Tổng quan nghiên cứu

Huyện Hà Quảng, tỉnh Cao Bằng, là một trong những vùng núi cao có tỷ lệ hộ nghèo đa chiều lên đến 51,59%, trong đó tỷ lệ hộ nghèo toàn huyện chiếm 39,95% và hộ cận nghèo chiếm 12%. Với 16 xã đặc biệt khó khăn, đồng bào dân tộc thiểu số chiếm phần lớn dân số, sinh kế của người dân nơi đây đang đối mặt với nhiều thách thức về điều kiện tự nhiên, kinh tế và xã hội. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn nhằm làm sáng tỏ các vấn đề lý luận và thực tiễn về sinh kế của đồng bào dân tộc thiểu số, đánh giá thực trạng sinh kế tại ba xã Cải Viên, Thượng Thôn và Hồng Sỹ trong giai đoạn 2020-2022, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển sinh kế bền vững, góp phần nâng cao đời sống và phát triển kinh tế xã hội địa phương.

Nghiên cứu tập trung phân tích các nguồn lực sinh kế gồm vốn con người, vốn xã hội, vốn tự nhiên, vốn vật chất và vốn tài chính, đồng thời đánh giá các hoạt động sản xuất nông nghiệp và phi nông nghiệp của các hộ dân tộc thiểu số. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách hỗ trợ phát triển sinh kế, đồng thời góp phần giảm nghèo bền vững và nâng cao năng lực tự chủ của cộng đồng dân tộc thiểu số tại huyện Hà Quảng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng khung sinh kế bền vững của DFID (2002), trong đó sinh kế được hiểu là tập hợp các hoạt động và nguồn lực mà con người sử dụng để kiếm sống và đạt được mục tiêu cuộc sống. Khung này bao gồm năm loại vốn sinh kế chính: vốn con người, vốn xã hội, vốn tự nhiên, vốn vật chất và vốn tài chính. Sinh kế bền vững được định nghĩa là khả năng duy trì và phát triển các hoạt động sinh kế mà không làm suy giảm nguồn lực tự nhiên, đồng thời tăng cường sức chịu đựng trước các cú sốc và biến động.

Ngoài ra, luận văn còn vận dụng các lý thuyết về phát triển kinh tế nông nghiệp và chính sách giảm nghèo vùng dân tộc thiểu số, tập trung vào mối quan hệ giữa các nguồn lực sinh kế và kết quả sinh kế của hộ gia đình. Các khái niệm chính bao gồm: sinh kế bền vững, vốn sinh kế, chiến lược sinh kế, kết quả sinh kế, và vai trò của thể chế, chính sách trong việc hỗ trợ sinh kế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo kinh tế - xã hội của huyện Hà Quảng giai đoạn 2020-2022, các tài liệu chính sách và nghiên cứu liên quan. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát trực tiếp tại ba xã Cải Viên, Thượng Thôn và Hồng Sỹ trong năm 2022 với cỡ mẫu khoảng 150 hộ dân tộc thiểu số, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các đặc điểm địa hình và điều kiện sinh sống khác nhau.

Phân tích số liệu được thực hiện bằng các phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và phân tích chuyên gia để đánh giá thực trạng sinh kế, các nguồn lực và kết quả sinh kế của các hộ dân. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2020 đến 2022, phù hợp với giai đoạn thu thập số liệu và phân tích thực trạng kinh tế xã hội địa phương.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguồn lực sinh kế của hộ dân tộc thiểu số: Bình quân nhân khẩu mỗi hộ là 4,2 người với 2,78 lao động, thể hiện quy mô hộ gia đình tương đối lớn. Diện tích đất sản xuất nông nghiệp bình quân mỗi hộ dao động từ 1,2 đến 1,5 ha tùy theo xã, với đất trồng cây hàng năm chiếm khoảng 16% tổng diện tích đất nông nghiệp. Tỷ lệ nhà kiên cố chỉ chiếm 20% tại xã Thượng Thôn, trong khi nhà tạm chiếm tới 70% tại xã Hồng Sỹ, phản ánh sự khác biệt về điều kiện vật chất giữa các vùng.

  2. Thực trạng hoạt động sinh kế: Hoạt động sản xuất nông nghiệp vẫn chiếm ưu thế với các cây trồng chính là ngô, lạc, gừng và cây thuốc lá. Thu nhập bình quân đầu người năm 2022 đạt khoảng 17,23 triệu đồng, tuy nhiên thu nhập bình quân của các hộ điều tra tại ba xã đều thấp hơn mức này, cho thấy sự chênh lệch về hiệu quả sinh kế. Tỷ lệ hộ tham gia các tổ chức xã hội và tín dụng đạt khoảng 60%, góp phần tăng cường vốn xã hội và tài chính cho sinh kế.

  3. Kết quả sinh kế và mức độ bền vững: Thu nhập từ nông nghiệp chiếm trên 70% tổng thu nhập của hộ gia đình, trong khi các hoạt động phi nông nghiệp như dịch vụ và buôn bán nhỏ lẻ chiếm tỷ lệ thấp. Tỷ lệ hộ nghèo đa chiều vẫn còn cao, khoảng 40%, cho thấy sinh kế chưa thực sự bền vững và còn phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên và hỗ trợ chính sách.

  4. Ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên và xã hội: Địa hình núi cao, khí hậu gió mùa và thiếu nước sản xuất là những yếu tố hạn chế lớn đối với phát triển sinh kế. Hạ tầng giao thông và điện nước tuy đã được cải thiện nhưng vẫn còn nhiều điểm nghẽn, đặc biệt ở các xã vùng cao. Trình độ học vấn và kỹ năng lao động của người dân còn thấp, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận và áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sinh kế của đồng bào dân tộc thiểu số tại huyện Hà Quảng chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các nguồn lực sinh kế và điều kiện tự nhiên đặc thù. Việc diện tích đất sản xuất nông nghiệp hạn chế và phân bố không đồng đều đã ảnh hưởng đến năng suất và thu nhập của các hộ. So với các nghiên cứu tại các tỉnh miền núi khác như Tuyên Quang và Yên Bái, Hà Quảng có mức độ nghèo đói cao hơn và hạ tầng phát triển chậm hơn, làm giảm khả năng phát triển sinh kế bền vững.

Việc tham gia các tổ chức xã hội và tín dụng giúp tăng cường vốn xã hội và tài chính, tuy nhiên, sự thiếu hụt về vốn con người và kỹ năng quản lý kinh tế vẫn là rào cản lớn. Các hoạt động sinh kế chủ yếu dựa vào nông nghiệp truyền thống, chưa đa dạng và chưa tận dụng hiệu quả tiềm năng tài nguyên thiên nhiên như rừng và khoáng sản. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố thu nhập theo nguồn vốn sinh kế và bảng so sánh tỷ lệ hộ nghèo theo từng xã để minh họa rõ hơn sự khác biệt và mức độ ảnh hưởng của các yếu tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực cho người dân: Tổ chức các lớp tập huấn kỹ thuật canh tác, chăn nuôi và quản lý kinh tế hộ nhằm nâng cao vốn con người, giúp người dân áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật, tăng năng suất và thu nhập. Thời gian thực hiện trong 2 năm, chủ thể là các cơ quan khuyến nông và tổ chức phi chính phủ.

  2. Phát triển đa dạng hóa hoạt động sinh kế: Khuyến khích phát triển các ngành nghề phi nông nghiệp như thủ công mỹ nghệ, dịch vụ du lịch cộng đồng và thương mại nhỏ lẻ để giảm phụ thuộc vào nông nghiệp truyền thống, tăng thu nhập và giảm rủi ro. Thời gian triển khai 3 năm, phối hợp giữa chính quyền địa phương và doanh nghiệp.

  3. Cải thiện hạ tầng giao thông và nước sinh hoạt: Đầu tư nâng cấp đường giao thông liên xã, hệ thống cấp nước sạch và điện lưới đến các vùng sâu, vùng xa nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất và sinh hoạt. Thời gian thực hiện 3-5 năm, do chính quyền tỉnh và huyện chủ trì.

  4. Tăng cường hỗ trợ tín dụng và chính sách ưu đãi: Mở rộng các chương trình tín dụng ưu đãi, hỗ trợ vốn cho các hộ nghèo và cận nghèo đầu tư phát triển sản xuất, đồng thời hoàn thiện chính sách hỗ trợ kỹ thuật và thị trường tiêu thụ sản phẩm. Thời gian thực hiện liên tục, do Ngân hàng Chính sách xã hội và các cơ quan chức năng phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý và hoạch định chính sách địa phương: Giúp hiểu rõ thực trạng sinh kế và các yếu tố ảnh hưởng để xây dựng chính sách phát triển kinh tế - xã hội phù hợp với đặc thù vùng dân tộc thiểu số.

  2. Nhà nghiên cứu và học viên ngành kinh tế nông nghiệp, phát triển cộng đồng: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về sinh kế bền vững, phương pháp nghiên cứu và phân tích dữ liệu thực địa.

  3. Tổ chức phi chính phủ và các dự án phát triển vùng dân tộc thiểu số: Là tài liệu tham khảo để thiết kế các chương trình hỗ trợ sinh kế, đào tạo kỹ năng và phát triển hạ tầng phù hợp với nhu cầu thực tế.

  4. Người dân và cộng đồng dân tộc thiểu số tại huyện Hà Quảng: Giúp nâng cao nhận thức về các nguồn lực sinh kế, các hoạt động có thể phát triển và cách thức tiếp cận các chính sách hỗ trợ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Sinh kế bền vững là gì và tại sao quan trọng với đồng bào dân tộc thiểu số?
    Sinh kế bền vững là khả năng duy trì các hoạt động kiếm sống mà không làm suy giảm tài nguyên và có thể chống chịu được các biến động. Với đồng bào dân tộc thiểu số, sinh kế bền vững giúp nâng cao đời sống, giảm nghèo và bảo vệ môi trường sống lâu dài.

  2. Các nguồn vốn sinh kế gồm những gì?
    Theo khung DFID, có năm loại vốn chính: vốn con người (kỹ năng, sức khỏe), vốn xã hội (mối quan hệ, tổ chức), vốn tự nhiên (đất đai, nước), vốn vật chất (nhà cửa, công cụ), và vốn tài chính (tiền mặt, tín dụng).

  3. Tại sao thu nhập của các hộ dân tộc thiểu số tại Hà Quảng thấp hơn mức bình quân huyện?
    Nguyên nhân chính là do điều kiện tự nhiên khó khăn, diện tích đất sản xuất hạn chế, trình độ lao động thấp và hạn chế trong tiếp cận vốn, kỹ thuật cũng như thị trường tiêu thụ.

  4. Các hoạt động sinh kế phổ biến của đồng bào dân tộc thiểu số tại Hà Quảng là gì?
    Chủ yếu là sản xuất nông nghiệp như trồng ngô, lạc, gừng, cây thuốc lá và chăn nuôi gia súc. Ngoài ra còn có các hoạt động phi nông nghiệp như buôn bán nhỏ, thủ công mỹ nghệ nhưng chiếm tỷ lệ thấp.

  5. Làm thế nào để cải thiện sinh kế cho đồng bào dân tộc thiểu số tại Hà Quảng?
    Cần kết hợp đào tạo kỹ thuật, phát triển đa dạng sinh kế, cải thiện hạ tầng, tăng cường hỗ trợ tín dụng và hoàn thiện chính sách hỗ trợ phù hợp với đặc thù địa phương.

Kết luận

  • Huyện Hà Quảng có tỷ lệ hộ nghèo đa chiều cao, sinh kế của đồng bào dân tộc thiểu số chủ yếu dựa vào nông nghiệp truyền thống với nhiều hạn chế về nguồn lực và điều kiện tự nhiên.
  • Năm loại vốn sinh kế (con người, xã hội, tự nhiên, vật chất, tài chính) ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả và bền vững của sinh kế.
  • Thu nhập bình quân của các hộ dân tộc thiểu số thấp hơn mức bình quân chung của huyện, phản ánh sự cần thiết của các giải pháp phát triển sinh kế đa dạng và bền vững.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm đào tạo kỹ thuật, phát triển đa dạng sinh kế, cải thiện hạ tầng và tăng cường hỗ trợ tín dụng.
  • Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các chương trình hỗ trợ trong giai đoạn 2023-2027 nhằm nâng cao đời sống và phát triển kinh tế xã hội bền vững cho đồng bào dân tộc thiểu số tại Hà Quảng.

Hành động ngay hôm nay để góp phần cải thiện sinh kế và phát triển bền vững cho cộng đồng dân tộc thiểu số tại huyện Hà Quảng!