Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế xã hội phát triển nhanh chóng, nguồn nhân lực được xem là yếu tố quyết định thành công của tổ chức. Tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam – Chi nhánh Hải Phòng (Vietcombank Hải Phòng), công tác tạo động lực cho người lao động đóng vai trò then chốt nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh. Giai đoạn 2012-2016, Vietcombank Hải Phòng đã chứng kiến sự tăng trưởng ổn định về huy động vốn và tín dụng, với vốn huy động tăng 14,42% năm 2016 so với năm trước, chiếm 8,09% thị phần trên địa bàn. Số lượng lao động tại chi nhánh duy trì ổn định ở khoảng 176 người, trong đó lao động nữ chiếm đa số. Mức lương bình quân và thu nhập của cán bộ nhân viên cũng tăng trưởng đều đặn, với tốc độ tăng tiền lương vượt xa tốc độ tăng lao động, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tạo động lực làm việc.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích thực trạng công tác tạo động lực cho người lao động tại Vietcombank Hải Phòng, từ đó đề xuất các biện pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nguồn nhân lực. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các hoạt động tạo động lực trong giai đoạn 2012-2016, với trọng tâm là các chính sách lương, thưởng, phúc lợi, điều kiện làm việc và công tác quản lý cán bộ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần nâng cao năng suất lao động, giữ chân nhân tài và tăng cường sự gắn bó của người lao động với tổ chức, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngân hàng trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các học thuyết tạo động lực kinh điển để phân tích và đánh giá công tác tạo động lực tại Vietcombank Hải Phòng. Trước hết, học thuyết nhu cầu của Maslow được sử dụng để hiểu rõ các cấp độ nhu cầu của người lao động, từ nhu cầu vật chất cơ bản đến nhu cầu tự hoàn thiện, giúp xác định các yếu tố tạo động lực phù hợp. Tiếp theo, học thuyết công bằng của John Stacy Adams nhấn