Hướng dẫn lựa chọn thức ăn nhân nuôi sâu khoang Spodoptera litura phục vụ sản xuất Nuclear Polyhedrosis Virus

Chuyên ngành

Công Nghệ Sinh Học

Người đăng

Ẩn danh

2015

96
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng quan về sâu khoang Spodoptera litura

Sâu khoang Spodoptera litura là một loài côn trùng gây hại nghiêm trọng trong nông nghiệp, đặc biệt ở vùng nhiệt đới. Loài này có phổ ký chủ rộng, gây hại trên hơn 290 loại cây thuộc 90 họ thực vật. Spodoptera litura phân bố chủ yếu ở Châu Á, Châu Úc và các quần đảo Thái Bình Dương. Ở Việt Nam, chúng gây hại trên các loại cây trồng như rau thập tự, cà chua, rau muống, đậu đũa và bầu bí. Đặc điểm sinh học của sâu khoang bao gồm các giai đoạn trứng, ấu trùng, nhộng và trưởng thành. Sâu non có khả năng phá hoại mạnh, đặc biệt ở tuổi 3-5, khi chúng ăn lá và gân lá, gây thiệt hại lớn cho cây trồng.

1.1 Đặc điểm sinh học và hình thái

Sâu khoang Spodoptera litura có vòng đời gồm 4 giai đoạn: trứng, ấu trùng, nhộng và trưởng thành. Trứng được đẻ thành ổ, có hình bán cầu và được phủ lớp lông màu vàng. Ấu trùng có 5-6 tuổi, dài từ 35-53 mm, với màu sắc thay đổi từ xanh sáng đến đen. Nhộng có màu nâu đỏ, dài 18-20 mm. Trưởng thành là bướm có sải cánh rộng 35-45 mm, hoạt động chủ yếu vào ban đêm. Sâu khoang có khả năng sinh sản cao, với mỗi bướm cái có thể đẻ từ 300-2000 trứng tùy điều kiện môi trường.

1.2 Tác hại của sâu khoang

Sâu khoang Spodoptera litura gây hại trên nhiều loại cây trồng, đặc biệt là cây họ đậu, họ cải và cây công nghiệp. Sâu non ăn lá, gân lá và có thể ăn thịt lẫn nhau khi thiếu thức ăn. Chúng hoạt động mạnh vào sáng sớm và chiều tối, gây thiệt hại lớn cho nông nghiệp. Sâu khoang còn có khả năng kháng thuốc hóa học, làm tăng chi phí phòng trừ và gây ô nhiễm môi trường.

II. Biện pháp phòng trừ sâu khoang

Để phòng trừ sâu khoang Spodoptera litura, các biện pháp canh tác, cơ giới, sinh học và hóa học được áp dụng. Biện pháp canh tác bao gồm vệ sinh đồng ruộng, cày ải phơi đất và ngắt bỏ ổ trứng. Biện pháp cơ giới sử dụng bẫy đèn để bắt trưởng thành. Biện pháp sinh học sử dụng thiên địch như ong ký sinh, nấm ký sinh và virus Nuclear Polyhedrosis Virus (NPV). Biện pháp hóa học sử dụng thuốc trừ sâu như Decis và Sherpa, nhưng cần luân phiên để tránh kháng thuốc.

2.1 Biện pháp sinh học

Biện pháp sinh học sử dụng Nuclear Polyhedrosis Virus (NPV) là một giải pháp hiệu quả để phòng trừ sâu khoang. NPV là một loại virus gây bệnh trên côn trùng, đặc biệt là sâu khoang. Khi sâu ăn phải thức ăn nhiễm NPV, virus sẽ xâm nhập vào cơ thể, gây chết sâu trong vòng 3-5 ngày. NPV không gây hại cho con người và môi trường, là một biện pháp an toàn và bền vững.

2.2 Biện pháp hóa học

Biện pháp hóa học sử dụng thuốc trừ sâu như Decis và Sherpa để diệt sâu khoang. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc hóa học cần được kiểm soát chặt chẽ để tránh gây kháng thuốc và ô nhiễm môi trường. Luân phiên các loại thuốc trừ sâu là cần thiết để duy trì hiệu quả phòng trừ.

III. Sản xuất Nuclear Polyhedrosis Virus NPV

Nuclear Polyhedrosis Virus (NPV) là một loại virus gây bệnh trên côn trùng, đặc biệt là sâu khoang Spodoptera litura. Quá trình sản xuất NPV bao gồm việc nhân nuôi sâu khoang trong điều kiện nhân tạo và nhiễm virus vào cơ thể sâu. Sâu khoang được nuôi bằng các loại thức ăn nhân tạo để đảm bảo sức khỏe và đồng đều. Sau khi nhiễm virus, sâu sẽ chết và NPV được thu hoạch từ cơ thể sâu. NPV sau đó được sử dụng làm chế phẩm sinh học để phòng trừ sâu khoang.

3.1 Thức ăn nhân tạo cho sâu khoang

Thức ăn nhân tạo là yếu tố quan trọng trong quá trình nhân nuôi sâu khoang Spodoptera litura. Các công thức thức ăn nhân tạo được nghiên cứu để đảm bảo sự sinh trưởng và phát triển của sâu. Các thành phần chính của thức ăn nhân tạo bao gồm đậu xanh, casein, đậu nành và mầm lúa mì. Thức ăn nhân tạo cần đảm bảo dinh dưỡng và giá thành hợp lý để sản xuất NPV hiệu quả.

3.2 Quy trình sản xuất NPV

Quy trình sản xuất NPV bao gồm các bước: nhân nuôi sâu khoang, nhiễm virus, thu hoạch và tinh chế NPV. Sâu khoang được nuôi trong điều kiện nhân tạo, sau đó được nhiễm NPV qua thức ăn. Sâu chết sau 3-5 ngày và NPV được thu hoạch từ cơ thể sâu. NPV sau đó được tinh chế và sử dụng làm chế phẩm sinh học để phòng trừ sâu khoang.

12/02/2025
Đồ án tốt nghiệp lựa chọn thức ăn để nhân nuôi sâu khoang spodoptera litura phục vụ sản xuất nuclear polyhedrosis virus
Bạn đang xem trước tài liệu : Đồ án tốt nghiệp lựa chọn thức ăn để nhân nuôi sâu khoang spodoptera litura phục vụ sản xuất nuclear polyhedrosis virus

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Bài viết "Cách lựa chọn thức ăn nhân nuôi sâu khoang Spodoptera litura để sản xuất Nuclear Polyhedrosis Virus" cung cấp những thông tin quan trọng về việc lựa chọn thức ăn phù hợp cho việc nuôi sâu khoang Spodoptera litura, một loài sâu bướm có vai trò quan trọng trong sản xuất virus polyhedrosis hạt nhân. Bài viết nhấn mạnh các yếu tố cần xem xét khi lựa chọn thức ăn, từ thành phần dinh dưỡng đến khả năng sinh trưởng của sâu, nhằm tối ưu hóa quy trình sản xuất virus. Độc giả sẽ nhận được những lợi ích thiết thực từ việc hiểu rõ cách thức nuôi dưỡng và quản lý sâu, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất trong lĩnh vực nông nghiệp.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các nghiên cứu liên quan đến công nghệ sinh học và ứng dụng trong nông nghiệp, hãy tham khảo bài viết "Luận văn thạc sĩ công nghệ sinh học chuyển gen tổng hợp astaxanthin vào giống đậu tương thông qua vi khuẩn agrobacterium tumefaciens", nơi bạn sẽ khám phá cách chuyển gen có thể cải thiện năng suất cây trồng. Ngoài ra, bài viết "Luận án nghiên cứu chế tạo và khảo sát hiệu quả phòng trừ nấm colletotrichum truncatum gây bệnh thán thư trên cây đậu nành glycine max của phức oligochitosan zn2" sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về các biện pháp bảo vệ cây trồng. Cuối cùng, bạn cũng có thể tham khảo bài viết "Luận văn thạc sĩ công nghệ sinh học ứng dụng kỹ thuật lamp loopmediated isothermal amplification trong phát hiện nhanh virus wssv và ihhnv gây bệnh trên tôm" để hiểu thêm về các phương pháp phát hiện virus trong nuôi trồng thủy sản. Những tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức và ứng dụng trong lĩnh vực nông nghiệp và công nghệ sinh học.