Tổng quan nghiên cứu

Công tác bảo trì các công trình thủy lợi đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo an toàn, hiệu quả vận hành và kéo dài tuổi thọ công trình. Tại Việt Nam, với hơn 1.967 hồ chứa lớn cùng hàng chục nghìn km đê điều, kênh mương, công tác bảo trì càng trở nên cấp thiết nhằm thích ứng với biến đổi khí hậu và phát triển kinh tế - xã hội. Công ty TNHH MTV Thủy lợi Yên Lập quản lý hệ thống gồm 10 hồ đập lớn, trong đó có hồ Yên Lập với dung tích 127 triệu m³, cùng nhiều công trình phụ trợ như cổng tiêu, trạm bơm và hệ thống kênh dài hàng trăm km. Tuy nhiên, nhiều công trình đã được xây dựng lâu năm, xuống cấp, gây ảnh hưởng đến hiệu quả tưới tiêu và an toàn dân sinh.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng công tác bảo trì các công trình thủy lợi tại Công ty TNHH MTV Thủy lợi Yên Lập, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao chất lượng quản lý bảo trì. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các công trình thủy lợi do công ty quản lý trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh, trong giai đoạn từ năm 2015 đến 2019. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo đảm an toàn công trình, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn nước, góp phần phát triển nông nghiệp bền vững và phòng chống thiên tai.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý chất lượng và bảo trì công trình xây dựng, bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý chất lượng toàn diện (TQM): Nhấn mạnh sự phối hợp đồng bộ các hoạt động quản lý nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ, trong đó có công tác bảo trì công trình.
  • Mô hình bảo trì dựa trên tình trạng (Condition-Based Maintenance - CBM): Sử dụng dữ liệu quan trắc để quyết định thời điểm bảo trì, giúp tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả bảo trì.
  • Khái niệm về chất lượng công trình xây dựng: Được định nghĩa theo tiêu chuẩn ISO 9000 là tập hợp các đặc tính của công trình đáp ứng nhu cầu sử dụng và tiêu chuẩn kỹ thuật.
  • Các hình thức bảo trì: Bao gồm bảo trì phục hồi, bảo trì phòng ngừa, bảo trì cơ hội và bảo trì dự đoán, mỗi hình thức có ưu nhược điểm và ứng dụng phù hợp trong quản lý công trình thủy lợi.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: quản lý chất lượng, bảo trì công trình, kiểm tra và quan trắc công trình, kiểm định chất lượng, tuổi thọ thiết kế công trình.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ hồ sơ bảo trì, báo cáo kiểm tra, quan trắc và kiểm định chất lượng các công trình thủy lợi do Công ty TNHH MTV Thủy lợi Yên Lập quản lý; các văn bản pháp luật liên quan như Luật Xây dựng 50/2014/QH13, Luật Thủy lợi 08/2017/QH14, Nghị định 46/2015/NĐ-CP, Nghị định 129/2017/NĐ-CP.
  • Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê số liệu về tình trạng công trình, chi phí bảo trì, tần suất sự cố; khảo sát thực trạng công tác quản lý bảo trì; so sánh với các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định pháp luật.
  • Cỡ mẫu: Hơn 10 công trình thủy lợi lớn và các công trình phụ trợ được khảo sát chi tiết.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn theo tiêu chí công trình có dung tích lớn, tầm quan trọng trong hệ thống và có hồ sơ bảo trì đầy đủ.
  • Timeline nghiên cứu: Từ tháng 1/2018 đến tháng 12/2019, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình trạng công trình xuống cấp: Khoảng 30% công trình thủy lợi do công ty quản lý có dấu hiệu xuống cấp như nứt, thấm nước, sạt lở mái kênh, ảnh hưởng đến hiệu quả vận hành. Ví dụ, kênh N36 tại Yên Lập đã được sửa chữa nhiều lần do sụt lún và hư hỏng đáy kênh.
  2. Công tác quản lý bảo trì chưa đồng bộ: Chỉ khoảng 60% công trình có kế hoạch bảo trì được lập và phê duyệt đầy đủ theo quy định. Việc kiểm tra định kỳ và đột xuất chưa được thực hiện nghiêm túc, dẫn đến phát hiện sự cố muộn.
  3. Nguồn lực bảo trì hạn chế: Đội ngũ cán bộ kỹ thuật có trình độ chuyên môn chưa đồng đều, chỉ khoảng 50% cán bộ đạt chuẩn theo yêu cầu. Thiết bị, phương tiện phục vụ bảo trì còn thiếu và lạc hậu, ảnh hưởng đến chất lượng công tác bảo trì.
  4. Chi phí bảo trì chưa hợp lý: Chi phí bảo trì trung bình hàng năm chiếm khoảng 0,5% tổng giá trị tài sản công trình, thấp hơn mức khuyến nghị 1-2% để đảm bảo duy trì chất lượng và an toàn công trình.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của tình trạng xuống cấp công trình là do công tác quản lý chất lượng bảo trì chưa được chú trọng đúng mức, thiếu kế hoạch bảo trì chi tiết và giám sát thực hiện chưa hiệu quả. So với các nghiên cứu trong ngành, tỷ lệ công trình có kế hoạch bảo trì đầy đủ tại công ty thấp hơn mức trung bình quốc gia (khoảng 75%). Việc thiếu hụt nguồn lực kỹ thuật và thiết bị hiện đại cũng là rào cản lớn trong việc nâng cao chất lượng bảo trì.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ công trình xuống cấp theo từng năm và bảng tổng hợp chi phí bảo trì so với giá trị tài sản. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng các mô hình bảo trì dựa trên tình trạng và dự đoán để tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao hiệu quả bảo trì.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy trình lập kế hoạch bảo trì: Động viên chủ sở hữu và người quản lý công trình xây dựng kế hoạch bảo trì chi tiết, phù hợp với đặc điểm từng công trình, đảm bảo 100% công trình có kế hoạch bảo trì được phê duyệt trước khi đưa vào sử dụng. Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng.
  2. Nâng cao năng lực cán bộ kỹ thuật: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn cho cán bộ bảo trì, hướng tới đạt chuẩn kỹ thuật theo quy định. Mục tiêu tăng tỷ lệ cán bộ đạt chuẩn lên 80% trong 1 năm.
  3. Đầu tư trang thiết bị hiện đại: Mua sắm và nâng cấp thiết bị kiểm tra, quan trắc công trình như cảm biến giám sát rung động, thiết bị siêu âm để phát hiện sớm hư hỏng. Thực hiện trong 12 tháng.
  4. Tăng nguồn kinh phí bảo trì: Đề xuất UBND tỉnh và các cơ quan liên quan tăng ngân sách bảo trì lên tối thiểu 1% giá trị tài sản công trình, đảm bảo đủ nguồn lực duy trì chất lượng và an toàn công trình. Thời gian thực hiện trong 2 năm.
  5. Xây dựng hệ thống giám sát và báo cáo: Áp dụng phần mềm quản lý bảo trì công trình để theo dõi tiến độ, chất lượng công tác bảo trì và báo cáo định kỳ. Triển khai trong 1 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý công ty thủy lợi: Giúp nâng cao hiệu quả quản lý bảo trì, đảm bảo an toàn và phát huy công năng công trình.
  2. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, quy định về bảo trì công trình thủy lợi.
  3. Chuyên gia kỹ thuật và tư vấn xây dựng: Tham khảo các phương pháp bảo trì hiện đại, áp dụng mô hình quản lý chất lượng toàn diện.
  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Quản lý xây dựng, Thủy lợi: Là tài liệu tham khảo thực tiễn, bổ sung kiến thức về quản lý chất lượng và bảo trì công trình.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công tác bảo trì công trình thủy lợi lại quan trọng?
    Bảo trì giúp duy trì an toàn, hiệu quả vận hành và kéo dài tuổi thọ công trình, giảm thiểu rủi ro sự cố gây thiệt hại về người và tài sản.

  2. Các hình thức bảo trì nào phù hợp với công trình thủy lợi?
    Bảo trì phòng ngừa và bảo trì dựa trên tình trạng được khuyến khích áp dụng để phát hiện sớm hư hỏng và giảm chi phí sửa chữa đột xuất.

  3. Làm thế nào để nâng cao năng lực cán bộ bảo trì?
    Tổ chức đào tạo chuyên sâu, cập nhật kiến thức kỹ thuật mới và thực hành thường xuyên giúp cán bộ nâng cao trình độ và kỹ năng.

  4. Nguồn kinh phí bảo trì nên được đảm bảo như thế nào?
    Cần có sự phối hợp giữa ngân sách nhà nước, nguồn thu phí sử dụng công trình và các nguồn vốn hợp pháp khác để đảm bảo đủ kinh phí bảo trì.

  5. Có thể áp dụng công nghệ nào để giám sát công trình hiệu quả?
    Công nghệ cảm biến giám sát rung động, phân tích chất lượng vật liệu và phần mềm quản lý bảo trì giúp theo dõi tình trạng công trình liên tục và chính xác.

Kết luận

  • Công tác bảo trì các công trình thủy lợi tại Công ty TNHH MTV Thủy lợi Yên Lập còn nhiều hạn chế về kế hoạch, nguồn lực và chi phí.
  • Tình trạng xuống cấp công trình ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả tưới tiêu và an toàn dân sinh.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp hoàn thiện quy trình bảo trì, nâng cao năng lực cán bộ, đầu tư thiết bị và tăng nguồn kinh phí bảo trì.
  • Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng rộng rãi cho các công ty thủy lợi và cơ quan quản lý nhà nước trong việc nâng cao chất lượng bảo trì công trình.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo, đầu tư thiết bị và xây dựng hệ thống quản lý bảo trì hiện đại trong vòng 1-2 năm tới.

Quý độc giả và các đơn vị liên quan được khuyến khích áp dụng các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và bảo trì công trình thủy lợi, góp phần phát triển bền vững ngành thủy lợi Việt Nam.