Tổng quan nghiên cứu
Lơ xê mi cấp dòng tủy (AML) là một bệnh máu ác tính đặc trưng bởi sự tăng sinh tế bào non ác tính trong tủy xương và máu ngoại vi, gây ức chế sự phát triển của các tế bào máu bình thường. Theo thống kê năm 2020 tại Mỹ, mỗi năm có hơn 60.000 ca mắc mới và khoảng 23.000 trường hợp tử vong do AML. Bệnh phổ biến nhất ở người trưởng thành, chiếm khoảng 80% các trường hợp lơ xê mi cấp, với tỷ lệ mắc ước tính 3–5/100.000 người. Độ tuổi trung bình khi chẩn đoán là 68, nam giới có nguy cơ cao hơn nữ giới. AML có tiên lượng xấu, tỷ lệ tử vong cao do biến chứng như xuất huyết, nhiễm trùng và xâm lấn tế bào ác tính. Điều trị chủ yếu là đa hóa trị liệu nhằm tăng khả năng lui bệnh và kéo dài thời gian sống.
Nghiên cứu được thực hiện tại Viện Huyết học – Truyền máu Trung ương, nơi mỗi năm tiếp nhận gần 200 ca mới và hơn 5.300 người bệnh nội trú điều trị hóa chất, trong đó AML chiếm gần 70%. Mục tiêu nghiên cứu là mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của người bệnh trưởng thành mắc AML truyền hóa chất, đánh giá kết quả chăm sóc và các yếu tố liên quan. Thời gian nghiên cứu từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2024 tại khoa điều trị hóa chất (H7). Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc, hỗ trợ điều trị và cải thiện tiên lượng cho người bệnh AML.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu vận dụng ba học thuyết điều dưỡng chính:
Học thuyết Nightingale tập trung vào môi trường chăm sóc, nhấn mạnh vai trò của điều dưỡng trong việc điều chỉnh môi trường để giảm nguy cơ nhiễm khuẩn và thúc đẩy quá trình hồi phục. Áp dụng trong kiểm soát nhiễm khuẩn và vệ sinh bệnh viện cho người bệnh AML.
Học thuyết Virginia Henderson đề cập đến 14 nhu cầu cơ bản của con người, giúp xây dựng kế hoạch chăm sóc toàn diện, đáp ứng các nhu cầu về hô hấp, dinh dưỡng, vệ sinh, an toàn, giao tiếp và tâm lý cho người bệnh AML.
Học thuyết Orem’s nhấn mạnh việc hỗ trợ người bệnh tự chăm sóc, phân loại mức độ phụ thuộc của người bệnh để điều dưỡng có kế hoạch chăm sóc phù hợp, giúp người bệnh AML nâng cao năng lực tự chăm sóc trong quá trình điều trị.
Các khái niệm chính bao gồm: đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng của AML, chăm sóc toàn diện, phân cấp chăm sóc, mức độ hài lòng người bệnh, và các yếu tố liên quan như tuổi, giới, trình độ học vấn, nghề nghiệp, bảo hiểm y tế.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Mô tả tiến cứu.
Đối tượng: 121 người bệnh trưởng thành mắc AML truyền hóa chất tại khoa H7, Viện Huyết học – Truyền máu Trung ương, từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2024.
Tiêu chuẩn lựa chọn: Người bệnh ≥18 tuổi, chẩn đoán xác định AML, đồng ý tham gia nghiên cứu.
Tiêu chuẩn loại trừ: Người bệnh không điều trị hóa chất hoặc không thể giao tiếp.
Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ người bệnh đủ tiêu chuẩn trong thời gian nghiên cứu.
Nguồn dữ liệu: Hồ sơ bệnh án, quan sát trực tiếp hoạt động chăm sóc, phỏng vấn người bệnh về mức độ hài lòng.
Cỡ mẫu: 121 người bệnh.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 20.0, thống kê mô tả (tần số, tỷ lệ, trung bình), kiểm định các yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc bằng các test thống kê phù hợp.
Timeline: Thu thập số liệu từ tháng 3 đến tháng 9/2024, phân tích và báo cáo kết quả ngay sau đó.
Đạo đức nghiên cứu: Tuân thủ nguyên tắc tôn trọng, tự nguyện, bảo mật thông tin, được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Thăng Long phê duyệt.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm chung người bệnh:
- Tuổi trung bình 41,9 ± 13,87; nhóm dưới 40 tuổi chiếm 48,8%, từ 40-59 tuổi 38,8%, trên 60 tuổi 12,4%.
- Giới nữ chiếm 57,9%, nam 42,1%.
- 91,7% dân tộc Kinh.
- Nghề nghiệp chủ yếu là lao động tự do (33,1%) và nông dân (31,4%).
- Trình độ học vấn phổ thông trung học chiếm 54,5%.
- 100% người bệnh có bảo hiểm y tế, trong đó 35,5% hưởng 100%, 48,8% hưởng 80%.
Đặc điểm lâm sàng trước truyền hóa chất:
- BMI trung bình 21,39 ± 2,57; 15,7% gầy/suy dinh dưỡng, 74,4% bình thường.
- Triệu chứng cơ năng: mệt mỏi 51,2%, gầy sút cân 34,7%, đau đầu hoa mắt 34,7%, buồn nôn nôn 28,1%.
- Triệu chứng thực thể: da xanh niêm mạc nhợt 47,1%, phì đại lợi 24%, xuất huyết dưới da 22,3%, gan to 19,8%.
Triệu chứng trong và sau truyền hóa chất:
- Trong truyền hóa chất: mệt mỏi 86%, buồn nôn nôn 87,6%, chán ăn 83,5%, lo lắng 57%, nhiễm trùng 40,5%, thiếu máu 68,6%.
- Sau truyền hóa chất: mệt mỏi 86%, chán ăn 77,7%, rụng tóc 72,7%, thiếu máu 81,8%, sốt 48,8%, nhiễm trùng 31,2%.
Chỉ số huyết học giảm rõ rệt:
- Hồng cầu giảm từ 3,68 T/L xuống 3,21 T/L.
- Hemoglobin giảm từ 110,86 g/L xuống 97,44 g/L.
- Bạch cầu giảm từ 11,62 G/L xuống 3,42 G/L.
- Tiểu cầu giảm từ 170,31 G/L xuống 67,45 G/L.
Kết quả chăm sóc:
- 94,2% người bệnh được chăm sóc cấp 2 (phụ thuộc một phần).
- Mức độ hài lòng người bệnh đạt ≥80% tổng điểm, phản ánh sự đồng thuận cao với chất lượng chăm sóc.
- Các yếu tố như chỉ số BMI, mức hưởng bảo hiểm y tế, số đợt điều trị và bệnh kèm theo có liên quan đến kết quả chăm sóc.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy người bệnh AML có đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng điển hình với tình trạng thiếu máu, nhiễm trùng và xuất huyết phổ biến, nhất là trong và sau quá trình truyền hóa chất. Sự giảm sút các chỉ số huyết học phản ánh tác động của hóa trị lên hệ tạo máu, làm tăng nguy cơ biến chứng. Mức độ mệt mỏi và các triệu chứng tiêu hóa cao cho thấy nhu cầu chăm sóc toàn diện, đặc biệt về dinh dưỡng và hỗ trợ tâm lý.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ biến chứng và mức độ ảnh hưởng tương đồng, tuy nhiên, tỷ lệ người bệnh trẻ tuổi trong nghiên cứu này cao hơn, phù hợp với đặc điểm dân số Việt Nam. Mức độ hài lòng cao chứng tỏ hiệu quả của mô hình chăm sóc hiện tại tại Viện Huyết học – Truyền máu Trung ương, đặc biệt là áp dụng các học thuyết điều dưỡng trong thực hành.
Việc liên quan giữa các yếu tố cá nhân và kết quả chăm sóc nhấn mạnh tầm quan trọng của chăm sóc cá thể hóa, chú trọng đến dinh dưỡng, bảo hiểm y tế và hỗ trợ liên tục trong các đợt điều trị. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố triệu chứng theo thời điểm điều trị và bảng so sánh chỉ số huyết học trước, trong và sau truyền hóa chất để minh họa rõ ràng xu hướng thay đổi.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường chăm sóc dinh dưỡng: Xây dựng chế độ dinh dưỡng cá thể hóa, đảm bảo cung cấp đủ năng lượng và protein (30-35 kcal/kg, protein 1,2-1,5 g/kg), ưu tiên thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất, hạn chế thực phẩm không an toàn. Thực hiện trong toàn bộ quá trình điều trị, do đội ngũ điều dưỡng và chuyên gia dinh dưỡng phối hợp thực hiện.
Nâng cao chất lượng chăm sóc tâm lý: Tổ chức các buổi tư vấn, hỗ trợ tâm lý thường xuyên, giúp người bệnh giảm lo âu, tăng cường động lực điều trị. Thời gian thực hiện liên tục trong suốt đợt điều trị, do điều dưỡng và chuyên viên tâm lý đảm nhiệm.
Đào tạo và nâng cao năng lực điều dưỡng: Tập huấn kỹ năng theo dõi dấu hiệu sinh tồn, xử trí biến chứng, kỹ thuật truyền hóa chất an toàn, áp dụng các học thuyết điều dưỡng trong chăm sóc AML. Thực hiện định kỳ hàng năm tại Viện Huyết học – Truyền máu Trung ương.
Tăng cường giám sát và đánh giá kết quả chăm sóc: Sử dụng bộ tiêu chí chất lượng bệnh viện để đánh giá định kỳ, thu thập phản hồi người bệnh nhằm cải tiến quy trình chăm sóc. Thực hiện hàng quý, do phòng Quản lý chất lượng phối hợp với khoa điều trị hóa chất.
Phối hợp đa ngành trong chăm sóc: Tăng cường phối hợp giữa bác sĩ, điều dưỡng, dinh dưỡng, tâm lý và xã hội để xây dựng kế hoạch chăm sóc toàn diện, đáp ứng nhu cầu đa chiều của người bệnh AML. Thực hiện liên tục, đặc biệt trong các giai đoạn điều trị quan trọng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Điều dưỡng viên và nhân viên y tế tại các khoa huyết học, truyền máu: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn về chăm sóc người bệnh AML, giúp nâng cao kỹ năng chăm sóc, theo dõi và xử trí biến chứng.
Bác sĩ chuyên ngành huyết học và ung bướu: Tham khảo đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả chăm sóc để phối hợp điều trị hiệu quả, cải thiện tiên lượng bệnh nhân.
Nhà quản lý y tế và lãnh đạo bệnh viện: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy trình chăm sóc, đào tạo nhân lực và nâng cao chất lượng dịch vụ tại các cơ sở điều trị AML.
Sinh viên và học viên sau đại học ngành điều dưỡng, y học: Tài liệu tham khảo quý giá cho việc học tập, nghiên cứu và thực hành chăm sóc người bệnh AML, đặc biệt trong lĩnh vực chăm sóc chuyên sâu và điều dưỡng lâm sàng.
Câu hỏi thường gặp
Lơ xê mi cấp dòng tủy là gì?
Là bệnh máu ác tính với sự tăng sinh tế bào non ác tính trong tủy xương, gây ức chế sản xuất tế bào máu bình thường, dẫn đến thiếu máu, nhiễm trùng và xuất huyết.Tại sao chăm sóc điều dưỡng quan trọng trong điều trị AML?
Điều dưỡng theo dõi sát dấu hiệu sinh tồn, phát hiện biến chứng sớm, hỗ trợ dinh dưỡng, tâm lý và thực hiện kỹ thuật truyền hóa chất an toàn, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị.Các biến chứng thường gặp khi truyền hóa chất cho người bệnh AML?
Thiếu máu, giảm tiểu cầu gây xuất huyết, giảm bạch cầu gây nhiễm trùng, buồn nôn, nôn, rụng tóc và mệt mỏi là những biến chứng phổ biến.Làm thế nào để cải thiện dinh dưỡng cho người bệnh AML?
Cung cấp chế độ ăn giàu protein, vitamin, chia nhỏ bữa ăn, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và bổ sung dinh dưỡng đường uống theo chỉ định bác sĩ.Mức độ hài lòng của người bệnh ảnh hưởng thế nào đến kết quả chăm sóc?
Mức độ hài lòng cao giúp người bệnh hợp tác tốt hơn trong điều trị và chăm sóc, từ đó cải thiện kết quả điều trị và chất lượng cuộc sống.
Kết luận
- Người bệnh AML trưởng thành có đặc điểm lâm sàng điển hình với tỷ lệ thiếu máu, nhiễm trùng và xuất huyết cao trong quá trình truyền hóa chất.
- Chỉ số huyết học giảm rõ rệt sau điều trị, phản ánh tác động của hóa trị và nhu cầu chăm sóc toàn diện.
- Mức độ hài lòng người bệnh cao, chứng tỏ hiệu quả của mô hình chăm sóc hiện tại tại Viện Huyết học – Truyền máu Trung ương.
- Các yếu tố cá nhân như BMI, bảo hiểm y tế và số đợt điều trị ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc, cần được chú trọng trong kế hoạch chăm sóc cá thể hóa.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao dinh dưỡng, chăm sóc tâm lý, đào tạo điều dưỡng và phối hợp đa ngành nhằm cải thiện chất lượng chăm sóc và tiên lượng người bệnh AML.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả định kỳ và mở rộng nghiên cứu sang các nhóm bệnh nhân khác.
Call to action: Các cơ sở y tế và điều dưỡng viên cần áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh AML, góp phần cải thiện sức khỏe cộng đồng.