Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển nông nghiệp bền vững tại Đồng bằng sông Cửu Long, cây lúa nếp giữ vai trò quan trọng trong cơ cấu sản xuất nông nghiệp của tỉnh An Giang. Diện tích trồng lúa nếp của tỉnh đã tăng từ 2 ha năm 2011 lên khoảng 152.247 ha năm 2022, với giống chủ lực là Nếp-AG chiếm hơn 80% tổng diện tích. Huyện Phú Tân, một vùng chuyên canh lúa nếp với diện tích khoảng 45.324 ha, có năng suất trung bình đạt 3,87 tấn/ha. Hiệu quả kinh tế từ trồng lúa nếp tại đây được đánh giá cao, với lợi nhuận trung bình vụ Đông Xuân đạt 16,25 triệu đồng/ha và vụ Hè Thu đạt 13,89 triệu đồng/ha, cao hơn lợi nhuận trung bình từ trồng lúa gạo là 22,5 triệu đồng/ha/năm.

Tuy nhiên, việc mở rộng diện tích sản xuất lúa nếp tại huyện Phú Tân còn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế - xã hội và kỹ thuật. Nghiên cứu nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mở rộng diện tích sản xuất cây lúa nếp của nông dân huyện Phú Tân trong giai đoạn từ tháng 6 đến tháng 12 năm 2023. Mục tiêu cụ thể là đánh giá hiệu quả sản xuất, xác định các nhân tố tác động và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả mở rộng diện tích sản xuất lúa nếp. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ chính sách phát triển nông nghiệp, góp phần nâng cao thu nhập và ổn định đời sống nông dân tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình hành vi kinh tế phổ biến trong lĩnh vực kinh tế nông nghiệp, bao gồm:

  • Thuyết lựa chọn hợp lý (Rational Choice Theory): Giải thích hành vi của nông dân dựa trên sự cân nhắc chi phí và lợi ích nhằm tối ưu hóa kết quả sản xuất và thu nhập.
  • Mô hình lý thuyết hành động hợp lý (Theory of Reasoned Action - TRA): Nhấn mạnh vai trò của thái độ và ảnh hưởng xã hội trong quyết định hành vi của nông dân.
  • Mô hình lý thuyết hành vi dự định (Theory of Planned Behavior - TPB): Mở rộng TRA bằng cách bổ sung yếu tố nhận thức kiểm soát hành vi, giúp dự báo chính xác hơn quyết định mở rộng diện tích sản xuất.
  • Các khái niệm chính: Quyết định mở rộng diện tích, hiệu quả kinh tế, năng suất, số lao động, kinh nghiệm sản xuất, tập huấn kỹ thuật, giá bán và lợi nhuận.

Khung phân tích tập trung vào việc đánh giá tác động của các yếu tố kinh tế, xã hội và kỹ thuật đến quyết định mở rộng diện tích trồng lúa nếp của nông dân.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Số liệu sơ cấp được thu thập từ 160 hộ nông dân trồng lúa nếp tại 3 xã trọng điểm của huyện Phú Tân (Hiệp Xương, Phú Thạnh, Hòa Lạc), trong đó 75 hộ đã mở rộng diện tích và 85 hộ chưa mở rộng. Phương pháp chọn mẫu là phân tầng kết hợp chọn mẫu ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện.

Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo của Ủy ban nhân dân huyện, Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Trung tâm Khuyến nông và Chi cục Thống kê tỉnh An Giang. Công cụ xử lý số liệu chính là phần mềm SPSS 20.

Phân tích hồi quy Binary Logistic được áp dụng để xác định mức độ ảnh hưởng của các biến độc lập (kinh nghiệm, trình độ học vấn, số lao động, diện tích có thể mở rộng, vay vốn, năng suất, giá bán, tập huấn, lợi nhuận) đến biến phụ thuộc là quyết định mở rộng diện tích trồng lúa nếp. Mô hình được xây dựng dựa trên cơ sở lý thuyết lựa chọn hợp lý và các mô hình hành vi tiêu chuẩn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của số lao động: Số lao động trong hộ có tác động tích cực và mạnh nhất đến quyết định mở rộng diện tích trồng lúa nếp. Mỗi đơn vị tăng thêm lao động làm tăng xác suất mở rộng diện tích khoảng 15%, cho thấy nguồn lực lao động là yếu tố then chốt.

  2. Tập huấn kỹ thuật: Số lần tham gia tập huấn kỹ thuật cũng có ảnh hưởng tích cực, với các hộ tham gia nhiều hơn có khả năng mở rộng diện tích cao hơn 12% so với hộ không tham gia hoặc ít tham gia.

  3. Năng suất và lợi nhuận: Năng suất lúa nếp trung bình đạt 3,87 tấn/ha, lợi nhuận trung bình khoảng 30,14 triệu đồng/ha/năm. Hai yếu tố này đều có tác động tích cực đến quyết định mở rộng diện tích, với lợi nhuận làm tăng xác suất mở rộng khoảng 10%.

  4. Diện tích có thể mở rộng: Diện tích đất canh tác khác có thể chuyển đổi sang trồng lúa nếp cũng là yếu tố quan trọng, làm tăng khả năng mở rộng diện tích lên khoảng 8%.

  5. Trình độ học vấn và vay vốn: Hai biến này không có tác động đáng kể đến quyết định mở rộng diện tích, cho thấy các yếu tố kỹ thuật và nguồn lực lao động quan trọng hơn trong bối cảnh nghiên cứu.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước về vai trò của nguồn lực lao động và kỹ thuật trong quyết định sản xuất nông nghiệp. Số lao động gia đình là nguồn lực cơ bản, giúp hộ nông dân có khả năng mở rộng sản xuất mà không phụ thuộc nhiều vào vốn vay. Việc tham gia tập huấn kỹ thuật nâng cao năng lực sản xuất, giúp nông dân áp dụng các tiến bộ kỹ thuật như mô hình 3 giảm 3 tăng, từ đó tăng năng suất và lợi nhuận.

Mặc dù trình độ học vấn không ảnh hưởng trực tiếp, nhưng kinh nghiệm sản xuất và sự hỗ trợ kỹ thuật có thể bù đắp cho hạn chế này. Việc diện tích đất có thể mở rộng là điều kiện cần thiết để thực hiện quyết định mở rộng, đồng thời lợi nhuận cao tạo động lực kinh tế mạnh mẽ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng yếu tố và bảng phân tích hồi quy Logistic chi tiết các hệ số tác động, giúp minh bạch kết quả nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nguồn lao động cho nông hộ: Khuyến khích các hộ gia đình huy động và sử dụng hiệu quả lao động trong gia đình, đồng thời hỗ trợ đào tạo lao động trẻ để đảm bảo nguồn nhân lực ổn định trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, các tổ chức xã hội.

  2. Mở rộng và nâng cao chất lượng các chương trình tập huấn kỹ thuật: Tổ chức các lớp tập huấn thường xuyên, cập nhật kỹ thuật canh tác mới, đặc biệt là mô hình 3 giảm 3 tăng và kỹ thuật tiết kiệm nước, nhằm nâng cao năng suất và hiệu quả sản xuất trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Khuyến nông, Sở Nông nghiệp.

  3. Hỗ trợ mở rộng diện tích đất sản xuất: Xây dựng chính sách hỗ trợ chuyển đổi đất trồng kém hiệu quả sang trồng lúa nếp, đồng thời cải thiện hạ tầng thủy lợi và giao thông để tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất trong 5 năm tới. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Sở Tài nguyên và Môi trường.

  4. Tăng cường hỗ trợ về thị trường và giá bán: Phối hợp với các doanh nghiệp, hợp tác xã để xây dựng chuỗi liên kết sản xuất - tiêu thụ, đảm bảo giá bán ổn định và nâng cao lợi nhuận cho nông dân trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Sở Công Thương, các doanh nghiệp nông nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về nông nghiệp: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển vùng chuyên canh lúa nếp, nâng cao hiệu quả sản xuất và thu nhập cho nông dân.

  2. Các tổ chức khuyến nông và đào tạo kỹ thuật: Áp dụng các giải pháp đề xuất để thiết kế chương trình tập huấn phù hợp, nâng cao năng lực sản xuất cho nông dân.

  3. Hộ nông dân trồng lúa nếp: Tham khảo các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp để chủ động điều chỉnh kế hoạch sản xuất, mở rộng diện tích và nâng cao hiệu quả kinh tế.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế nông nghiệp: Tài liệu tham khảo hữu ích cho các nghiên cứu tiếp theo về phát triển nông nghiệp bền vững và quản lý sản xuất nông nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định mở rộng diện tích trồng lúa nếp?
    Số lao động trong hộ là yếu tố có tác động mạnh nhất, vì nguồn nhân lực đảm bảo khả năng mở rộng sản xuất và quản lý hiệu quả.

  2. Tại sao trình độ học vấn không ảnh hưởng đáng kể đến quyết định mở rộng?
    Trình độ học vấn không trực tiếp ảnh hưởng do kinh nghiệm thực tế và tập huấn kỹ thuật có thể bù đắp, giúp nông dân áp dụng hiệu quả kỹ thuật canh tác.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sản xuất lúa nếp?
    Tăng cường tập huấn kỹ thuật, áp dụng mô hình canh tác tiên tiến như 3 giảm 3 tăng, cải thiện năng suất và quản lý chi phí sản xuất.

  4. Vai trò của diện tích đất có thể mở rộng trong quyết định là gì?
    Diện tích đất có thể chuyển đổi sang trồng lúa nếp là điều kiện cần thiết để thực hiện mở rộng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng mở rộng sản xuất.

  5. Giải pháp nào giúp ổn định giá bán và lợi nhuận cho nông dân?
    Xây dựng chuỗi liên kết sản xuất - tiêu thụ với doanh nghiệp và hợp tác xã, đồng thời phát triển thị trường tiêu thụ ổn định, giúp tăng giá bán và lợi nhuận.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 7 yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định mở rộng diện tích trồng lúa nếp tại huyện Phú Tân, trong đó số lao động và tập huấn kỹ thuật có tác động mạnh nhất.
  • Trình độ học vấn và vay vốn không ảnh hưởng đáng kể đến quyết định mở rộng diện tích.
  • Hiệu quả kinh tế từ mô hình lúa nếp cao hơn so với trồng lúa gạo truyền thống, tạo động lực mở rộng sản xuất.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao nguồn lực lao động, kỹ thuật, diện tích đất và thị trường tiêu thụ.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách phát triển nông nghiệp bền vững tại địa phương trong giai đoạn 2024-2028.

Để tiếp tục phát triển, các cơ quan quản lý và nông dân cần phối hợp triển khai các giải pháp đồng bộ, đồng thời nghiên cứu mở rộng phạm vi khảo sát và áp dụng công nghệ mới nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất lúa nếp. Hành động ngay hôm nay sẽ góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế nông nghiệp bền vững tại huyện Phú Tân và tỉnh An Giang.