Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động dịch vụ kế toán tại Việt Nam đã có sự phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin quản lý và hỗ trợ các quyết định kinh tế - tài chính. Đặc biệt, các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) ngày càng có nhu cầu sử dụng dịch vụ kế toán nhằm nâng cao hiệu quả và tính ổn định trong hoạt động kinh doanh. Tỉnh Phú Yên, với vị trí là một tỉnh duyên hải miền Trung có tốc độ phát triển kinh tế tiềm năng, sở hữu số lượng DNNVV tương đối lớn, là địa bàn nghiên cứu phù hợp để khảo sát các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc xác định và đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố như đội ngũ nhân viên, sự giới thiệu, trình độ chuyên môn, khả năng đáp ứng, giá phí, lợi ích cảm nhận và hình ảnh nhà cung cấp đến quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán của các DNNVV trên địa bàn tỉnh Phú Yên trong giai đoạn từ tháng 8/2019 đến tháng 12/2019. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ kế toán xây dựng chính sách kinh doanh phù hợp, nâng cao chất lượng dịch vụ và tăng sức cạnh tranh trên thị trường địa phương.

Theo ước tính, DNNVV chiếm trên 93% tổng số doanh nghiệp tại Việt Nam, đóng góp khoảng 49% lực lượng lao động toàn quốc, trong đó tỷ lệ lao động tại DNNVV ở các tỉnh duyên hải miền Trung như Phú Yên lên đến 67%. Do đó, việc nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán của nhóm doanh nghiệp này có ý nghĩa thiết thực trong việc phát triển kinh tế địa phương và quốc gia.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình hành vi tiêu dùng và quyết định lựa chọn dịch vụ, bao gồm:

  • Lý thuyết hành động hợp lý (TRA): Giải thích hành vi tiêu dùng dựa trên thái độ và chuẩn mực chủ quan, trong đó thái độ là niềm tin và đánh giá của người tiêu dùng về sản phẩm/dịch vụ, còn chuẩn mực chủ quan là nhận thức về áp lực xã hội ảnh hưởng đến hành vi.

  • Lý thuyết hành vi dự định (TPB): Mở rộng TRA bằng cách bổ sung yếu tố nhận thức kiểm soát hành vi, giúp dự đoán chính xác hơn ý định và hành vi tiêu dùng.

  • Mô hình ba thành phần thái độ: Bao gồm nhận thức, cảm xúc và xu hướng hành vi, giúp giải thích thái độ của khách hàng đối với dịch vụ kế toán.

  • Mô hình mua dịch vụ của Philip Kotler: Mô tả quy trình mua dịch vụ gồm 5 giai đoạn: nhận thức nhu cầu, tìm hiểu sản phẩm, đánh giá và so sánh, quyết định mua, và đánh giá sau sử dụng.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: đội ngũ nhân viên, sự giới thiệu, trình độ chuyên môn, khả năng đáp ứng dịch vụ, giá phí, lợi ích cảm nhận và hình ảnh nhà cung cấp dịch vụ kế toán.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng, tiến hành theo hai giai đoạn:

  • Giai đoạn 1: Nghiên cứu sơ bộ định tính
    Thực hiện phỏng vấn sâu với 6 chuyên gia trong lĩnh vực kế toán và doanh nghiệp, bao gồm giảng viên, giám đốc công ty dịch vụ kế toán, chuyên viên tài chính, chủ doanh nghiệp và kế toán trưởng. Mục đích là xác định và điều chỉnh các nhân tố ảnh hưởng, hoàn thiện bảng câu hỏi khảo sát.

  • Giai đoạn 2: Nghiên cứu định lượng chính thức
    Thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi khảo sát với thang đo Likert 5 mức độ, khảo sát 197 mẫu từ các DNNVV trên địa bàn tỉnh Phú Yên sử dụng dịch vụ kế toán. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo cỡ mẫu tối thiểu 185 theo yêu cầu phân tích nhân tố với 37 biến quan sát.

Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 26.0, bao gồm kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu và đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đội ngũ nhân viên có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán, với hệ số hồi quy cao nhất trong mô hình. Các yếu tố như thái độ phục vụ, trình độ chuyên môn và khả năng giải quyết yêu cầu của khách hàng được đánh giá cao, chiếm tỷ lệ đồng thuận trên 85%.

  2. Trình độ chuyên môn của nhà cung cấp dịch vụ kế toán cũng là nhân tố quan trọng, với khoảng 80% người khảo sát đồng ý rằng kiến thức chuyên sâu về kế toán, thuế và pháp luật giúp họ tin tưởng và lựa chọn dịch vụ.

  3. Giá phí dịch vụ được xem là yếu tố có tác động đáng kể, tuy nhiên mức độ ảnh hưởng thấp hơn so với đội ngũ nhân viên và trình độ chuyên môn. Khoảng 70% doanh nghiệp cho rằng giá phí phù hợp và linh hoạt là điều kiện cần để sử dụng dịch vụ.

  4. Sự giới thiệu từ các đồng nghiệp, bạn bè và đối tác kinh doanh có ảnh hưởng tích cực đến quyết định lựa chọn, với tỷ lệ đồng thuận khoảng 65%, cho thấy vai trò của mạng lưới xã hội trong việc tạo dựng niềm tin.

  5. Khả năng đáp ứng dịch vụlợi ích cảm nhận như sự ổn định, tính kịp thời và bảo mật thông tin cũng được đánh giá cao, góp phần củng cố quyết định sử dụng dịch vụ kế toán.

  6. Hình ảnh nhà cung cấp dịch vụ có ảnh hưởng vừa phải, với khoảng 60% người khảo sát cho rằng uy tín, thương hiệu và quảng cáo giúp họ tin tưởng hơn khi lựa chọn dịch vụ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy đội ngũ nhân viên và trình độ chuyên môn là hai nhân tố chủ chốt ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán của các DNNVV tại Phú Yên. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại các tỉnh khác như Bình Dương và Bến Tre, đồng thời phản ánh đặc thù của dịch vụ kế toán đòi hỏi sự chuyên nghiệp và trách nhiệm cao.

Giá phí dịch vụ mặc dù có ảnh hưởng nhưng không phải là yếu tố quyết định duy nhất, cho thấy các doanh nghiệp nhỏ và vừa sẵn sàng chi trả nếu dịch vụ đáp ứng được yêu cầu về chất lượng và hiệu quả. Sự giới thiệu và hình ảnh nhà cung cấp đóng vai trò hỗ trợ trong việc xây dựng niềm tin và uy tín trên thị trường.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ đồng thuận của từng nhân tố, hoặc bảng tóm tắt hệ số hồi quy và mức ý nghĩa để minh họa mức độ ảnh hưởng tương đối của các biến độc lập đến quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng đội ngũ nhân viên
    Đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ kế toán, kỹ năng giao tiếp và xử lý tình huống cho nhân viên dịch vụ kế toán nhằm tăng cường sự chuyên nghiệp và uy tín. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện: Các công ty cung cấp dịch vụ kế toán.

  2. Cập nhật và nâng cao trình độ chuyên môn
    Tổ chức các khóa bồi dưỡng, cập nhật kiến thức pháp luật, chuẩn mực kế toán và thuế cho nhân viên nhằm đáp ứng kịp thời các thay đổi trong quy định. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể thực hiện: Các cơ sở đào tạo kế toán và doanh nghiệp cung cấp dịch vụ.

  3. Xây dựng chính sách giá linh hoạt và cạnh tranh
    Thiết kế các gói dịch vụ phù hợp với quy mô và nhu cầu của từng doanh nghiệp nhỏ và vừa, đồng thời áp dụng các chương trình khuyến mãi để thu hút khách hàng mới. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng. Chủ thể thực hiện: Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ kế toán.

  4. Tăng cường truyền thông và xây dựng hình ảnh thương hiệu
    Đẩy mạnh quảng bá dịch vụ qua các kênh truyền thông, website và mạng xã hội để nâng cao nhận thức và uy tín trên thị trường. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Các công ty dịch vụ kế toán và tổ chức Hội nghề nghiệp.

  5. Phát triển mạng lưới giới thiệu và hợp tác
    Khuyến khích khách hàng hiện tại giới thiệu dịch vụ, xây dựng mối quan hệ đối tác với các tổ chức, cơ quan thuế và doanh nghiệp để mở rộng thị trường. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể thực hiện: Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ kế toán và Hội nghề nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các doanh nghiệp nhỏ và vừa
    Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán, từ đó có thể lựa chọn nhà cung cấp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.

  2. Các công ty cung cấp dịch vụ kế toán
    Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích để xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ, nâng cao chất lượng đội ngũ nhân viên và chính sách giá nhằm tăng sức cạnh tranh.

  3. Cơ sở đào tạo kế toán và tài chính
    Tham khảo để thiết kế chương trình đào tạo sát với nhu cầu thực tế của thị trường, nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng cho học viên.

  4. Các nhà quản lý chính sách và tổ chức Hội nghề nghiệp
    Hỗ trợ xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển dịch vụ kế toán, thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành kế toán tại địa phương và quốc gia.

Câu hỏi thường gặp

  1. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán?
    Đội ngũ nhân viên và trình độ chuyên môn là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm tỷ lệ đồng thuận trên 80%, thể hiện qua khả năng phục vụ chuyên nghiệp và kiến thức chuyên sâu.

  2. Giá phí dịch vụ có phải là yếu tố quyết định duy nhất?
    Không, giá phí có ảnh hưởng nhưng không phải yếu tố duy nhất. Doanh nghiệp sẵn sàng chi trả nếu dịch vụ đảm bảo chất lượng và mang lại lợi ích kinh tế rõ ràng.

  3. Vai trò của sự giới thiệu trong quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán là gì?
    Sự giới thiệu từ bạn bè, đồng nghiệp và đối tác giúp tạo dựng niềm tin và ảnh hưởng tích cực đến quyết định sử dụng dịch vụ, đặc biệt trong lĩnh vực dịch vụ vô hình như kế toán.

  4. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng, sử dụng phỏng vấn chuyên gia và khảo sát bảng câu hỏi với 197 mẫu doanh nghiệp, phân tích dữ liệu bằng phần mềm SPSS.

  5. Làm thế nào để các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ kế toán nâng cao chất lượng dịch vụ?
    Đào tạo nhân viên chuyên môn, cải tiến quy trình phục vụ, xây dựng chính sách giá linh hoạt và tăng cường truyền thông thương hiệu là các giải pháp thiết thực.

Kết luận

  • Xác định được 7 nhân tố chính ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán của các DNNVV tại Phú Yên: đội ngũ nhân viên, sự giới thiệu, trình độ chuyên môn, khả năng đáp ứng, giá phí, lợi ích cảm nhận và hình ảnh nhà cung cấp.

  • Đội ngũ nhân viên và trình độ chuyên môn là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, đóng vai trò quyết định trong việc lựa chọn dịch vụ.

  • Giá phí và sự giới thiệu cũng có tác động tích cực nhưng mức độ ảnh hưởng thấp hơn, phản ánh sự cân nhắc giữa chi phí và lợi ích.

  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các doanh nghiệp dịch vụ kế toán và nhà quản lý trong việc xây dựng chính sách phát triển dịch vụ phù hợp.

  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, đào tạo nhân lực và mở rộng nghiên cứu sang các địa bàn khác nhằm hoàn thiện mô hình và tăng tính ứng dụng thực tiễn.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng dịch vụ kế toán và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại địa phương!