I. Giới thiệu
Bài nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích nguy cơ lũ tại lưu vực sông Hương, một khu vực thường xuyên chịu ảnh hưởng của lũ lụt ở thành phố Huế. Lũ lụt là một trong những thiên tai nghiêm trọng nhất ảnh hưởng đến cuộc sống và kinh tế của người dân nơi đây. Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định chỉ số nguy cơ lũ nhằm hỗ trợ công tác quản lý và phòng ngừa lũ lụt. Theo thống kê, hàng năm thành phố Huế phải đối mặt với thiệt hại lớn do lũ lụt, ảnh hưởng đến cả đời sống và phát triển kinh tế của cộng đồng. Do đó, việc đánh giá một cách chi tiết và toàn diện về nguy cơ lũ là cần thiết để xây dựng các phương án phòng ngừa hiệu quả.
1.1. Tình hình lũ lụt tại Huế
Lũ lụt ở thành phố Huế diễn ra chủ yếu trong mùa mưa từ tháng 9 đến tháng 12, với mức độ lũ có thể đạt đến 3m. Nghiên cứu chỉ ra rằng trong các năm qua, nhiều trận lũ lớn đã xảy ra, gây thiệt hại nghiêm trọng cho người dân và cơ sở hạ tầng. Theo số liệu thống kê, từ năm 1977 đến 2005, đã có 34 sự kiện lũ lớn vượt mức báo động. Các trận lũ thường kéo dài từ 5 đến 7 ngày, gây ra thiệt hại về tài sản và sinh mạng. Do đó, việc xây dựng các bản đồ nguy cơ lũ là cần thiết để cải thiện công tác quản lý lũ.
II. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng mô hình thủy động lực học 2D MIKE 21 FM để mô phỏng dòng chảy lũ trong lưu vực sông Hương. Bên cạnh đó, phương pháp phân tích phân cấp (AHP) được áp dụng để xác định và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến nguy cơ lũ. Các bản đồ nguy cơ lũ được xây dựng thông qua hệ thống thông tin địa lý (GIS), cho phép tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau. Việc sử dụng ba phương pháp này kết hợp với nhau tạo ra bản đồ chỉ số nguy cơ lũ, giúp các nhà quản lý có cái nhìn tổng quan về tình hình lũ lụt tại khu vực.
2.1. Mô hình thủy động lực học
Mô hình MIKE 21 FM cho phép mô phỏng chính xác dòng chảy và mức độ ngập lụt trong khu vực. Kết quả từ mô hình cho thấy mối liên hệ giữa lượng mưa và mức độ lũ, từ đó giúp xác định các khu vực có nguy cơ cao. Dữ liệu thu thập từ các trạm quan trắc đã được sử dụng để hiệu chỉnh mô hình, đảm bảo độ chính xác trong các dự báo lũ lụt. Việc áp dụng mô hình này không chỉ giúp phân tích tình hình hiện tại mà còn dự đoán được các diễn biến trong tương lai, đặc biệt là trong bối cảnh biến đổi khí hậu.
III. Kết quả và thảo luận
Kết quả nghiên cứu cho thấy các khu vực có nguy cơ lũ cao sẽ mở rộng trong các kịch bản phát thải khác nhau. Trong kịch bản phát thải cao (AI), khu vực có nguy cơ lũ cao chiếm 45.3% diện tích nghiên cứu. Điều này cho thấy sự cần thiết phải có các biện pháp phòng ngừa và quản lý lũ hiệu quả hơn. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng việc tích hợp mô hình thủy động lực học, AHP và GIS trong đánh giá nguy cơ lũ có thể cung cấp thông tin chi tiết cho các quyết định quản lý lũ lụt. Các bản đồ nguy cơ lũ được xây dựng sẽ là công cụ hữu ích cho các nhà quản lý trong việc lập kế hoạch ứng phó với lũ lụt.
3.1. Tác động của lũ lụt đến cộng đồng
Lũ lụt không chỉ gây thiệt hại về tài sản mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống của người dân. Thiệt hại về kinh tế do lũ lụt ước tính lên đến hàng triệu đồng mỗi năm. Việc thiếu thông tin và cảnh báo kịp thời về lũ lụt đã làm gia tăng rủi ro cho cộng đồng. Do đó, việc xây dựng hệ thống cảnh báo lũ và quản lý lũ hiệu quả là rất cần thiết, nhằm giảm thiểu thiệt hại cho người dân và bảo vệ tài sản.