Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh ngày càng gay gắt, lợi nhuận được xem là yếu tố sống còn và động lực thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp (DN). Theo Chuẩn mực kế toán Việt Nam số 01 (VAS 01), lợi nhuận là thước đo kết quả hoạt động kinh doanh, được xác định bằng chênh lệch giữa doanh thu và chi phí. Tuy nhiên, hành vi quản trị lợi nhuận (QTLN) có thể làm sai lệch thông tin tài chính, ảnh hưởng đến độ tin cậy của báo cáo tài chính (BCTC) và quyết định của nhà đầu tư.
Luận văn tập trung nghiên cứu hành vi QTLN của các doanh nghiệp niêm yết (DNNY) thuộc nhóm ngành chăm sóc sức khỏe và hàng tiêu dùng thiết yếu tại Việt Nam trong giai đoạn 2015-2020. Mục tiêu nghiên cứu nhằm nhận diện các nhân tố ảnh hưởng đến hành vi QTLN, đánh giá mức độ tác động của từng nhân tố và đề xuất giải pháp hạn chế hành vi này. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ 57 doanh nghiệp với tổng cộng 342 mẫu quan sát, thu thập từ báo cáo tài chính đã kiểm toán trên các sàn giao dịch chứng khoán Hồ Chí Minh và Hà Nội.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao tính minh bạch và hiệu quả quản trị tài chính của các doanh nghiệp trong nhóm ngành trọng điểm, đồng thời góp phần bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư và phát triển thị trường chứng khoán Việt Nam. Các chỉ số như quy mô doanh nghiệp, quy mô hội đồng quản trị, kiểm toán độc lập, khả năng sinh lời (ROA) và đòn bẩy tài chính (LEV) được phân tích chi tiết nhằm làm rõ cơ chế tác động đến hành vi QTLN.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng các lý thuyết nền tảng để phân tích hành vi QTLN, bao gồm:
- Lý thuyết đại diện (Agency Theory): Giải thích mâu thuẫn lợi ích giữa cổ đông và nhà quản trị, từ đó lý giải nguyên nhân nhà quản trị có thể điều chỉnh lợi nhuận nhằm phục vụ lợi ích cá nhân.
- Lý thuyết bất đối xứng thông tin (Asymmetric Information): Mô tả sự chênh lệch thông tin giữa nhà quản trị và nhà đầu tư, dẫn đến hành vi QTLN nhằm che giấu thông tin bất lợi.
- Lý thuyết tín hiệu (Signalling Theory): Nhà quản trị sử dụng các tín hiệu tài chính như lợi nhuận để truyền đạt thông tin tích cực đến thị trường, thúc đẩy huy động vốn.
- Lý thuyết các bên liên quan (Stakeholder Theory): Nhấn mạnh vai trò của các bên liên quan trong việc giám sát và ảnh hưởng đến hành vi QTLN của doanh nghiệp.
- Lý thuyết chi phí chính trị (Political Costs Theory): Doanh nghiệp có thể điều chỉnh lợi nhuận để giảm thiểu chi phí chính trị như thuế và áp lực từ các cơ quan quản lý.
Ngoài ra, luận văn áp dụng mô hình nhận diện hành vi QTLN dựa trên phương pháp dồn tích, trong đó phân tách lợi nhuận thành khoản dồn tích có thể điều chỉnh (DA) và không thể điều chỉnh (NDA). Mô hình Kothari, Leone và Wasley (2005) được sử dụng để đo lường DA, kết hợp các biến như tổng tài sản, doanh thu thuần, phải thu khách hàng, nguyên giá tài sản cố định và tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA).
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính là báo cáo tài chính đã kiểm toán của 57 doanh nghiệp niêm yết thuộc nhóm ngành chăm sóc sức khỏe và hàng tiêu dùng thiết yếu tại Việt Nam trong giai đoạn 2015-2020, tổng cộng 342 mẫu quan sát. Dữ liệu được thu thập từ các trang web chính thức của Sở Giao dịch Chứng khoán Hồ Chí Minh (HOSE), Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) và các công ty.
Phương pháp phân tích bao gồm:
- Thống kê mô tả để hiểu đặc điểm cơ bản của các biến nghiên cứu.
- Kiểm tra đa cộng tuyến bằng ma trận tương quan và hệ số phóng đại phương sai (VIF).
- Lựa chọn mô hình hồi quy phù hợp thông qua kiểm định F-Test và Hausman Test giữa các mô hình Pooled OLS, Fixed Effects Model (FEM) và Random Effects Model (REM).
- Kiểm định các khuyết tật mô hình như phương sai thay đổi và tự tương quan, sử dụng phương pháp ước lượng Bình phương tối thiểu tổng quát khả thi (FGLS) để khắc phục.
- Hồi quy đa biến để đánh giá tác động của các nhân tố độc lập gồm nhóm ngành, quy mô doanh nghiệp, quy mô hội đồng quản trị, kiểm toán độc lập, khả năng sinh lời (ROA) và đòn bẩy tài chính (LEV) đến hành vi QTLN (biến phụ thuộc DA).
Quá trình nghiên cứu được thực hiện theo quy trình bài bản, từ xác định vấn đề, xây dựng giả thuyết, thu thập dữ liệu, phân tích đến thảo luận kết quả và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của nhóm ngành (GROUP): Hệ số hồi quy âm (-0.322) và có ý nghĩa thống kê ở mức 5% cho thấy doanh nghiệp thuộc nhóm ngành thương mại có xu hướng giảm hành vi QTLN so với nhóm ngành sản xuất. Tỷ lệ doanh nghiệp thương mại chiếm 63.16% mẫu nghiên cứu.
Quy mô doanh nghiệp (SIZE): Hệ số hồi quy âm (-0.268) với ý nghĩa thống kê 5% cho thấy doanh nghiệp có quy mô lớn hơn có xu hướng giảm hành vi QTLN. Giá trị trung bình quy mô là 13.682 (log tổng tài sản), với độ lệch chuẩn 1.277, phản ánh sự đa dạng về quy mô.
Quy mô hội đồng quản trị (BOARD): Hệ số hồi quy âm (-0.296) và ý nghĩa thống kê 1% cho thấy hội đồng quản trị lớn hơn giúp giảm hành vi QTLN. Trung bình số thành viên hội đồng quản trị là 5.35 người.
Kiểm toán độc lập (BIG4): Hệ số hồi quy âm (-1.259) và ý nghĩa thống kê 1% chứng minh rằng việc được kiểm toán bởi các công ty kiểm toán lớn trong nhóm Big4 làm giảm đáng kể hành vi QTLN. 71.93% doanh nghiệp trong mẫu được kiểm toán độc lập.
Khả năng sinh lời (ROA): Hệ số hồi quy dương (4.810) với ý nghĩa thống kê 1% cho thấy doanh nghiệp có hiệu quả sinh lời cao hơn có xu hướng tăng hành vi QTLN nhằm duy trì hoặc nâng cao lợi nhuận báo cáo. Giá trị trung bình ROA là 7.5%, dao động từ -99.6% đến 94%.
Đòn bẩy tài chính (LEV): Hệ số hồi quy âm (-2.844) và ý nghĩa thống kê 1% cho thấy doanh nghiệp sử dụng đòn bẩy tài chính cao có xu hướng giảm hành vi QTLN. Giá trị trung bình đòn bẩy là 46.5%, với mức thấp nhất 2.7% và cao nhất 146%.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết đại diện và bất đối xứng thông tin khi các yếu tố như quy mô doanh nghiệp, quy mô hội đồng quản trị và kiểm toán độc lập đóng vai trò kiểm soát, hạn chế hành vi QTLN nhằm bảo vệ quyền lợi cổ đông và nhà đầu tư. Việc doanh nghiệp lớn và có hội đồng quản trị mạnh mẽ giảm hành vi QTLN cũng đồng nghĩa với việc tăng cường giám sát nội bộ và minh bạch thông tin.
Ngược lại, khả năng sinh lời cao thúc đẩy nhà quản trị điều chỉnh lợi nhuận để duy trì hình ảnh tích cực trên thị trường, phù hợp với lý thuyết tín hiệu. Đòn bẩy tài chính cao làm tăng áp lực trả nợ, khiến doanh nghiệp hạn chế QTLN để duy trì uy tín và khả năng vay vốn.
So sánh với các nghiên cứu trong khu vực và quốc tế, kết quả tương đồng với các nghiên cứu tại Indonesia, Iran và Việt Nam về tác động của quy mô, kiểm toán và ROA đến hành vi QTLN. Các biểu đồ phân phối biến DA cho thấy trung bình có xu hướng âm, phản ánh một số doanh nghiệp có hành vi che giấu lợi nhuận.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường vai trò kiểm toán độc lập: Khuyến khích các doanh nghiệp lựa chọn kiểm toán viên thuộc nhóm Big4 nhằm nâng cao chất lượng kiểm toán, giảm thiểu hành vi QTLN. Thời gian thực hiện: ngay lập tức; Chủ thể: Ủy ban Chứng khoán, doanh nghiệp.
Củng cố cơ cấu hội đồng quản trị: Tăng số lượng và nâng cao năng lực thành viên hội đồng quản trị, đặc biệt là các thành viên độc lập để tăng cường giám sát và kiểm soát hành vi QTLN. Thời gian: 1-2 năm; Chủ thể: Doanh nghiệp, cổ đông.
Xây dựng chính sách minh bạch thông tin: Ban hành quy định bắt buộc công bố chi tiết các chính sách kế toán và các khoản điều chỉnh lợi nhuận nhằm nâng cao tính minh bạch và giảm bất đối xứng thông tin. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Bộ Tài chính, Sở Giao dịch Chứng khoán.
Đào tạo nâng cao nhận thức quản trị lợi nhuận: Tổ chức các khóa đào tạo cho nhà quản trị và kế toán về đạo đức nghề nghiệp và tác hại của hành vi QTLN nhằm nâng cao ý thức tuân thủ chuẩn mực kế toán. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Hiệp hội Kế toán, doanh nghiệp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản trị doanh nghiệp: Hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến hành vi QTLN để xây dựng chiến lược quản trị tài chính minh bạch, nâng cao uy tín và hiệu quả hoạt động.
Nhà đầu tư và cổ đông: Nắm bắt các yếu tố tác động đến độ tin cậy của báo cáo tài chính, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn.
Cơ quan quản lý và chính sách: Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoàn thiện khung pháp lý, quy định về công bố thông tin và kiểm soát hành vi QTLN trên thị trường chứng khoán.
Giảng viên và sinh viên ngành tài chính – kế toán: Là tài liệu tham khảo khoa học, cập nhật các mô hình và phương pháp nghiên cứu hành vi QTLN trong bối cảnh Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Quản trị lợi nhuận là gì và tại sao nó quan trọng?
Quản trị lợi nhuận là hành vi điều chỉnh số liệu kế toán nhằm đạt mục tiêu nhất định của nhà quản trị. Nó quan trọng vì ảnh hưởng đến độ tin cậy của báo cáo tài chính và quyết định của nhà đầu tư.Những nhân tố nào ảnh hưởng đến hành vi quản trị lợi nhuận?
Các nhân tố chính gồm nhóm ngành, quy mô doanh nghiệp, quy mô hội đồng quản trị, kiểm toán độc lập, khả năng sinh lời (ROA) và đòn bẩy tài chính (LEV).Mô hình Kothari, Leone và Wasley (2005) được sử dụng như thế nào trong nghiên cứu?
Mô hình này phân tách lợi nhuận dồn tích thành phần có thể điều chỉnh và không thể điều chỉnh, sử dụng các biến tài chính để đo lường hành vi QTLN.Kiểm toán độc lập ảnh hưởng thế nào đến hành vi quản trị lợi nhuận?
Kiểm toán bởi các công ty lớn, chuyên nghiệp giúp giảm hành vi QTLN nhờ tăng cường giám sát và nâng cao độ tin cậy của báo cáo tài chính.Làm thế nào để hạn chế hành vi quản trị lợi nhuận tiêu cực?
Tăng cường kiểm toán độc lập, củng cố hội đồng quản trị, minh bạch thông tin và đào tạo nâng cao nhận thức về đạo đức nghề nghiệp là các giải pháp hiệu quả.
Kết luận
- Hành vi quản trị lợi nhuận tồn tại trong các doanh nghiệp niêm yết nhóm ngành chăm sóc sức khỏe và hàng tiêu dùng thiết yếu tại Việt Nam giai đoạn 2015-2020.
- Các nhân tố như nhóm ngành, quy mô doanh nghiệp, quy mô hội đồng quản trị, kiểm toán độc lập, khả năng sinh lời và đòn bẩy tài chính đều ảnh hưởng có ý nghĩa đến hành vi QTLN.
- Kiểm toán độc lập và khả năng sinh lời có tác động cùng chiều, trong khi các yếu tố còn lại tác động ngược chiều đến hành vi QTLN.
- Mô hình nghiên cứu được lựa chọn là mô hình tác động ngẫu nhiên (REM) với phương pháp ước lượng FGLS để khắc phục các khuyết tật mô hình.
- Đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao tính minh bạch và hiệu quả quản trị tài chính, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp và thị trường chứng khoán Việt Nam.
Hành động tiếp theo: Các nhà quản trị, nhà đầu tư và cơ quan quản lý nên áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện quản trị lợi nhuận, nâng cao chất lượng báo cáo tài chính và bảo vệ quyền lợi các bên liên quan.