I. Tổng Quan Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Hiệu Quả Tài Chính
Để tồn tại và phát triển, các doanh nghiệp công nghệ thông tin cần liên tục cải thiện hiệu quả tài chính. Nghiên cứu các yếu tố này rất quan trọng vì nó tác động trực tiếp đến sự bền vững và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. Việc hiểu rõ các yếu tố này cho phép doanh nghiệp đưa ra các quyết định chiến lược sáng suốt, phân bổ nguồn lực hiệu quả và giảm thiểu rủi ro. Trong bối cảnh nền kinh tế số, ngành công nghệ thông tin đóng vai trò then chốt, dẫn dắt sự phát triển của mỗi quốc gia. Ngay cả trong giai đoạn khó khăn của đại dịch Covid-19, công nghệ thông tin trên thế giới và tại Việt Nam đã có những bước đột phá lớn. Các phương thức làm việc và học tập trực tuyến đã trở thành xu hướng không thể tránh khỏi, khẳng định vị thế dẫn đầu của công nghệ thông tin trong việc đáp ứng nhu cầu chuyển đổi của các ngành nghề khác. Do đó, việc nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính của các doanh nghiệp công nghệ thông tin niêm yết tại Việt Nam là vô cùng cần thiết.
1.1. Khái niệm hiệu quả và hiệu quả tài chính doanh nghiệp
Hiệu quả là kết quả mong muốn, tạo ra những kết quả mà mọi người mong đợi và hướng tới; nó có nội dung khác nhau ở các lĩnh vực khác nhau. Trong sản xuất, hiệu quả có nghĩa là hiệu quả và năng suất. Trong kinh doanh, hiệu quả là lãi suất và lợi nhuận. Về lao động nói chung, hiệu quả là năng suất lao động, được đánh giá bằng lượng thời gian bỏ ra để sản xuất một đơn vị sản phẩm hoặc bằng số lượng sản phẩm được sản xuất trong một đơn vị thời gian (Pham, 2022).Bản chất của hiệu quả tài chính là hiệu quả kinh doanh của một doanh nghiệp. Hiệu quả kinh doanh của một doanh nghiệp là một chỉ số kinh tế toàn diện phản ánh mức độ sử dụng các yếu tố trong quá trình sản xuất.
1.2. Các chỉ số đo lường hiệu quả tài chính doanh nghiệp CNTT
Việc lựa chọn các chỉ số để đánh giá hiệu quả tài chính của doanh nghiệp đóng vai trò rất quan trọng. Có nhiều chỉ số, nhưng phổ biến nhất là hệ số giá trị kế toán (hệ số lợi nhuận) và hệ số giá trị thị trường (hệ số tăng trưởng tài sản). Theo Hu et al., Ming et al. (2008) và Ongore (2011) sử dụng chỉ số tỷ suất cổ tức (DY), Le et al. (2011) sử dụng tỷ lệ lợi nhuận trên doanh thu (ROS), Shah et al. (2011) sử dụng tỷ lệ lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROI). Tian et al. (2008) sử dụng hệ số Marris và Tobin's Q. Tuy nhiên, các hệ số này chỉ đánh giá hiệu quả vốn nhà nước. ROS, ROA, ROE là ba chỉ số thường được sử dụng nhất. Trong luận văn này, tác giả sử dụng ba chỉ số trên để đánh giá hiệu quả tài chính của các doanh nghiệp công nghệ thông tin niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
1.3. Tầm quan trọng của nghiên cứu hiệu quả tài chính doanh nghiệp
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính của doanh nghiệp công nghệ thông tin niêm yết là rất quan trọng. Điều này giúp các nhà hoạch định chính sách, các bên liên quan trong ngành và các nhà đầu tư hiểu rõ hơn về động lực của ngành và đưa ra quyết định phù hợp. Việc giải quyết hiệu quả các yếu tố này có thể khai thác tối đa tiềm năng của ngành công nghệ thông tin, thúc đẩy tăng trưởng bền vững và nâng cao vị thế của Việt Nam trong nền kinh tế số toàn cầu. Ngành công nghệ thông tin ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước. Do đó, việc nghiên cứu các yếu tố tác động đến hiệu quả tài chính của các doanh nghiệp công nghệ thông tin là vô cùng cấp thiết.
II. Cách Xác Định Cấu Trúc Vốn Ảnh Hưởng Đến Hiệu Quả Tài Chính
Cấu trúc vốn của một doanh nghiệp, đề cập đến sự kết hợp giữa nợ và vốn chủ sở hữu được sử dụng để tài trợ cho hoạt động của mình, có tác động đáng kể đến sức khỏe và hiệu quả tài chính tổng thể của nó. Một cấu trúc vốn cân bằng có thể tối ưu hóa chi phí vốn, tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông đồng thời giảm thiểu rủi ro tài chính. Mức nợ cao có thể làm tăng đòn bẩy tài chính, có khả năng khuếch đại lợi nhuận nhưng cũng khuếch đại rủi ro khủng hoảng tài chính, đặc biệt là trong thời kỳ suy thoái kinh tế. Mặt khác, việc dựa quá nhiều vào tài trợ vốn chủ sở hữu có thể làm loãng quyền sở hữu và giảm thu nhập trên mỗi cổ phiếu, ảnh hưởng đến nhận thức của nhà đầu tư và định giá cổ phiếu. Việc đạt được sự cân bằng phù hợp trong cấu trúc vốn là rất cần thiết để đảm bảo sự ổn định tài chính, linh hoạt và bền vững lâu dài cho doanh nghiệp.
2.1. Ảnh hưởng của đòn bẩy tài chính đến ROA ROE ROS
Đòn bẩy tài chính cao có thể làm tăng ROE nếu lợi nhuận từ tài sản vượt quá chi phí lãi vay. Tuy nhiên, nó cũng làm tăng rủi ro tài chính, có thể dẫn đến giảm ROA và ROS nếu doanh nghiệp không thể trả nợ. Do đó, việc quản lý đòn bẩy tài chính một cách thận trọng là rất quan trọng. Prekazi (2023) đo lường tác động của cấu trúc vốn đến hiệu quả tài chính của các công ty thương mại ở Kosovo và nhận thấy rằng có một mối quan hệ chặt chẽ giữa tài sản và tổng vốn và tổng nợ.
2.2. Tối ưu hóa cấu trúc vốn để tăng trưởng doanh thu bền vững
Việc sử dụng nợ hợp lý có thể giúp doanh nghiệp mở rộng quy mô hoạt động, đầu tư vào công nghệ mới và thâm nhập thị trường mới, từ đó thúc đẩy tăng trưởng doanh thu. Tuy nhiên, việc sử dụng nợ quá mức có thể kìm hãm tăng trưởng nếu doanh nghiệp phải dành phần lớn lợi nhuận để trả nợ. Dodoo (2023) kết luận rằng cấu trúc vốn, đặc biệt là nợ ngắn hạn và dài hạn, có tác động tiêu cực đến hiệu suất của công ty ở các nền kinh tế mới nổi như Ghana.
2.3. Mối quan hệ giữa cấu trúc vốn và rủi ro tài chính
Cấu trúc vốn có ảnh hưởng lớn đến rủi ro tài chính của doanh nghiệp. Doanh nghiệp với tỷ lệ nợ cao có nguy cơ mất khả năng thanh toán nếu không tạo ra đủ doanh thu để trả nợ. Ngược lại, doanh nghiệp với tỷ lệ vốn chủ sở hữu cao có thể bỏ lỡ cơ hội tăng trưởng thông qua đòn bẩy tài chính. Khan (2012) nghiên cứu mối quan hệ giữa các quyết định về cấu trúc vốn và hiệu suất của công ty trong lĩnh vực kỹ thuật của Pakistan, lưu ý sự phụ thuộc vào nợ ngắn hạn và tác động của nó đến hiệu suất của công ty.
III. Quản Trị Doanh Nghiệp Tác Động Thế Nào Đến Hiệu Quả Tài Chính
Quản trị doanh nghiệp hiệu quả đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả tài chính của doanh nghiệp công nghệ thông tin. Một hệ thống quản trị doanh nghiệp tốt giúp đảm bảo sự minh bạch, trách nhiệm giải trình và tính tuân thủ, từ đó tạo dựng niềm tin cho các nhà đầu tư, cổ đông và các bên liên quan khác. Các doanh nghiệp có hệ thống quản trị doanh nghiệp mạnh mẽ thường có khả năng huy động vốn tốt hơn, giảm chi phí vốn và đạt được hiệu quả kinh doanh cao hơn. Ngoài ra, quản trị doanh nghiệp tốt còn giúp doanh nghiệp quản lý rủi ro hiệu quả hơn, đưa ra các quyết định chiến lược sáng suốt và xây dựng một văn hóa doanh nghiệp lành mạnh.
3.1. Vai trò của Hội đồng quản trị trong giám sát và ra quyết định
Hội đồng quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát hoạt động của ban điều hành, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật và bảo vệ quyền lợi của cổ đông. Các quyết định quan trọng như chiến lược kinh doanh, đầu tư lớn, và bổ nhiệm nhân sự cấp cao đều cần được Hội đồng quản trị phê duyệt. Một Hội đồng quản trị độc lập và có năng lực sẽ giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định sáng suốt và tránh được các rủi ro tiềm ẩn.
3.2. Tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong báo cáo tài chính
Tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong báo cáo tài chính là yếu tố then chốt để tạo dựng niềm tin cho các nhà đầu tư. Các báo cáo tài chính cần được lập một cách trung thực, chính xác và tuân thủ các chuẩn mực kế toán hiện hành. Việc công khai thông tin đầy đủ và kịp thời giúp các nhà đầu tư đánh giá đúng giá trị của doanh nghiệp và đưa ra các quyết định đầu tư phù hợp. Zeitun and Tian (2014) chỉ ra rằng tỷ lệ nợ có ảnh hưởng tiêu cực mạnh nhất trong khi tăng trưởng tổng tài sản, quy mô và tỷ lệ thuế có ảnh hưởng tích cực đến ROA.
3.3. Kiểm soát nội bộ và quản lý rủi ro hiệu quả
Hệ thống kiểm soát nội bộ mạnh mẽ giúp doanh nghiệp ngăn chặn gian lận, sai sót và các hành vi vi phạm pháp luật. Quản lý rủi ro hiệu quả giúp doanh nghiệp nhận diện, đánh giá và giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn, từ đó bảo vệ tài sản và lợi nhuận của doanh nghiệp. Việc đầu tư vào hệ thống kiểm soát nội bộ và quản lý rủi ro là một khoản đầu tư quan trọng để đảm bảo sự bền vững và phát triển của doanh nghiệp.
IV. Tác Động Của Môi Trường Kinh Doanh Đến Hiệu Quả Tài Chính
Môi trường kinh doanh có tác động đáng kể đến hiệu quả tài chính của doanh nghiệp công nghệ thông tin niêm yết. Các yếu tố như tăng trưởng kinh tế, chính sách của chính phủ, sự phát triển của công nghệ và mức độ cạnh tranh đều có thể ảnh hưởng đến doanh thu, chi phí và lợi nhuận của doanh nghiệp. Trong một môi trường kinh doanh thuận lợi, các doanh nghiệp công nghệ thông tin có thể dễ dàng tiếp cận nguồn vốn, thu hút nhân tài và mở rộng thị trường. Ngược lại, trong một môi trường kinh doanh khó khăn, các doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc duy trì hiệu quả kinh doanh.
4.1. Ảnh hưởng của chính sách tài chính đến doanh thu và lợi nhuận
Các chính sách thuế, lãi suất và tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng đến chi phí vốn, chi phí hoạt động và doanh thu xuất khẩu của doanh nghiệp công nghệ thông tin. Ví dụ, chính sách giảm thuế thu nhập doanh nghiệp có thể giúp tăng lợi nhuận sau thuế, trong khi chính sách tăng lãi suất có thể làm tăng chi phí vay vốn. Trong nghiên cứu của Onaolapo và Kajola (2010), tỷ lệ nợ và tỷ lệ tài sản cố định có ảnh hưởng tiêu cực đến cả ROA và ROE, trong khi vòng quay tài sản có ảnh hưởng tích cực đến các chỉ số này.
4.2. Tác động của cạnh tranh đến tỷ suất lợi nhuận
Mức độ cạnh tranh trong ngành công nghệ thông tin có thể ảnh hưởng đến khả năng định giá sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp. Trong một thị trường cạnh tranh, các doanh nghiệp có thể phải giảm giá để thu hút khách hàng, từ đó làm giảm tỷ suất lợi nhuận. Ngược lại, trong một thị trường ít cạnh tranh, các doanh nghiệp có thể định giá cao hơn và đạt được tỷ suất lợi nhuận cao hơn.
4.3. Chu kỳ kinh tế và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp CNTT
Chu kỳ kinh tế có thể ảnh hưởng đến nhu cầu về sản phẩm và dịch vụ công nghệ thông tin. Trong giai đoạn tăng trưởng kinh tế, nhu cầu về công nghệ thông tin thường tăng cao, giúp các doanh nghiệp tăng doanh thu và lợi nhuận. Ngược lại, trong giai đoạn suy thoái kinh tế, nhu cầu về công nghệ thông tin có thể giảm sút, gây khó khăn cho các doanh nghiệp.
V. Cách Chuyển Đổi Số Tác Động Đến Hiệu Quả Tài Chính
Chuyển đổi số đang trở thành xu hướng tất yếu đối với các doanh nghiệp công nghệ thông tin. Việc áp dụng các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo, điện toán đám mây và dữ liệu lớn có thể giúp doanh nghiệp tăng năng suất, giảm chi phí và cải thiện trải nghiệm khách hàng. Tuy nhiên, chuyển đổi số cũng đòi hỏi doanh nghiệp phải đầu tư lớn vào công nghệ, đào tạo nhân lực và thay đổi quy trình hoạt động. Do đó, việc quản lý chuyển đổi số một cách hiệu quả là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả tài chính của doanh nghiệp.
5.1. Đầu tư vào công nghệ và tác động đến tăng trưởng doanh thu
Việc đầu tư vào các công nghệ mới có thể giúp doanh nghiệp phát triển các sản phẩm và dịch vụ mới, mở rộng thị trường và thu hút khách hàng mới. Tuy nhiên, việc đầu tư vào công nghệ cũng cần được thực hiện một cách cẩn trọng, đảm bảo rằng các khoản đầu tư mang lại lợi ích kinh tế thực sự.
5.2. Tối ưu hóa quy trình hoạt động và giảm chi phí nhờ chuyển đổi số
Chuyển đổi số có thể giúp doanh nghiệp tự động hóa các quy trình hoạt động, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian. Điều này giúp doanh nghiệp giảm chi phí hoạt động và tăng hiệu quả kinh doanh. Nghiên cứu của Simerly & Li (2000) cho thấy rằng quy mô công ty có thể dự đoán giá cổ phiếu trong tương lai.
5.3. Cải thiện trải nghiệm khách hàng và tăng lòng trung thành
Chuyển đổi số có thể giúp doanh nghiệp cung cấp các dịch vụ cá nhân hóa, tương tác với khách hàng một cách hiệu quả hơn và giải quyết các vấn đề của khách hàng một cách nhanh chóng. Điều này giúp doanh nghiệp cải thiện trải nghiệm khách hàng và tăng lòng trung thành.
VI. Giải Pháp Nâng Cao Hiệu Quả Tài Chính CNTT Niêm Yết Tại VN
Để nâng cao hiệu quả tài chính cho các doanh nghiệp công nghệ thông tin niêm yết tại Việt Nam, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa doanh nghiệp, chính phủ và các bên liên quan khác. Doanh nghiệp cần tập trung vào việc quản lý cấu trúc vốn hiệu quả, đầu tư vào chuyển đổi số và xây dựng hệ thống quản trị doanh nghiệp tốt. Chính phủ cần tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi, hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn và khuyến khích đổi mới sáng tạo.
6.1. Quản lý cấu trúc vốn linh hoạt và hiệu quả
Doanh nghiệp cần xem xét kỹ lưỡng các lựa chọn tài trợ và lựa chọn cấu trúc vốn phù hợp với tình hình kinh doanh và mục tiêu phát triển của mình. Việc sử dụng nợ hợp lý có thể giúp tăng đòn bẩy tài chính, nhưng cũng cần phải quản lý rủi ro một cách cẩn trọng.
6.2. Đầu tư vào đổi mới sáng tạo và phát triển sản phẩm mới
Doanh nghiệp cần liên tục đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để tạo ra các sản phẩm và dịch vụ mới, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Việc đổi mới sáng tạo là yếu tố then chốt để duy trì lợi thế cạnh tranh và tăng trưởng doanh thu.
6.3. Nâng cao năng lực quản trị doanh nghiệp và kiểm soát rủi ro
Doanh nghiệp cần xây dựng một hệ thống quản trị doanh nghiệp minh bạch, trách nhiệm giải trình và hiệu quả. Việc kiểm soát rủi ro cũng cần được thực hiện một cách chặt chẽ để bảo vệ tài sản và lợi nhuận của doanh nghiệp.