Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn từ năm 2016 đến 2022, thị trường chứng khoán Việt Nam chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của các công ty cung cấp điện từ nguồn năng lượng tái tạo, với 39 doanh nghiệp niêm yết trên các sàn HOSE, HNX và UPCOM. Tỷ trọng năng lượng tái tạo trong sản xuất điện của Việt Nam dự kiến đạt khoảng 47% vào năm 2030 và có thể lên tới 67,5% - 71,5% vào năm 2050 theo Quy hoạch Điện VIII được phê duyệt năm 2023. Tuy nhiên, biến động giá cổ phiếu trong ngành này vẫn còn nhiều khó khăn do ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế vĩ mô và đặc thù ngành năng lượng tái tạo. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến biến động giá cổ phiếu của các công ty cung cấp điện từ năng lượng tái tạo trên thị trường chứng khoán Việt Nam, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả đầu tư và quản trị doanh nghiệp. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dữ liệu tài chính và giá cổ phiếu của 39 công ty trong giai đoạn 2016-2022, đồng thời phân tích các yếu tố vi mô như quy mô công ty, cổ tức trên mỗi cổ phiếu, lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu, đòn bẩy tài chính, tỷ lệ giá trên lợi nhuận và các yếu tố vĩ mô như tỷ giá hối đoái, tăng trưởng GDP và lạm phát. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho nhà đầu tư, doanh nghiệp và cơ quan quản lý trong bối cảnh thị trường chứng khoán ngày càng đa dạng và phức tạp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết tài chính và kinh tế chủ chốt để phân tích biến động giá cổ phiếu, bao gồm:

  • Lý thuyết Bird-In-Hand: Nhấn mạnh vai trò của chính sách cổ tức trong việc ảnh hưởng đến giá cổ phiếu, theo đó nhà đầu tư ưu tiên cổ phiếu có cổ tức ổn định và cao hơn.
  • Giả thuyết thị trường hiệu quả (EMH): Cho rằng giá cổ phiếu phản ánh đầy đủ thông tin hiện có và biến động giá là ngẫu nhiên, khó dự đoán.
  • Lý thuyết Miller-Modigliani (M-M): Trình bày mối quan hệ giữa cấu trúc vốn và chi phí vốn trung bình, trong đó đòn bẩy tài chính không làm thay đổi giá trị công ty trong điều kiện thị trường hoàn hảo.
  • Lý thuyết ngẫu nhiên (Random Walk): Giá cổ phiếu biến động theo chuỗi ngẫu nhiên, không thể dự đoán dựa trên dữ liệu quá khứ.
  • Lý thuyết tín hiệu (Signaling Theory): Công ty sử dụng các tín hiệu như cổ tức, lợi nhuận để giảm bất đối xứng thông tin với nhà đầu tư.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: quy mô công ty (SIZE), cổ tức trên mỗi cổ phiếu (DPS), lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS), đòn bẩy tài chính (LEV), tỷ lệ giá trên lợi nhuận (PE), tỷ giá hối đoái (EXC), tăng trưởng GDP (GDPG) và lạm phát (INF).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng với dữ liệu bảng (panel data) thu thập từ 39 công ty cung cấp điện từ năng lượng tái tạo niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2016-2022. Dữ liệu bao gồm giá cổ phiếu cuối năm, báo cáo tài chính hợp nhất và các chỉ số kinh tế vĩ mô lấy từ các nguồn uy tín như finance.vn và worldbank.org.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm Stata 17.0 với các bước chính:

  • Thống kê mô tả để hiểu đặc điểm biến.
  • Kiểm tra tương quan và đa cộng tuyến giữa các biến độc lập bằng hệ số VIF.
  • Xây dựng mô hình hồi quy tuyến tính đa biến với ba phương pháp: Pooled OLS, Fixed Effects Model (FEM) và Random Effects Model (REM).
  • Thực hiện các kiểm định Fisher, Hausman và Breusch-Pagan để lựa chọn mô hình phù hợp.
  • Kiểm tra hiện tượng tự tương quan và phương sai không đồng nhất bằng các kiểm định Wooldridge và Modified Wald.
  • Sử dụng phương pháp Feasible Generalized Least Squares (FGLS) để khắc phục các vấn đề vi phạm giả định mô hình.

Mô hình nghiên cứu được xây dựng với biến phụ thuộc là giá cổ phiếu (SP) và các biến độc lập gồm SIZE, DPS, EPS, LEV, PE, EXC, GDPG, INF.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. **Ảnh hưởng