Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn từ 2011 đến 2022, các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam đã trải qua nhiều biến động về nợ xấu, một trong những thách thức lớn nhất ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và sự ổn định của hệ thống ngân hàng. Tỷ lệ nợ xấu nội bảng được duy trì dưới 2% trong nhiều năm, tuy nhiên đến cuối tháng 2/2023 đã tăng lên 2,91%, cao hơn nhiều so với mức 1,49% năm 2021, cho thấy sự gia tăng đáng báo động. Nợ xấu không chỉ làm giảm lợi nhuận mà còn ảnh hưởng đến uy tín và khả năng thanh khoản của các ngân hàng, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch Covid-19 và các biến động kinh tế vĩ mô phức tạp.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định và đo lường các nhân tố ảnh hưởng đến nợ xấu tại 23 NHTMCP niêm yết tại Việt Nam, đồng thời đề xuất các hàm ý quản trị nhằm hạn chế sự gia tăng nợ xấu trong tương lai. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo tài chính đã kiểm toán và báo cáo thường niên của các ngân hàng trong giai đoạn 2011-2022, giai đoạn có nhiều biến động kinh tế và chính sách tín dụng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý ngân hàng và cơ quan quản lý nhà nước trong việc kiểm soát rủi ro tín dụng, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và ổn định hệ thống tài chính quốc gia.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về rủi ro tín dụng và nợ xấu trong ngân hàng thương mại. Hai nhóm nhân tố chính được phân tích gồm:

  • Nhóm nhân tố nội tại ngân hàng: bao gồm quy mô ngân hàng, tỷ suất sinh lời (ROE), tăng trưởng tín dụng, tỷ lệ chi phí hoạt động, hệ số an toàn vốn (CAR), hoạt động kiểm toán và quy mô hội đồng quản trị. Các yếu tố này phản ánh năng lực tài chính, hiệu quả quản lý và chính sách tín dụng của ngân hàng.

  • Nhóm nhân tố vĩ mô nền kinh tế: gồm tăng trưởng kinh tế (GDP), tỷ lệ lạm phát (CPI), tác động của đại dịch Covid-19 và cấu trúc sở hữu nhà nước. Những yếu tố này ảnh hưởng đến môi trường kinh doanh và khả năng trả nợ của khách hàng vay vốn.

Mô hình nghiên cứu được phát triển dựa trên mô hình của Antony và Suresh (2023), bổ sung thêm các biến số phù hợp với bối cảnh Việt Nam như số lần kiểm toán và sở hữu nhà nước. Mô hình hồi quy đa biến được sử dụng để đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến tỷ lệ nợ xấu (NPL).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Phương pháp định tính được sử dụng để tổng hợp cơ sở lý thuyết, khảo sát các nghiên cứu trước đây và xác định khoảng trống nghiên cứu. Phương pháp định lượng là chủ đạo, sử dụng dữ liệu thứ cấp của 23 NHTMCP niêm yết tại Việt Nam trong giai đoạn 2011-2022, với tổng cộng 276 quan sát.

Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính đã kiểm toán, báo cáo thường niên của các ngân hàng và các nguồn uy tín về chỉ số kinh tế vĩ mô như World Bank, IMF. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm thống kê STATA 14.0, bao gồm thống kê mô tả, phân tích tương quan, hồi quy đa biến với các mô hình Pooled OLS, FEM, REM. Các kiểm định Hausman, F-test được áp dụng để lựa chọn mô hình phù hợp. Hiện tượng đa cộng tuyến, phương sai thay đổi và tự tương quan được kiểm tra và khắc phục bằng phương pháp FGLS nhằm đảm bảo tính chính xác và tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô ngân hàng có ảnh hưởng cùng chiều và tích cực đến nợ xấu. Các ngân hàng có quy mô lớn hơn có xu hướng gia tăng nợ xấu do mở rộng tín dụng nhanh và khẩu vị rủi ro cao hơn. Kết quả hồi quy cho thấy hệ số β1 dương và có ý nghĩa thống kê với mức ý nghĩa dưới 1%.

  2. Tăng trưởng tín dụng cũng ảnh hưởng cùng chiều đến nợ xấu, với hệ số β3 dương, phản ánh việc tăng trưởng tín dụng nóng làm gia tăng rủi ro tín dụng và nợ xấu trong tương lai. Tỷ lệ tăng trưởng tín dụng trung bình hàng năm khoảng 12-15% trong giai đoạn nghiên cứu.

  3. Tỷ lệ chi phí hoạt động có tác động tích cực đến nợ xấu, cho thấy các ngân hàng có chi phí hoạt động cao thường phải tăng trưởng tín dụng để bù đắp, dẫn đến rủi ro nợ xấu tăng. Hệ số β4 dương và có ý nghĩa thống kê ở mức 5%.

  4. Hệ số an toàn vốn (CAR) ảnh hưởng ngược chiều đến nợ xấu, với hệ số β5 âm, cho thấy các ngân hàng duy trì vốn chủ sở hữu cao có khả năng kiểm soát rủi ro tín dụng tốt hơn, giảm thiểu nợ xấu. Trung bình CAR của các ngân hàng dao động từ 9% đến 12%.

  5. Tỷ suất sinh lời (ROE), hoạt động kiểm toánsở hữu nhà nước đều có ảnh hưởng ngược chiều đến nợ xấu, thể hiện qua hệ số β2, β6, β11 âm và có ý nghĩa thống kê. Điều này cho thấy ngân hàng có hiệu quả sinh lời cao, kiểm toán chặt chẽ và có vốn nhà nước thường kiểm soát tốt hơn rủi ro tín dụng.

  6. Tăng trưởng kinh tế (GDP)quy mô hội đồng quản trị không có ý nghĩa thống kê trong mô hình, cho thấy tác động của các yếu tố này đến nợ xấu tại các NHTMCP niêm yết Việt Nam không rõ ràng trong giai đoạn nghiên cứu.

  7. Tỷ lệ lạm phát (CPI) có ảnh hưởng cùng chiều đến nợ xấu, phù hợp với thực tế khi lạm phát cao làm giảm khả năng trả nợ của khách hàng.

  8. Đại dịch Covid-19 có tác động ngược chiều đến nợ xấu, thể hiện qua việc các chính sách hỗ trợ và cơ cấu lại nợ giúp giảm áp lực nợ xấu trong giai đoạn dịch bệnh.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với nhiều nghiên cứu quốc tế và trong nước, đồng thời làm rõ hơn các nhân tố đặc thù ảnh hưởng đến nợ xấu tại Việt Nam. Việc quy mô ngân hàng và tăng trưởng tín dụng làm tăng nợ xấu phản ánh xu hướng mở rộng tín dụng nóng và khẩu vị rủi ro cao trong các ngân hàng lớn. Ngược lại, tỷ suất sinh lời và hệ số an toàn vốn là những chỉ số quan trọng giúp ngân hàng kiểm soát rủi ro tín dụng hiệu quả.

Hoạt động kiểm toán định kỳ được chứng minh là công cụ quan trọng giúp giảm thiểu sai phạm và nâng cao chất lượng tín dụng. Sở hữu nhà nước cũng góp phần ổn định hoạt động ngân hàng nhờ các chính sách quản lý chặt chẽ hơn. Tác động không rõ ràng của tăng trưởng kinh tế và quy mô hội đồng quản trị có thể do ảnh hưởng của các yếu tố khác như chính sách tín dụng và môi trường kinh doanh phức tạp trong giai đoạn nghiên cứu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện biến động tỷ lệ nợ xấu qua các năm, bảng hồi quy chi tiết các hệ số tác động và ma trận tương quan giữa các biến độc lập để minh họa mối quan hệ và kiểm định đa cộng tuyến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý quy mô ngân hàng: Các NHTMCP cần kiểm soát chặt chẽ tốc độ mở rộng quy mô và dư nợ tín dụng, tránh tăng trưởng nóng gây rủi ro nợ xấu. Mục tiêu giảm tỷ lệ nợ xấu dưới 2% trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo ngân hàng và cơ quan quản lý nhà nước.

  2. Nâng cao hiệu quả quản lý chi phí hoạt động: Giảm tỷ lệ chi phí hoạt động thông qua tối ưu hóa quy trình, ứng dụng công nghệ và kiểm soát chi phí nhằm cải thiện lợi nhuận và giảm áp lực tăng trưởng tín dụng. Mục tiêu giảm tỷ lệ chi phí hoạt động xuống dưới 40% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản trị và phòng tài chính ngân hàng.

  3. Gia tăng vốn chủ sở hữu và duy trì hệ số an toàn vốn: Tăng cường vốn tự có để nâng cao khả năng chịu đựng rủi ro, đảm bảo CAR luôn trên mức quy định tối thiểu 9%. Mục tiêu duy trì CAR ổn định trong dài hạn. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo ngân hàng, cổ đông và cơ quan quản lý.

  4. Tăng cường hoạt động kiểm toán và giám sát nội bộ: Thực hiện kiểm toán định kỳ, nâng cao chất lượng kiểm toán để phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm trong hoạt động tín dụng. Mục tiêu tăng số lần kiểm toán hàng năm và giảm thiểu sai phạm. Chủ thể thực hiện: Ban kiểm soát, phòng kiểm toán nội bộ.

  5. Xây dựng chính sách tín dụng phù hợp với bối cảnh kinh tế vĩ mô: Điều chỉnh chính sách tín dụng linh hoạt theo biến động kinh tế, đặc biệt trong bối cảnh lạm phát và các tác động của đại dịch Covid-19. Mục tiêu duy trì tăng trưởng tín dụng ổn định và bền vững. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo ngân hàng, Ngân hàng Nhà nước.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các ngân hàng thương mại cổ phần niêm yết: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến nợ xấu, từ đó xây dựng chiến lược quản trị rủi ro tín dụng hiệu quả, nâng cao hiệu quả hoạt động và uy tín ngân hàng.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước về ngân hàng và tài chính: Cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh chính sách tín dụng, giám sát hoạt động ngân hàng, đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của hệ thống tài chính quốc gia.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên cao học chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích dữ liệu bảng và các nhân tố ảnh hưởng đến nợ xấu trong bối cảnh Việt Nam.

  4. Các chuyên gia tư vấn tài chính và kiểm toán nội bộ ngân hàng: Hỗ trợ trong việc đánh giá rủi ro tín dụng, thiết kế các chương trình kiểm toán và kiểm soát nội bộ nhằm giảm thiểu rủi ro nợ xấu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nợ xấu là gì và tại sao nó quan trọng đối với ngân hàng?
    Nợ xấu là các khoản vay quá hạn trên 90 ngày mà khách hàng không thể trả nợ gốc và lãi theo cam kết. Nợ xấu ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận, tài sản và uy tín của ngân hàng, làm tăng rủi ro thanh khoản và giảm khả năng cho vay mới.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến nợ xấu tại các NHTMCP niêm yết?
    Quy mô ngân hàng, tăng trưởng tín dụng, tỷ lệ chi phí hoạt động, hệ số an toàn vốn, tỷ lệ lạm phát và hoạt động kiểm toán là những nhân tố có ảnh hưởng đáng kể đến nợ xấu, theo kết quả hồi quy đa biến.

  3. Tại sao hoạt động kiểm toán lại giúp giảm nợ xấu?
    Kiểm toán giúp phát hiện kịp thời các sai phạm, đảm bảo ngân hàng tuân thủ quy định tín dụng, hạn chế rủi ro do sai sót hoặc gian lận, từ đó nâng cao chất lượng tín dụng và giảm nợ xấu.

  4. Đại dịch Covid-19 ảnh hưởng như thế nào đến nợ xấu?
    Covid-19 gây khó khăn cho hoạt động kinh doanh của khách hàng, làm tăng nguy cơ không trả nợ. Tuy nhiên, các chính sách hỗ trợ và cơ cấu lại nợ đã giúp giảm áp lực nợ xấu trong giai đoạn dịch bệnh.

  5. Làm thế nào để ngân hàng kiểm soát tốt nợ xấu trong tương lai?
    Ngân hàng cần kiểm soát tốc độ tăng trưởng tín dụng, nâng cao hiệu quả quản lý chi phí, duy trì vốn chủ sở hữu vững chắc, tăng cường kiểm toán và điều chỉnh chính sách tín dụng phù hợp với biến động kinh tế vĩ mô.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định và đo lường được các nhân tố ảnh hưởng đến nợ xấu tại 23 NHTMCP niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2011-2022.
  • Các nhân tố cùng chiều tác động đến nợ xấu gồm quy mô ngân hàng, tăng trưởng tín dụng, tỷ lệ chi phí hoạt động, hệ số an toàn vốn và tỷ lệ lạm phát.
  • Các nhân tố ngược chiều gồm tỷ suất sinh lời (ROE), hoạt động kiểm toán và sở hữu nhà nước.
  • Tăng trưởng kinh tế và quy mô hội đồng quản trị không có ý nghĩa thống kê trong mô hình nghiên cứu.
  • Đề xuất các giải pháp quản trị nhằm kiểm soát nợ xấu, bao gồm kiểm soát quy mô và tăng trưởng tín dụng, nâng cao hiệu quả quản lý chi phí, duy trì vốn chủ sở hữu và tăng cường kiểm toán.

Next steps: Các ngân hàng và cơ quan quản lý cần áp dụng các hàm ý quản trị đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng về ảnh hưởng của các yếu tố mới như công nghệ tài chính và biến động thị trường toàn cầu.

Call-to-action: Các nhà quản lý ngân hàng nên triển khai ngay các biện pháp kiểm soát rủi ro tín dụng dựa trên kết quả nghiên cứu để đảm bảo sự phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng Việt Nam.