Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế phát triển mạnh mẽ, cơ hội việc làm ngày càng đa dạng và rộng mở, kéo theo sự cạnh tranh gay gắt trong tuyển dụng nhân sự. Động lực lao động trở thành yếu tố then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và hiệu quả công việc của người lao động, đồng thời quyết định sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Tại Việt Nam, việc tạo động lực lao động và giữ chân nhân tài đang là vấn đề cấp thiết trong quản trị nguồn nhân lực. Luận văn tập trung nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến động lực lao động tại Công ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ Đại Việt, một doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực thương mại điện tử về bất động sản với quy mô gần 500 nhân sự và doanh thu đạt 129,47 tỷ đồng năm 2018, tăng trưởng 24% so với năm trước.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng và mức độ tác động của chúng đến động lực lao động của nhân viên tại công ty, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao động lực lao động, góp phần thúc đẩy hiệu quả sản xuất kinh doanh. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại trụ sở chính công ty ở Hà Nội, dựa trên dữ liệu thu thập trong giai đoạn 2016-2018 và đề xuất giải pháp đến năm 2025. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ lãnh đạo doanh nghiệp xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả, nâng cao sự gắn kết và năng suất lao động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng học thuyết hai nhóm nhân tố của Herzberg để phân tích động lực lao động, bao gồm:

  • Nhóm nhân tố thúc đẩy (Motivators): Bao gồm đặc điểm công việc, cơ hội thăng tiến, sự ghi nhận đóng góp, trách nhiệm và thành tích cá nhân. Những yếu tố này tạo ra sự hài lòng và thúc đẩy người lao động làm việc tích cực hơn.
  • Nhóm nhân tố duy trì (Hygiene factors): Bao gồm tiền lương, chính sách phúc lợi, điều kiện làm việc, môi trường làm việc và các mối quan hệ trong công việc. Các yếu tố này không tạo động lực nhưng nếu không được đảm bảo sẽ gây ra sự bất mãn.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: động lực lao động, nhu cầu theo tháp Maslow, động cơ lao động, và các yếu tố ảnh hưởng đến động lực theo Herzberg. Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên sự kết hợp các nhân tố thúc đẩy và duy trì, nhằm đánh giá tác động đến động lực lao động của nhân viên tại công ty.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra khảo sát với mẫu gồm 120 nhân viên tại trụ sở chính Hà Nội, chiếm khoảng 29% tổng số nhân sự công ty. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua phiếu khảo sát với các biến đo lường dựa trên thang đo chuẩn của Herzberg và các nghiên cứu liên quan. Dữ liệu thứ cấp được tổng hợp từ báo cáo tài chính, tài liệu lưu trữ và các nghiên cứu khoa học.

Phân tích dữ liệu sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, phân tích nhân tố khám phá (EFA), hồi quy bội và kiểm định T-Test để đánh giá độ tin cậy, tính hợp lệ của thang đo và mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến động lực lao động. Thời gian thu thập dữ liệu từ tháng 6 đến tháng 7 năm 2019, đảm bảo tính cập nhật và phù hợp với thực tế công ty.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  • Động lực lao động trung bình khá: Điểm trung bình động lực lao động là 3,442/5, cho thấy nhân viên có động lực làm việc chưa thực sự cao, với sự khác biệt ý kiến lớn (độ lệch chuẩn 0,826).
  • Đặc điểm công việc: Nhân viên đánh giá công việc tương đối phù hợp với khả năng (3,435/5), tuy nhiên có sự khác biệt lớn về cảm nhận áp lực và cân bằng công việc-cuộc sống.
  • Cơ hội thăng tiến thấp: Điểm trung bình 2,815/5, cho thấy nhân viên nhận thấy cơ hội thăng tiến hạn chế, với sự khác biệt ý kiến cao (độ lệch chuẩn 0,784).
  • Quan hệ công việc tích cực: Nhân viên đánh giá mối quan hệ đồng nghiệp và sự hỗ trợ trong công việc ở mức khá (3,658/5).
  • Môi trường làm việc tốt: Điều kiện làm việc, trang thiết bị hiện đại và không khí làm việc được đánh giá cao (3,519/5).
  • Chính sách tiền lương chưa thỏa mãn: Điểm trung bình 3,031/5, với mức độ hài lòng thấp về tiền lương làm thêm giờ và thu nhập so với thị trường.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy các nhân tố thúc đẩy như đặc điểm công việc, sự ghi nhận và quan hệ công việc có ảnh hưởng tích cực đến động lực lao động, phù hợp với học thuyết Herzberg. Tuy nhiên, cơ hội thăng tiến và chính sách tiền lương là những điểm yếu cần cải thiện để nâng cao động lực. So sánh với các nghiên cứu trong ngành dịch vụ và công nghệ, yếu tố tiền lương và phúc lợi vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì sự hài lòng và động lực.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện điểm trung bình và độ lệch chuẩn của từng nhân tố, giúp trực quan hóa mức độ ảnh hưởng và sự đồng thuận trong nhận thức của nhân viên. Việc cải thiện các nhân tố duy trì như môi trường làm việc và chính sách tiền lương sẽ giảm thiểu sự bất mãn, trong khi tăng cường các nhân tố thúc đẩy sẽ nâng cao hiệu quả công việc và sự gắn kết nhân viên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường cơ hội thăng tiến: Xây dựng lộ trình phát triển nghề nghiệp rõ ràng, minh bạch và công bằng, tổ chức các chương trình đào tạo nâng cao kỹ năng, nhằm nâng điểm trung bình cơ hội thăng tiến lên trên 4/5 trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban nhân sự và lãnh đạo công ty.

  2. Cải thiện chính sách tiền lương và phúc lợi: Rà soát và điều chỉnh chính sách tiền lương, đặc biệt là tiền làm thêm giờ và thưởng theo hiệu quả công việc, đảm bảo tính cạnh tranh với thị trường. Mục tiêu tăng mức hài lòng tiền lương lên 3,8/5 trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng tài chính và nhân sự.

  3. Nâng cao môi trường làm việc: Đầu tư trang thiết bị hiện đại, cải thiện không gian làm việc và tạo không khí làm việc thân thiện, vui vẻ nhằm duy trì điểm đánh giá môi trường làm việc trên 3,7/5. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý cơ sở vật chất và phòng nhân sự.

  4. Tăng cường ghi nhận và khen thưởng: Xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả công việc minh bạch, kịp thời ghi nhận đóng góp cá nhân và tập thể qua các hình thức khen thưởng đa dạng, nhằm nâng cao sự hài lòng và động lực làm việc. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  • Lãnh đạo doanh nghiệp: Hỗ trợ xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả, nâng cao năng suất và giữ chân nhân tài.
  • Chuyên viên nhân sự: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để thiết kế chương trình tạo động lực phù hợp với đặc thù doanh nghiệp.
  • Nhà nghiên cứu quản trị nhân lực: Tham khảo mô hình nghiên cứu và phương pháp phân tích dữ liệu trong lĩnh vực động lực lao động.
  • Sinh viên, học viên cao học: Là tài liệu tham khảo hữu ích cho các đề tài liên quan đến quản trị nguồn nhân lực và phát triển tổ chức.

Câu hỏi thường gặp

  1. Động lực lao động là gì?
    Động lực lao động là quá trình tâm lý thúc đẩy cá nhân nỗ lực hoàn thành công việc nhằm đạt mục tiêu tổ chức và cá nhân.

  2. Nhóm nhân tố nào ảnh hưởng đến động lực lao động?
    Theo Herzberg, gồm nhóm nhân tố thúc đẩy (đặc điểm công việc, thăng tiến, ghi nhận) và nhóm nhân tố duy trì (tiền lương, phúc lợi, điều kiện làm việc).

  3. Tại sao cơ hội thăng tiến lại quan trọng?
    Cơ hội thăng tiến tạo động lực phát triển bản thân, nâng cao sự hài lòng và gắn bó với tổ chức.

  4. Làm thế nào để cải thiện chính sách tiền lương?
    Cần đảm bảo tính công bằng, minh bạch, phù hợp với năng lực và thị trường, đồng thời khen thưởng xứng đáng theo hiệu quả công việc.

  5. Môi trường làm việc ảnh hưởng thế nào đến động lực?
    Môi trường làm việc thân thiện, trang thiết bị hiện đại giúp nhân viên cảm thấy thoải mái, tăng hiệu quả và sự gắn kết.

Kết luận

  • Động lực lao động tại Công ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ Đại Việt đạt mức trung bình khá, cần cải thiện để nâng cao hiệu quả công việc.
  • Các nhân tố thúc đẩy như đặc điểm công việc, quan hệ công việc có ảnh hưởng tích cực, trong khi cơ hội thăng tiến và chính sách tiền lương còn hạn chế.
  • Mô hình nghiên cứu dựa trên học thuyết Herzberg được áp dụng thành công, cung cấp cơ sở khoa học cho việc phân tích động lực lao động.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường động lực lao động, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững của công ty đến năm 2025.
  • Khuyến nghị lãnh đạo và phòng nhân sự triển khai các chính sách phù hợp, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng nghiên cứu trong tương lai.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao động lực lao động, góp phần xây dựng môi trường làm việc chuyên nghiệp và phát triển bền vững cho doanh nghiệp.