I. Tổng quan về doanh nghiệp nhỏ và vừa do phụ nữ làm chủ tại Thanh Hóa
Nghiên cứu này tập trung vào doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) do phụ nữ làm chủ tại Thanh Hóa, một tỉnh có tiềm năng kinh tế đáng kể. Tỉnh Thanh Hóa đạt tốc độ tăng trưởng GRDP bình quân 12,5% giai đoạn 2015-2020, với 3.200 doanh nghiệp thành lập mới năm 2020. Tuy nhiên, tỷ lệ doanh nghiệp nữ chỉ chiếm 21%, thấp hơn mức trung bình cả nước (26,5%). Kết quả kinh doanh của các doanh nghiệp này có xu hướng giảm từ 2018-2020, đặt ra câu hỏi về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động.
1.1. Thực trạng DNNVV do phụ nữ làm chủ
Các DNNVV do phụ nữ làm chủ tại Thanh Hóa hoạt động đa dạng lĩnh vực như sản xuất, dịch vụ, thương mại, và du lịch. Tuy nhiên, họ gặp nhiều thách thức như hạn chế tiếp cận nguồn lực, nguồn nhân lực chất lượng thấp, và định kiến giới. Những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả kinh doanh, khiến nhiều doanh nghiệp không phát huy hết tiềm năng.
1.2. Đóng góp của DNNVV do phụ nữ làm chủ
Các doanh nghiệp nữ đóng vai trò quan trọng trong tạo việc làm, giảm nghèo, và thúc đẩy phát triển bền vững. Họ cũng góp phần nâng cao vị thế phụ nữ trong xã hội. Tuy nhiên, để tăng cường hiệu quả, cần xác định rõ các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh và đề xuất giải pháp phù hợp.
II. Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh
Nghiên cứu xác định các yếu tố ảnh hưởng chính đến kết quả kinh doanh của DNNVV do phụ nữ làm chủ, bao gồm: năng lực quản lý, tiếp cận tài chính, vốn xã hội, chất lượng nguồn nhân lực, và chính sách hỗ trợ của chính phủ. Các yếu tố này được phân tích dựa trên lý thuyết Resource-Based View (RBV) và Institutional Theory.
2.1. Năng lực quản lý và định hướng kinh doanh
Năng lực quản lý của chủ doanh nghiệp là yếu tố then chốt. Nghiên cứu chỉ ra rằng định hướng kinh doanh đóng vai trò trung gian trong mối quan hệ giữa các yếu tố đầu vào và kết quả kinh doanh. Các doanh nghiệp có định hướng rõ ràng thường đạt hiệu quả cao hơn.
2.2. Tiếp cận tài chính và vốn xã hội
Tiếp cận tài chính là thách thức lớn đối với doanh nghiệp nữ. Nghiên cứu cho thấy, các doanh nghiệp có mạng lưới vốn xã hội mạnh thường dễ dàng huy động vốn và mở rộng thị trường, từ đó cải thiện kết quả kinh doanh.
III. Phương pháp nghiên cứu và kết quả
Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Dữ liệu được thu thập từ 200 DNNVV do phụ nữ làm chủ tại Thanh Hóa. Phân tích SEM (Structural Equation Modeling) được áp dụng để kiểm định mô hình nghiên cứu.
3.1. Phương pháp nghiên cứu định tính
Phương pháp nghiên cứu tài liệu được sử dụng để tổng hợp cơ sở lý thuyết và kết quả nghiên cứu trước đây. Các cuộc phỏng vấn sâu với chủ doanh nghiệp giúp hiểu rõ hơn về thực trạng và thách thức.
3.2. Phương pháp nghiên cứu định lượng
Dữ liệu được thu thập thông qua bảng câu hỏi khảo sát. Phân tích Cronbach’s Alpha và EFA (Exploratory Factor Analysis) được sử dụng để đánh giá độ tin cậy và hiệu lực của thang đo. Kết quả SEM cho thấy các yếu tố như năng lực quản lý, tiếp cận tài chính, và vốn xã hội có tác động tích cực đến kết quả kinh doanh.
IV. Hàm ý quản trị và chính sách
Nghiên cứu đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao kết quả kinh doanh của DNNVV do phụ nữ làm chủ, bao gồm: nâng cao năng lực quản lý, cải thiện tiếp cận tài chính, và tăng cường vốn xã hội. Các hàm ý chính sách tập trung vào hỗ trợ từ chính phủ và các tổ chức tín dụng.
4.1. Hàm ý quản trị
Các doanh nghiệp cần tập trung vào đào tạo năng lực quản lý và xây dựng chiến lược kinh doanh rõ ràng. Việc tận dụng vốn xã hội và mạng lưới quan hệ sẽ giúp mở rộng thị trường và tăng cường cạnh tranh.
4.2. Hàm ý chính sách
Chính phủ cần có chính sách hỗ trợ cụ thể như ưu đãi tín dụng, đào tạo kỹ năng, và xóa bỏ định kiến giới. Các ngân hàng và tổ chức tín dụng nên tạo điều kiện tiếp cận vốn dễ dàng hơn cho doanh nghiệp nữ.