## Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam giai đoạn 2017-2020 đối mặt với nhiều khó khăn như lạm phát cao, lãi suất tín dụng duy trì ở mức trung bình 20%/năm, cùng với sự thắt chặt tiền tệ khiến các doanh nghiệp (DN) gặp khó khăn trong tiếp cận vốn, sản phẩm tiêu thụ chậm và hàng tồn kho tăng cao. Theo thống kê, trong 5 tháng đầu năm 2016, có trên 48.700 DN giải thể hoặc ngừng hoạt động, tăng 21,8% so với cùng kỳ năm trước, trong đó ngành xây dựng và vật liệu xây dựng chịu ảnh hưởng nặng nề.
Sản phẩm gạch block bê tông khí chưng áp (AAC) được xem là giải pháp thay thế gạch đất sét nung truyền thống, thân thiện với môi trường và được Chính phủ khuyến khích sử dụng trong các công trình xây dựng nhà cao tầng theo Quyết định 567/QĐ-TTg ngày 28/4/2009. Công ty cổ phần Vật liệu SUDICO (SUDICO-M) là một DN mới thành lập, hoạt động trong lĩnh vực sản xuất vật liệu xây dựng với nhà máy sản xuất gạch block bê tông khí chưng áp công suất 200.000 m³/năm. Tuy nhiên, DN này đang gặp nhiều thách thức như sản phẩm tiêu thụ chậm, nhà máy hoạt động dưới công suất thiết kế, và cạnh tranh gay gắt với các DN đã có thương hiệu trên thị trường.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xây dựng chiến lược kinh doanh cho sản phẩm gạch block bê tông khí chưng áp của SUDICO-M giai đoạn 2017-2020, nhằm tận dụng cơ hội, phát huy lợi thế cạnh tranh, đồng thời giảm thiểu rủi ro từ môi trường kinh doanh bên ngoài. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào thị trường miền Bắc Việt Nam trong giai đoạn này. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc định hướng phát triển bền vững cho SUDICO-M, góp phần thúc đẩy ngành vật liệu xây dựng không nung phát triển, giảm thiểu tác động môi trường và đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình quản trị chiến lược kinh doanh hiện đại, bao gồm:
- **Lý thuyết chiến lược kinh doanh**: Định nghĩa chiến lược theo các học giả như Chandle, Quinn, Johnson và Porter, nhấn mạnh vai trò của chiến lược trong việc xác định mục tiêu dài hạn, phân bổ nguồn lực và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.
- **Mô hình phân tích môi trường PEST**: Phân tích các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội và công nghệ ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của DN.
- **Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter**: Đánh giá mức độ cạnh tranh trong ngành dựa trên các lực lượng như đối thủ cạnh tranh hiện tại, khách hàng, nhà cung cấp, đối thủ tiềm năng và sản phẩm thay thế.
- **Mô hình chuỗi giá trị (Value Chain)**: Phân tích các hoạt động chính và hỗ trợ tạo ra giá trị cho sản phẩm, từ đó xác định điểm mạnh và điểm yếu nội tại của DN.
- **Phân tích SWOT và QSPM**: Tổng hợp các yếu tố nội bộ và bên ngoài để xây dựng các phương án chiến lược, sau đó lựa chọn chiến lược tối ưu dựa trên ma trận QSPM.
Các khái niệm chính bao gồm: chiến lược kinh doanh, lợi thế cạnh tranh bền vững, phân tích môi trường vĩ mô và vi mô, chuỗi giá trị, ma trận SWOT và QSPM.
### Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp khảo sát ý kiến chuyên gia trong ngành vật liệu xây dựng. Dữ liệu thu thập bao gồm:
- Số liệu tài chính và hoạt động sản xuất kinh doanh của SUDICO-M giai đoạn 2013-2015.
- Thông tin về môi trường kinh doanh vĩ mô và vi mô, các chính sách pháp luật liên quan đến ngành vật liệu xây dựng.
- Ý kiến chuyên gia và lãnh đạo DN về các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh.
Phân tích dữ liệu được thực hiện qua các công cụ chiến lược như ma trận EFE (đánh giá yếu tố bên ngoài), IFE (đánh giá yếu tố bên trong), SWOT và QSPM để lựa chọn chiến lược phù hợp. Quá trình nghiên cứu diễn ra trong khoảng thời gian từ năm 2015 đến 2016, tập trung vào phân tích thực trạng và đề xuất chiến lược cho giai đoạn 2017-2020.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
1. **Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ổn định**: Doanh thu của SUDICO-M tăng từ 35 tỷ đồng năm 2013 lên 44 tỷ đồng năm 2014 (tăng 25,7%) và 45 tỷ đồng năm 2015 (tăng 4%). Lợi nhuận sau thuế cũng tăng tương ứng, với tỷ suất lợi nhuận/doanh thu duy trì ổn định ở mức 8% trong 3 năm.
2. **Tỷ lệ nợ cao và vay nợ ngắn hạn chiếm ưu thế**: Tổng nợ trên tổng tài sản của DN ở mức cao, giảm từ 97% năm 2013 xuống 73% năm 2015. Tuy nhiên, tỷ lệ nợ ngắn hạn trên tổng nợ luôn trên 80%, cho thấy DN phụ thuộc nhiều vào nguồn vốn ngắn hạn.
3. **Hiệu quả sử dụng tài sản thấp**: Bình quân 100 đồng đầu tư vào tài sản chỉ tạo ra khoảng 2 đồng lợi nhuận sau thuế, phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản chưa cao.
4. **Môi trường kinh doanh có nhiều cơ hội và thách thức**: Các chính sách nhà nước như Quyết định 567/QĐ-TTg và Chỉ thị 10/CT-TTg khuyến khích sử dụng vật liệu xây dựng không nung tạo cơ hội phát triển cho SUDICO-M. Tuy nhiên, DN phải đối mặt với cạnh tranh gay gắt, khó khăn trong tiếp cận vốn vay, thói quen sử dụng vật liệu truyền thống và thiếu tiêu chuẩn kỹ thuật đồng bộ.
### Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy SUDICO-M đang trong giai đoạn phát triển với tiềm năng tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ổn định, tuy nhiên vẫn còn nhiều hạn chế về tài chính và hiệu quả sử dụng tài sản. Tỷ lệ nợ cao, đặc biệt là nợ ngắn hạn, phản ánh áp lực tài chính và rủi ro thanh khoản, cần được quản lý chặt chẽ để đảm bảo sự bền vững.
Môi trường kinh doanh được phân tích qua mô hình PEST và 5 lực lượng cạnh tranh cho thấy DN có nhiều cơ hội từ chính sách khuyến khích phát triển vật liệu xây dựng không nung, nhưng cũng phải đối mặt với thách thức từ cạnh tranh, thay đổi thị hiếu khách hàng và các rào cản kỹ thuật, pháp lý.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành, việc áp dụng chiến lược kinh doanh dựa trên phân tích SWOT và QSPM giúp DN lựa chọn được chiến lược phù hợp, tận dụng điểm mạnh và cơ hội, đồng thời khắc phục điểm yếu và giảm thiểu thách thức. Việc trình bày dữ liệu qua các bảng số liệu tài chính và ma trận phân tích giúp minh họa rõ ràng các vấn đề và giải pháp chiến lược.
## Đề xuất và khuyến nghị
1. **Tăng cường quản lý tài chính và giảm tỷ lệ nợ ngắn hạn**: DN cần xây dựng kế hoạch kiểm soát nợ, ưu tiên vay dài hạn để giảm áp lực thanh khoản, hướng tới mục tiêu giảm tỷ lệ nợ ngắn hạn dưới 50% tổng nợ trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện là Ban Giám đốc và Phòng Tài chính kế toán.
2. **Đẩy mạnh hoạt động marketing và mở rộng thị trường**: Tăng cường quảng bá sản phẩm gạch block bê tông khí chưng áp, tập trung vào các dự án xây dựng nhà cao tầng tại miền Bắc, nhằm tăng doanh số tiêu thụ lên ít nhất 20% mỗi năm. Phòng Kinh doanh và Marketing chịu trách nhiệm triển khai trong giai đoạn 2017-2020.
3. **Nâng cao chất lượng sản phẩm và đổi mới công nghệ**: Đầu tư nghiên cứu và phát triển (R&D) để cải tiến sản phẩm, đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật và nhu cầu đa dạng của khách hàng, tạo lợi thế cạnh tranh khác biệt hóa. Thực hiện trong 3 năm với sự phối hợp của Phòng Kỹ thuật và R&D.
4. **Tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực**: Xây dựng chương trình đào tạo nâng cao năng lực quản lý, kỹ thuật và bán hàng cho cán bộ nhân viên, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và thích ứng với thay đổi thị trường. Thực hiện liên tục từ 2017, do Phòng Nhân sự chủ trì.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
1. **Ban lãnh đạo và quản lý DN sản xuất vật liệu xây dựng**: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh, áp dụng mô hình phân tích SWOT, QSPM để xây dựng chiến lược phù hợp.
2. **Chuyên gia tư vấn chiến lược và quản trị kinh doanh**: Tham khảo phương pháp nghiên cứu và phân tích môi trường kinh doanh, hỗ trợ DN trong việc hoạch định chiến lược phát triển sản phẩm mới.
3. **Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Quản trị kinh doanh, Kinh tế xây dựng**: Học tập cách áp dụng lý thuyết quản trị chiến lược vào thực tiễn ngành vật liệu xây dựng, nâng cao kỹ năng phân tích và đề xuất giải pháp.
4. **Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức phát triển ngành xây dựng**: Hiểu rõ các chính sách, thách thức và cơ hội trong ngành vật liệu xây dựng không nung, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Chiến lược kinh doanh là gì và tại sao quan trọng?**
Chiến lược kinh doanh là kế hoạch dài hạn nhằm đạt mục tiêu của DN thông qua phân bổ nguồn lực hiệu quả. Nó giúp DN định hướng phát triển, tận dụng cơ hội và đối phó thách thức, đảm bảo sự bền vững.
2. **Mô hình PEST giúp gì cho DN trong xây dựng chiến lược?**
Mô hình PEST phân tích các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội và công nghệ ảnh hưởng đến DN, giúp nhận diện cơ hội và rủi ro từ môi trường bên ngoài để xây dựng chiến lược phù hợp.
3. **Tại sao phải sử dụng ma trận SWOT và QSPM trong nghiên cứu chiến lược?**
SWOT tổng hợp điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của DN, còn QSPM giúp định lượng và lựa chọn chiến lược tối ưu dựa trên các yếu tố đó, tăng tính khách quan và hiệu quả trong quyết định.
4. **Làm thế nào để DN mới như SUDICO-M cạnh tranh với các DN đã có thương hiệu?**
DN cần tập trung vào đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm, xây dựng thương hiệu riêng và tận dụng các chính sách hỗ trợ của nhà nước để tạo lợi thế cạnh tranh.
5. **Các thách thức lớn nhất đối với ngành vật liệu xây dựng không nung hiện nay là gì?**
Bao gồm thói quen sử dụng vật liệu truyền thống, khó khăn trong tiếp cận vốn, thiếu tiêu chuẩn kỹ thuật đồng bộ và cạnh tranh gay gắt từ sản phẩm thay thế và DN nhập khẩu.
## Kết luận
- Luận văn đã xây dựng được chiến lược kinh doanh phù hợp cho sản phẩm gạch block bê tông khí chưng áp của SUDICO-M giai đoạn 2017-2020 dựa trên phân tích môi trường kinh doanh và năng lực nội tại.
- Các chỉ tiêu tài chính và hoạt động sản xuất kinh doanh của DN có dấu hiệu tăng trưởng ổn định nhưng vẫn còn nhiều hạn chế về quản lý nợ và hiệu quả sử dụng tài sản.
- Môi trường kinh doanh có nhiều cơ hội từ chính sách nhà nước nhưng cũng tồn tại thách thức cạnh tranh và rào cản kỹ thuật.
- Đề xuất các giải pháp tài chính, marketing, công nghệ và nhân sự nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
- Khuyến nghị DN và các bên liên quan tiếp tục nghiên cứu, cập nhật và điều chỉnh chiến lược phù hợp với diễn biến thị trường và chính sách trong tương lai.
**Hành động tiếp theo:** Triển khai các giải pháp chiến lược đã đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo mục tiêu phát triển bền vững của SUDICO-M.
**Kêu gọi hành động:** Các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành vật liệu xây dựng nên áp dụng các kết quả nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả kinh doanh và đóng góp vào sự phát triển chung của ngành xây dựng xanh tại Việt Nam.