Trường đại học
Trường Đại học Ngân hàngChuyên ngành
Tài chính – Ngân hàngNgười đăng
Ẩn danhThể loại
khóa luận tốt nghiệp2023
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Hệ thống NHTMCP đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp vốn cho nền kinh tế và là công cụ liên kết doanh nghiệp với thị trường. Theo NHNN, đến 31/12/2022, tổng tài sản của nhóm NHTMCP đạt 8.502 tỷ đồng, tăng 11,86% so với năm trước. Vốn điều lệ đạt 469.409 tỷ đồng, tăng 19,26%. Tình hình HĐKD của các NHTMCP là chủ đề quan trọng, cần xác định các yếu tố để đạt hiệu quả cao, góp phần phát triển kinh tế. Tuy nhiên, giai đoạn 2020-2021, dịch bệnh ảnh hưởng tiêu cực đến hệ thống ngân hàng, khiến hoạt động dịch vụ không đạt mức kỳ vọng. Theo Tổng cục Thống kê, ngành tài chính - ngân hàng đóng góp 6,7% vào GDP năm 2020, thấp hơn mức 8,62% của năm 2019. Vì vậy, ngành ngân hàng cần nỗ lực hơn để khẳng định vị thế.
Hệ thống ngân hàng là lĩnh vực chủ đạo đảm bảo nền kinh tế vận hành nhịp nhàng. Hoạt động ngân hàng tăng cường sử dụng vốn hiệu quả thông qua huy động và cấp tín dụng. Các quốc gia sử dụng hoạt động ngân hàng để điều tiết lượng tiền lưu thông, đảm bảo tính cân đối của lượng tiền trong nền kinh tế.
NHTMCP đối mặt với thách thức và khó khăn nhưng cũng có động lực để phát triển. Nghiên cứu về yếu tố tác động đến hiệu quả kinh doanh sẽ giúp nhà quản lý hiểu rõ hơn về cơ cấu ngành, xác định yếu tố ảnh hưởng và đưa ra giải pháp cải thiện, đặc biệt trong giai đoạn hậu Covid.
Các NHTM trong nước chịu áp lực cạnh tranh mạnh mẽ từ các TCTD và ngân hàng nước ngoài để tăng thị phần tín dụng và nâng cao khả năng cung ứng dịch vụ. Sự cạnh tranh này đòi hỏi các ngân hàng cần có giải pháp để cải thiện và nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh nhằm ứng phó với biến động kinh tế. Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu về các yếu tố tác động đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của các NHTMCP, các nghiên cứu thực nghiệm lại có tính không đồng nhất. Thêm vào đó, các nghiên cứu đi trước đã được thực hiện trong các giai đoạn khác nhau của nền kinh tế nên sẽ có sự khác biệt về thực trạng từng thời kỳ.
Sự cạnh tranh giữa các NHTM, TCTD và ngân hàng nước ngoài ngày càng gay gắt, đòi hỏi các NHTM phải liên tục cải thiện và nâng cao hiệu quả hoạt động. Mục tiêu là ứng phó và thích nghi trong bối cảnh môi trường kinh tế có nhiều biến động.
Các nghiên cứu trước đây về yếu tố ảnh hưởng đến HQHĐKD của NHTMCP có tính không đồng nhất. Sự khác biệt về giai đoạn kinh tế cũng tạo ra sự khác biệt về thực trạng từng thời kỳ.
Nghiên cứu sử dụng các phương pháp nghiên cứu định lượng, kết hợp dữ liệu chéo và chuỗi thời gian, phân tích dữ liệu bảng là phù hợp nhất. Phương pháp này cung cấp nhiều thông tin và kết quả chính xác hơn so với chỉ phân tích chuỗi thời gian. Mô hình hồi quy dữ liệu bảng được phân tích bằng phần mềm STATA. Các mô hình hồi quy được áp dụng bao gồm mô hình hồi quy ước lượng bình phương nhỏ nhất (Pooled OLS), mô hình hồi quy tác động cố định (FEM) và mô hình hồi quy tác động ngẫu nhiên (REM). Tiếp theo mô hình hồi quy phù hợp nhất được chọn, kiểm định mô hình được thực hiện để đảm bảo tính phù hợp và độ tin cậy của kết quả.
Phương pháp định lượng được sử dụng trong nghiên cứu kết hợp dữ liệu chéo và chuỗi thời gian. Phân tích dữ liệu bảng là phương pháp phù hợp nhất để cung cấp thông tin và kết quả chính xác.
Mô hình hồi quy dữ liệu bảng được phân tích bằng phần mềm STATA. Các mô hình hồi quy được áp dụng gồm Pooled OLS, FEM và REM. Mô hình phù hợp nhất được chọn và kiểm định để đảm bảo tính phù hợp và độ tin cậy.
Nghiên cứu về yếu tố tác động đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của các NHTMCP tại Việt Nam sẽ giúp các nhà quản lý hiểu rõ hơn về cơ cấu ngành ngân hàng, giúp các ngân hàng xác định được những yếu tố ảnh hưởng tới hiệu quả hoạt động kinh doanh của mình từ đó có những giải pháp cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh, đặc biệt là định hướng phát triển trong giai đoạn hậu Covid. Khóa luận xây dựng mô hình nghiên cứu, bao gồm các biến phụ thuộc và độc lập, nguồn dữ liệu chính lấy từ báo cáo tài chính ngân hàng.
Việc tối ưu hóa chi phí hoạt động là một giải pháp quan trọng để nâng cao lợi nhuận cho các NHTMCP. Điều này bao gồm việc quản lý chặt chẽ các khoản chi phí, tìm kiếm các giải pháp tiết kiệm và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực.
Tăng cường hoạt động cho vay là một cách để tăng lợi nhuận cho ngân hàng, nhưng cần phải quản lý rủi ro tín dụng một cách hiệu quả. Việc kiểm soát và giảm thiểu nợ xấu là rất quan trọng để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của ngân hàng.
Ngoài ra, dữ liệu còn được thu thập từ website http://finance.vn, http://cafef.vn, các website của các NHTMCP, trang thông tin của Bộ tài chính,… Bên cạnh đó, để so sánh và đánh giá thiết thực các yếu tố tác động đến hiệu quả kinh doanh của các NHTMCP ở Việt Nam bằng cách sử dụng các phương pháp tổng hợp, thống kê mô tả, phân tích, suy luận,… Với đề tài khóa luận đang nghiên cứu, tác giả kỳ vọng sẽ đem lại được những đóng góp tích cực về mặt lý thuyết, bài viết trình bày lý luận cơ bản về hiệu quả hoạt động kinh doanh ngân hàng, đề cập đến các yếu tố tác động.
Phân tích tác động của các yếu tố vĩ mô như tăng trưởng GDP, tỷ lệ lạm phát đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng là rất quan trọng. Các yếu tố này có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh lời và ổn định của ngân hàng.
Quy mô ngân hàng và thị phần có ảnh hưởng lớn đến lợi nhuận. Các ngân hàng lớn có thể tận dụng lợi thế quy mô để giảm chi phí và tăng hiệu quả hoạt động. Thị phần lớn cũng giúp ngân hàng có thể tăng doanh thu và lợi nhuận.
Kết quả nghiên cứu dự kiến sẽ là bằng chứng thực nghiệm để một lần nữa xác định các yếu tố tác động đến hiệu quả hoạt động kinh doanh các NHTMCP. Đồng thời là cơ sở giúp cho các nhà quản trị ngân hàng có thể điều chỉnh và cải thiện hoạt động kinh doanh của các NHTMCP tại Việt Nam trong tương lai. Đề tài khóa luận sẽ là nguồn tài liệu tham khảo đối với các độc giả quan tâm, nghiên cứu về NHTM. Tác giả sẽ trình bày tổng quan về nghiên cứu bao gồm tính cấp thiết, mục tiêu, phương pháp của nghiên cứu.
Đưa ra các khuyến nghị chính sách nhằm cải thiện quản trị ngân hàng, bao gồm việc nâng cao tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và hiệu quả hoạt động. Các chính sách này cần phải được thiết kế để phù hợp với đặc điểm và điều kiện của từng ngân hàng.
Đề xuất các hướng nghiên cứu trong tương lai về tăng trưởng tín dụng, quản lý rủi ro và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng. Các nghiên cứu này cần phải được thực hiện một cách toàn diện và khách quan để cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà quản lý và nhà hoạch định chính sách.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Các yếu tố tác động đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của các ngân hàng tmcp tại việt nam 2023
Tài liệu "Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam" cung cấp cái nhìn sâu sắc về những yếu tố quyết định đến sự thành công của các ngân hàng thương mại cổ phần trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gia tăng. Tài liệu phân tích các yếu tố như chất lượng dịch vụ, quản lý rủi ro, và chuyển đổi số, từ đó giúp các nhà quản lý ngân hàng hiểu rõ hơn về cách tối ưu hóa hoạt động kinh doanh của mình.
Để mở rộng kiến thức về các khía cạnh liên quan, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh biện pháp nâng cao chất lượng tín dụng tại ngân hàng thương mại cổ phần ngoại thương việt nam chi nhánh nam hải phòng, nơi đề cập đến các biện pháp nâng cao chất lượng tín dụng, hay Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh biện pháp đẩy mạnh chuyển đổi số trong hoạt động tín dụng tại ngân hàng thương mại cổ phần ngoại thương việt nam chi nhánh nam hải phòng, tài liệu này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của chuyển đổi số trong ngành ngân hàng. Cuối cùng, tài liệu Luận văn thạc sĩ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại ngân hàng tmcp đầu tư và phát triển việt nam chi nhánh phú mỹ sẽ cung cấp cái nhìn về sự hài lòng của khách hàng, một yếu tố quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Những tài liệu này không chỉ giúp bạn mở rộng kiến thức mà còn cung cấp những góc nhìn đa dạng về các vấn đề quan trọng trong ngành ngân hàng.