Tổng quan nghiên cứu

Ung thư phổi là một trong những bệnh lý ác tính phổ biến và là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư trên toàn cầu. Theo số liệu của Globocan năm 2020, có khoảng 1,8 triệu ca tử vong do ung thư phổi trên thế giới, trong đó tại Việt Nam ghi nhận hơn 26.000 ca mắc mới và gần 24.000 ca tử vong. Phẫu thuật nội soi cắt thùy phổi là phương pháp điều trị hiệu quả cho ung thư phổi giai đoạn sớm, giúp giảm thiểu biến chứng và rút ngắn thời gian điều trị. Giai đoạn hồi tỉnh sau phẫu thuật đóng vai trò quan trọng trong thành công điều trị, bởi đây là thời điểm dễ xảy ra các biến chứng nghiêm trọng. Nghiên cứu được thực hiện tại khoa Hồi Sức Tích Cực, Bệnh viện K Tân Triều trong năm 2023 nhằm mô tả đặc điểm hồi tỉnh và kết quả chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật nội soi cắt thùy phổi điều trị ung thư, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc. Nghiên cứu có phạm vi từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2023 với 152 người bệnh tham gia, tập trung đánh giá các chỉ số hồi tỉnh theo thang điểm Aldrete và các biến chứng thường gặp. Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc hồi tỉnh, giảm thiểu biến chứng và cải thiện hiệu quả điều trị ung thư phổi tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai học thuyết điều dưỡng chính: học thuyết Orem và học thuyết Peplau. Học thuyết Orem nhấn mạnh vai trò của người bệnh trong việc tự chăm sóc, phân chia thành ba mức độ phụ thuộc, từ hoàn toàn phụ thuộc đến tự chăm sóc độc lập. Trong giai đoạn hồi tỉnh, người bệnh thường phụ thuộc hoàn toàn vào điều dưỡng, do đó điều dưỡng đóng vai trò chăm sóc trực tiếp và hỗ trợ người bệnh từng bước tự thực hiện các hoạt động chăm sóc. Học thuyết Peplau tập trung vào mối quan hệ giữa điều dưỡng và người bệnh, coi người bệnh là khách hàng có nhu cầu cá nhân, điều dưỡng là người tư vấn, hỗ trợ và giáo dục nhằm giúp người bệnh đạt được khả năng tự chăm sóc. Quy trình gồm định hướng, giải thích và cam kết thực hiện, rất phù hợp với chăm sóc hồi tỉnh sau phẫu thuật nội soi cắt thùy phổi, khi người bệnh cần sự hỗ trợ và hướng dẫn liên tục từ điều dưỡng.

Ba khái niệm chính được áp dụng trong nghiên cứu gồm: hồi tỉnh sau phẫu thuật, chăm sóc hồi tỉnh điều dưỡng và biến chứng sau phẫu thuật. Thang điểm Aldrete được sử dụng làm công cụ đánh giá mức độ hồi tỉnh dựa trên năm tiêu chí: hoạt động cơ, hô hấp, tuần hoàn, tri giác và màu sắc da niêm mạc, với tổng điểm tối đa 10 điểm. Điểm Aldrete ≥ 9 được xem là đủ điều kiện chuyển giai đoạn chăm sóc.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu mô tả tiến cứu được thực hiện trên 152 người bệnh ung thư phổi sau phẫu thuật nội soi cắt thùy phổi tại khoa Hồi Sức Tích Cực, Bệnh viện K Tân Triều từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2023. Cỡ mẫu được xác định dựa trên tỷ lệ kết quả tốt sau phẫu thuật nội soi cắt thùy phổi là 92%, với độ chính xác 6% và mức ý nghĩa 5%. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng.

Dữ liệu được thu thập qua hồ sơ bệnh án, phiếu theo dõi hồi tỉnh, quan sát trực tiếp và phỏng vấn người bệnh. Thời điểm thu thập số liệu gồm 7 mốc: khi nhập khoa, sau 30 phút, 1 giờ, 2 giờ, 3 giờ, 4 giờ và 6 giờ. Các biến số chính gồm đặc điểm nhân khẩu, tình trạng hồi tỉnh theo thang điểm Aldrete, các biến chứng sau phẫu thuật, loại giảm đau, thời gian phẫu thuật và rút nội khí quản.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20 với các phương pháp thống kê mô tả (tỷ lệ %, trung bình, độ lệch chuẩn) và kiểm định Chi-square để so sánh tỷ lệ giữa các nhóm. Các biện pháp hạn chế sai số gồm kiểm tra chéo thông tin giữa các phiếu chăm sóc và hồ sơ bệnh án, kiểm tra kỹ số liệu trước khi nhập và phân tích.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhân khẩu: Tuổi trung bình người bệnh là 60,6 ± 8,6 tuổi, nhóm tuổi 60-69 chiếm tỷ lệ cao nhất (44,7%). Nam chiếm 54,6%, nữ 45,4%. Người dân nông thôn chiếm 69,7%, nghề nghiệp chủ yếu là tự do (35,5%) và nông dân (28,3%). Tỷ lệ hút thuốc lá ở nam là 72,3%, dùng rượu thường xuyên 42,2%.

  2. Tình trạng hồi tỉnh theo thang điểm Aldrete: Điểm hô hấp tăng dần theo thời gian, khi nhập khoa 86,8% người bệnh có khả năng thở sâu và ho (2 điểm), sau 3 giờ đạt 100%. Độ bão hòa oxy duy trì trên 92% chiếm 100% khi nhập khoa, giảm dần còn 76,3% sau 6 giờ do ngưng cung cấp oxy hỗ trợ. Thời gian rút nội khí quản trung bình là 87 ± 30,2 phút.

  3. Biến chứng sau phẫu thuật: Tỷ lệ biến chứng hô hấp chiếm khoảng 13,2% khi nhập khoa, giảm còn 1,3% sau 6 giờ. Biến chứng tim mạch như hạ huyết áp, tăng huyết áp và loạn nhịp tim được ghi nhận nhưng tỷ lệ thấp. Đau sau phẫu thuật được kiểm soát tốt với 71,7% người bệnh sử dụng giảm đau ngoài màng cứng.

  4. Yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc hồi tỉnh: Tuổi cao, tiền sử bệnh mắc kèm (đặc biệt tăng huyết áp 30,9%), tình trạng dinh dưỡng kém (5,9% gầy, 42,8% nguy cơ suy dinh dưỡng) ảnh hưởng đến thời gian hồi tỉnh và tỷ lệ biến chứng. Giới tính và loại giảm đau cũng có mối liên quan đến kết quả hồi tỉnh.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, cho thấy phẫu thuật nội soi cắt thùy phổi là phương pháp an toàn với tỷ lệ biến chứng thấp và thời gian hồi tỉnh nhanh. Việc áp dụng thang điểm Aldrete giúp đánh giá khách quan và kịp thời tình trạng hồi tỉnh, từ đó điều chỉnh chăm sóc phù hợp. Tỷ lệ người bệnh có khả năng thở sâu và ho đạt 100% sau 3 giờ cho thấy hiệu quả của chăm sóc hô hấp sớm, bao gồm hướng dẫn tập thở cơ hoành, ho có kiểm soát và vỗ rung.

Các biến chứng hô hấp và tim mạch giảm dần theo thời gian hồi tỉnh nhấn mạnh vai trò quan trọng của theo dõi sát và xử trí kịp thời tại đơn vị hồi tỉnh. Tỷ lệ sử dụng giảm đau ngoài màng cứng cao góp phần kiểm soát đau hiệu quả, giảm stress và cải thiện chất lượng hồi tỉnh. Yếu tố tuổi tác và bệnh mắc kèm làm tăng nguy cơ biến chứng, cần được chú ý trong lập kế hoạch chăm sóc cá nhân hóa.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố điểm Aldrete theo thời gian, bảng tỷ lệ biến chứng và phân tích mối liên quan giữa các yếu tố nhân khẩu với kết quả hồi tỉnh, giúp minh họa rõ ràng và trực quan cho các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên môn cho điều dưỡng: Nâng cao kỹ năng chăm sóc hồi tỉnh, đặc biệt trong theo dõi hô hấp, quản lý đau và xử trí biến chứng nhằm giảm tỷ lệ biến chứng và rút ngắn thời gian hồi tỉnh. Thời gian thực hiện: 6 tháng; chủ thể: Bệnh viện K và các cơ sở đào tạo điều dưỡng.

  2. Áp dụng rộng rãi thang điểm Aldrete: Sử dụng thang điểm Aldrete làm công cụ đánh giá chuẩn trong đơn vị hồi tỉnh để theo dõi sát tình trạng người bệnh, đảm bảo chuyển giai đoạn chăm sóc đúng thời điểm. Thời gian: ngay lập tức; chủ thể: nhân viên y tế tại khoa Hồi Sức Tích Cực.

  3. Phát triển chương trình chăm sóc hô hấp sớm: Hướng dẫn người bệnh tập thở cơ hoành, ho có kiểm soát và kỹ thuật vỗ rung nhằm cải thiện chức năng hô hấp, giảm biến chứng. Thời gian: 3 tháng; chủ thể: điều dưỡng và bác sĩ chuyên khoa.

  4. Xây dựng kế hoạch chăm sóc cá nhân hóa: Đánh giá kỹ lưỡng các yếu tố nguy cơ như tuổi tác, bệnh mắc kèm, tình trạng dinh dưỡng để thiết kế kế hoạch chăm sóc phù hợp, tăng hiệu quả hồi tỉnh. Thời gian: liên tục; chủ thể: đội ngũ điều dưỡng và bác sĩ điều trị.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Điều dưỡng chuyên khoa hồi sức tích cực: Nghiên cứu cung cấp kiến thức chuyên sâu về chăm sóc hồi tỉnh người bệnh sau phẫu thuật nội soi cắt thùy phổi, giúp nâng cao kỹ năng thực hành và quản lý biến chứng.

  2. Bác sĩ phẫu thuật lồng ngực và gây mê hồi sức: Thông tin về đặc điểm hồi tỉnh và các yếu tố ảnh hưởng giúp cải thiện quy trình chăm sóc hậu phẫu, giảm biến chứng và nâng cao hiệu quả điều trị.

  3. Nhà quản lý y tế và đào tạo: Cơ sở dữ liệu thực tiễn để xây dựng chương trình đào tạo, chính sách chăm sóc hồi tỉnh và cải tiến chất lượng dịch vụ tại các bệnh viện chuyên khoa ung bướu.

  4. Nghiên cứu sinh và học viên cao học ngành điều dưỡng, y học: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu mô tả tiến cứu, ứng dụng thang điểm Aldrete và phân tích các yếu tố liên quan trong chăm sóc hồi tỉnh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thang điểm Aldrete là gì và tại sao quan trọng trong chăm sóc hồi tỉnh?
    Thang điểm Aldrete đánh giá mức độ hồi phục sau gây mê dựa trên 5 tiêu chí lâm sàng, giúp xác định thời điểm người bệnh đủ điều kiện chuyển giai đoạn chăm sóc. Ví dụ, điểm ≥ 9 cho phép chuyển khỏi phòng hồi tỉnh, đảm bảo an toàn.

  2. Phẫu thuật nội soi cắt thùy phổi có ưu điểm gì so với mổ mở?
    Phẫu thuật nội soi giảm đau sau mổ, rút ngắn thời gian nằm viện và phục hồi chức năng hô hấp nhanh hơn. Một nghiên cứu tại Việt Nam cho thấy tỷ lệ thành công lên đến 92% với ít biến chứng hơn.

  3. Những biến chứng thường gặp trong giai đoạn hồi tỉnh là gì?
    Biến chứng phổ biến gồm rối loạn hô hấp (tắc nghẽn đường thở, giảm oxy máu), biến chứng tim mạch (hạ huyết áp, loạn nhịp), đau, buồn nôn và nôn. Việc theo dõi sát giúp phát hiện và xử trí kịp thời.

  4. Yếu tố nào ảnh hưởng đến kết quả hồi tỉnh của người bệnh?
    Tuổi cao, bệnh mắc kèm như tăng huyết áp, tình trạng dinh dưỡng kém và loại giảm đau sử dụng ảnh hưởng đến thời gian hồi tỉnh và tỷ lệ biến chứng. Ví dụ, người bệnh suy dinh dưỡng có nguy cơ biến chứng cao hơn.

  5. Điều dưỡng có vai trò gì trong chăm sóc hồi tỉnh?
    Điều dưỡng theo dõi liên tục dấu hiệu sinh tồn, đánh giá điểm Aldrete, quản lý đau, hướng dẫn tập thở và xử trí biến chứng. Họ là người đồng hành quan trọng giúp người bệnh hồi phục nhanh và an toàn.

Kết luận

  • Nghiên cứu mô tả đặc điểm hồi tỉnh và kết quả chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật nội soi cắt thùy phổi tại Bệnh viện K Tân Triều với 152 người bệnh.
  • Thang điểm Aldrete là công cụ hiệu quả trong đánh giá hồi tỉnh, giúp theo dõi sát và quyết định chuyển giai đoạn chăm sóc.
  • Biến chứng hô hấp và tim mạch giảm dần theo thời gian hồi tỉnh, nhấn mạnh vai trò chăm sóc chuyên sâu và kịp thời.
  • Yếu tố tuổi tác, bệnh mắc kèm và tình trạng dinh dưỡng ảnh hưởng đáng kể đến kết quả hồi tỉnh.
  • Đề xuất tăng cường đào tạo điều dưỡng, áp dụng thang điểm Aldrete và phát triển chương trình chăm sóc hô hấp sớm nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc hồi tỉnh.

Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất và mở rộng nghiên cứu đánh giá hiệu quả can thiệp trong thực tế. Các cơ sở y tế và nhân viên y tế được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật ung thư phổi.