Tổng quan nghiên cứu

Trong hai thập kỷ qua, khu vực Đông Nam Á (ĐNA) đã chứng kiến nhiều thách thức an ninh đa dạng, từ các cuộc xung đột vũ trang nội bộ và liên quốc gia đến các mối đe dọa phi truyền thống như khủng bố. Mặc dù chưa xảy ra bất ổn quy mô lớn, nguy cơ xung đột quân sự vẫn luôn hiện hữu, đặc biệt liên quan đến tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông giữa Trung Quốc và các quốc gia thành viên Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN). Các vùng tranh chấp như quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa cùng các tuyến hàng hải chiến lược qua Biển Đông trở thành điểm nóng không chỉ về lãnh thổ mà còn về kinh tế và chiến lược. Trung Quốc, với sự trỗi dậy mạnh mẽ về kinh tế và quân sự, vừa được xem là một cường quốc thân thiện vừa là mối đe dọa tiềm tàng đối với hòa bình và ổn định khu vực.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích cách các quốc gia nhỏ trong khu vực ĐNA, đặc biệt là Việt Nam, ứng phó với sự trỗi dậy của Trung Quốc. Nghiên cứu nhằm làm rõ chiến lược cân bằng quyền lực (balancing) và chiến lược phòng ngừa rủi ro (hedging) mà các quốc gia này áp dụng, đồng thời đánh giá vai trò của các diễn đàn khu vực như ASEAN, Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF) và Hội nghị Thượng đỉnh Đông Á (EAS) trong việc thu hút sự tham gia của các cường quốc bên ngoài như Mỹ, Ấn Độ, Nhật Bản, Nga và Liên minh châu Âu (EU). Phạm vi nghiên cứu tập trung từ sau Chiến tranh Lạnh đến nay, với trọng tâm là Việt Nam – quốc gia có vị trí địa chính trị quan trọng và mức độ phụ thuộc kinh tế, chính trị sâu sắc vào Trung Quốc.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cái nhìn toàn diện về các chiến lược ngoại giao và an ninh của các quốc gia nhỏ trong bối cảnh cạnh tranh quyền lực gia tăng, góp phần định hướng chính sách đối ngoại và an ninh khu vực, đồng thời hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách trong việc xây dựng các giải pháp ứng phó hiệu quả với sự trỗi dậy của Trung Quốc.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba khung lý thuyết chính trong quan hệ quốc tế để phân tích quyền lực và chiến lược ứng phó của các quốc gia nhỏ:

  • Lý thuyết quyền lực (Power Theory): Phân biệt giữa quyền lực cứng (hard power) – bao gồm sức mạnh quân sự và kinh tế, sử dụng các biện pháp cưỡng chế và khuyến khích – và quyền lực mềm (soft power) – khả năng thu hút và ảnh hưởng thông qua văn hóa, chính sách và giá trị. Trung Quốc được xem là sử dụng kết hợp cả hai loại quyền lực này để gia tăng ảnh hưởng trong khu vực.

  • Lý thuyết cân bằng quyền lực (Balancing): Các quốc gia nhỏ có xu hướng liên minh hoặc tăng cường năng lực để đối trọng với cường quốc đang trỗi dậy nhằm bảo vệ lợi ích và an ninh quốc gia. Balancing có thể diễn ra qua việc liên kết với các cường quốc khác hoặc củng cố tổ chức khu vực như ASEAN.

  • Lý thuyết phòng ngừa rủi ro (Hedging): Các quốc gia nhỏ không muốn lựa chọn đứng về phía nào mà tìm cách duy trì sự linh hoạt bằng cách vừa hợp tác vừa đối trọng với các cường quốc lớn, đồng thời thu hút sự tham gia của nhiều bên trong các diễn đàn đa phương để giảm thiểu rủi ro và tăng cường vị thế.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: quyền lực cứng, quyền lực mềm, cân bằng quyền lực, phòng ngừa rủi ro, hợp tác đa phương, và vai trò của ASEAN trong kiến trúc an ninh khu vực.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính với cách tiếp cận nghiên cứu trường hợp (case study), tập trung phân tích chiến lược của Việt Nam trong bối cảnh trỗi dậy của Trung Quốc. Dữ liệu được thu thập từ ba nguồn chính:

  • Dữ liệu thứ cấp: Tổng hợp từ sách, bài báo khoa học, báo cáo chính phủ, tài liệu chính thức của ASEAN và các tổ chức quốc tế, cùng các phân tích học thuật về quan hệ quốc tế và chính sách đối ngoại của các quốc gia liên quan.

  • Dữ liệu sơ cấp: Bao gồm các phát biểu, tuyên bố của lãnh đạo các quốc gia, tài liệu ngoại giao, và các văn bản pháp luật liên quan đến hợp tác khu vực và tranh chấp Biển Đông.

  • Trao đổi chuyên gia: Thông tin từ các chuyên gia nghiên cứu khu vực Đông Nam Á, đặc biệt là các trao đổi qua email với nhà nghiên cứu tại Viện Chính sách Toàn cầu, Anh Quốc, cung cấp góc nhìn sâu sắc về chính sách của Việt Nam và ASEAN.

Cỡ mẫu nghiên cứu tập trung vào Việt Nam như một quốc gia đại diện cho các quốc gia nhỏ trong ASEAN, với phân tích so sánh các chiến lược cân bằng và phòng ngừa rủi ro. Phương pháp phân tích chủ yếu là phân tích nội dung và so sánh chính sách ngoại giao, kết hợp với đánh giá các diễn biến chính trị – an ninh trong khu vực từ sau Chiến tranh Lạnh đến nay.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chiến lược phòng ngừa rủi ro (hedging) là xu hướng chủ đạo của các quốc gia nhỏ ĐNA: Khoảng 80% các quốc gia ASEAN không lựa chọn đứng hẳn về phía Trung Quốc hay Mỹ mà duy trì quan hệ đa phương, vừa hợp tác vừa cảnh giác với Trung Quốc. Việt Nam thể hiện rõ chiến lược này qua việc tăng cường quan hệ với Mỹ, Nhật Bản, Ấn Độ, EU và Nga trong các diễn đàn đa phương như ARF và EAS.

  2. Vai trò trung tâm của ASEAN trong kiến trúc an ninh khu vực: ASEAN được xem là nền tảng để các quốc gia nhỏ tăng cường sức mạnh tập thể, giảm thiểu ảnh hưởng đơn phương của Trung Quốc. Từ năm 1994 đến nay, ASEAN đã chủ trì nhiều diễn đàn an ninh đa phương, thu hút sự tham gia của các cường quốc, góp phần duy trì ổn định khu vực.

  3. Việt Nam duy trì quan hệ kinh tế sâu rộng với Trung Quốc nhưng đồng thời củng cố năng lực quốc phòng: Việt Nam là một trong những nước có mức độ phụ thuộc kinh tế lớn nhất vào Trung Quốc, với kim ngạch thương mại tăng trung bình 15% mỗi năm trong giai đoạn 2000-2010. Tuy nhiên, Việt Nam cũng tăng ngân sách quốc phòng lên khoảng 10% mỗi năm, đồng thời hiện đại hóa lực lượng hải quân để bảo vệ chủ quyền trên Biển Đông.

  4. Sự gia tăng bất đối xứng về sức mạnh hải quân giữa Trung Quốc và các nước ĐNA: Trung Quốc đã đầu tư mạnh mẽ vào hải quân, với ngân sách quốc phòng năm 2011 đạt khoảng 119 tỷ USD, gấp gần 5 lần tổng ngân sách quốc phòng của các nước ASEAN cộng lại. Điều này tạo ra áp lực lớn buộc các quốc gia nhỏ phải tìm kiếm sự hỗ trợ từ các cường quốc bên ngoài.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của chiến lược phòng ngừa rủi ro là do các quốc gia nhỏ ĐNA không muốn bị ép buộc lựa chọn giữa Trung Quốc và Mỹ, nhằm duy trì tối đa sự độc lập và linh hoạt trong chính sách đối ngoại. So với các nghiên cứu trước đây tập trung vào cân bằng quyền lực truyền thống, nghiên cứu này làm rõ hơn vai trò của các diễn đàn đa phương và sự tham gia của nhiều cường quốc bên ngoài trong chiến lược hedging.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ tăng trưởng ngân sách quốc phòng của Việt Nam so với kim ngạch thương mại với Trung Quốc, cũng như bảng so sánh ngân sách quốc phòng của Trung Quốc và các nước ASEAN. Điều này minh họa rõ sự gia tăng bất đối xứng về sức mạnh và sự đa dạng trong chiến lược ứng phó của các quốc gia nhỏ.

Kết quả nghiên cứu cũng cho thấy vai trò ngày càng quan trọng của các cường quốc như Ấn Độ, Nhật Bản, EU và Nga trong việc hỗ trợ ASEAN duy trì cân bằng quyền lực khu vực, qua đó góp phần giảm thiểu nguy cơ xung đột và thúc đẩy hợp tác phát triển bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hợp tác đa phương trong khuôn khổ ASEAN và các diễn đàn liên quan: Chủ động thúc đẩy vai trò trung tâm của ASEAN trong các cơ chế an ninh khu vực như ARF, EAS nhằm tạo ra môi trường đối thoại và giảm thiểu căng thẳng. Thời gian thực hiện: ngay lập tức và liên tục; Chủ thể: Chính phủ Việt Nam phối hợp với các nước ASEAN.

  2. Đẩy mạnh hiện đại hóa quốc phòng và nâng cao năng lực bảo vệ chủ quyền: Tăng ngân sách quốc phòng tập trung vào hải quân và công nghệ giám sát biển để ứng phó với các thách thức trên Biển Đông. Thời gian: 5 năm tới; Chủ thể: Bộ Quốc phòng Việt Nam.

  3. Mở rộng quan hệ đối tác chiến lược với các cường quốc bên ngoài: Tăng cường hợp tác an ninh, kinh tế và ngoại giao với Mỹ, Nhật Bản, Ấn Độ, EU và Nga nhằm đa dạng hóa nguồn lực và tạo thế cân bằng quyền lực. Thời gian: 3 năm; Chủ thể: Bộ Ngoại giao và các cơ quan liên quan.

  4. Phát triển kinh tế bền vững và giảm phụ thuộc kinh tế vào Trung Quốc: Đẩy mạnh đa dạng hóa thị trường xuất nhập khẩu, thu hút đầu tư từ các đối tác khác để giảm thiểu rủi ro kinh tế. Thời gian: 5 năm; Chủ thể: Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Công Thương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan ngoại giao Việt Nam: Giúp hiểu rõ các chiến lược ứng phó với sự trỗi dậy của Trung Quốc, từ đó xây dựng chính sách phù hợp nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia.

  2. Các học giả và nghiên cứu sinh ngành Quan hệ quốc tế, An ninh khu vực: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phân tích thực tiễn về quyền lực mềm, quyền lực cứng, cân bằng và phòng ngừa rủi ro trong bối cảnh Đông Nam Á.

  3. Các tổ chức quốc tế và cơ quan nghiên cứu chính sách khu vực: Hỗ trợ đánh giá các xu hướng an ninh và chính trị trong khu vực, từ đó đề xuất các giải pháp hợp tác đa phương hiệu quả.

  4. Doanh nghiệp và nhà đầu tư quốc tế quan tâm đến thị trường Đông Nam Á: Hiểu rõ bối cảnh chính trị – an ninh giúp hoạch định chiến lược đầu tư và kinh doanh phù hợp, giảm thiểu rủi ro.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chiến lược hedging là gì và tại sao các quốc gia nhỏ ĐNA chọn chiến lược này?
    Chiến lược hedging là cách các quốc gia nhỏ duy trì sự linh hoạt bằng cách vừa hợp tác vừa cảnh giác với các cường quốc lớn, tránh bị ép buộc lựa chọn một bên. Ví dụ, Việt Nam vừa tăng cường quan hệ kinh tế với Trung Quốc, vừa củng cố quan hệ an ninh với Mỹ và các đối tác khác để cân bằng ảnh hưởng.

  2. Vai trò của ASEAN trong việc ứng phó với sự trỗi dậy của Trung Quốc như thế nào?
    ASEAN đóng vai trò trung tâm trong kiến trúc an ninh khu vực, tạo diễn đàn đa phương để các quốc gia nhỏ phối hợp, đồng thời thu hút sự tham gia của các cường quốc bên ngoài nhằm duy trì cân bằng quyền lực và ổn định.

  3. Trung Quốc sử dụng những công cụ quyền lực mềm nào để tăng cường ảnh hưởng ở ĐNA?
    Trung Quốc sử dụng ngoại giao kinh tế, viện trợ phát triển, đầu tư hạ tầng, các sáng kiến hợp tác đa phương như ASEAN+3, cùng các chương trình văn hóa như Viện Khổng Tử để xây dựng hình ảnh thân thiện và tăng cường ảnh hưởng.

  4. Ngân sách quốc phòng của Việt Nam thay đổi ra sao trong bối cảnh tranh chấp Biển Đông?
    Việt Nam đã tăng ngân sách quốc phòng trung bình khoảng 10% mỗi năm trong thập kỷ qua, tập trung hiện đại hóa hải quân và nâng cao năng lực giám sát biển nhằm bảo vệ chủ quyền trên Biển Đông.

  5. Các cường quốc bên ngoài như Mỹ, Nhật Bản, Ấn Độ đóng vai trò gì trong chiến lược của Việt Nam?
    Các cường quốc này là đối tác chiến lược giúp Việt Nam đa dạng hóa nguồn lực an ninh và kinh tế, tạo thế cân bằng quyền lực trong khu vực, đồng thời hỗ trợ Việt Nam trong các vấn đề an ninh biển và phát triển kinh tế.

Kết luận

  • Trung Quốc đã trở thành cường quốc kinh tế và quân sự hàng đầu, tạo ra sự bất đối xứng quyền lực rõ rệt với các quốc gia nhỏ Đông Nam Á.
  • Các quốc gia nhỏ trong khu vực, điển hình là Việt Nam, chủ yếu áp dụng chiến lược phòng ngừa rủi ro (hedging) để duy trì sự linh hoạt và độc lập trong chính sách đối ngoại.
  • ASEAN giữ vai trò trung tâm trong kiến trúc an ninh khu vực, là diễn đàn quan trọng để các quốc gia nhỏ phối hợp và thu hút sự tham gia của các cường quốc bên ngoài.
  • Việt Nam vừa duy trì quan hệ kinh tế sâu rộng với Trung Quốc, vừa tăng cường hiện đại hóa quốc phòng và mở rộng quan hệ đối tác chiến lược với các cường quốc khác.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung vào củng cố hợp tác đa phương, nâng cao năng lực quốc phòng và đa dạng hóa kinh tế để ứng phó hiệu quả với sự trỗi dậy của Trung Quốc.

Kêu gọi hành động: Các nhà hoạch định chính sách và chuyên gia nghiên cứu cần tiếp tục theo dõi sát sao diễn biến khu vực, thúc đẩy hợp tác đa phương và xây dựng các chiến lược linh hoạt nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia và duy trì hòa bình, ổn định trong khu vực Đông Nam Á.