Tổng quan nghiên cứu

Google Search Service (GSS) đã trở thành công cụ không thể thiếu trong hoạt động quảng cáo trực tuyến toàn cầu, chiếm hơn 90% thị phần người dùng tìm kiếm trên thế giới, trong đó Việt Nam cũng không ngoại lệ với tỷ lệ sử dụng Google lên đến 91,22% vào năm 2016. Quảng cáo trên công cụ tìm kiếm, đặc biệt là Google AdWords và SEO, là phương thức quảng cáo trả tiền theo lượt nhấp chuột (PPC) được nhiều doanh nghiệp Việt Nam lựa chọn nhằm tăng khả năng hiển thị và thúc đẩy hình ảnh thương hiệu. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh còn thiếu tự tin và kiến thức chuyên sâu trong việc sử dụng các công cụ này, dẫn đến hiệu quả quảng cáo chưa cao và sự hoài nghi về tính minh bạch của các công ty quảng cáo.

Nghiên cứu nhằm mục tiêu xác định các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ tìm kiếm Google của các doanh nghiệp tại hai thành phố lớn này, đồng thời đo lường mức độ tác động của các yếu tố đó. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 70 doanh nghiệp với 215 mẫu khảo sát thu thập từ tháng 11 đến tháng 2, chủ yếu là nhân viên và quản lý phòng marketing. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả quảng cáo trực tuyến, đồng thời đóng góp vào kho tàng lý thuyết về hành vi sử dụng dịch vụ quảng cáo trên công cụ tìm kiếm tại thị trường đang phát triển như Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: Lý thuyết Hành vi có Kế hoạch (Theory of Planned Behavior - TPB)Mô hình Thống nhất Chấp nhận và Sử dụng Công nghệ (Unified Theory of Acceptance and Use of Technology - UTAUT). TPB giải thích rằng ý định hành vi của cá nhân bị ảnh hưởng bởi ba yếu tố: thái độ (attitude), chuẩn mực chủ quan (subjective norms) và kiểm soát hành vi cảm nhận (perceived behavioral control). Trong bối cảnh quảng cáo trên Google, thái độ phản ánh cảm nhận tích cực hay tiêu cực về việc sử dụng dịch vụ; chuẩn mực chủ quan là nhận thức về sự ủng hộ từ các bên liên quan như đối thủ, đối tác; kiểm soát hành vi cảm nhận thể hiện khả năng và nguồn lực để thực hiện quảng cáo hiệu quả.

Mô hình nghiên cứu mở rộng thêm bốn yếu tố tác động gián tiếp đến kiểm soát hành vi cảm nhận gồm: khả năng quản lý từ khóa và đặt giá thầu (keywords/bids), khả năng theo dõi kết quả quảng cáo (monitor outcomes), chuyên môn quảng cáo (advertising expertise) và việc sử dụng chuyên gia bên ngoài (external experts). Các khái niệm chính bao gồm: SEO, Google AdWords, ý định sử dụng (intention to use), và các yếu tố ảnh hưởng theo TPB.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tínhđịnh lượng. Phần định tính được thực hiện qua phỏng vấn sâu với 4 nhân sự marketing tại các doanh nghiệp nhằm điều chỉnh và hoàn thiện bảng câu hỏi. Phần định lượng thu thập dữ liệu từ 215 mẫu khảo sát tại 70 doanh nghiệp ở Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, trong đó 211 mẫu hợp lệ được phân tích.

Phương pháp chọn mẫu là phương pháp thuận tiện (convenience sampling) nhằm tiết kiệm thời gian và chi phí. Bảng câu hỏi sử dụng thang đo Likert 5 điểm để đo lường các biến số. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS với các kỹ thuật phân tích gồm: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan Pearson và hồi quy tuyến tính đa biến. Cỡ mẫu đảm bảo tối thiểu 5 lần số biến quan sát (28 biến), phù hợp với tiêu chuẩn nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của thái độ, chuẩn mực chủ quan và kiểm soát hành vi cảm nhận đến ý định sử dụng dịch vụ Google Search: Kết quả hồi quy cho thấy ba yếu tố này giải thích được 33,2% biến thiên của ý định sử dụng (R² = 0.332). Thái độ và chuẩn mực chủ quan có mối tương quan trung bình với ý định sử dụng, lần lượt là 0.361 và 0.454 (p < 0.001), trong khi kiểm soát hành vi cảm nhận có tương quan yếu hơn (0.289).

  2. Ảnh hưởng của khả năng quản lý từ khóa/đặt giá thầu, theo dõi kết quả, chuyên môn quảng cáo và sử dụng chuyên gia bên ngoài đến kiểm soát hành vi cảm nhận: Bốn yếu tố này giải thích 40,8% biến thiên của kiểm soát hành vi cảm nhận (R² = 0.408). Trong đó, khả năng theo dõi kết quả có ảnh hưởng mạnh nhất (β = 0.264), tiếp theo là khả năng quản lý từ khóa/đặt giá thầu (β = 0.256), chuyên môn quảng cáo (β = 0.250) và sử dụng chuyên gia bên ngoài (β = 0.107), tất cả đều có ý nghĩa thống kê (p < 0.05).

  3. Độ tin cậy và tính hợp lệ của các thang đo: Các thang đo đều đạt Cronbach’s Alpha từ 0.765 đến 0.891, đảm bảo độ tin cậy cao. Phân tích nhân tố khám phá cho thấy các biến quan sát đều có hệ số tải nhân tố trên 0.5, phù hợp với mô hình nghiên cứu.

  4. Mối tương quan tích cực giữa các yếu tố độc lập và ý định sử dụng: Mặc dù một số yếu tố như chuyên môn quảng cáo và sử dụng chuyên gia bên ngoài có tương quan yếu với ý định sử dụng, nhưng đều có mối quan hệ tích cực và có ý nghĩa thống kê, cho thấy vai trò hỗ trợ trong việc nâng cao kiểm soát hành vi cảm nhận và từ đó ảnh hưởng đến ý định sử dụng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết TPB khi xác nhận rằng thái độ tích cực, sự ủng hộ từ các bên liên quan và cảm nhận về khả năng kiểm soát là những nhân tố quyết định ý định sử dụng dịch vụ quảng cáo trên Google. Việc doanh nghiệp có khả năng quản lý từ khóa, theo dõi kết quả và có chuyên môn cao giúp tăng cảm nhận kiểm soát, từ đó thúc đẩy ý định sử dụng. So với các nghiên cứu trước đây trong lĩnh vực marketing kỹ thuật số, nghiên cứu này bổ sung bằng dữ liệu thực tế từ thị trường Việt Nam, một thị trường đang phát triển với đặc thù riêng về nhận thức và kỹ năng sử dụng công cụ quảng cáo trực tuyến.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến kiểm soát hành vi cảm nhận và ý định sử dụng, cũng như bảng tổng hợp hệ số hồi quy và tương quan để minh họa mối quan hệ giữa các biến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao kiến thức và kỹ năng quản lý từ khóa, đặt giá thầu: Doanh nghiệp cần tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về SEO và Google AdWords nhằm tăng khả năng tự quản lý chiến dịch quảng cáo, từ đó nâng cao kiểm soát hành vi cảm nhận. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: phòng marketing và đối tác đào tạo.

  2. Tăng cường theo dõi và đánh giá kết quả quảng cáo: Xây dựng hệ thống báo cáo và phân tích hiệu quả chiến dịch quảng cáo định kỳ để kịp thời điều chỉnh chiến lược. Thời gian thực hiện: 3 tháng; Chủ thể: phòng marketing và bộ phận IT.

  3. Phát triển chuyên môn quảng cáo nội bộ: Khuyến khích nhân viên marketing nâng cao trình độ chuyên môn qua các chứng chỉ quốc tế và cập nhật xu hướng mới trong quảng cáo trực tuyến. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: doanh nghiệp và nhân viên.

  4. Sử dụng chuyên gia bên ngoài một cách hiệu quả: Khi doanh nghiệp chưa đủ nguồn lực hoặc chuyên môn, nên hợp tác với các chuyên gia, công ty tư vấn uy tín để tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo. Thời gian thực hiện: theo dự án; Chủ thể: doanh nghiệp và đối tác chuyên môn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ quảng cáo Google, từ đó nâng cao hiệu quả marketing trực tuyến.

  2. Chuyên gia và nhà tư vấn marketing kỹ thuật số: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược tư vấn phù hợp với đặc thù thị trường Việt Nam.

  3. Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị kinh doanh và marketing: Bổ sung dữ liệu thực nghiệm về hành vi sử dụng công nghệ quảng cáo tại thị trường đang phát triển.

  4. Các cơ quan đào tạo và tổ chức phát triển nguồn nhân lực: Làm cơ sở để thiết kế chương trình đào tạo nâng cao năng lực quảng cáo trực tuyến cho doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Google Search Service là gì và tại sao doanh nghiệp nên sử dụng?
    Google Search Service bao gồm các dịch vụ quảng cáo trên công cụ tìm kiếm Google như AdWords và SEO, giúp doanh nghiệp tăng khả năng hiển thị và tiếp cận khách hàng tiềm năng một cách hiệu quả với chi phí linh hoạt.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định sử dụng dịch vụ quảng cáo Google?
    Theo nghiên cứu, thái độ tích cực và chuẩn mực chủ quan (sự ủng hộ từ các bên liên quan) có ảnh hưởng trung bình mạnh mẽ đến ý định sử dụng, trong khi kiểm soát hành vi cảm nhận cũng đóng vai trò quan trọng.

  3. Làm thế nào để doanh nghiệp tăng kiểm soát hành vi cảm nhận khi sử dụng dịch vụ quảng cáo?
    Doanh nghiệp cần nâng cao khả năng quản lý từ khóa, theo dõi kết quả quảng cáo, phát triển chuyên môn nội bộ và khi cần thiết sử dụng chuyên gia bên ngoài để tăng cảm nhận về khả năng kiểm soát.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn này?
    Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính (phỏng vấn sâu) và định lượng (khảo sát với 211 mẫu hợp lệ), sử dụng các kỹ thuật phân tích như Cronbach’s Alpha, EFA, phân tích tương quan và hồi quy tuyến tính.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các thị trường khác không?
    Mặc dù tập trung vào Việt Nam, các kết quả và mô hình nghiên cứu có thể được tham khảo và điều chỉnh phù hợp để áp dụng cho các thị trường đang phát triển khác có đặc điểm tương tự về nhận thức và kỹ năng sử dụng công cụ quảng cáo trực tuyến.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định rõ ba yếu tố chính ảnh hưởng trực tiếp đến ý định sử dụng dịch vụ quảng cáo Google của doanh nghiệp: thái độ, chuẩn mực chủ quan và kiểm soát hành vi cảm nhận.
  • Bốn yếu tố gián tiếp gồm khả năng quản lý từ khóa/đặt giá thầu, theo dõi kết quả, chuyên môn quảng cáo và sử dụng chuyên gia bên ngoài ảnh hưởng đến kiểm soát hành vi cảm nhận.
  • Mô hình nghiên cứu giải thích được 33,2% biến thiên của ý định sử dụng và 40,8% biến thiên của kiểm soát hành vi cảm nhận, cho thấy tính phù hợp và thực tiễn.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để doanh nghiệp nâng cao hiệu quả quảng cáo trực tuyến thông qua đào tạo, phát triển chuyên môn và hợp tác chuyên gia.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu sang các ngành nghề và khu vực khác, đồng thời cập nhật xu hướng công nghệ mới trong quảng cáo trực tuyến.

Hành động ngay hôm nay: Doanh nghiệp và chuyên gia marketing nên áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu để tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo Google, nâng cao năng lực quản lý và theo dõi hiệu quả nhằm gia tăng lợi thế cạnh tranh trên thị trường số.