Tổng quan nghiên cứu
Bệnh đái tháo đường (ĐTĐ) typ 2 là một trong những bệnh mãn tính phổ biến và có xu hướng gia tăng nhanh trên toàn cầu, đặc biệt tại các nước đang phát triển. Theo Liên đoàn Đái tháo đường Quốc tế năm 2017, thế giới có khoảng 425 triệu người mắc ĐTĐ typ 2, dự báo sẽ tăng lên 629 triệu vào năm 2045. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc ĐTĐ được ghi nhận khoảng 7,3% ở nhóm tuổi 30-69, với nhiều người bệnh phát hiện muộn và đã có biến chứng. ĐTĐ typ 2 không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn tác động tiêu cực đến chất lượng cuộc sống (CLCS) của người bệnh, đặc biệt khi bệnh kéo dài và xuất hiện biến chứng.
Nghiên cứu này được thực hiện tại 10 trạm y tế xã thuộc huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình trong năm 2022, nhằm mục tiêu mô tả chất lượng cuộc sống và xác định các yếu tố liên quan đến CLCS của người bệnh ĐTĐ typ 2 đang được quản lý điều trị ngoại trú. Qua đó, nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để nâng cao hiệu quả chăm sóc và điều trị tại tuyến y tế cơ sở, góp phần cải thiện sức khỏe và tinh thần cho người bệnh. Với cỡ mẫu 300 người bệnh, nghiên cứu sử dụng bộ công cụ EQ-5D-3L và EQ-VAS để đánh giá CLCS, đồng thời phân tích các yếu tố nhân khẩu học, lâm sàng và điều trị liên quan.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe (HRQoL), được định nghĩa là nhận thức của cá nhân về vị trí của mình trong cuộc sống, trong bối cảnh văn hóa và hệ giá trị xã hội, liên quan đến sức khỏe thể chất, tinh thần và các mối quan hệ xã hội. Bộ công cụ EQ-5D-3L được sử dụng để đánh giá 5 khía cạnh chính: khả năng vận động, khả năng tự chăm sóc, hoạt động hàng ngày, mức độ đau đớn và lo lắng/trầm cảm. Thang đo EQ-VAS bổ sung đánh giá tổng thể tình trạng sức khỏe theo cảm nhận cá nhân trên thang điểm 0-100.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Đái tháo đường typ 2: bệnh rối loạn chuyển hóa với đề kháng insulin và giảm tiết insulin.
- Biến chứng ĐTĐ: các tổn thương tim mạch, thần kinh, thận, mắt, loét bàn chân.
- Yếu tố nhân khẩu học: tuổi, giới, trình độ học vấn, nghề nghiệp, kinh tế.
- Yếu tố lâm sàng: thời gian mắc bệnh, biến chứng, phương pháp điều trị, chỉ số HbA1c.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu áp dụng thiết kế cắt ngang với cỡ mẫu 300 người bệnh ĐTĐ typ 2 đang được quản lý điều trị ngoại trú tại 10 trạm y tế xã, thị trấn huyện Tuyên Hóa, Quảng Bình trong giai đoạn từ tháng 1 đến tháng 3 năm 2022. Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu nhiều giai đoạn, bắt đầu từ việc chọn ngẫu nhiên 10 xã/ thị trấn trong tổng số 19 xã, thị trấn, sau đó lập danh sách người bệnh và lấy mẫu theo phương pháp chọn mẫu cụm.
Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp bằng bộ công cụ EQ-5D-3L và EQ-VAS, kết hợp với việc kiểm tra hồ sơ bệnh án để lấy thông tin lâm sàng như biến chứng, HbA1c, phương pháp điều trị. Số liệu được nhập và xử lý bằng phần mềm Epidata 3.1 và SPSS 20.0. Phân tích thống kê mô tả, kiểm định ANOVA, t-test và hồi quy logistic đa biến được sử dụng để xác định các yếu tố liên quan đến chất lượng cuộc sống. Nghiên cứu tuân thủ các nguyên tắc đạo đức, bảo mật thông tin và được Hội đồng khoa học Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Chất lượng cuộc sống chung của người bệnh ĐTĐ typ 2: Điểm trung bình CLCS theo EQ-5D-3L là 0,729 và theo EQ-VAS là 66,77 điểm. Phân loại CLCS theo EQ-5D-3L cho thấy 55,3% người bệnh có chất lượng cuộc sống tốt, 40,3% trung bình và 4,3% thấp.
Ảnh hưởng của tuổi tác: Tuổi càng cao, điểm CLCS càng giảm rõ rệt. Nhóm trên 65 tuổi có tỷ lệ CLCS tốt chỉ đạt 40%, trong khi nhóm dưới 40 tuổi đạt gần 67,7% (p=0,000). Điểm EQ-VAS cũng giảm từ 76,66 điểm ở nhóm dưới 40 tuổi xuống còn 64,36 điểm ở nhóm trên 65 tuổi.
Tác động của biến chứng và thời gian mắc bệnh: 74,3% người bệnh có biến chứng, trong đó biến chứng tăng huyết áp chiếm 83,9%. Người bệnh có biến chứng có điểm CLCS thấp hơn đáng kể (0,716 so với 0,821 ở nhóm không biến chứng, p=0,000). Thời gian mắc bệnh càng dài (>10 năm) thì CLCS càng giảm (p=0,000).
Yếu tố kinh tế - xã hội và điều trị: Người bệnh nghèo, cận nghèo có CLCS thấp hơn nhóm kinh tế khá (45,2% so với 59,9%, p=0,012). Người sử dụng insulin có điểm CLCS thấp hơn nhóm không sử dụng (p=0,022). Người sống cùng người thân có CLCS tốt hơn nhóm sống một mình (56,7% so với 18,2%, p=0,013).
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, cho thấy tuổi tác, biến chứng, thời gian mắc bệnh và điều kiện kinh tế là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh ĐTĐ typ 2. Việc điểm CLCS theo EQ-5D-3L cao hơn so với EQ-VAS có thể phản ánh sự khác biệt giữa đánh giá chi tiết từng khía cạnh và đánh giá tổng thể theo cảm nhận cá nhân.
Biểu đồ phân bố điểm EQ-5D-3L và EQ-VAS minh họa rõ sự phân hóa CLCS theo nhóm tuổi và biến chứng, giúp nhận diện nhóm người bệnh cần can thiệp ưu tiên. So với các nghiên cứu tại Bắc Ninh, Huế và các quốc gia khác, điểm CLCS tại Tuyên Hóa tương đối thấp, phản ánh điều kiện chăm sóc y tế và kinh tế xã hội còn hạn chế tại vùng miền núi.
Việc người bệnh sống cùng người thân có CLCS tốt hơn cho thấy vai trò quan trọng của hỗ trợ xã hội trong quản lý bệnh mãn tính. Kết quả cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm soát biến chứng và duy trì mục tiêu điều trị HbA1c để nâng cao chất lượng cuộc sống.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và cập nhật phác đồ điều trị cho cán bộ y tế tại trạm y tế nhằm nâng cao năng lực quản lý và chăm sóc toàn diện người bệnh ĐTĐ typ 2, đặc biệt chú trọng kiểm soát biến chứng và theo dõi HbA1c. Thời gian thực hiện: trong 12 tháng tới.
Phát triển chương trình hỗ trợ tâm lý và giáo dục sức khỏe cho người bệnh và gia đình, giúp người bệnh nâng cao nhận thức, tuân thủ điều trị và tham gia các hoạt động xã hội, cải thiện tinh thần và giảm lo âu, trầm cảm. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế huyện phối hợp với các tổ chức cộng đồng.
Xây dựng mô hình chăm sóc y tế gia đình theo nguyên lý y học gia đình, trong đó người bệnh, bác sĩ và người thân cùng phối hợp quản lý bệnh, tạo môi trường hỗ trợ lâu dài, đặc biệt cho nhóm người cao tuổi và có nhiều biến chứng. Thời gian triển khai: 2 năm.
Hỗ trợ kinh tế cho người bệnh nghèo, cận nghèo thông qua các chính sách bảo hiểm y tế và trợ cấp, giảm gánh nặng chi phí điều trị, từ đó nâng cao khả năng tiếp cận dịch vụ và chất lượng cuộc sống. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, chính quyền địa phương.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ y tế tuyến cơ sở: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và các yếu tố ảnh hưởng đến CLCS, giúp cải thiện chất lượng chăm sóc và xây dựng phác đồ điều trị phù hợp.
Nhà hoạch định chính sách y tế: Thông tin về thực trạng và các yếu tố liên quan đến CLCS của người bệnh ĐTĐ typ 2 tại vùng miền núi giúp xây dựng chính sách hỗ trợ và phát triển y tế cộng đồng hiệu quả.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, đánh giá CLCS và phân tích các yếu tố liên quan trong bệnh mãn tính.
Người bệnh và gia đình: Hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của bệnh và các yếu tố tác động đến chất lượng cuộc sống, từ đó chủ động tham gia quản lý bệnh và phối hợp với nhân viên y tế.
Câu hỏi thường gặp
Chất lượng cuộc sống của người bệnh ĐTĐ typ 2 được đánh giá như thế nào?
Chất lượng cuộc sống được đánh giá bằng bộ công cụ EQ-5D-3L gồm 5 khía cạnh sức khỏe và thang điểm EQ-VAS đánh giá tổng thể theo cảm nhận cá nhân. Điểm trung bình EQ-5D-3L trong nghiên cứu là 0,729, cho thấy mức CLCS khá tốt nhưng vẫn còn nhóm người bệnh có CLCS thấp.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến chất lượng cuộc sống của người bệnh?
Tuổi cao, thời gian mắc bệnh dài, có biến chứng và điều kiện kinh tế nghèo là những yếu tố làm giảm CLCS đáng kể. Người bệnh sống cùng người thân có CLCS tốt hơn nhóm sống một mình.Tại sao người bệnh sử dụng insulin có điểm CLCS thấp hơn?
Việc sử dụng insulin thường liên quan đến bệnh nặng hơn hoặc có biến chứng, do đó ảnh hưởng tiêu cực đến CLCS. Ngoài ra, việc tiêm insulin cũng có thể gây khó khăn và tâm lý lo lắng cho người bệnh.Nghiên cứu có áp dụng được cho các vùng khác không?
Mặc dù nghiên cứu tập trung tại huyện miền núi Tuyên Hóa, các kết quả và phương pháp có thể tham khảo để áp dụng cho các vùng có điều kiện kinh tế xã hội và y tế tương tự, đặc biệt trong quản lý điều trị tại tuyến y tế cơ sở.Làm thế nào để cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh ĐTĐ typ 2?
Cần phối hợp giữa nâng cao năng lực cán bộ y tế, hỗ trợ tâm lý, giáo dục sức khỏe, xây dựng mô hình chăm sóc y tế gia đình và chính sách hỗ trợ kinh tế cho người bệnh, đặc biệt nhóm cao tuổi, có biến chứng và điều kiện khó khăn.
Kết luận
- Điểm trung bình chất lượng cuộc sống của người bệnh ĐTĐ typ 2 tại trạm y tế xã huyện Tuyên Hóa là 0,729 theo EQ-5D-3L và 66,77 theo EQ-VAS, với hơn 55% người bệnh có CLCS tốt.
- Tuổi cao, thời gian mắc bệnh dài, có biến chứng và điều kiện kinh tế nghèo là các yếu tố làm giảm CLCS có ý nghĩa thống kê.
- Người bệnh sống cùng người thân có CLCS tốt hơn nhóm sống một mình, nhấn mạnh vai trò của hỗ trợ xã hội.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng chăm sóc và điều trị tại tuyến y tế cơ sở.
- Các bước tiếp theo cần triển khai đào tạo cán bộ y tế, phát triển mô hình chăm sóc y tế gia đình và chính sách hỗ trợ người bệnh nhằm cải thiện CLCS bền vững.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh ĐTĐ typ 2 tại cộng đồng bạn đang phục vụ!