Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn từ 1991 đến 2021, các quốc gia ASEAN đã chứng kiến sự biến động đáng kể trong nguồn thu ngân sách nhà nước, trong đó thuế đóng vai trò chủ đạo, chiếm khoảng 90% tổng thu ngân sách. Tuy nhiên, tỷ lệ thuế trên GDP của các nước ASEAN nhìn chung thấp hơn mức trung bình 19% của khu vực châu Á - Thái Bình Dương, ngoại trừ Việt Nam và Campuchia với tỷ lệ lần lượt là 22,2% và cao hơn mức trung bình. Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc xác định các yếu tố kinh tế, xã hội và chính trị ảnh hưởng đến thu nhập thuế của các quốc gia ASEAN nhằm đề xuất các chính sách thuế hiệu quả hơn. Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là xây dựng mô hình kinh tế lượng dựa trên dữ liệu thứ cấp từ các tổ chức quốc tế uy tín như IMF, WDI, ADB, MOF để phân tích tác động của 15 biến độc lập đến thu nhập thuế. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 9 quốc gia ASEAN: Việt Nam, Singapore, Indonesia, Malaysia, Myanmar, Thái Lan, Campuchia, Philippines và Lào. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện chính sách thuế, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý thu ngân sách trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu và các thách thức như đại dịch COVID-19.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính:
- Lý thuyết chính trị về tính hợp pháp: Nhấn mạnh vai trò của niềm tin và sự ủng hộ của người dân đối với chính phủ trong việc tuân thủ nghĩa vụ thuế.
- Lý thuyết cơ chế thuế: Bao gồm lý thuyết lợi ích và lý thuyết khả năng chi trả, giải thích mối quan hệ giữa lợi ích nhận được từ dịch vụ công và khả năng đóng thuế của người dân.
- Lý thuyết chính trị - xã hội về thuế: Theo đó, các chính sách thuế phải dựa trên mục tiêu xã hội và chính trị, không chỉ là lợi ích cá nhân, nhằm đảm bảo công bằng và hiệu quả trong thu thuế.
Mô hình kinh tế lượng được xây dựng dựa trên nghiên cứu của Castro và Camarillo (2014), bao gồm 15 biến độc lập thuộc ba nhóm: kinh tế (GDP, thương mại, FDI, nông nghiệp, công nghiệp, lạm phát, ODA, nợ công), chính trị (chỉ số quyền chính trị, tự do dân sự, chỉ số tham nhũng, thời gian chuẩn bị và nộp thuế) và xã hội (chi tiêu giáo dục, tuổi thọ, tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh).
Phương pháp nghiên cứu
Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các nguồn uy tín như IMF, WDI, ADB, Transparency International và Bộ Tài chính các nước ASEAN, với cỡ mẫu gồm 9 quốc gia trong 31 năm (1991-2021). Phương pháp phân tích sử dụng phần mềm STATA để chạy các mô hình hồi quy tĩnh: Pooled OLS, Fixed Effects (FE), Random Effects (RE) và Generalized Least Squares (GLS). Các kiểm định quan trọng như kiểm định đa cộng tuyến, tự tương quan, phương sai không đồng nhất và Hausman test được thực hiện để lựa chọn mô hình phù hợp nhất. Quá trình nghiên cứu bao gồm kiểm định tính dừng (stationarity) và đồng liên kết (cointegration) nhằm đảm bảo tính hợp lệ của mô hình.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Tác động tích cực của FDI, lạm phát và nợ công đến thu nhập thuế: FDI có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê với mức ý nghĩa 1%, lạm phát và nợ công cũng có tác động tích cực với mức ý nghĩa 5%.
- Ảnh hưởng tiêu cực của ODA và thời gian chuẩn bị, nộp thuế (TPPT): ODA và TPPT đều có tác động tiêu cực đến thu nhập thuế, trong đó TPPT thể hiện rõ sự cồng kềnh của hệ thống hành chính thuế làm giảm hiệu quả thu thuế.
- Chỉ số quyền chính trị (POLRIG) và chỉ số tự do dân sự (CIVILB) có tác động trái chiều: POLRIG có ảnh hưởng tích cực, trong khi CIVILB lại có tác động tiêu cực đến thu nhập thuế, phản ánh sự phức tạp trong mối quan hệ giữa các yếu tố chính trị và hiệu quả thu thuế.
- GDP và các yếu tố kinh tế khác như thương mại, nông nghiệp, công nghiệp không có tác động rõ ràng hoặc không có ý nghĩa thống kê trong mô hình cuối cùng.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy các yếu tố kinh tế vĩ mô như FDI và lạm phát đóng vai trò quan trọng trong việc tăng thu nhập thuế, phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy sự mở cửa kinh tế và tăng trưởng kinh tế thúc đẩy nguồn thu thuế. Ngược lại, ODA và thời gian chuẩn bị, nộp thuế làm giảm hiệu quả thu thuế, phản ánh các vấn đề về quản lý và thủ tục hành chính phức tạp. Sự khác biệt trong tác động của các chỉ số chính trị cho thấy cần có sự phân tích sâu hơn về chất lượng quản trị và thể chế chính trị tại từng quốc gia. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng biến đến thu nhập thuế, cũng như bảng tổng hợp kết quả hồi quy với các hệ số và mức ý nghĩa tương ứng.
Đề xuất và khuyến nghị
- Đơn giản hóa thủ tục hành chính thuế: Giảm thời gian chuẩn bị và nộp thuế nhằm tăng hiệu quả thu thuế, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuế, thực hiện trong vòng 2 năm, do Bộ Tài chính và cơ quan thuế các nước ASEAN chủ trì.
- Tăng cường kiểm soát và giảm thiểu tham nhũng trong quản lý thuế: Xây dựng các cơ chế giám sát minh bạch, đào tạo cán bộ thuế, áp dụng các chỉ số đánh giá chất lượng quản trị, thực hiện liên tục, do các cơ quan chống tham nhũng phối hợp với Bộ Tài chính thực hiện.
- Khuyến khích thu hút FDI có chọn lọc: Thiết kế chính sách ưu đãi thuế hợp lý, tránh lạm dụng ưu đãi gây thất thu ngân sách, thực hiện trong 3 năm, do Bộ Kế hoạch và Đầu tư phối hợp với Bộ Tài chính.
- Tăng cường hợp tác khu vực trong quản lý thuế và chia sẻ thông tin: Thiết lập cơ chế trao đổi dữ liệu thuế giữa các quốc gia ASEAN để chống trốn thuế và chuyển giá, thực hiện trong 5 năm, do ASEAN và các cơ quan thuế quốc gia phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Các nhà hoạch định chính sách thuế: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng và điều chỉnh chính sách thuế phù hợp với đặc thù kinh tế - xã hội của từng quốc gia ASEAN.
- Cơ quan thuế và quản lý tài chính: Áp dụng các giải pháp cải cách hành chính, nâng cao hiệu quả thu thuế và giảm thiểu tham nhũng trong quản lý thuế.
- Các nhà nghiên cứu kinh tế và chính sách công: Tham khảo mô hình và phương pháp nghiên cứu để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về thuế và quản trị công.
- Doanh nghiệp và nhà đầu tư: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chính sách thuế và môi trường kinh doanh tại các quốc gia ASEAN, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến thu nhập thuế của các nước ASEAN?
FDI và lạm phát được xác định là những yếu tố có tác động tích cực và mạnh mẽ nhất, trong khi thời gian chuẩn bị và nộp thuế có tác động tiêu cực rõ ràng.Tại sao ODA lại có ảnh hưởng tiêu cực đến thu nhập thuế?
ODA có thể làm giảm động lực thu thuế nội địa do phụ thuộc vào nguồn tài trợ bên ngoài, dẫn đến giảm hiệu quả quản lý thuế.Chỉ số tham nhũng ảnh hưởng như thế nào đến thu nhập thuế?
Mức độ tham nhũng cao làm giảm thu nhập thuế do thất thoát và trốn thuế, nghiên cứu cho thấy cần tăng cường kiểm soát tham nhũng để cải thiện nguồn thu.Làm thế nào để giảm thời gian chuẩn bị và nộp thuế?
Áp dụng công nghệ số hóa, đơn giản hóa thủ tục hành chính và tăng cường đào tạo cán bộ thuế là các giải pháp hiệu quả.Nghiên cứu có áp dụng được cho các quốc gia ngoài ASEAN không?
Mặc dù tập trung vào ASEAN, mô hình và kết quả nghiên cứu có thể tham khảo cho các quốc gia đang phát triển có đặc điểm kinh tế - xã hội tương tự.
Kết luận
- Thu nhập thuế của các quốc gia ASEAN chịu ảnh hưởng đa chiều từ các yếu tố kinh tế, chính trị và xã hội, trong đó FDI và lạm phát đóng vai trò tích cực nổi bật.
- Thời gian chuẩn bị và nộp thuế cùng với ODA là những yếu tố làm giảm hiệu quả thu thuế, phản ánh các vấn đề về quản lý và chính sách.
- Chất lượng quản trị và thể chế chính trị có tác động phức tạp, đòi hỏi nghiên cứu sâu hơn và chính sách phù hợp.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc cải cách hành chính thuế, kiểm soát tham nhũng và thu hút đầu tư hiệu quả trong khu vực ASEAN.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các đề xuất chính sách, theo dõi và đánh giá hiệu quả thực thi trong vòng 2-5 năm, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các khu vực khác.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả thu thuế và phát triển bền vững cho các quốc gia ASEAN!