Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh giao tiếp ngôn ngữ, việc sử dụng chiến lược lịch sự đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự hài hòa và hiệu quả của tương tác xã hội. Theo ước tính, trong hơn 60 truyện ngắn của nhà văn Nguyễn Công Hoan, các hành vi đe dọa thể diện (Face Threatening Acts - FTA) xuất hiện phổ biến, phản ánh những mâu thuẫn xã hội và tính cách nhân vật đa dạng. Luận văn tập trung nghiên cứu một số chiến lược lịch sự khi thực hiện hành vi đe dọa thể diện trong truyện ngắn của Nguyễn Công Hoan, nhằm làm rõ cách thức các nhân vật sử dụng ngôn ngữ để giảm nhẹ hoặc che giấu sự đe dọa thể diện, từ đó góp phần thể hiện nội dung và tư tưởng tác phẩm.
Phạm vi nghiên cứu bao gồm các truyện ngắn được xuất bản trong tập “Truyện ngắn Nguyễn Công Hoan” (NXB Văn học, 2015), tập trung vào các chiến lược lịch sự âm tính, dương tính và chiến lược nói kín. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích biểu hiện cụ thể của các chiến lược này trong giao tiếp của nhân vật, đồng thời làm sáng tỏ vai trò của chúng trong việc xây dựng tính cách và mối quan hệ xã hội trong tác phẩm. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển lý thuyết ngữ dụng học về lịch sự trong giao tiếp, đồng thời cung cấp tư liệu tham khảo cho giảng dạy và nghiên cứu văn học Việt Nam hiện đại.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên ba khung lý thuyết chính:
Lý thuyết về chiến lược lịch sự của Brown & Levinson (B&L): Lịch sự được xem là chiến lược nhằm giảm thiểu mức độ mất thể diện trong giao tiếp. B&L phân biệt hai loại thể diện: thể diện tiêu cực (mong muốn được tôn trọng quyền tự chủ) và thể diện tích cực (mong muốn được xác nhận và ủng hộ). Các chiến lược lịch sự âm tính và dương tính được sử dụng để điều chỉnh hành vi ngôn ngữ nhằm bảo vệ thể diện cho cả người nói và người nghe.
Lý thuyết về vai giao tiếp: Vai giao tiếp được hình thành dựa trên vị thế xã hội và vị thế giao tiếp trong bối cảnh cụ thể. Vai trò này được thể hiện qua các phương tiện ngôn ngữ (xưng hô, hành vi ngôn ngữ, tiểu từ tình thái) và phi ngôn ngữ (cử chỉ, giọng điệu). Sự chuyển đổi vai giao tiếp đòi hỏi sự điều chỉnh mã ngôn ngữ phù hợp với mối quan hệ xã hội.
Lý thuyết về hành động ngôn ngữ của J. Austin và J. Searle: Hành động ngôn ngữ là hành động xã hội được thực hiện qua lời nói, bao gồm hành động trực tiếp và gián tiếp. Hành động gián tiếp thường được sử dụng để giảm nhẹ sự đe dọa thể diện, đồng thời thể hiện sự khéo léo trong giao tiếp.
Ba lý thuyết này tạo nền tảng để phân tích các chiến lược lịch sự trong truyện ngắn của Nguyễn Công Hoan, giúp nhận diện và giải thích các biểu hiện ngôn ngữ khi nhân vật thực hiện hành vi đe dọa thể diện.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng các phương pháp nghiên cứu sau:
Phương pháp miêu tả: Mô tả chi tiết các biểu hiện của chiến lược lịch sự âm tính, dương tính và nói kín trong các đoạn hội thoại của truyện ngắn.
Phân tích diễn ngôn: Phân tích sâu sắc từng biểu hiện ngôn ngữ nhằm làm rõ mục đích giao tiếp và tác động của chiến lược lịch sự đối với thể diện của các nhân vật.
Thống kê và phân loại: Thu thập và thống kê tần suất xuất hiện các chiến lược lịch sự trong 60 truyện ngắn, phân loại theo từng nhóm chiến lược để đánh giá mức độ sử dụng.
So sánh đối chiếu: So sánh tần suất và cách sử dụng các chiến lược lịch sự trong các tình huống giao tiếp khác nhau nhằm làm rõ sự đa dạng và tính đặc thù trong tác phẩm.
Nguồn dữ liệu chính là tập truyện ngắn của Nguyễn Công Hoan xuất bản năm 2015. Cỡ mẫu gồm 60 truyện ngắn tiêu biểu, được chọn lọc dựa trên tính đại diện và sự phong phú về nhân vật, tình huống giao tiếp. Thời gian nghiên cứu kéo dài khoảng 12 tháng, từ việc thu thập dữ liệu, phân tích đến tổng hợp kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tần suất sử dụng chiến lược lịch sự âm tính chiếm ưu thế: Trong tổng số 227 chiến lược lịch sự âm tính được ghi nhận, các biện pháp thay thế hành vi đe dọa thể diện chiếm 61.2% (139/227), trong khi các biện pháp đi kèm chiếm 38.8% (88/227). Điều này cho thấy nhân vật trong truyện thường ưu tiên sử dụng các biện pháp thay thế để giảm nhẹ sự đe dọa thể diện.
Các biện pháp thay thế phổ biến nhất là hành vi ngôn ngữ gián tiếp (54%) và phương tiện tu từ (37.4%): Hành vi gián tiếp giúp nhân vật tránh nói thẳng những điều khó chịu, giữ thể diện cho cả hai bên. Phương tiện tu từ như nói vòng, nói giảm cũng được sử dụng nhiều để làm dịu đi sự đe dọa.
Chiến lược lịch sự dương tính và nói kín được sử dụng để tôn vinh thể diện người nghe và tạo sự đồng thuận: Các biểu hiện như bày tỏ sự quan tâm, dùng từ ngữ thân mật, hài hước giúp giảm căng thẳng và tăng tính thuyết phục trong giao tiếp.
Vai giao tiếp và vị thế xã hội ảnh hưởng đến lựa chọn chiến lược lịch sự: Nhân vật có vị thế xã hội cao thường sử dụng chiến lược lịch sự dương tính để duy trì hình ảnh tích cực, trong khi nhân vật có vị thế thấp hơn thường dùng chiến lược âm tính để tránh xung đột.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy chiến lược lịch sự âm tính được sử dụng nhiều hơn trong truyện ngắn của Nguyễn Công Hoan, phù hợp với quan điểm của Brown & Levinson về việc giảm thiểu đe dọa thể diện trong giao tiếp. Việc ưu tiên sử dụng các biện pháp thay thế như hành vi gián tiếp và phương tiện tu từ phản ánh sự khéo léo trong giao tiếp của các nhân vật, đồng thời thể hiện tính cách và mối quan hệ xã hội phức tạp.
So sánh với các nghiên cứu ngữ dụng học khác, kết quả này tương đồng với quan điểm cho rằng trong văn hóa phương Đông, việc giữ thể diện và tránh gây mất lòng là rất quan trọng. Chiến lược lịch sự dương tính và nói kín cũng góp phần làm tăng tính thuyết phục và sự hòa hợp trong giao tiếp, đặc biệt trong các tình huống đe dọa thể diện.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tần suất sử dụng các chiến lược lịch sự âm tính và dương tính, cũng như bảng phân loại các biện pháp thay thế và đi kèm, giúp minh họa rõ ràng sự phân bố và mức độ sử dụng của từng chiến lược.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giảng dạy lý thuyết và thực hành chiến lược lịch sự trong giáo dục ngôn ngữ: Đưa nội dung về chiến lược lịch sự âm tính, dương tính và nói kín vào chương trình giảng dạy ngữ văn và ngữ dụng học nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng giao tiếp cho học sinh, sinh viên trong vòng 1-2 năm tới.
Phát triển tài liệu tham khảo và bài tập thực hành dựa trên truyện ngắn của Nguyễn Công Hoan: Sử dụng các đoạn hội thoại tiêu biểu để minh họa các chiến lược lịch sự, giúp người học hiểu sâu sắc hơn về ứng dụng thực tế trong giao tiếp, thực hiện trong vòng 6 tháng.
Khuyến khích nghiên cứu sâu hơn về chiến lược lịch sự trong văn học Việt Nam hiện đại: Mở rộng phạm vi nghiên cứu sang các tác giả khác để so sánh và làm rõ đặc điểm văn hóa giao tiếp trong từng thời kỳ, tiến hành trong 3 năm tới.
Ứng dụng kết quả nghiên cứu vào đào tạo kỹ năng giao tiếp trong môi trường công sở và xã hội: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo nhằm nâng cao kỹ năng sử dụng chiến lược lịch sự để giảm thiểu xung đột và tăng hiệu quả giao tiếp, triển khai trong 1 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên và sinh viên ngành Ngôn ngữ học, Ngữ văn: Giúp hiểu rõ hơn về lý thuyết và thực tiễn chiến lược lịch sự trong giao tiếp, hỗ trợ nghiên cứu và giảng dạy.
Nhà văn, nhà biên kịch và nhà nghiên cứu văn học: Cung cấp góc nhìn sâu sắc về nghệ thuật xây dựng nhân vật và đối thoại trong văn học hiện thực phê phán.
Chuyên gia đào tạo kỹ năng giao tiếp và nhân sự: Áp dụng các chiến lược lịch sự để cải thiện kỹ năng giao tiếp trong môi trường làm việc và xã hội.
Người học tiếng Việt và nghiên cứu văn hóa Việt Nam: Hiểu rõ hơn về đặc điểm giao tiếp và văn hóa ứng xử trong xã hội Việt Nam qua các chiến lược lịch sự được thể hiện trong văn học.
Câu hỏi thường gặp
Chiến lược lịch sự âm tính là gì và tại sao nó được sử dụng nhiều trong truyện ngắn của Nguyễn Công Hoan?
Chiến lược lịch sự âm tính là các biện pháp ngôn ngữ nhằm giảm thiểu sự đe dọa thể diện, như dùng lời nói gián tiếp hoặc các biện pháp dịu hóa. Trong truyện ngắn của Nguyễn Công Hoan, chiến lược này được sử dụng nhiều (chiếm 61.2%) vì giúp nhân vật giữ thể diện trong các tình huống xung đột, đồng thời thể hiện tính cách và mối quan hệ xã hội phức tạp.Các biện pháp thay thế hành vi đe dọa thể diện gồm những gì?
Bao gồm hành vi ngôn ngữ gián tiếp, phương tiện tu từ như nói vòng, nói giảm, và phép phủ định lịch sự. Ví dụ, thay vì ra lệnh trực tiếp, nhân vật có thể hỏi hoặc dùng câu hỏi tu từ để giảm bớt sự áp đặt.Chiến lược lịch sự dương tính có vai trò như thế nào trong giao tiếp?
Chiến lược này nhằm tôn vinh thể diện của người nghe, tạo sự đồng thuận và thiện cảm. Nó thường được thể hiện qua lời khen, sự quan tâm, hoặc dùng từ ngữ thân mật, giúp giảm căng thẳng và tăng hiệu quả giao tiếp.Vai giao tiếp ảnh hưởng thế nào đến việc lựa chọn chiến lược lịch sự?
Vai giao tiếp phản ánh vị thế xã hội và vị thế giao tiếp trong bối cảnh cụ thể. Người có vị thế cao thường sử dụng chiến lược lịch sự dương tính để duy trì hình ảnh tích cực, trong khi người có vị thế thấp hơn ưu tiên chiến lược âm tính để tránh xung đột và giữ thể diện.Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn giảng dạy và giao tiếp?
Có thể xây dựng tài liệu giảng dạy dựa trên các ví dụ trong truyện ngắn, tổ chức các khóa học kỹ năng giao tiếp dựa trên chiến lược lịch sự, đồng thời khuyến khích người học thực hành các biện pháp dịu hóa và tôn vinh thể diện trong giao tiếp hàng ngày.
Kết luận
- Luận văn đã làm rõ vai trò và biểu hiện của các chiến lược lịch sự âm tính, dương tính và nói kín trong truyện ngắn của Nguyễn Công Hoan, với chiến lược âm tính chiếm ưu thế (61.2%).
- Các biện pháp thay thế hành vi đe dọa thể diện như hành vi ngôn ngữ gián tiếp và phương tiện tu từ được sử dụng phổ biến nhằm giảm nhẹ sự đe dọa và giữ thể diện cho nhân vật.
- Vai giao tiếp và vị thế xã hội ảnh hưởng rõ rệt đến lựa chọn chiến lược lịch sự, phản ánh tính cách và mối quan hệ xã hội trong tác phẩm.
- Kết quả nghiên cứu góp phần phát triển lý thuyết ngữ dụng học về lịch sự trong giao tiếp và cung cấp tư liệu quý giá cho nghiên cứu văn học Việt Nam hiện đại.
- Đề xuất các giải pháp ứng dụng trong giảng dạy, đào tạo kỹ năng giao tiếp và nghiên cứu tiếp theo nhằm nâng cao hiệu quả giao tiếp và hiểu biết văn hóa.
Luận văn khuyến khích các nhà nghiên cứu, giảng viên và người học tiếp tục khai thác sâu hơn về chiến lược lịch sự trong văn học và giao tiếp thực tiễn, góp phần nâng cao chất lượng nghiên cứu và ứng dụng ngôn ngữ trong xã hội hiện đại.