I. Tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu
Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông (CSHT-GT) là một trong những giải pháp chiến lược quan trọng nhằm đảm bảo phát triển kinh tế và an ninh quốc phòng. Trong giai đoạn 2010-2015, CSHT-GT tại Việt Nam đã có sự phát triển mạnh mẽ, với tốc độ tăng trưởng vận tải bình quân trên 10% mỗi năm. Các Tổng công ty xây dựng công trình giao thông (TCTXDCTGT) đóng vai trò chủ chốt trong việc xây dựng hàng nghìn km đường và hàng trăm cây cầu, góp phần vào sự nghiệp công nghiệp hóa và hội nhập kinh tế quốc tế. Tuy nhiên, việc cổ phần hóa các TCTXDCTGT từ năm 2013 đã đặt ra nhiều thách thức, yêu cầu các doanh nghiệp này phải nâng cao năng lực cạnh tranh thông qua việc cải thiện công tác kế toán quản trị, đặc biệt là kế toán quản trị chi phí xây lắp (KTQTCPXL). Nhiệm vụ chính của KTQTCPXL là thu thập, xử lý thông tin về chi phí xây lắp, kiểm tra và giám sát các định mức chi phí, lập dự toán chi phí, từ đó cung cấp thông tin cần thiết cho việc ra quyết định của nhà quản trị.
1.1. Vai trò của kế toán quản trị chi phí xây lắp
KTQTCPXL không chỉ giúp các TCTXDCTGT kiểm soát chi phí mà còn hỗ trợ trong việc lập kế hoạch và ra quyết định. Việc áp dụng các phương pháp tổ chức thi công tiên tiến giúp kiểm soát tốt các yếu tố chi phí xây lắp, từ đó hạ giá thành sản phẩm. Các công trình giao thông lớn, phức tạp và chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố bên ngoài đòi hỏi một hệ thống kế toán quản trị hiệu quả để đảm bảo tính chính xác và kịp thời trong việc cung cấp thông tin. Điều này càng trở nên quan trọng trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, nơi mà sự cạnh tranh ngày càng gay gắt.
II. Tổng quan tình hình nghiên cứu kế toán quản trị chi phí xây lắp
Nghiên cứu về kế toán quản trị (KTQT) đã được thực hiện từ những năm đầu thế kỷ 19, với nhiều công trình tiêu biểu như của Kaplan và Alkinson. Các nghiên cứu này đã chỉ ra vai trò và nội dung cơ bản của KTQT, bao gồm phân loại chi phí, phương pháp xác định chi phí theo hoạt động (ABC) và các trung tâm trách nhiệm. Tại Việt Nam, nghiên cứu về KTQT bắt đầu từ những năm 1990, với nhiều tác giả đã chỉ ra sự khác biệt giữa KTQT và kế toán tài chính. Giai đoạn từ năm 2005 trở lại đây, nhiều nhà khoa học đã nghiên cứu sâu hơn về KTQT trong các doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực xây dựng. Tuy nhiên, các nghiên cứu này vẫn còn thiếu sót trong việc áp dụng lý thuyết vào thực tiễn, đặc biệt là trong các TCTXDCTGT.
2.1. Các nghiên cứu trong và ngoài nước
Các nghiên cứu về KTQTCPXL trong các doanh nghiệp xây dựng đã được thực hiện bởi nhiều tác giả trong và ngoài nước. Jouni Keisala đã nghiên cứu về các phương pháp kế toán chi phí cho các dự án xây dựng tại Nga, chỉ ra rằng phương pháp ABC mang lại hiệu quả cao hơn trong việc phân bổ chi phí. Tại Việt Nam, Nguyễn La Soa đã đề xuất các giải pháp hoàn thiện KTQTCP cho các TCTXDCTGT, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận diện và phân loại chi phí. Những nghiên cứu này đã góp phần làm rõ thực trạng và đề xuất các giải pháp cải thiện KTQTCPXL, tuy nhiên vẫn còn nhiều khoảng trống cần được nghiên cứu thêm.
III. Khoảng trống nghiên cứu
Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu về KTQT và KTQTCP trong các doanh nghiệp, nhưng vẫn còn nhiều khoảng trống trong việc áp dụng lý thuyết vào thực tiễn, đặc biệt là trong các TCTXDCTGT. Các nghiên cứu hiện tại chủ yếu tập trung vào lý thuyết mà chưa gắn kết với thực tế tổ chức và đặc điểm hoạt động của các doanh nghiệp. Việc xây dựng định mức chi phí và áp dụng các phương pháp xác định chi phí hiện đại vẫn chưa được thực hiện một cách đồng bộ. Do đó, cần có những nghiên cứu sâu hơn về KTQTCPXL để đáp ứng nhu cầu thông tin của nhà quản trị trong việc ra quyết định.
3.1. Đề xuất nghiên cứu tiếp theo
Các nghiên cứu tiếp theo cần tập trung vào việc làm rõ những vấn đề lý luận về KTQTCPXL, phân tích thực trạng công tác KTQTCPXL tại các TCTXDCTGT, và đề xuất các giải pháp hoàn thiện KTQTCPXL trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế. Cần có sự kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn để đảm bảo rằng các giải pháp đề xuất có thể được áp dụng hiệu quả trong các doanh nghiệp xây dựng, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả hoạt động.