I. Tổng quan về vấn đề nghiên cứu
Chương này trình bày tổng quan các nghiên cứu trong và ngoài nước liên quan đến việc áp dụng chuẩn mực kế toán và các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng các chuẩn mực này. Các nghiên cứu nước ngoài như Joshi & Ramadhan (2002) và Zeghal & Mhedhbi (2006) đã chỉ ra các yếu tố như trình độ kế toán, kiểm toán độc lập, và mức độ mở cửa kinh tế ảnh hưởng đến việc áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS). Trong nước, các nghiên cứu cũng tập trung vào việc áp dụng VAS 17 và các rào cản trong thực tiễn.
1.1. Các nghiên cứu nước ngoài
Nghiên cứu của Joshi & Ramadhan (2002) tập trung vào việc áp dụng IAS tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa ở Bahrain. Kết quả cho thấy trình độ kế toán và kiểm toán độc lập là hai yếu tố quan trọng. Nghiên cứu của Zeghal & Mhedhbi (2006) sử dụng phương pháp logistic để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng IAS tại các nước đang phát triển, bao gồm tăng trưởng kinh tế và mức độ mở cửa kinh tế.
1.2. Các nghiên cứu trong nước
Các nghiên cứu trong nước tập trung vào việc áp dụng VAS 17 và các rào cản trong thực tiễn. Nguyễn Thị Thu Hoàn (2018) chỉ ra rằng việc áp dụng VAS 17 gặp nhiều khó khăn do sự khác biệt giữa luật thuế TNDN và chuẩn mực kế toán. Đặng Ngọc Hùng (2017) cũng nhấn mạnh sự cần thiết của việc nâng cao năng lực kế toán để đảm bảo việc áp dụng hiệu quả các chuẩn mực.
II. Cơ sở lý thuyết và khái niệm nghiên cứu
Chương này trình bày các khái niệm cơ bản như thuế TNDN, kế toán thuế TNDN, và vận dụng chuẩn mực kế toán. Các lý thuyết nền tảng như lý thuyết bất định, lý thuyết đại diện, và lý thuyết hành vi được sử dụng để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng VAS 17. Sự khác biệt giữa VAS 17 và luật thuế TNDN cũng được làm rõ, tạo cơ sở cho việc xây dựng thang đo.
2.1. Khái niệm thuế TNDN và kế toán thuế TNDN
Thuế TNDN là loại thuế đánh vào lợi nhuận của doanh nghiệp. Kế toán thuế TNDN liên quan đến việc ghi nhận và xử lý các nghiệp vụ liên quan đến thuế. Sự khác biệt giữa lợi nhuận kế toán và thu nhập tính thuế là một trong những thách thức lớn trong việc áp dụng VAS 17.
2.2. Lý thuyết bất định và lý thuyết đại diện
Lý thuyết bất định cho rằng việc áp dụng các chuẩn mực kế toán phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài như môi trường kinh tế và pháp lý. Lý thuyết đại diện nhấn mạnh mối quan hệ giữa nhà quản lý và cổ đông, trong đó việc áp dụng chuẩn mực kế toán giúp tăng tính minh bạch và giảm xung đột lợi ích.
III. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính và định lượng. Phương pháp định tính được thực hiện thông qua phỏng vấn các chuyên gia để xây dựng thang đo. Phương pháp định lượng sử dụng khảo sát 181 doanh nghiệp tại Bình Dương và phân tích dữ liệu bằng phần mềm SPSS 22. Mô hình nghiên cứu bao gồm năm nhân tố chính: năng lực nhân viên kế toán, nhận thức của nhà quản lý, chất lượng phần mềm kế toán, sự hỗ trợ từ tổ chức nghề nghiệp, và áp lực từ thuế.
3.1. Phương pháp nghiên cứu định tính
Phương pháp định tính được thực hiện thông qua phỏng vấn 7 chuyên gia để xây dựng thang đo việc vận dụng VAS 17. Các chuyên gia đánh giá mức độ phù hợp của các biến quan sát và đề xuất điều chỉnh để hoàn thiện thang đo.
3.2. Phương pháp nghiên cứu định lượng
Phương pháp định lượng sử dụng khảo sát 181 doanh nghiệp tại Bình Dương. Dữ liệu được phân tích bằng phần mềm SPSS 22 để kiểm định độ tin cậy của thang đo và phân tích hồi quy tuyến tính. Kết quả cho thấy bốn nhân tố có ảnh hưởng cùng chiều đến việc vận dụng VAS 17, trong khi áp lực từ thuế có ảnh hưởng nghịch chiều.
IV. Kết quả nghiên cứu và bàn luận
Kết quả nghiên cứu định lượng cho thấy năng lực nhân viên kế toán là nhân tố ảnh hưởng mạnh nhất đến việc vận dụng VAS 17, tiếp theo là nhận thức của nhà quản lý. Chất lượng phần mềm kế toán và sự hỗ trợ từ tổ chức nghề nghiệp cũng có ảnh hưởng đáng kể. Áp lực từ thuế có ảnh hưởng nghịch chiều, làm giảm khả năng vận dụng VAS 17. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây và cung cấp cơ sở cho các kiến nghị thực tiễn.
4.1. Thống kê mô tả mẫu khảo sát
Mẫu khảo sát bao gồm 181 doanh nghiệp kinh doanh xuất nhập khẩu tại Bình Dương. Phân tích thống kê mô tả cho thấy đa số doanh nghiệp có quy mô vừa và nhỏ, với mức độ áp dụng VAS 17 còn hạn chế.
4.2. Phân tích hồi quy tuyến tính
Phân tích hồi quy tuyến tính cho thấy năng lực nhân viên kế toán có hệ số ảnh hưởng cao nhất (β = 0.45), tiếp theo là nhận thức của nhà quản lý (β = 0.38). Áp lực từ thuế có hệ số âm (β = -0.22), cho thấy sự ảnh hưởng nghịch chiều.
V. Kết luận và kiến nghị
Nghiên cứu kết luận rằng việc nâng cao năng lực nhân viên kế toán và nhận thức của nhà quản lý là chìa khóa để tăng cường việc vận dụng VAS 17. Các kiến nghị bao gồm việc đào tạo nâng cao kỹ năng kế toán, cải thiện chất lượng phần mềm kế toán, và tăng cường sự hỗ trợ từ các tổ chức nghề nghiệp. Nghiên cứu cũng chỉ ra những hạn chế và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.
5.1. Kiến nghị nâng cao năng lực nhân viên kế toán
Đề xuất các chương trình đào tạo nâng cao kỹ năng kế toán và cập nhật kiến thức về VAS 17 cho nhân viên kế toán. Việc này sẽ giúp họ hiểu rõ và áp dụng hiệu quả các chuẩn mực kế toán.
5.2. Kiến nghị cải thiện chất lượng phần mềm kế toán
Các doanh nghiệp cần đầu tư vào phần mềm kế toán hiện đại, có khả năng hỗ trợ việc áp dụng VAS 17 một cách tự động và chính xác. Điều này sẽ giảm thiểu sai sót và nâng cao hiệu quả công việc kế toán.