Tổng quan nghiên cứu

Tình trạng nghèo đói vẫn là vấn đề toàn cầu, tồn tại ở mọi quốc gia, kể cả những nước phát triển. Ở Việt Nam, mặc dù đã có nhiều chính sách giảm nghèo, tỷ lệ hộ nghèo vẫn còn cao và tình trạng tái nghèo diễn ra phổ biến, gây khó khăn cho công tác quản lý và hoạch định chính sách địa phương. Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới và Bộ Kế hoạch và Đầu tư năm 2018, tỷ lệ tái nghèo của Việt Nam khoảng 2%, cho thấy sự cần thiết phải nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến tái nghèo nhằm đề xuất giải pháp bền vững.

Huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp, là một địa phương nông nghiệp với hơn 94% dân cư sống ở vùng nông thôn và tỷ lệ hộ nghèo còn cao, chiếm khoảng 6,5% năm 2014 và tăng lên 8,93% năm 2015. Đời sống người dân chủ yếu dựa vào sản xuất nông nghiệp với diện tích đất sản xuất chiếm 80% tổng diện tích tỉnh. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng và mức độ tác động đến tình trạng tái nghèo của các hộ gia đình tại huyện Lai Vung, từ đó làm cơ sở cho việc xây dựng chính sách giảm nghèo bền vững. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 12 xã, thị trấn của huyện trong giai đoạn khảo sát từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2017.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn và cơ sở khoa học giúp chính quyền địa phương và các tổ chức liên quan triển khai các chương trình giảm nghèo hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển kinh tế xã hội bền vững tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các khái niệm và mô hình sau:

  • Khái niệm nghèo đói và tái nghèo: Được định nghĩa theo chuẩn nghèo tiếp cận đa chiều của Chính phủ Việt Nam giai đoạn 2016-2020, bao gồm thu nhập và khả năng tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản. Tái nghèo là tình trạng hộ gia đình đã thoát nghèo nhưng do các yếu tố khách quan hoặc chủ quan quay lại nghèo.

  • Sinh kế bền vững: Theo Chambers & Conway (1991), sinh kế bền vững là khả năng đương đầu và phục hồi sau cú sốc, duy trì hoặc cải thiện năng lực và tài sản, đồng thời cung cấp cơ hội sinh kế cho các thế hệ tiếp theo. Năm loại vốn chính gồm: vốn vật chất, tài chính, xã hội, con người và tự nhiên.

  • Các yếu tố ảnh hưởng đến tái nghèo: Tổng hợp từ các nghiên cứu trước cho thấy các yếu tố như nghề nghiệp, trình độ học vấn, giới tính chủ hộ, quy mô hộ và số người phụ thuộc, diện tích đất sản xuất, khả năng tiếp cận cơ sở hạ tầng, vay tín dụng và tuổi tác có tác động đáng kể đến khả năng tái nghèo.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu sơ cấp thu thập từ 220 hộ gia đình đã từng là hộ nghèo tại 12 xã, thị trấn huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp, trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2017. Dữ liệu thứ cấp được tham khảo từ các báo cáo thống kê địa phương và các nghiên cứu liên quan.

  • Mẫu nghiên cứu: Mẫu được chọn ngẫu nhiên theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo đại diện cho các xã, thị trấn với tổng số 220 quan sát, vượt mức tối thiểu 122 mẫu theo công thức chọn mẫu của Tabachnick và Fidell (1996).

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để phân tích đặc điểm mẫu và mô hình hồi quy Logistic để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố độc lập đến xác suất tái nghèo (biến phụ thuộc nhị phân: 1 - tái nghèo, 0 - không tái nghèo). Mô hình hồi quy được xây dựng với 9 biến độc lập gồm: việc làm, trình độ học vấn, giới tính, quy mô hộ, số người phụ thuộc, tuổi chủ hộ, diện tích đất sản xuất, vay tín dụng và mức hỗ trợ từ Nhà nước.

  • Timeline nghiên cứu: Quá trình nghiên cứu gồm các bước: xác định mục tiêu, tham khảo tài liệu, thiết kế mô hình và bảng hỏi, thu thập dữ liệu (tháng 4-10/2017), phân tích dữ liệu và hoàn thiện báo cáo luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ tái nghèo cao: Trong 220 hộ khảo sát, có 59,5% hộ tái nghèo, cho thấy tình trạng tái nghèo tại huyện Lai Vung còn phổ biến và là thách thức lớn trong công tác giảm nghèo.

  2. Ảnh hưởng của nghề nghiệp: 80,5% hộ làm nông nghiệp, nhóm này có khả năng tái nghèo cao hơn so với nhóm làm việc trong lĩnh vực phi nông nghiệp (19,5%). Điều này phù hợp với nghiên cứu trước cho thấy thu nhập từ nông nghiệp thường thấp và bấp bênh.

  3. Trình độ học vấn thấp: Hơn 90% chủ hộ có trình độ học vấn từ trung học phổ thông trở xuống, trong đó 3,2% chỉ học tiểu học trở xuống. Trình độ học vấn thấp làm giảm khả năng tiếp cận kiến thức và kỹ năng, ảnh hưởng tiêu cực đến thu nhập và khả năng thoát nghèo.

  4. Giới tính chủ hộ: 83,2% chủ hộ là nam, 16,8% là nữ. Chủ hộ nữ có xu hướng tái nghèo cao hơn do hạn chế trong tiếp cận việc làm và thu nhập.

  5. Quy mô hộ và số người phụ thuộc: Trung bình mỗi hộ có 2,2 người, số người phụ thuộc trung bình là 1,1 người. Quy mô hộ lớn và số người phụ thuộc nhiều làm tăng chi phí sinh hoạt, giảm thu nhập bình quân đầu người, tăng nguy cơ tái nghèo.

  6. Diện tích đất sản xuất: Trung bình mỗi hộ có 2.736,83 m2 đất sản xuất, hộ tái nghèo có diện tích đất thấp hơn đáng kể so với hộ không tái nghèo, cho thấy diện tích đất là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến thu nhập và khả năng thoát nghèo.

  7. Vay tín dụng và hỗ trợ: Các hộ vay tín dụng trung bình 31,35 triệu đồng, nhận hỗ trợ trung bình 580.454 đồng/năm. Việc vay vốn giúp cải thiện điều kiện sản xuất, giảm nguy cơ tái nghèo, trong khi hỗ trợ từ Nhà nước có tác động giảm tái nghèo nhưng chưa đủ mạnh.

  8. Khó khăn trong sản xuất: Thiên tai, dịch bệnh được đánh giá là khó khăn lớn nhất (13,7% trong trồng trọt, 12,1% trong chăn nuôi), tiếp theo là giá cả đầu ra không ổn định (13% và 11,6%), và thiếu vốn (11,4% và 9,9%). Những yếu tố này làm giảm hiệu quả sản xuất, ảnh hưởng đến thu nhập và tăng nguy cơ tái nghèo.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy các yếu tố kinh tế - xã hội truyền thống như nghề nghiệp, trình độ học vấn, giới tính, quy mô hộ và diện tích đất sản xuất vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến tình trạng tái nghèo. Đặc biệt, nghề nghiệp trong lĩnh vực nông nghiệp với thu nhập thấp và bấp bênh làm tăng nguy cơ tái nghèo, phù hợp với các nghiên cứu tại các địa phương khác như huyện Gò Công, An Phú.

Trình độ học vấn thấp hạn chế khả năng tiếp cận thông tin và kỹ thuật mới, làm giảm năng suất lao động và thu nhập. Giới tính chủ hộ cũng là yếu tố quan trọng, khi chủ hộ nữ thường gặp khó khăn hơn trong việc tiếp cận việc làm và thu nhập ổn định.

Quy mô hộ và số người phụ thuộc làm tăng gánh nặng chi tiêu, giảm khả năng tích lũy và đầu tư, từ đó làm tăng nguy cơ tái nghèo. Diện tích đất sản xuất là tư liệu sản xuất quan trọng, hộ có diện tích đất lớn hơn có khả năng sản xuất hiệu quả và thu nhập cao hơn, giảm nguy cơ tái nghèo.

Khó khăn về thiên tai, dịch bệnh và biến động giá cả đầu ra làm giảm hiệu quả sản xuất, ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập hộ gia đình. Việc vay tín dụng chính thức giúp hộ gia đình có vốn đầu tư, cải thiện sản xuất và giảm nguy cơ tái nghèo, tuy nhiên khả năng tiếp cận vốn còn hạn chế.

Các kết quả này có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ tái nghèo theo nghề nghiệp, trình độ học vấn, giới tính và diện tích đất, cũng như bảng phân tích hồi quy Logistic thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo nghề và nâng cao trình độ học vấn: Tổ chức các lớp đào tạo kỹ năng nghề và nâng cao trình độ học vấn cho người dân, đặc biệt là nhóm chủ hộ nữ và lao động nông thôn, nhằm cải thiện năng suất lao động và thu nhập. Thời gian thực hiện trong 2-3 năm, do UBND huyện phối hợp với các trung tâm giáo dục nghề nghiệp.

  2. Hỗ trợ mở rộng và cải thiện sản xuất nông nghiệp: Cung cấp vốn vay ưu đãi, kỹ thuật canh tác tiên tiến và hỗ trợ phòng chống thiên tai, dịch bệnh để tăng hiệu quả sản xuất. Mục tiêu giảm thiểu thiệt hại do thiên tai và tăng thu nhập hộ gia đình trong vòng 3-5 năm, do các tổ chức tín dụng chính sách và ngành nông nghiệp thực hiện.

  3. Phát triển cơ sở hạ tầng và thị trường tiêu thụ: Đầu tư nâng cấp hệ thống giao thông nông thôn, kho bãi và kênh phân phối sản phẩm để giảm chi phí và tăng khả năng tiếp cận thị trường, ổn định giá cả đầu ra. Thời gian thực hiện 3-5 năm, do UBND huyện và các doanh nghiệp địa phương phối hợp.

  4. Tăng cường chính sách hỗ trợ và giám sát tái nghèo: Cải tiến chính sách hỗ trợ đa chiều, tập trung vào nhóm dễ tái nghèo, đồng thời xây dựng hệ thống giám sát và đánh giá hiệu quả chính sách thường xuyên. Thực hiện liên tục, do các cơ quan quản lý xã hội và chính quyền địa phương đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chính quyền địa phương và các cơ quan quản lý nhà nước: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng và điều chỉnh chính sách giảm nghèo phù hợp với đặc thù địa phương, nâng cao hiệu quả công tác quản lý và hỗ trợ người nghèo.

  2. Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức phát triển quốc tế: Áp dụng các phân tích và đề xuất trong việc thiết kế chương trình hỗ trợ sinh kế, đào tạo nghề và phát triển cộng đồng nhằm giảm thiểu tái nghèo.

  3. Nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực kinh tế phát triển và chính sách xã hội: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về nghèo đói và tái nghèo tại Việt Nam và khu vực.

  4. Người dân và các hộ gia đình nghèo, cận nghèo: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến tái nghèo, từ đó chủ động tham gia các chương trình hỗ trợ, nâng cao năng lực sản xuất và cải thiện đời sống.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tái nghèo là gì và tại sao nó lại quan trọng?
    Tái nghèo là tình trạng hộ gia đình đã thoát nghèo nhưng sau đó lại rơi vào nghèo do các yếu tố khách quan hoặc chủ quan. Việc nghiên cứu tái nghèo giúp xác định nguyên nhân và đề xuất giải pháp giảm nghèo bền vững, tránh lãng phí nguồn lực.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến tái nghèo tại huyện Lai Vung?
    Nghề nghiệp trong lĩnh vực nông nghiệp, trình độ học vấn thấp và diện tích đất sản xuất hạn chế là những yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất, làm tăng nguy cơ tái nghèo.

  3. Chính sách hỗ trợ hiện tại có hiệu quả không?
    Chính sách hỗ trợ có tác động giảm tái nghèo nhưng chưa đủ mạnh và chưa đồng bộ, cần cải tiến để tập trung vào nhóm dễ tái nghèo và nâng cao khả năng tiếp cận vốn, đào tạo nghề.

  4. Làm thế nào để hộ gia đình có thể giảm nguy cơ tái nghèo?
    Hộ gia đình nên đa dạng hóa nghề nghiệp, nâng cao trình độ học vấn, tận dụng các nguồn vốn vay ưu đãi và tham gia các chương trình đào tạo kỹ năng để tăng thu nhập và ổn định cuộc sống.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các địa phương khác không?
    Mặc dù nghiên cứu tập trung tại huyện Lai Vung, các kết quả và mô hình phân tích có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp để áp dụng cho các vùng nông thôn có đặc điểm tương tự trong cả nước.

Kết luận

  • Tỷ lệ tái nghèo tại huyện Lai Vung còn cao, chiếm gần 60% trong mẫu khảo sát, cho thấy thách thức lớn trong công tác giảm nghèo bền vững.
  • Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm nghề nghiệp, trình độ học vấn, giới tính chủ hộ, quy mô hộ, số người phụ thuộc, diện tích đất sản xuất, vay tín dụng và mức hỗ trợ từ Nhà nước.
  • Khó khăn về thiên tai, dịch bệnh và biến động giá cả đầu ra là những rào cản lớn đối với sản xuất và thu nhập hộ gia đình.
  • Đề xuất các giải pháp tập trung vào đào tạo nghề, hỗ trợ sản xuất, phát triển cơ sở hạ tầng và cải tiến chính sách hỗ trợ nhằm giảm thiểu tái nghèo.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho chính quyền địa phương, các tổ chức phát triển và cộng đồng trong việc xây dựng chiến lược giảm nghèo bền vững.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các cơ quan chức năng triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để nâng cao hiệu quả giảm nghèo toàn diện.