Chăm Sóc Người Bệnh Sau Mổ Chửa Ngoài Tử Cung Và Các Yếu Tố Liên Quan

Trường đại học

Trường Đại Học Thăng Long

Chuyên ngành

Điều Dưỡng

Người đăng

Ẩn danh

2024

93
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Chửa Ngoài Tử Cung Tại BV Phụ Sản TW 55

Chửa ngoài tử cung (CNTC) là tình trạng trứng được thụ tinh và làm tổ bên ngoài buồng tử cung. Đây là một biến chứng thai kỳ nguy hiểm, đe dọa sức khỏe sinh sản và tính mạng của người phụ nữ. Khoảng 95-97% trường hợp CNTC xảy ra ở vòi tử cung, số còn lại ở các vị trí khác như cổ tử cung, buồng trứng, ổ bụng và sẹo mổ lấy thai. Tỷ lệ CNTC đang có xu hướng tăng do nhiều yếu tố như bệnh lây truyền qua đường tình dục gây tổn thương vòi tử cung, chẩn đoán CNTC sớm hơn, và sự gia tăng các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản. Tại Việt Nam, tỷ lệ CNTC trên tổng số người bệnh đến Bệnh viện Phụ sản Trung ương (BV PSTW) tăng từ 6.67% lên 6.9% trong giai đoạn 2013-2015. Hơn 50% trường hợp CNTC được chẩn đoán muộn. CNTC có thể vỡ bất cứ lúc nào, gây chảy máu ồ ạt trong ổ bụng và có thể dẫn đến tử vong nếu không được cấp cứu kịp thời. Vì vậy, việc chăm sóc người bệnh sau mổ CNTC là vô cùng quan trọng.

1.1. Giải Phẫu Vòi Tử Cung Cơ Sở Cho Can Thiệp Chửa Ngoài

Vòi tử cung (VTC), hay còn gọi là ống dẫn trứng, có vai trò quan trọng trong việc đưa noãn về buồng tử cung. Mỗi bên VTC bắt đầu từ sừng tử cung và kéo dài đến gần thành chậu hông, thông với ổ bụng gần buồng trứng. VTC dài khoảng 10-12cm và được chia thành bốn đoạn: đoạn kẽ, đoạn eo, đoạn bóng và đoạn loa. Đoạn bóng là nơi thường diễn ra quá trình thụ tinh. Bất kỳ tổn thương nào ở VTC như viêm nhiễm, tắc nghẽn đều có thể dẫn đến tình trạng chửa ngoài tử cung.

1.2. Sinh Lý Bệnh CNTC Vì Sao Trứng Không Về Đúng Vị Trí

CNTC xảy ra khi trứng thụ tinh làm tổ bên ngoài buồng tử cung. Do cấu tạo giải phẫu và cấu trúc mô học của các vị trí này không phù hợp như buồng tử cung, thai không được đáp ứng đủ kích thích nội tiết và hệ thống huyết quản để phát triển. Điều này dẫn đến thai chết lưu sớm hoặc gây chảy máu, vỡ tại vị trí thai làm tổ. Các yếu tố nguy cơ bao gồm viêm dính tiểu khung, tiền sử phẫu thuật vùng bụng, khối u chèn ép VTC, bất thường giải phẫu VTC, và các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản. Các tác nhân gây viêm nhiễm như lậu, Chlamydia, hoặc vi khuẩn kỵ khí gây tổn thương lớp niêm mạc VTC, dẫn đến tắc nghẽn và cản trở sự di chuyển của trứng.

II. Phương Pháp Chẩn Đoán Chửa Ngoài Tử Cung Tại BV PSTW 59

Chẩn đoán CNTC cần dựa vào triệu chứng lâm sàng và cận lâm sàng. Nếu nghi ngờ CNTC, cần xét nghiệm βhCG, siêu âm, và nội soi ổ bụng nếu có điều kiện để chẩn đoán sớm. Nội soi ổ bụng được coi là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán CNTC. Triệu chứng lâm sàng bao gồm chậm kinh, ra máu âm đạo bất thường, đau bụng một hoặc hai bên hố chậu. Triệu chứng thực thể khi thăm khám âm đạo kết hợp nắn bụng có thể thấy tử cung mềm, to hơn bình thường nhưng không tương xứng với tuổi thai. Nếu CNTC vỡ, người bệnh có thể có triệu chứng choáng mất máu, đau khắp bụng, mạch nhanh, huyết áp tụt. Bệnh viện Phụ Sản Trung Ương luôn chú trọng cập nhật các phương pháp chẩn đoán mới nhất để phát hiện sớm CNTC.

2.1. Xét Nghiệm β hCG Định Lượng Hormone Thai Kỳ Quan Trọng

Xét nghiệm β-hCG (human Chorionic Gonadotropin) là một xét nghiệm quan trọng để xác định sự có mặt của tế bào nuôi và rau thai trong cơ thể. Trong thai kỳ bình thường, hCG bắt đầu được chế tiết vào cuối giai đoạn phôi dâu và được phát hiện trong huyết thanh vào ngày 6-8 sau thụ tinh. Thời gian tăng gấp đôi của βhCG là từ 36-48 giờ. Trong CNTC, nồng độ βhCG có thể tăng hoặc giảm ít, hoặc ở dạng bình nguyên, thời gian tăng gấp đôi kéo dài >7 ngày. Nếu nồng độ βhCG ≥700 IU/l kết hợp với siêu âm mà không thấy túi thai trong buồng tử cung, cần nghi ngờ CNTC.

2.2. Siêu Âm Đường Âm Đạo Hình Ảnh Hóa Vị Trí Khối Thai

Siêu âm, đặc biệt là siêu âm đường âm đạo, là phương pháp cận lâm sàng quan trọng trong chẩn đoán CNTC. Dấu hiệu trực tiếp bao gồm hình ảnh khối thai điển hình có hình nhẫn, bờ viền dày tăng âm, bên trong chứa túi thai và các thành phần của túi thai. Dấu hiệu gián tiếp bao gồm dịch ổ bụng, buồng tử cung rỗng, niêm mạc tử cung dày >8mm và giảm âm. Siêu âm kết hợp với định lượng β-hCG rất có giá trị trong chẩn đoán CNTC, giúp phát hiện CNTC sớm để có phương án điều trị kịp thời.

2.3. Nội Soi Ổ Bụng Tiêu Chuẩn Vàng Chẩn Đoán CNTC

Nội soi ổ bụng là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán CNTC. Đây vừa là phương pháp chẩn đoán xác định, vừa là phương pháp điều trị. Nội soi ổ bụng giúp đánh giá tình trạng tiểu khung và VTC bên đối diện để đưa ra phương án điều trị thích hợp. Hình ảnh CNTC qua nội soi là một khối tím, sẫm màu, làm căng phồng vòi tử cung, có nhiều mạch máu. Có thể thấy rỉ máu qua loa hoặc có máu ở túi cùng Douglas.

III. Các Phương Pháp Điều Trị CNTC Hiện Đại Tại BV PSTW 58

Điều trị CNTC bao gồm điều trị ngoại khoa, nội khoa và theo dõi sự thoái triển của khối chửa. Mục tiêu là giải quyết khối thai nằm ngoài tử cung, giảm tỷ lệ tử vong, ngừa tái phát CNTC và duy trì khả năng sinh sản. Bệnh viện Phụ Sản Trung Ương áp dụng nhiều phương pháp điều trị CNTC tiên tiến. Phẫu thuật là phương pháp kinh điển, có thể bảo tồn hoặc cắt bỏ VTC tùy thuộc vào tình trạng và nguyện vọng của người bệnh. Điều trị nội khoa bằng Methotrexate (MTX) cũng là một lựa chọn. Các phương pháp phẫu thuật nội soi được ưu tiên để giảm thiểu xâm lấn, nhanh chóng phục hồi sức khỏe cho bệnh nhân.

3.1. Phẫu Thuật Mở Bụng Cắt Bỏ VTC Khi Cần Thiết

Phẫu thuật mở bụng, bao gồm cắt bỏ VTC có khối chửa, là phương pháp cổ điển trong điều trị CNTC đã vỡ và chưa vỡ. Phẫu thuật viên có thể bảo tồn VTC bằng cách rạch dọc bờ tự do, lấy khối thai, cầm máu và khâu lại vết rạch VTC tùy trường hợp. Phẫu thuật mở bụng chủ yếu được chỉ định trong những trường hợp có chống chỉ định phẫu thuật nội soi như sốc mất máu hoặc chống chỉ định gây mê.

3.2. Phẫu Thuật Nội Soi Ưu Tiên Xâm Lấn Tối Thiểu

Phẫu thuật nội soi (PTNS) là một phương pháp điều trị CNTC hiện đại, được ưu tiên áp dụng để giảm thiểu xâm lấn, giảm đau, nhanh phục hồi, giảm tai biến và số ngày nằm viện. Điều trị CNTC bằng PTNS được áp dụng lần đầu tiên ở Việt Nam vào những năm 1990 và ngày càng được hoàn thiện. PTNS có thể thực hiện cắt VTC hoặc bảo tồn VTC, tùy thuộc vào tình trạng và mong muốn của người bệnh. PTNS có nhiều ưu điểm so với phẫu thuật mở bụng, giúp người bệnh phục hồi nhanh hơn.

3.3. Điều Trị Nội Khoa Sử Dụng Methotrexate

Điều trị nội khoa bằng Methotrexate (MTX) là một phương pháp không xâm lấn, được sử dụng trong điều trị CNTC sớm khi khối thai còn nhỏ và chưa vỡ. MTX là một loại thuốc ức chế sự phát triển của tế bào, giúp khối thai ngừng phát triển và thoái triển. Điều trị MTX thường được chỉ định cho những người bệnh ổn định, không có triệu chứng đau bụng nhiều, không có chảy máu trong ổ bụng, và có nồng độ β-hCG thấp. Theo dõi sát sao là rất quan trọng trong quá trình điều trị MTX để đảm bảo hiệu quả và phát hiện sớm các biến chứng.

IV. Hướng Dẫn Chăm Sóc Hậu Phẫu CNTC Tại Bệnh Viện PSTW 57

Việc chăm sóc sau mổ CNTC đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi thể chất và ổn định tâm lý cho người bệnh. Chăm sóc hậu phẫu bao gồm theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn, giảm đau, chăm sóc vết mổ, hỗ trợ dinh dưỡng, và tư vấn tâm lý. Tại Bệnh viện Phụ Sản Trung Ương, quy trình chăm sóc được thiết kế để đảm bảo người bệnh nhận được sự chăm sóc toàn diện và chất lượng. Người bệnh cần được hướng dẫn cụ thể về chế độ ăn uống, vận động, và các dấu hiệu cần báo cho nhân viên y tế.

4.1. Chăm Sóc Vết Mổ Ngăn Ngừa Nhiễm Trùng Hậu Phẫu

Chăm sóc vết mổ sau mổ CNTC là rất quan trọng để ngăn ngừa nhiễm trùng. Vết mổ cần được giữ sạch và khô. Thay băng thường xuyên theo hướng dẫn của nhân viên y tế. Theo dõi các dấu hiệu nhiễm trùng như sưng, đỏ, đau, hoặc chảy dịch. Báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.

4.2. Dinh Dưỡng Sau Mổ Bồi Bổ Cơ Thể Nhanh Chóng

Chế độ dinh dưỡng sau mổ CNTC cần đảm bảo cung cấp đủ năng lượng và các chất dinh dưỡng cần thiết để cơ thể phục hồi. Ăn các loại thực phẩm dễ tiêu hóa, giàu protein, vitamin và khoáng chất. Uống đủ nước. Tránh các loại thực phẩm gây đầy hơi, khó tiêu. Tham khảo ý kiến của chuyên gia dinh dưỡng để có chế độ ăn phù hợp nhất.

4.3. Vận Động Hợp Lý Thúc Đẩy Hồi Phục Thể Chất

Vận động nhẹ nhàng sau mổ CNTC giúp tăng cường lưu thông máu, giảm nguy cơ hình thành cục máu đông, và thúc đẩy quá trình phục hồi. Bắt đầu bằng các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ ngắn trong phòng. Tăng dần mức độ vận động theo thời gian. Tránh các hoạt động gắng sức trong giai đoạn đầu sau mổ.

V. Kiêng Khem Và Tái Khám Sau Mổ CNTC Tại BV PSTW 54

Sau mổ CNTC, người bệnh cần tuân thủ các hướng dẫn về kiêng khem để đảm bảo quá trình phục hồi diễn ra suôn sẻ. Tái khám đúng hẹn là rất quan trọng để theo dõi tình trạng sức khỏe và phát hiện sớm các biến chứng. Bệnh viện Phụ Sản Trung Ương luôn khuyến cáo người bệnh tuân thủ lịch tái khám và các chỉ định của bác sĩ. Tư vấn về kế hoạch hóa gia đình cũng được cung cấp để giúp người bệnh chuẩn bị cho lần mang thai tiếp theo (nếu có). Kiêng khem sau mổ chửa ngoài tử cung giúp bảo vệ sức khỏe.

5.1. Những Điều Cần Kiêng Khem Sau Mổ CNTC

Sau mổ CNTC, cần kiêng quan hệ tình dục cho đến khi bác sĩ cho phép. Kiêng các hoạt động gắng sức, mang vác vật nặng. Tránh tắm bồn hoặc ngâm mình trong nước. Kiêng các chất kích thích như rượu, bia, thuốc lá. Tuân thủ chế độ ăn uống lành mạnh.

5.2. Tái Khám Định Kỳ Theo Dõi Sức Khỏe Sau Phẫu Thuật

Tái khám định kỳ theo lịch hẹn của bác sĩ là rất quan trọng để theo dõi tình trạng sức khỏe sau mổ CNTC. Bác sĩ sẽ kiểm tra vết mổ, đánh giá tình trạng phục hồi của cơ thể, và thực hiện các xét nghiệm cần thiết để phát hiện sớm các biến chứng. Tái khám giúp đảm bảo sức khỏe và khả năng sinh sản của người bệnh.

5.3. Tư Vấn Về Kế Hoạch Hóa Gia Đình Sau CNTC

Sau CNTC, người bệnh cần được tư vấn về kế hoạch hóa gia đình để có sự chuẩn bị tốt nhất cho lần mang thai tiếp theo (nếu có). Bác sĩ sẽ tư vấn về thời điểm mang thai lại an toàn, các biện pháp tránh thai phù hợp, và các xét nghiệm cần thiết trước khi mang thai. Tư vấn này giúp người bệnh đưa ra quyết định đúng đắn và đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và bé.

VI. Biến Chứng Tâm Lý Sau Mổ Chửa Ngoài Tử Cung 55

Sau phẫu thuật CNTC, người bệnh có thể gặp phải một số biến chứng như nhiễm trùng, chảy máu, hoặc tổn thương các cơ quan lân cận. Vấn đề tâm lý cũng rất quan trọng, người bệnh có thể trải qua cảm giác mất mát, lo lắng, hoặc trầm cảm. Bệnh viện Phụ Sản Trung Ương luôn chú trọng đến việc hỗ trợ tâm lý cho người bệnh sau CNTC. Nhân viên y tế sẵn sàng lắng nghe, chia sẻ và cung cấp các dịch vụ tư vấn tâm lý khi cần thiết. Việc hồi phục sau phẫu thuật chửa ngoài tử cung bao gồm cả sức khỏe thể chất và tinh thần.

6.1. Các Biến Chứng Có Thể Gặp Sau Mổ CNTC

Sau mổ CNTC, một số biến chứng có thể xảy ra, bao gồm nhiễm trùng vết mổ, chảy máu sau mổ, tổn thương các cơ quan lân cận (như ruột, bàng quang), và hình thành sẹo dính. Cần theo dõi sát các dấu hiệu bất thường và báo ngay cho nhân viên y tế nếu có bất kỳ triệu chứng nào nghi ngờ biến chứng.

6.2. Hỗ Trợ Tâm Lý Vượt Qua Cú Sốc Sau CNTC

CNTC có thể gây ra cú sốc tâm lý lớn cho người bệnh. Cảm giác mất mát, lo lắng về khả năng sinh sản trong tương lai, và trầm cảm là những vấn đề thường gặp. Hỗ trợ tâm lý từ gia đình, bạn bè, và các chuyên gia tâm lý là rất quan trọng để giúp người bệnh vượt qua giai đoạn khó khăn này. Tham gia các nhóm hỗ trợ cũng có thể giúp người bệnh chia sẻ kinh nghiệm và nhận được sự đồng cảm.

6.3. Khả Năng Mang Thai Lại Sau CNTC Hy Vọng Và Thận Trọng

Sau CNTC, nhiều người bệnh lo lắng về khả năng mang thai lại. Tuy nhiên, phần lớn phụ nữ vẫn có thể mang thai bình thường sau CNTC. Thời điểm mang thai lại an toàn và các biện pháp hỗ trợ sinh sản (nếu cần) cần được thảo luận kỹ lưỡng với bác sĩ. Việc theo dõi sát sao trong thai kỳ tiếp theo là rất quan trọng để phát hiện sớm và xử lý kịp thời các vấn đề có thể xảy ra.

19/04/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Chăm sóc người bệnh sau mổ chửa ngoài tử cung và một số yếu tố liên quan tại bệnh viện phụ sản trung ương năm 2024
Bạn đang xem trước tài liệu : Chăm sóc người bệnh sau mổ chửa ngoài tử cung và một số yếu tố liên quan tại bệnh viện phụ sản trung ương năm 2024

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống