 10%) làm giảm sức cạnh tranh doanh nghiệp (Trần Tiến Khai et al., 2011).
Sản phẩm chủ yếu chế biến thô, thị trường tiêu thụ hạn chế: Các sản phẩm dừa chủ lực như cơm dừa nạo sấy, than hoạt tính, kẹo dừa chiếm tỷ trọng lớn trong xuất khẩu nhưng giá trị gia tăng còn thấp. Thị trường xuất khẩu chủ yếu là các nước dễ tính như Trung Đông, Trung Quốc, chưa khai thác hiệu quả thị trường khó tính như EU, Hoa Kỳ. Tiêu thụ nội địa còn thấp, bình quân đầu người thấp hơn nhiều so với các nước phát triển (Vũ Thành Tự Anh, 2011).
Các ngành hỗ trợ và liên quan phát triển chưa đồng bộ: Trung tâm nghiên cứu dừa Đồng Gò và Hiệp hội Dừa mới thành lập năm 2010 chưa phát huy hết vai trò. Các cơ sở đào tạo nghề, nghiên cứu thị trường, dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp còn yếu, thiếu sự liên kết chặt chẽ giữa các tác nhân trong chuỗi giá trị. Việc bảo hộ sở hữu trí tuệ, tiêu chuẩn sản phẩm chưa được quan tâm đúng mức (Trần Tiến Khai et al., 2011).
Thảo luận kết quả
Ngành dừa Bến Tre có lợi thế tự nhiên và năng suất vượt trội so với nhiều quốc gia trong khu vực, tạo nền tảng vững chắc cho phát triển. Tuy nhiên, hạn chế về quy mô sản xuất nhỏ lẻ, cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ và chi phí trung gian cao làm giảm hiệu quả kinh tế. Sự thiếu liên kết giữa các tác nhân trong chuỗi giá trị khiến nguồn nguyên liệu không ổn định, ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh doanh nghiệp.
So với các nước như Philippines và Indonesia, Bến Tre chưa tận dụng được lợi thế về mô hình sản xuất tích hợp và phát triển sản phẩm giá trị cao. Thị trường tiêu thụ chủ yếu là các nước dễ tính, chưa tạo động lực đổi mới công nghệ và nâng cao chất lượng sản phẩm. Việc thiếu các tiêu chuẩn quốc gia và bảo hộ sở hữu trí tuệ làm giảm uy tín thương hiệu dừa Bến Tre trên thị trường quốc tế.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh năng suất dừa giữa các quốc gia, bảng phân tích chi phí trung gian trong chuỗi giá trị, và sơ đồ mô hình cụm ngành dừa Bến Tre để minh họa các mối liên kết và điểm yếu hiện tại.
Đề xuất và khuyến nghị
Phát huy lợi thế trồng dừa và áp dụng kỹ thuật tiên tiến: Tiếp tục cải tạo vườn dừa, thay thế giống lão hóa bằng giống năng suất cao, áp dụng kỹ thuật xen canh với cây cacao để tăng năng suất và chất lượng. Thời gian thực hiện: 3-5 năm. Chủ thể: Sở NN&PTNT, nông dân, doanh nghiệp.
Tổ chức sản xuất hợp lý, giảm chi phí trung gian: Hiệp hội Dừa phối hợp với các tổ chức địa phương xây dựng mô hình tổ hợp tác, chi hội trồng dừa để thu gom, sơ chế nguyên liệu trực tiếp cho doanh nghiệp, giảm bớt các khâu trung gian. Đồng thời, ưu tiên đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng giao thông, logistic. Thời gian: 2-4 năm. Chủ thể: Hiệp hội Dừa, UBND tỉnh, nhà đầu tư.
Cân bằng lợi ích giữa xuất khẩu dừa trái thô và chế biến trong nước: Điều tra, khảo sát nguồn nguyên liệu tại các tỉnh lân cận để đảm bảo cung ứng ổn định cho nhà máy chế biến. Khuyến khích phát triển sản phẩm giá trị cao, hạn chế sản xuất hàng tiêu dùng đồng loạt. Thời gian: 1-3 năm. Chủ thể: Sở NN&PTNT, Sở Kế hoạch và Đầu tư, doanh nghiệp.
Xây dựng tiêu chuẩn sản phẩm và bảo hộ thương hiệu: Ban hành bộ tiêu chuẩn quốc gia cho sản phẩm dừa, thiết lập hệ thống cấp chứng chỉ và giám sát chất lượng. Tuyên truyền, hỗ trợ doanh nghiệp đăng ký bảo hộ sở hữu trí tuệ, chỉ dẫn địa lý. Thời gian: 2 năm. Chủ thể: Sở KH&CN, Hiệp hội Dừa, doanh nghiệp.
Phát triển thị trường nội địa và xuất khẩu: Đẩy mạnh quảng bá, xúc tiến thương mại, mở rộng thị trường khó tính như EU, Hoa Kỳ. Phát triển sản phẩm mới như sữa dừa, mặt nạ collagen, dầu dừa tinh khiết. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Hiệp hội Dừa, doanh nghiệp, cơ quan xúc tiến thương mại.
Tăng cường liên kết ngành hỗ trợ và nghiên cứu phát triển: Đầu tư nâng cấp Trung tâm nghiên cứu dừa Đồng Gò, xây dựng trường đại học chuyên ngành dừa, phát triển quỹ khoa học công nghệ hỗ trợ nghiên cứu sản phẩm và thị trường. Thời gian: 5 năm trở lên. Chủ thể: UBND tỉnh, Sở KH&CN, các trường đại học.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà hoạch định chính sách địa phương: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách phát triển ngành dừa, quản lý nguồn nguyên liệu, hỗ trợ doanh nghiệp và phát triển hạ tầng.
Doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu dừa: Hiểu rõ về năng lực cạnh tranh, các yếu tố ảnh hưởng và chiến lược phát triển sản phẩm, thị trường, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh.
Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo: Tham khảo để phát triển chương trình đào tạo, nghiên cứu khoa học kỹ thuật, hỗ trợ đổi mới công nghệ và phát triển sản phẩm mới trong ngành dừa.
Nhà đầu tư và các tổ chức tài chính: Đánh giá tiềm năng và rủi ro đầu tư vào ngành dừa Bến Tre, từ đó đưa ra quyết định đầu tư phù hợp, hỗ trợ phát triển bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Ngành dừa Bến Tre có lợi thế cạnh tranh gì so với các nước trong khu vực?
Bến Tre có năng suất dừa trung bình 10.642 trái/ha, cao hơn nhiều so với Indonesia (4.273 trái/ha) và Philippines (3.719 trái/ha). Chất lượng quả dừa cũng đứng đầu thế giới với trọng lượng trung bình 1.500 gram/quả, tạo lợi thế về nguyên liệu đầu vào chất lượng cao.Những khó khăn chính trong phát triển ngành dừa Bến Tre là gì?
Khó khăn gồm liên kết thị trường lỏng lẻo, chi phí trung gian cao do nhiều tầng nấc thương lái, cơ sở hạ tầng giao thông chưa đồng bộ, thiếu lao động chuyên sâu, và sản phẩm chủ yếu chế biến thô, chưa phát triển thị trường nội địa.Làm thế nào để giảm chi phí trung gian trong chuỗi giá trị dừa?
Tổ chức các mô hình hợp tác, tổ hợp tác thu gom và sơ chế nguyên liệu trực tiếp giữa nông dân và doanh nghiệp, giảm bớt các khâu trung gian. Đồng thời đầu tư phát triển hạ tầng giao thông và logistic để giảm chi phí vận chuyển.Ngành dừa Bến Tre nên tập trung phát triển sản phẩm nào để nâng cao giá trị?
Nên phát triển các sản phẩm giá trị cao như sữa dừa, dầu dừa tinh khiết (VCO), mặt nạ collagen, than hoạt tính từ gáo dừa, và các sản phẩm tích hợp nhằm đa dạng hóa sản phẩm và tăng giá trị gia tăng.Vai trò của chính quyền địa phương trong phát triển ngành dừa là gì?
Chính quyền cần xây dựng chính sách hỗ trợ đầu tư, ban hành tiêu chuẩn sản phẩm, bảo hộ thương hiệu, phát triển hạ tầng, thúc đẩy liên kết các tác nhân trong chuỗi giá trị và hỗ trợ nghiên cứu phát triển công nghệ, thị trường.
Kết luận
- Bến Tre có lợi thế về diện tích, năng suất và chất lượng dừa, tạo nền tảng phát triển ngành dừa cạnh tranh trong khu vực và quốc tế.
- Ngành dừa còn tồn tại nhiều hạn chế về liên kết thị trường, chi phí trung gian, cơ sở hạ tầng và phát triển sản phẩm giá trị cao.
- Cần tổ chức sản xuất hợp lý, giảm chi phí trung gian, cân bằng lợi ích giữa xuất khẩu nguyên liệu và chế biến trong nước.
- Xây dựng tiêu chuẩn sản phẩm, bảo hộ thương hiệu và phát triển thị trường nội địa cùng thị trường khó tính quốc tế.
- Tăng cường liên kết ngành hỗ trợ, đầu tư nghiên cứu phát triển và đào tạo nhân lực chuyên sâu cho ngành dừa.
Next steps: Triển khai các chiến lược đề xuất trong 3-5 năm tới, tăng cường hợp tác giữa các bên liên quan, đồng thời theo dõi và đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời.
Call to action: Các nhà quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu cần phối hợp chặt chẽ để phát huy tối đa tiềm năng ngành dừa Bến Tre, hướng tới phát triển bền vững và nâng cao vị thế trên thị trường quốc tế.