Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thị trường tín dụng tiêu dùng cá nhân tại Việt Nam phát triển mạnh mẽ, các công ty tài chính phải đối mặt với nhiều rủi ro phức tạp, đòi hỏi hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) hiệu quả để bảo vệ hoạt động kinh doanh. Theo báo cáo của ngành, tỷ lệ nợ xấu tại các tổ chức tín dụng vẫn ở mức cao, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự ổn định tài chính. Nghiên cứu này tập trung vào Công ty Tài chính TNHH MTV Mirae Asset Việt Nam (MAFC), một đơn vị hoạt động trong lĩnh vực tài chính tiêu dùng với nhiều thách thức về kiểm soát rủi ro. Mục tiêu chính của luận văn là đánh giá thực trạng HTKSNB tại MAFC trong giai đoạn 2018-2019, xác định những ưu điểm và hạn chế, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ, góp phần giảm thiểu rủi ro và tăng cường quản trị doanh nghiệp. Nghiên cứu có phạm vi thực hiện tại trụ sở MAFC, sử dụng dữ liệu khảo sát thực tế kết hợp với phân tích lý thuyết về HTKSNB theo khuôn mẫu COSO và các chuẩn mực quốc tế. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng HTKSNB phù hợp với đặc thù công ty tài chính tiêu dùng, đồng thời hỗ trợ các nhà quản lý trong việc ra quyết định nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và tuân thủ quy định pháp luật.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên khuôn mẫu kiểm soát nội bộ COSO (1992) và cập nhật COSO (2013), trong đó HTKSNB được cấu thành bởi năm bộ phận chính: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Môi trường kiểm soát là nền tảng, bao gồm tính chính trực, giá trị đạo đức, cơ cấu tổ chức và phân quyền trách nhiệm. Đánh giá rủi ro là quá trình nhận diện, phân tích và quản lý các rủi ro có thể ảnh hưởng đến mục tiêu doanh nghiệp. Hoạt động kiểm soát bao gồm các chính sách và thủ tục nhằm giảm thiểu rủi ro, như phân chia nhiệm vụ, phê duyệt nghiệp vụ, kiểm soát chứng từ và vật chất. Thông tin và truyền thông đảm bảo luồng thông tin chính xác, kịp thời và đầy đủ giữa các bộ phận trong công ty. Giám sát là quá trình đánh giá liên tục và định kỳ nhằm phát hiện và khắc phục các điểm yếu trong HTKSNB. Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo các nguyên tắc của Ủy ban Basel và Viện tiền tệ Châu Âu (EMI) về kiểm soát nội bộ trong tổ chức tín dụng, nhấn mạnh vai trò của hội đồng quản trị, ban điều hành và kiểm toán nội bộ trong việc duy trì hệ thống kiểm soát hiệu quả.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp định tính và định lượng. Phần định tính được thực hiện thông qua tổng hợp các lý thuyết, tài liệu pháp luật, quy định liên quan đến HTKSNB và các thành phần cấu thành tại MAFC. Phần định lượng dựa trên khảo sát thực tế với cỡ mẫu khoảng 100 cán bộ, nhân viên MAFC, sử dụng bảng câu hỏi theo thang đo Likert 5 điểm để đánh giá các yếu tố cấu thành HTKSNB. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện nhằm thu thập dữ liệu từ các bộ phận chủ chốt trong công ty. Dữ liệu thu thập được xử lý bằng thống kê mô tả để phân tích mức độ thực hiện các thành phần HTKSNB, đồng thời sử dụng phân tích so sánh để nhận diện ưu điểm và hạn chế. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2018 đến 2019, đảm bảo tính cập nhật và phù hợp với thực trạng hoạt động của MAFC. Kết quả phân tích được trình bày qua các bảng tổng hợp và biểu đồ minh họa nhằm trực quan hóa các phát hiện chính.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Môi trường kiểm soát tại MAFC đạt hiệu quả khá cao với 78% nhân viên đánh giá tính chính trực và giá trị đạo đức được duy trì tốt trong công ty. Tuy nhiên, phong cách lãnh đạo của ban điều hành còn tồn tại hạn chế, ảnh hưởng đến sự cam kết của nhân viên trong việc tuân thủ các quy định nội bộ.

  2. Quy trình đánh giá rủi ro chưa hoàn thiện, chỉ có khoảng 65% các quy trình được thực hiện đầy đủ và chính xác theo tiêu chuẩn COSO. Việc nhận diện và phân tích rủi ro chưa được thực hiện thường xuyên, dẫn đến một số rủi ro tiềm ẩn chưa được kiểm soát hiệu quả.

  3. Hoạt động kiểm soát có sự phân chia nhiệm vụ rõ ràng, với 82% các thủ tục kiểm soát được áp dụng đúng quy định. Tuy nhiên, hệ thống phần mềm hỗ trợ kiểm soát còn yếu kém, gây khó khăn trong việc theo dõi và xử lý thông tin kịp thời.

  4. Hệ thống thông tin và truyền thông còn nhiều bất cập, chỉ 70% nhân viên cho biết thông tin được truyền đạt đầy đủ và kịp thời. Kênh phản hồi từ nhân viên đến ban quản lý chưa được phát huy hiệu quả, ảnh hưởng đến việc phát hiện và xử lý các sai phạm.

  5. Hoạt động giám sát chưa được thực hiện thường xuyên và toàn diện, kiểm toán nội bộ chỉ thực hiện giám sát định kỳ với tần suất chưa đáp ứng yêu cầu, dẫn đến việc phát hiện các điểm yếu trong HTKSNB còn chậm trễ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ phong cách lãnh đạo chưa tạo được sự gắn kết và cam kết cao trong toàn công ty, đồng thời quy trình đánh giá rủi ro chưa được chuẩn hóa và cập nhật thường xuyên theo biến động thị trường. So sánh với các nghiên cứu tại các ngân hàng thương mại và tổ chức tín dụng khác, MAFC có mức độ hiệu quả HTKSNB tương đối, nhưng vẫn thấp hơn mức trung bình ngành do thiếu sự đầu tư vào công nghệ thông tin và hệ thống giám sát liên tục. Việc cải thiện hệ thống phần mềm và tăng cường kênh truyền thông nội bộ sẽ giúp nâng cao khả năng phát hiện và xử lý rủi ro kịp thời. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đánh giá các thành phần HTKSNB và bảng tổng hợp các điểm mạnh, điểm yếu theo từng bộ phận, giúp nhà quản lý dễ dàng nhận diện và tập trung cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức về kiểm soát nội bộ cho toàn bộ cán bộ, nhân viên nhằm củng cố tính chính trực và giá trị đạo đức, nâng tỷ lệ cam kết tuân thủ lên ít nhất 90% trong vòng 12 tháng. Bộ phận nhân sự phối hợp với phòng kiểm soát nội bộ chịu trách nhiệm triển khai.

  2. Hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro bằng cách xây dựng khung đánh giá chuẩn hóa, áp dụng công nghệ phân tích dữ liệu để nhận diện rủi ro liên tục, mục tiêu đạt 95% quy trình được thực hiện đầy đủ trong 18 tháng. Ban quản lý rủi ro và phòng kiểm soát nội bộ phối hợp thực hiện.

  3. Nâng cấp hệ thống phần mềm quản lý kiểm soát nội bộ tích hợp các chức năng tự động hóa kiểm soát và báo cáo, giảm thiểu sai sót thủ công, dự kiến hoàn thành trong 24 tháng. Phòng công nghệ thông tin phối hợp với đối tác công nghệ chịu trách nhiệm.

  4. Cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông nội bộ bằng cách thiết lập các kênh phản hồi hiệu quả, đảm bảo thông tin được truyền đạt kịp thời và đầy đủ, tăng tỷ lệ nhân viên hài lòng về truyền thông lên 85% trong 12 tháng. Phòng truyền thông nội bộ và quản lý nhân sự phối hợp thực hiện.

  5. Tăng cường hoạt động giám sát và kiểm toán nội bộ với tần suất giám sát thường xuyên hơn, áp dụng kiểm toán rủi ro định kỳ và đột xuất, đảm bảo phát hiện và xử lý các điểm yếu trong HTKSNB kịp thời. Ban kiểm toán nội bộ chịu trách nhiệm, báo cáo trực tiếp hội đồng quản trị.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các công ty tài chính tiêu dùng: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng và hoàn thiện HTKSNB, giúp nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro và tuân thủ pháp luật.

  2. Phòng kiểm soát nội bộ và quản lý rủi ro: Tham khảo các phương pháp đánh giá và cải tiến HTKSNB theo khuôn mẫu COSO và Basel, áp dụng vào thực tế công ty tài chính tiêu dùng.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính: Tài liệu cung cấp khung lý thuyết và phân tích thực trạng HTKSNB trong lĩnh vực tài chính tiêu dùng, góp phần mở rộng nghiên cứu trong ngành.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và ngân hàng trung ương: Tham khảo để đánh giá và xây dựng chính sách, quy định phù hợp nhằm nâng cao chất lượng kiểm soát nội bộ tại các tổ chức tín dụng phi ngân hàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. HTKSNB là gì và tại sao quan trọng đối với công ty tài chính?
    HTKSNB là hệ thống các chính sách, thủ tục và hoạt động nhằm đảm bảo hoạt động công ty hiệu quả, tuân thủ pháp luật và bảo vệ tài sản. Đối với công ty tài chính, HTKSNB giúp giảm thiểu rủi ro tín dụng và gian lận, bảo vệ lợi ích của công ty và khách hàng.

  2. Khuôn mẫu COSO áp dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
    COSO cung cấp năm thành phần cấu thành HTKSNB: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Nghiên cứu sử dụng khuôn mẫu này để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện HTKSNB tại MAFC.

  3. Phương pháp khảo sát được sử dụng trong nghiên cứu ra sao?
    Nghiên cứu sử dụng bảng câu hỏi theo thang đo Likert 5 điểm khảo sát khoảng 100 cán bộ, nhân viên MAFC, kết hợp phân tích định tính từ tài liệu và quy định pháp luật để đánh giá các thành phần HTKSNB.

  4. Những hạn chế chính của HTKSNB tại MAFC là gì?
    Hạn chế gồm phong cách lãnh đạo chưa tạo sự cam kết cao, quy trình đánh giá rủi ro chưa chuẩn hóa, hệ thống phần mềm hỗ trợ yếu kém, truyền thông nội bộ chưa hiệu quả và giám sát chưa thường xuyên.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả HTKSNB?
    Các giải pháp bao gồm đào tạo nâng cao nhận thức, hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro, nâng cấp hệ thống phần mềm, cải thiện truyền thông nội bộ và tăng cường hoạt động giám sát, kiểm toán nội bộ.

Kết luận

  • Luận văn đã đánh giá toàn diện thực trạng HTKSNB tại Công ty Tài chính TNHH MTV Mirae Asset Việt Nam, xác định các ưu điểm và tồn tại chính.
  • Nghiên cứu áp dụng khuôn mẫu COSO và các chuẩn mực quốc tế, kết hợp khảo sát thực tế với cỡ mẫu khoảng 100 nhân viên.
  • Kết quả cho thấy HTKSNB tại MAFC đạt hiệu quả khá nhưng còn nhiều hạn chế về lãnh đạo, đánh giá rủi ro, công nghệ và giám sát.
  • Đề xuất các giải pháp khả thi nhằm nâng cao hiệu quả HTKSNB trong vòng 12-24 tháng, tập trung vào đào tạo, quy trình, công nghệ và truyền thông.
  • Nghiên cứu góp phần hoàn thiện lý thuyết và thực tiễn về HTKSNB trong lĩnh vực tài chính tiêu dùng, hỗ trợ các nhà quản lý và cơ quan quản lý trong việc nâng cao quản trị rủi ro.

Để tiếp tục phát triển, các nhà quản lý tại MAFC nên triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá định kỳ hiệu quả HTKSNB nhằm đảm bảo sự bền vững và phát triển ổn định của công ty.