Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của khoa học, công nghệ, chính trị và văn hóa, tiếng Anh ngày càng trở thành ngôn ngữ quan trọng hàng đầu tại Việt Nam. Theo báo cáo của ngành giáo dục, nhu cầu học và dạy tiếng Anh tăng mạnh, đặc biệt trong các trường đại học như Đại học Hải Phòng. Kỹ năng đọc được xem là trọng tâm trong việc học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai, bởi nó giúp người học củng cố kiến thức, mở rộng vốn từ vựng và hiểu sâu về cấu trúc ngữ pháp. Tuy nhiên, thực tế giảng dạy và học tập kỹ năng đọc tại Đại học Hải Phòng còn nhiều hạn chế như thói quen đọc từng từ, tập trung quá mức vào hình thức thay vì nội dung, vốn từ hạn chế và thiếu kiến thức nền tảng.
Mục tiêu chính của nghiên cứu là khảo sát các thủ thuật phát triển kỹ năng đọc hiểu cho sinh viên năm thứ hai chuyên ngành tiếng Anh tại Đại học Hải Phòng, đồng thời đề xuất các giải pháp cải thiện hiệu quả học tập. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hai lớp sinh viên năm hai chuyên ngành tiếng Anh với tổng số 88 sinh viên và 2 giảng viên dạy đọc tại Khoa Ngoại ngữ, Đại học Hải Phòng trong học kỳ hai năm học 2009-2010. Nghiên cứu nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập kỹ năng đọc, góp phần phát triển năng lực ngoại ngữ cho sinh viên, đồng thời cung cấp cơ sở dữ liệu cho các nhà quản lý và giảng viên trong việc thiết kế chương trình đào tạo phù hợp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về kỹ năng đọc và đọc hiểu trong giảng dạy tiếng Anh như sau:
Định nghĩa đọc và đọc hiểu: Đọc là quá trình nhận diện và giải mã các ký hiệu để xây dựng ý nghĩa (Tierney, 2005; Devine, 1986). Đọc hiểu là quá trình tương tác giữa người đọc và văn bản nhằm tạo ra ý nghĩa (Miller, 1974; Lenz, 1980).
Phân loại kỹ năng đọc: Theo mục đích và cách thức, đọc được chia thành đọc to, đọc thầm, đọc chi tiết (intensive reading), đọc rộng (extensive reading), đọc lướt (skimming) và đọc quét (scanning) (Nuttall, 2000; Grellet, 1981).
Các giai đoạn của bài học đọc: Bao gồm tiền đọc (pre-reading), trong khi đọc (while-reading) và sau khi đọc (post-reading), mỗi giai đoạn có mục tiêu và kỹ thuật riêng nhằm tăng hiệu quả tiếp nhận thông tin (Williams, 1984).
Kỹ thuật đọc hiểu: Bao gồm dự đoán nội dung, đoán nghĩa từ ngữ dựa vào ngữ cảnh, sử dụng hình ảnh minh họa, kết hợp các kỹ năng khác như nghe, nói, viết để tăng cường khả năng hiểu văn bản (Grellet, 1990; Silberstein, 1990).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng kết hợp phỏng vấn định tính nhằm thu thập dữ liệu toàn diện:
Nguồn dữ liệu: 88 sinh viên năm hai chuyên ngành tiếng Anh tại Đại học Hải Phòng và 2 giảng viên dạy kỹ năng đọc.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Hai lớp sinh viên được chọn ngẫu nhiên, đại diện cho nhóm đối tượng nghiên cứu. Hai giảng viên được phỏng vấn nhằm thu thập quan điểm chuyên môn.
Công cụ thu thập dữ liệu: Bảng câu hỏi khảo sát gồm 20 câu hỏi về thái độ, kỹ thuật và hoạt động đọc của sinh viên; phỏng vấn sâu 11 câu hỏi với giảng viên về phương pháp giảng dạy và tài liệu sử dụng.
Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê tần suất và tỷ lệ phần trăm để phân tích dữ liệu định lượng; phân tích nội dung phỏng vấn để làm rõ quan điểm và thực tiễn giảng dạy.
Thời gian nghiên cứu: Thực hiện trong học kỳ hai năm học 2009-2010, với khảo sát và phỏng vấn diễn ra trong tháng 4 năm 2010.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thái độ của sinh viên với tài liệu đọc: 49% sinh viên cho rằng tài liệu đọc hiện tại nhàm chán, chỉ 12% thấy rất thú vị. Về độ dài, 50% đánh giá vừa phải, 17% thấy ngắn, 6% thấy dài (Bảng 1).
Phương pháp tạo động lực của giảng viên: 82.6% sinh viên hài lòng với cách giảng viên tạo hứng thú trước, trong và sau bài đọc; 69% giảng viên thường giới thiệu từ mới trên bảng để kích thích sự chú ý (Bảng 2).
Kỹ thuật giảng dạy: 67% giảng viên thường yêu cầu sinh viên tìm từ và cấu trúc chưa biết, trong khi chỉ 2% tập trung vào kỹ thuật đọc lướt (skimming) và 28% đọc quét (scanning). Sinh viên mong muốn giảng viên sử dụng hình ảnh minh họa (59%) thay vì chỉ dịch từ (Bảng 3).
Hoạt động của sinh viên trong ba giai đoạn đọc:
- Tiền đọc: 52.4% sinh viên hiếm khi hoặc không bao giờ dự đoán nội dung; 75.5% không bao giờ xem tiêu đề, đề mục trước khi đọc (Bảng 4).
- Trong khi đọc: 49% đọc kỹ từ đầu đến cuối; 43% đoán nghĩa từ ngữ dựa vào ngữ cảnh; 38% không biết cách xử lý khi không hiểu văn bản (Bảng 5).
- Sau khi đọc: 57% thích hoạt động hỏi đáp theo cặp; 72% chủ yếu làm bài tập ngữ pháp; 68% cố gắng tăng tốc độ đọc; 58% hiếm khi tóm tắt văn bản (Bảng 6).
Quan điểm giảng viên: Giảng viên tự tin về nội dung tài liệu nhưng nhận thấy sinh viên chán nản do độ dài và chủ đề. Họ chủ yếu sử dụng phương pháp dịch và giải thích từ mới, ít áp dụng kỹ thuật đọc đa dạng do hạn chế về thời gian (phỏng vấn).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sự bất đồng giữa kỳ vọng của sinh viên và phương pháp giảng dạy hiện tại, đặc biệt về việc sử dụng kỹ thuật đọc và tài liệu học tập. Việc sinh viên thiếu thói quen dự đoán và xem trước văn bản phản ánh sự thiếu hướng dẫn trong giai đoạn tiền đọc, điều này làm giảm hiệu quả tiếp nhận thông tin. Tỷ lệ cao sinh viên không biết xử lý khi gặp khó khăn trong văn bản cho thấy cần thiết phải trang bị kỹ năng đọc chiến lược.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc tập trung quá mức vào dịch thuật và từ vựng là nguyên nhân phổ biến dẫn đến việc học đọc kém hiệu quả. Việc sử dụng hình ảnh và kết hợp các kỹ năng ngôn ngữ được khuyến khích để tăng tính hấp dẫn và hiệu quả bài học. Thời gian hạn chế là rào cản lớn đối với giảng viên trong việc áp dụng các kỹ thuật đa dạng và tổ chức hoạt động tương tác.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm các hoạt động đọc của sinh viên trong từng giai đoạn, hoặc bảng so sánh thái độ sinh viên và phương pháp giảng dạy của giảng viên để minh họa sự khác biệt.
Đề xuất và khuyến nghị
Sử dụng hình ảnh và phương tiện trực quan trong giảng dạy: Giảng viên cần tích hợp các công cụ như tranh ảnh, sơ đồ, video để minh họa từ vựng và nội dung bài đọc, giúp sinh viên dễ tiếp thu và tăng hứng thú. Mục tiêu tăng tỷ lệ sinh viên cảm thấy hứng thú với bài đọc lên ít nhất 70% trong vòng 1 học kỳ.
Kết hợp kỹ năng đọc với các kỹ năng khác: Thiết kế bài học tích hợp giữa đọc, nói và viết nhằm phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ. Ví dụ, sau khi đọc, sinh viên có thể thảo luận hoặc viết tóm tắt. Thực hiện trong 2 học kỳ tiếp theo, do giảng viên và bộ môn Ngoại ngữ chủ trì.
Đào tạo giảng viên về kỹ thuật đọc hiện đại: Tổ chức các khóa tập huấn về kỹ thuật đọc như skimming, scanning, dự đoán nội dung và quản lý thời gian dạy học hiệu quả. Mục tiêu nâng cao kỹ năng giảng dạy cho 100% giảng viên trong vòng 6 tháng.
Phát triển và đa dạng hóa tài liệu học tập: Cập nhật, bổ sung tài liệu phù hợp với trình độ và sở thích sinh viên, tăng số lượng bài tập đa dạng như câu hỏi trắc nghiệm, điền từ, thảo luận nhóm. Thực hiện trong 1 năm, do bộ môn và nhóm biên soạn tài liệu đảm nhiệm.
Khuyến khích đọc rộng ngoài lớp học: Xây dựng thư viện điện tử, tổ chức câu lạc bộ đọc sách, tạo môi trường đọc tiếng Anh thân thiện để sinh viên tự nâng cao kỹ năng. Mục tiêu tăng số sinh viên tham gia hoạt động đọc ngoài giờ lên 50% trong năm học tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên tiếng Anh tại các trường đại học: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về kỹ thuật giảng dạy đọc, giúp cải tiến phương pháp và tài liệu giảng dạy.
Sinh viên chuyên ngành tiếng Anh: Hiểu rõ các kỹ thuật đọc hiệu quả, từ đó áp dụng vào học tập để nâng cao năng lực đọc hiểu và phát triển kỹ năng ngôn ngữ.
Nhà quản lý giáo dục và thiết kế chương trình: Tham khảo để xây dựng chính sách đào tạo, cải tiến chương trình học phù hợp với nhu cầu thực tế và xu hướng giảng dạy hiện đại.
Nghiên cứu sinh và học giả trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích sâu về kỹ thuật đọc, làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo về phát triển kỹ năng ngôn ngữ.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao kỹ năng đọc lại quan trọng hơn các kỹ năng khác trong học tiếng Anh?
Đọc giúp người học tiếp cận lượng lớn kiến thức, mở rộng vốn từ và hiểu cấu trúc ngữ pháp, đồng thời hỗ trợ các kỹ năng khác như viết và nói. Nhiều nghiên cứu cho thấy đọc là kỹ năng được sử dụng nhiều nhất trong học tập và công việc.Các giai đoạn của một bài học đọc gồm những gì?
Gồm tiền đọc (tạo hứng thú, dự đoán nội dung), trong khi đọc (đọc hiểu chi tiết, áp dụng kỹ thuật đọc), và sau khi đọc (tóm tắt, thảo luận, áp dụng kiến thức). Mỗi giai đoạn có vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả đọc.Làm thế nào để sinh viên cải thiện tốc độ đọc mà vẫn hiểu nội dung?
Áp dụng kỹ thuật đọc lướt (skimming) để nắm ý chính và đọc quét (scanning) để tìm thông tin cụ thể, kết hợp luyện tập thường xuyên và sử dụng các bài tập tăng tốc độ đọc.Tại sao việc sử dụng hình ảnh trong giảng dạy đọc lại hiệu quả?
Hình ảnh giúp minh họa ý nghĩa từ vựng và nội dung, kích thích trí tưởng tượng và sự chú ý của sinh viên, giảm sự phụ thuộc vào dịch thuật, từ đó tăng khả năng ghi nhớ và hiểu bài.Làm sao để giảng viên quản lý thời gian hiệu quả trong bài học đọc?
Phân bổ hợp lý thời gian cho từng giai đoạn đọc, ưu tiên các hoạt động tương tác và kỹ thuật đọc hiệu quả, tránh tập trung quá nhiều vào dịch thuật và giải thích từ vựng chi tiết không cần thiết.
Kết luận
- Nghiên cứu đã làm rõ thực trạng kỹ năng đọc của sinh viên năm hai chuyên ngành tiếng Anh tại Đại học Hải Phòng, chỉ ra những hạn chế về tài liệu, kỹ thuật giảng dạy và thói quen đọc của sinh viên.
- Các kỹ thuật đọc như skimming, scanning và việc sử dụng hình ảnh minh họa chưa được áp dụng hiệu quả, dẫn đến sự thiếu hứng thú và kết quả học tập chưa cao.
- Giảng viên cần điều chỉnh phương pháp giảng dạy, kết hợp đa dạng kỹ thuật và phát triển tài liệu phù hợp để nâng cao chất lượng bài học.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể về tạo động lực, cải thiện hoạt động giảng dạy và phát triển tài liệu nhằm nâng cao kỹ năng đọc cho sinh viên trong thời gian tới.
- Nghiên cứu mở hướng cho các nghiên cứu tiếp theo về đánh giá hiệu quả các kỹ thuật được đề xuất và mở rộng phạm vi đối tượng nghiên cứu.
Hành động tiếp theo: Các giảng viên và nhà quản lý giáo dục nên áp dụng và thử nghiệm các kỹ thuật được đề xuất, đồng thời tổ chức các khóa đào tạo nâng cao năng lực giảng dạy kỹ năng đọc. Sinh viên cần chủ động rèn luyện kỹ năng đọc đa dạng và tham gia các hoạt động đọc ngoài giờ để nâng cao trình độ.